Bài viết tổng hợp một số câu hỏi trắc nghiệm thường gặp trong đề thi CMA Part 1 thuộc nội dung Môn 1A - Chủ đề 1 - Báo cáo tài chính.
CHƯƠNG 1 - TỔNG QUAN VỀ BÁO CÁO TÀI CHÍNH VÀ BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
CHƯƠNG 2 - BÁO CÁO THAY ĐỔI VỐN CHỦ SỞ HỮU VÀ BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
CHƯƠNG 3 - BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ VÀ TRÌNH BÀY BÁO CÁO TÀI CHÍNH
CHƯƠNG 1 - TỔNG QUAN VỀ BÁO CÁO TÀI CHÍNH VÀ BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Câu hỏi 1: “Employing different accounting methods will yield different net incomes.” How is this factor a limitation of financial statements?
A. Choice between cash-based accounting and accrual accounting for financial reporting allows companies to smooth earnings for a longer period.
B. The flexibility of employing different methods for presentation of financial statements can lead to inaccurate disclosure of information.
C. Difference in results due to variations in accounting methods makes it difficult for users to compare the performance of separate entities.
D. Change in net income due to change in accounting methods affects the determination of future performance of a company.
Ôn tập kiến thức:
Các doanh nghiệp thường có các lựa chọn khác nhau về phương pháp kế toán cho các tài khoản và giao dịch khác nhau, bao gồm:
- Kế toán chi phí hàng tồn kho (Nhập trước xuất trước/Nhập sau xuất trước/bình quân gia quyền)
- Phương pháp khấu hao (đường thẳng/đơn vị sản xuất/tổng các chữ số của năm)
Diễn giải:
Câu hỏi đề cập đến phát biểu “Sử dụng các phương pháp kế toán khác nhau dẫn đến giá trị thu nhập ròng khác nhau (different accounting methods yield different net incomes).” Yếu tố này thể hiện hạn chế của báo cáo tài chính (limitation of financial statements) như thế nào?
Đáp án: C. Difference in results due to variations in accounting methods makes it difficult for users to compare the performance of separate entities.
Mỗi lựa chọn khác nhau của các phương pháp kế toán (ví dụ phương pháp xác định giá trị khấu hao, giá trị hàng tồn kho…) làm thay đổi các kết quả trên báo cáo tài chính và do đó thể hiện giá trị thu nhập ròng khác nhau. Điều này làm cho việc so sánh giữa các doanh nghiệp khác nhau khó khăn hơn (difficult to compare the performance of separate entities), ngay cả khi các phương pháp này được tiết lộ đầy đủ.
CHƯƠNG 2 - BÁO CÁO THAY ĐỔI VỐN CHỦ SỞ HỮU VÀ BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Câu hỏi 2: Claire and David hold stock in two different companies, but both recently received additional shares of common stock rather than a cash dividend. After receiving the additional stock, the par value of Claire's stock decreased by 67%, but the par value of David's stock remained the same. What is the difference between the stock that Claire and David received?
A. Claire received a stock split, and David received a stock dividend.
B. Claire received a stock dividend, and David received a stock split.
C. Claire received newly issued stock, and David received a stock split.
D. Claire received a stock dividend, and David received newly issued stock.
Ôn tập kiến thức:
- Mệnh giá: Giá mà công ty đã đặt cho cổ phiếu của mình.
- Giá trị hợp lý: Giá mà một tài sản có thể được trao đổi giữa người bán và người mua.
- Tác động đến mệnh giá các giao dịch thông thường:
Cổ phiếu mới phát hành
Cổ tức cổ phần
Chia tách cổ phiếu
Ảnh hưởng đến giá trị
Giữ nguyên
Giữ nguyên
Giảm
Diễn giải:
Câu hỏi đề cập đến việc hai người Claire và David cùng nhận cổ tức bằng cổ phiếu (additional shares of common stock). Sau khi nhận cổ tức, mệnh giá cổ phiếu (par value) của Claire giảm 67% (decreased by 67%), trong khi mệnh giá cổ phiếu của David không đổi (remained the same). Sự khác biệt giữa cổ phiếu Claire và David đã nhận là gì?
Đáp án: A. Claire received a stock split, and David received a stock dividend.
Chia tách cổ phiếu (stock split) và trả cổ tức bằng cổ phiếu (stock dividend) đều làm tăng số lượng cổ phiếu đang lưu hành của công ty. Điểm khác biệt nổi bật giữa chia tách cổ phiếu và trả cổ tức bằng cổ phiếu là mệnh giá trên mỗi cổ phiếu (par value) giảm khi chia tách cổ phiếu trong khi việc trả cổ tức bằng cổ phiếu không ảnh hưởng đến mệnh giá cổ phiếu. Vì mệnh giá trên mỗi cổ phiếu của Claire giảm (ở bất kỳ mức độ giảm), Claire chắc chắn đã nhận được một khoản chia cổ phiếu (stock split). Trong khi đó, mệnh giá trên mỗi cổ phiếu không thay đổi cho thấy David đã nhận được cổ tức bằng cổ phiếu.
CHƯƠNG 3 - BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ VÀ TRÌNH BÀY BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Câu hỏi 3: The following information is available for Mercer Industries.
Net income |
$240,000 |
Depreciation expense |
$72,000 |
Dividends paid |
$108,000 |
Gain on sale of land | $18,000 |
Increase in accounts receivable | $36,000 |
Increase in accounts payable | $108,000 |
What is Mercer's net cash provided by operating activities?
A. $258,000
B. $150,000
C. $384,000
D. $366,000
Ôn tập kiến thức:
Dòng tiền hoạt động: Dòng tiền từ các hoạt động chính của tổ chức (nhân viên/khách hàng/nhà cung cấp/lãi suất/thuế) sẽ được tính theo các bước như sau:
- Điều chỉnh thu nhập ròng từ cơ sở dồn tích sang cơ sở tiền mặt.
- Cộng lại chi phí không dùng tiền mặt (khấu hao).
- Loại bỏ các khoản lãi (trừ) và lỗ (cộng) không phải đến từ hoạt động chính.
- Trừ đi phần tăng tài sản hoạt động và giảm khoản nợ hoạt động.
- Cộng dồn tài sản hoạt động giảm và tăng nợ phải trả hoạt động.
Diễn giải:
Câu hỏi đề cập đến yêu cầu tính toán dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (net cash by operating activities) từ các thông tin lần lượt về thu nhập ròng (net income), chi phí khấu hao (depreciation expense), khoản cổ tức đã trả (dividends paid), khoản tiền thu được từ bán đất (gain on sale of land), khoản gia tăng tài khoản phải thu (increase in accounts receivable) và khoản gia tăng tài khoản phải trả (increase in accounts payable).
Đáp án: D. $366,000
- Xuất phát điểm để tính dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (cash flow from operating activities) bắt đầu từ thu nhập ròng (net income: $240,000).
- Bước tiếp theo là cộng trở lại vào thu nhập ròng giá trị của chi phí khấu hao (depreciation expense) do đây là khoản chi phí đã trừ đi trong quá trình tính thu nhập ròng trong khi nó không liên quan đến dòng tiền thực sự được chi ra (+ $72,000).
- Bước tiếp theo là trừ đi khoản lãi từ việc bán đất (gain on sale of land) vì nó đã được cộng vào khi tính thu nhập ròng trong khi việc mua bán tài sản dài hạn (thiết bị, nhà xưởng) được xem là dòng tiền hoạt động đầu tư của doanh nghiệp (cash flow from investing activities), không phải dòng tiền hoạt động kinh doanh (- $18.000).
- Sự gia tăng các khoản phải thu được trừ đi do các khoản phải thu bắt nguồn từ việc doanh nghiệp bán hàng nhưng chưa thu tiền dẫn đến thu nhập ròng ghi nhận giá trị cao hơn so với dòng tiền kinh doanh thực tế của doanh nghiệp (- $36,000).
- Ngược lại, việc doanh nghiệp mua hàng tồn kho để kinh doanh nhưng chưa trả tiền hình thành các khoản phải trả. Những khoản phải trả này làm cho giá trị thu nhập ròng giảm đi, trong khi lượng tiền từ hoạt động kinh doanh đang cao hơn do doanh nghiệp chưa thực hiện việc trả tiền. Do đó khi tính toán dòng tiền từ hoạt động kinh doanh cần cộng giá trị tăng lên của khoản phải trả vào giá trị thu nhập ròng (+ $108,000).
Kết quả cuối cùng dòng tiền ròng từ các hoạt động kinh doanh là $366.000 ($240.000 + $72.000 − $18.000 − $36.000 + $108.000).
CHƯƠNG 4 - BÁO CÁO TÍCH HỢP
Câu hỏi 4: What are the six capitals in integrated reporting?
A. London, Moscow, Paris, Brussels, Tokyo, and Canberra
B. Financial, Intellectual, Human, Social and Relationship, Manufactured, and Natural
C. Equity, Debt, Long-term Assets, Intangibles, Marketable Securities, and Grants
D. Common Stock Issued, Preferred Stock Issued, Additional Paid-In Capital, Treasury Stock, Retained Earnings, and Accumulated Other Comprehensive Income or Loss
Ôn tập kiến thức:
Báo cáo tích hợp (IR): Quá trình tư duy tích hợp dẫn đến một báo cáo tích hợp định kỳ về việc tạo ra giá trị theo thời gian của một tổ chức.
Có 6 yếu tố nguồn lực trong báo cáo tích hợp:
• Tài chính: Nguồn quỹ để sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ.
• Trí tuệ: Tài sản phi vật thể dựa trên tri thức.
• Xã hội và mối quan hệ: Các mối quan hệ chính của các bên liên quan.
• Con người: Năng lực, khả năng, kinh nghiệm, động lực của con người.
• Sản xuất: Vật thể để sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ.
• Tự nhiên: Tài nguyên môi trường tái tạo và không tái tạo.
Diễn giải:
Câu hỏi yêu cầu xác định sáu yếu tố tạo ra giá trị (six capitals) của báo cáo tích hợp (integrated report) bao gồm những yếu tố nào.
Đáp án: B. Financial, Intellectual, Human, Social and Relationship, Manufactured, and Natural
Sáu yếu tố tạo nên giá trị của báo cáo tích hợp là tài chính (financial), sở hữu trí tuệ (intellectual), mối quan hệ xã hội (social and relationship), nguồn lực sản xuất (manufactured) và nguồn lực tự nhiên (natural).
* Một mẹo nhỏ để ghi nhớ dễ dàng hơn sáu yếu tố này chính là ghi nhớ từ khóa được ghép từ chữ cái đầu của sáu yếu tố: FISHMAN
Financial
Intellectual
Social and relationship
Human
Manufactured
Natural