Bài viết tổng hợp một số câu hỏi trắc nghiệm thường gặp trong đề thi CMA Part 1 thuộc nội dung Môn 1B - Chủ đề 1 - Hoạch định chiến lược.
CHƯƠNG 1 - CHIẾN LƯỢC VÀ PHÂN TÍCH SWOT
Câu hỏi 1: Which of the following correctly describes vision statement and mission statement, respectively?
A. The mission statement describes what the organization intends to be or become and answers the question, “Who are we?” The mission statement guides subsequently the development of the vision statement. The vision statement describes what the organization is committed to do or how it will act and answers the question, “What do we do?”
B. The vision statement describes what the organization intends to be or become and answers the question, “Who are we?” The vision statement guides subsequently the development of the mission statement. The mission statement describes what the organization is committed to do or how it will act and answers the question, “What do we do?”
C. The vision statement describes what the organization intends to be or become and answers the question, “What do we do?” The vision statement guides subsequently the development of the mission statement. The mission statement describes what the organization is committed to do or how it will act and answers the question, “Who are we?”
D. The mission statement describes what the organization is committed to do or how it will act and answers the question, “Who are we?” The mission statement guides subsequently the development of the vision statement. The vision statement describes what the organization intends to be or become and answers the question, “What do we do?”
Ôn tập kiến thức:
Tuyên bố |
Khái niệm |
Trả lời câu hỏi |
Tầm nhìn (Vision) |
- Mô tả những gì tổ chức dự định trở thành. |
“Chúng ta là ai?” ("Who are we") |
Sứ mệnh (Mission) |
- Mô tả những gì tổ chức cam kết thực hiện hoặc tổ chức sẽ hành động. |
“Chúng ta cần làm gì?” ("What do we do") |
Diễn giải:
Câu hỏi đề cập đến phát biểu mô tả chính xác về tuyên bố tầm nhìn (vision) và sứ mệnh (mission) đối với doanh nghiệp.
Đáp án: B. The vision statement describes what the organization intends to be or become and answers the question, “Who are we?” The vision statement guides subsequently the development of the mission statement. The mission statement describes what the organization is committed to do or how it will act and answers the question, “What do we do?”
Tuyên bố về tầm nhìn (vision) mô tả những gì doanh nghiệp dự định trở thành và trả lời câu hỏi “Chúng ta là ai?” (who are we?). Trong đó, tuyên bố về tầm nhìn định hướng sự phát triển của tuyên bố sứ mệnh. Tuyên bố về sứ mệnh (mission) mô tả những gì doanh nghiệp cam kết hành động và trả lời câu hỏi “Chúng ta làm gì?” (what do we do?).
CHƯƠNG 2 - MỤC TIÊU CHIẾN LƯỢC VÀ CHIẾN LƯỢC TỔNG THỂ
Câu hỏi 2: Which of the following correctly describes an example of following the differentiation strategy?
A. A company focuses its advertisements on how its product costs less than similar products sold by competitors.B. A company focuses its advertisements on how its product is higher quality than similar products sold by competitors.
C. A company chooses not to advertise its product as a way to cut costs.
D. A company focuses its advertisements on how it sells products in one industry segment and is therefore an expert in that segment.
Ôn tập kiến thức:
Mô hình chiến lược tổng thể
Tầm nhìn cạnh tranh |
Lợi thế cạnh tranh |
|
Chi phí thấp |
Khác biệt hóa |
|
Ngành |
1. Chiến lược dẫn đầu về chi phí |
2. Chiến lược khác biệt hóa |
Phân khúc |
3a. Chiến lược tập trung |
3b. Chiến lược tập trung |
Diễn giải:
Câu hỏi yêu cầu xác định mô tả đúng về chiến lược khác biệt hóa (differentiation strategy).
Đáp án: B. A company focuses its advertisements on how its product is higher quality than similar products sold by competitors.
Các doanh nghiệp sử dụng chiến lược khác biệt hóa (differentiation strategy) để phát triển các sản phẩm và dịch vụ tốt hơn (better) hoặc khác biệt (different) so với các sản phẩm của đối thủ cạnh tranh. Do đó, một doanh nghiệp tập trung quảng cáo (focus its advertisements) vào việc sản phẩm có chất lượng cao hơn sản phẩm tương tự của đối thủ cạnh tranh (higher quality than similar products sold by competitors) đang theo đuổi chiến lược khác biệt hóa (follow the differentiation strategy) vì nó nhấn mạnh sản phẩm của mình vượt trội hơn sản phẩm của đối thủ cạnh tranh như thế nào.
Một phương án gây ra nhiều khó khăn và rất dễ nhầm lẫn đối với câu hỏi này là câu D. A company focuses its advertisements on how it sells products in one industry segment and is therefore an expert in that segment.
Việc công ty tập trung vào quảng cáo cách thức bán sản phẩm trong một phân khúc của ngành (how it sells products in one industry segment) và do đó là chuyên gia trong phân khúc đó (expert in that segment) thể hiện công ty đang theo đuổi chiến lược tập trung. Trong đó, chiến lược tập trung (focus strategy) dựa trên việc xác định một phân khúc (segment) hoặc thị trường ngách (niche) trong ngành.
Trong khi đó, phương án A. A company focuses its advertisements on how its product costs less than similar products sold by competitors và phương án C. A company chooses not to advertise its product as a way to cut costs thể hiện công ty đang theo đuổi chiến lược dẫn đầu về chi phí (cost leadership strategy). Chiến lược này thiết lập vị thế là nhà sản xuất có chi phí thấp hơn (lower-cost producer) bằng cách phát triển các lợi thế chi phí nhất định (cost advantages).
CHƯƠNG 3 - NHỮNG CÔNG CỤ CHIẾN LƯỢC CỤ THỂ
Câu hỏi 3: After leading the market for the past decade, the growth of product ABC is slowing down. In this stage of its life cycle, the product is still generating significant amounts of cash flows that cover the company’s investment in new product innovations. According to the BCG Growth-Share Matrix, product ABC is most likely an example of a:
A. star.B. cash cow.
C. question mark.
D. dog.
Ôn tập kiến thức:
Ma trận tăng trưởng - chia sẻ BCG
Diễn giải:
Câu hỏi yêu cầu xác định phân loại sản phẩm ABC thuộc nhóm nào trên ma trận tăng trưởng-chia sẻ BCG (BCG Growth-Share Matrix).
Đáp án: B. cash cow.
Hai đặc điểm nổi bật của sản phẩm ABC là:
- Tạo ra dòng tiền đáng kể (generating significant amounts of cash flows).
- Sự tăng trưởng đang chậm lại (growth is slowing down).
Dựa trên hai đặc trưng đó, sản phẩm ABC được xếp vào nhóm “cash cows” (những con bò sữa) trong ma trận BCG. Những con bò sữa là nhóm những sản phẩm có thị phần lớn (large share) trong thị trường đã bão hòa (saturated) và có xu hướng tăng trưởng chậm lại (slow growth). Thông thường những sản phẩm thuộc nhóm “cash cows” đòi hỏi đầu tư ít (require little investment) và tạo ra nhiều tiền mặt (generate a lot of cash) cho doanh nghiệp. Tổng thể ma trận BCG được minh họa bên dưới: