Bài viết tổng hợp một số câu hỏi trắc nghiệm thường gặp trong đề thi CMA Part 1 thuộc nội dung Môn 1F - Chủ đề 1 - Hệ thống thông tin.
CHƯƠNG 1 - HỆ THỐNG THÔNG TIN KẾ TOÁN
Câu hỏi 1: All of the following are a function of an AIS (Accounting Information System) except:
A. Collect and store data.
B. Transform data to aid in decision support.
C. Provide controls to ensure that the data is available and maintains integrity.
D. Recommend several scenarios from which to base a well-informed decision.
Ôn tập kiến thức:
• Hệ thống thông tin kế toán (AIS): Quy trình chuẩn hóa để thu thập, lưu trữ và xử lý thông tin kế toán.
• Chức năng chính của AIS: Báo cáo thông tin cần thiết cho việc phân tích, đánh giá và ra quyết định chiến lược nhằm tăng hiệu quả và hiệu suất.
• Tính năng quan trọng của một AIS hiệu quả: Cung cấp thông tin chính xác và kịp thời.
Diễn giải:
Câu hỏi yêu cầu xác định phát biểu không phải là chức năng (function) của hệ thống thông tin kế toán (Accounting Information System)
Đáp án: D. Recommend several scenarios from which to base a well-informed decision.
Hệ thống thông tin kế toán (Accounting Information System - AIS) là quy trình chuẩn hóa (formalized process) thu thập, lưu trữ và xử lý thông tin kế toán (collect, store, and process accounting information). AIS đóng góp giá trị cho doanh nghiệp bằng cách cung cấp thông tin cần thiết cho việc phân tích, đánh giá và ra quyết định chiến lược (information needed for analysis, evaluation, and strategic decision making). Tuy nhiên, những thông tin tổng hợp trên AIS thông thường là dữ liệu lịch sử (historical data) từ các sự kiện thực tế đã xảy ra. Do đó, AIS không thể đề xuất nhiều kịch bản khác nhau (recommend several scenarios) để hỗ trợ việc quyết định trên cơ sở đầy đủ thông tin (well-informed decision).
CHƯƠNG 2 - HỆ THỐNG HOẠCH ĐỊNH NGUỒN LỰC DOANH NGHIỆP
Câu hỏi 2: All of the following items are an advantage of an Enterprise Resource Planning system except:
A. Long-term cost savings
B. Cost of the software
C. Integration of company-wide data
D. Improved regulatory compliance kịp thời.
Ôn tập kiến thức:
• Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP): Hệ thống quản tích hợp các hoạt động kinh doanh cốt lõi vào một hệ thống duy nhất và bao trùm.
• Lợi ích của ERP:
+ Truy cập thông tin theo thời gian thực.
+ Chuẩn hóa quy trình nghiệp vụ.
+ Tuân thủ các nội quy của doanh nghiệp.
+ Cải thiện chất lượng báo cáo tài chính.
+ Nâng cao trải nghiệm và sự hài lòng của khách hàng.
+ Khuyến khích hợp tác và làm việc theo nhóm.
+ Nhu cầu chỉ sử dụng một hệ thống duy nhất.
+ Tiết kiệm chi phí vận hành dài hạn.
Diễn giải:
Câu hỏi yêu cầu xác định phát biểu không phải là lợi thế (advantage) của hệ thống lập kế hoạch nguồn lực doanh nghiệp (Enterprise Resource Planning system)
Đáp án: B. Cost of the software
Hệ thống lập kế hoạch nguồn lực doanh nghiệp (Enterprise Resource Planning - ERP) là hệ thống quản lý tích hợp (integrated management) tất cả các quy trình kinh doanh cốt lõi (core business processes). Những lợi ích của ERP bao gồm:
- Quyền truy cập thông tin trong thời gian thực (access to information in real time).
- Tăng tính chuẩn hóa các quy trình kinh doanh (standardization of business processes).
- Tăng cường tuân thủ các quy định (regulatory compliance).
- Cải thiện việc lập báo cáo tài chính (financial reporting).
- Cải thiện trải nghiệm và sự hài lòng của khách hàng (customer experience and satisfaction).
- Khuyến khích làm việc và hợp tác giữa các phòng ban (collaboration and teamwork).
- Chỉ cần nghiên cứu cách thức sử dụng một hệ thống duy nhất (learn how to use a single system).
- Tiết kiệm chi phí vận hành dài hạn (lower long-term operational costs).
- Cải thiện kết quả kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp (organizational outcomes).
Tuy nhiên, hạn chế lớn nhất của ERP chính là chi phí đầu vào để thiết kế và vận hành tương đối lớn. Do đó, chi phí phần mềm ( đây không phải là lợi thế của ERP.
CHƯƠNG 3 - HỆ THỐNG QUẢN LÝ HIỆU SUẤT DOANH NGHIỆP
Câu hỏi 3: Which of the following statements is not correct about enterprise performance management (EPM)?
A. Enterprise performance management is also known as corporate performance management.
B. An enterprise performance management (EPM) system increases the need to use spreadsheets to analyze and report performance data.
C. Enterprise performance management is also known as business performance management.
D. An enterprise performance management (EPM) system links operational and financial data and metrics.
Ôn tập kiến thức:
• Hệ thống quản lý hiệu suất doanh nghiệp (EPM): Hệ thống sử dụng dữ liệu để liên kết các chiến lược của tổ chức với các kế hoạch và hành động cụ thể.
• Tên gọi khác của EPM: Corporate Performance Management (CPM) hay Business Performance Management (BPM).
• Đặc điểm của EPM:
+ Tạo điều kiện thực hiện chiến lược.
+ Tận dụng mọi hệ thống thông tin và nguồn dữ liệu.
+ Yêu cầu đánh giá và cập nhật trên cơ sở định kỳ.
+ Nâng cao hiệu quả quy trình lập kế hoạch, ngân sách và báo cáo.
+ Cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về hoạt động của doanh nghiệp.
Diễn giải:
Câu hỏi yêu cầu xác định mô tả không đúng về hệ thống quản lý hiệu suất doanh nghiệp (enterprise performance management)
Đáp án: B. An enterprise performance management (EPM) system increases the need to use spreadsheets to analyze and report performance data.
Hệ thống quản lý hiệu suất doanh nghiệp (enterprise performance management - EPM hay còn gọi là corporate performance management - CPM hoặc business performance management – BPM) giúp liên kết các chiến lược với các kế hoạch và hành động cụ thể (link strategy to plans and actions) của doanh nghiệp. EPM cung cấp góc nhìn tổng quát về hiệu suất của doanh nghiệp (holistic view of organization’s performance) dựa trên những dữ liệu được tổng hợp tự động (automatically consolidated data). Do đó, EPM giúp cắt giảm nhu cầu sử dụng bảng tính (decrease the need to use spreadsheets).