Mỗi doanh nghiệp có một văn hóa tổ chức riêng. Văn hóa được xem là cách để các doanh nghiệp thể hiện với bên ngoài rằng họ hoạt động như thế nào. Trong bài hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc văn hóa của tổ chức và các ủy ban - bộ phận được xem là một trong những cơ chế tham vấn và giao tiếp của doanh nghiệp.
I. Cơ cấu tổ chức
Trong quá trình hoạt động, các doanh nghiệp thường được tổ chức theo các phòng ban. Mỗi phòng ban lại có một chức năng, nhiệm vụ riêng.
Thông thường, có 8 phòng ban chính trong một doanh nghiệp.
Cụ thể như sau:
1. Phòng nghiên cứu và phát triển
Nghiên cứu và phát triển nhằm cải thiện quy trình sản phẩm và tạo ra sản phẩm mới cũng như cập nhật thêm để phát triển sản phẩm cũ. Vì vậy, nó hỗ trợ chiến lược của tổ chức và được phối hợp chặt chẽ với hoạt động tiếp thị.
Nghiên cứu được chia làm 3 loại sau:Tuy nhiên, tất cả các loại nghiên cứu trên đều hướng tới 2 loại đối tượng sau:
2. Phòng mua hàng
Mua hàng là phòng chịu trách nhiệm cho việc mua các nguồn lực vật chất và các dịch vụ kinh doanh để tổ chức sử dụng.
Phòng ban mua hàng đóng góp lớn vào việc quản lý chi phí và chất lượng trong bất kỳ doanh nghiệp nào. Đặc biệt là trong ngành bán lẻ thì phòng mua hàng là một yếu tố quan trọng của chiến lược kinh doanh trong doanh nghiệp. Những yếu tố quan trọng cần xem xét khi mua hàng:
- Giá cả (Price)
- Chất lượng sản phẩm (Quality)
- Số lượng sản phẩm (Quantity)
- Sự giao hàng (Delivery)
3. Phòng sản xuất
Phòng sản xuất có chức năng lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm soát các hoạt động cần thiết để tạo ra sản phẩm hàng hóa, dịch vụ đầu ra cho doanh nghiệp.
Các hoạt động của phòng sản xuất bao gồm:
Hoạt động | Ví dụ |
Đưa nguyên vật liệu đầu vào vào hệ thống sản xuất | Đầu vào: gỗ, đinh vít, đinh, keo dán… |
Tạo ra hoặc gia tăng giá trị:
|
Hoạt động: cưa, chà, lắp ráp, hoàn thiện |
Tạo ra sản phẩm đầu ra | Đầu ra: bàn, ghế, tủ |
Trong quá trình đó, các nhà quản lý cũng phải đưa ra các quyết định sản xuất. Có 2 loại quyết định:
Quyết định dài hạn | Quyết định ngắn hạn |
Đây là các quyết định liên quan đến việc thiết lập tổ chức sản xuất. Cụ thể:
|
Đây là các quyết định liên quan đến việc điều hành và kiểm soát hoạt động sản xuất hàng ngày. Cụ thể:
|
4. Phòng dịch vụ
Dịch vụ là vô hình, không thể lưu trữ, dẫn đến việc không thể chuyển giao tài sản. Bản chất của dịch vụ như sau:
Bản chất của dịch vụ | Định nghĩa |
Tính vô hình (Intangibility) |
|
Tính không thể tách rời (Inseparability) |
|
Tính thay đổi (Variability) |
|
Tính sở hữu (Ownership) | Dịch vụ khác với hàng tiêu dùng,chúng thường không dẫn đến việc chuyển giao tài sản vì khi mua một dịch vụ chỉ mang lại cho khách hàng quyền truy cập hoặc quyền sử dụng, một cơ sở mà không phải quyền sở hữu. |
5. Phòng tiếp thị
Chức năng của phòng tiếp thị là quản lý các mối quan hệ của tổ chức với khách hàng.
Phòng tiếp thị có 4 vai trò chính:
Các hoạt động để vận hành phòng tiếp thị gồm:
- Nghiên cứu và phân tích các chiến lược tiếp thị
- Đóng góp vào chiến lược và lập kế hoạch tiếp thị
- Quản lý thương hiệu
- Thực hiện các chương trình tiếp thị
- Đo lường hiệu quả
- Quản lý các nhóm trong phòng tiếp thị
5 bước để định hướng tiếp thị:
Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng thì tiếp thị hỗn hợp (marketing mix) là điều tất yếu. Tiếp thị hỗn hợp được xác định theo nguyên tắc 4Ps:
6. Phòng hành chính
Trong nhiều tổ chức, chức năng hành chính thường được tổ chức theo mô hình tập trung. Nghĩa là chức năng này được thực hiện ở trụ sở chính càng nhiều càng tốt. Mô hình này có ưu và nhược điểm sau:
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
7. Phòng tài chính
Không một tổ chức nào có thể hoạt động mà không cần tiền. Do đó, phòng tài chính có vai trò vô cùng quan trọng. Cụ thể:
- Huy động tiền, đảm bảo có thể có sẵn. Các nguồn huy động có thể là vay, phát hành trái phiếu, cổ phiếu...
- Ghi lại và kiểm soát những gì xảy ra với dòng tiền. Ví dụ: kiểm soát bảng lương và tín dụng
- Cung cấp thông tin cho người quản lý để giúp họ đưa ra quyết định
- Báo cáo cho các bên liên quan như cổ đông và cơ quan thuế...
Các quyết định liên quan đến tài chính:
- Quyết định đầu tư
- Quyết định tài trợ
- Quyết định chia cổ tức
- Các quyết định điều hành ảnh hưởng đến lợi nhuận
8. Phòng nhân sự
Quản lý nguồn nhân lực (Human resource management - HRM) là quá trình đánh giá nhu cầu nhân lực của một tổ chức, tìm người để đáp ứng những nhu cầu đó và hoàn thành công việc tốt nhất từ mỗi nhân viên bằng cách cung cấp các khuyến khích và môi trường việc làm phù hợp với mục đích tổng thể là giúp đạt được các mục tiêu của tổ chức.
Chu trình làm việc của phòng nhân sự:
II. Văn hóa tổ chức
1. Định nghĩa
Văn hóa tổ chức (Organisational culture) là một loạt các quy phạm và hệ thống giá trị chung nhằm kiểm soát sự tương tác giữa các thành viên trong tổ chức và giữa các thành viên trong tổ chức với những người bên ngoài tổ chức đó.
Mỗi doanh nghiệp khác nhau thì có những văn hóa tổ chức khác nhau.
Văn hóa được hiểu theo 3 cấp độ:
Ví dụ biểu hiện văn hóa trong tổ chức:
Biểu hiện | Ví dụ |
Niềm tin và giá trị | Khách hàng luôn luôn đúng |
Hành vi | Ở Thành phố London, trang phục công sở tiêu chuẩn thường được coi là điều hiển nhiên và ngay cả việc mặc quần áo vào các ngày thứ Sáu cũng có quy tắc của riêng họ. |
Nghi thức | Ở một số công ty, các nhân viên bán hàng cạnh tranh với nhau và có một phần thưởng được trao cho nhân viên bán hàng tốt nhất tại một buổi lễ |
Biểu tượng | Logo công ty là một ví dụ về biểu tượng, nhưng chúng hướng ra bên ngoài. Trong tổ chức, các biểu tượng có thể đại diện cho quyền lực như trang phục, kiểu dáng và mô hình xe hơi, quy mô văn phòng và trang thiết bị và khả năng tiếp cận các cơ sở... |
Các giá trị văn hóa có thể được sử dụng để hướng dẫn các quá trình tổ chức mà không cần kiểm soát chặt chẽ. Chúng cũng có thể được sử dụng để thúc đẩy nhân viên, bằng cách nhấn mạnh khía cạnh chính của nhiệm vụ.
2. Phân loại
Văn hóa trong tổ chức được chia làm 4 loại sau:
III. Ủy ban
1. Mục đích thành lập
Trong một tổ chức, các ủy ban có thể bao gồm hoàn toàn các giám đốc điều hành hoặc có thể là bộ phận để tham vấn chung giữa người sử dụng lao động và người lao động.
Mục đích của các ủy ban tổ chức:
- Tạo nên các ý tưởng mới
- Có tính dân chủ
- Tạo ra phối hợp giữa các phòng ban
- Là bộ phận đại diện cho tổ chức
- Đưa ra các khuyến nghị hợp lí
2. Phân loại
Các ủy ban có thể được phân loại tùy theo quyền lực của họ. Cụ thể:
Phân loại | Định nghĩa |
Ủy ban điều hành (Executive committees) |
|
Ủy ban thường trực (Standing committees) |
|
Ủy ban đặc biệt (Ad hoc committees) |
|
Tiểu ban (Sub-committees) |
|
Ủy ban chung (Joint committees) |
|
Ủy ban quản lý (Management committees) |
|
IV. Bài tập minh họa
What are the elements of the purchasing mix?
A. Place, product, price, promotion
B. Quantity, quality, price, delivery
C. Product, quality, price, delivery
D. Place, product, price, delivery
Phân tích đề
Đề bài hỏi rằng các yếu tố cần xem xét khi mua hàng là gì?
Lời giải: B
Theo nội dung bài học ở phần I.2 trên thì các yếu tố ảnh hưởng đến việc mua hàng gồm Giá cả (Price), chất lượng sản phẩm (Quality), số lượng sản phẩm (Quanlity), sự giao hàng (Delivery).
Author: Khanh Linh