[CMA Part 1 - 1A] - External Financial Reporting Decision

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM - CHỦ ĐỀ 5 - NHỮNG ĐIỂM KHÁC BIỆT GIỮA IFRS VÀ U.S GAAP

Bài viết tổng hợp một số câu hỏi trắc nghiệm thường gặp trong đề thi CMA Part 1 thuộc nội dung Môn 1A - Chủ đề 5 - Những điểm khác biệt giữa IFRS và U.S GAAP.

CHƯƠNG 13 - NHỮNG ĐIỂM KHÁC BIỆT GIỮA IFRS VÀ U.S GAAP

Câu hỏi 1: How does IFRS differ from U.S. GAAP with respect to accounting for development costs?

A. U.S. GAAP does not allow capitalization of development costs, whereas IFRS does once technological feasibility is established.
B. U.S. GAAP requires capitalization of development costs, whereas IFRS makes capitalization of these costs optional.
C. U.S. GAAP treats development costs as part of goodwill, whereas IFRS treats these costs as an intangible asset.
D. U.S. GAAP requires expensing of all development costs, and IFRS requires capitalizing all development costs.

Ôn tập kiến thức:

Phân biệt IFRS và U.S GAAP trong việc hạch toán chi phí nghiên cứu và phát triển:

Chí phí Nghiên cứu và Phát triển

International Financial Reporting Standards (IFRS)

United State Generally Accepted Accounting Principles (U.S. GAAP)

Chi phí nghiên cứu

Chi phí phát sinh trong kỳ

Chi phí phát triển

Có thể được vốn hóa khi tính khả thi về công nghệ của
dự án đã được thành lập.

- Chi phí khi phát sinh.
- Ngoại trừ phát triển phần mềm.

Diễn giải:

Câu hỏi đề cập đến việc xác định điểm khác biệt trong việc hạch toán chi phí phát triển (accounting for development costs) giữa chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (International Financial Reporting Standards - IFRS) và nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung của Hoa Kỳ (United State Generally Accepted Accounting Principles - U.S GAAP).

Đáp án: A. U.S. GAAP does not allow capitalization of development costs, whereas IFRS does once technological feasibility is established.

Theo quy định hiện hành, U.S GAAP yêu cầu toàn bộ chi phí phát triển tính vào chi phí (expense). Trong khi đó, IFRS cho phép chi phí phát triển được vốn hóa sau khi tính khả thi về công nghệ (technological feasibility) được thiết lập, nghĩa là các nghiên cứu này có thể ứng dụng đóng góp giá trị hữu ích cho công ty.

Trong đó, vốn hóa (capitalize) là việc ghi lại chi phí trên bảng cân đối với mục đích trì hoãn việc ghi nhận đầy đủ các loại chi phí. Việc vốn hóa cho phép các công ty có tài sản mới với tuổi thọ dài hạn khấu hao các chi phí lâu hơn.