[CMA Part 1 - 1B] - Planning, Budgeting and Forecasting

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM - CHỦ ĐỀ 3 - KỸ THUẬT DỰ BÁO

Bài viết tổng hợp một số câu hỏi trắc nghiệm thường gặp trong đề thi CMA Part 1 thuộc nội dung Môn 1B - Chủ đề 3 - Kỹ thuật dự báo.

CHƯƠNG 7 - PHÂN TÍCH HỒI QUY

Câu hỏi 1: Eight quarters of production data from Pear, Inc., a cell phone manufacturing company, are presented below.

Quarter  Phones Cost
1 2,331 $3,245,874
2 2,657 $3,474,318
3 1,987 $2,883,675
4 2,412 $3,287,621
5 2,583 $3,354,966
6 2,497 $3,428,752
7 2,285 $3,152,347
8 2,645 $3,271,899

The regression analysis results on these data are displayed below.

  Coefficients Standard Error   t Stat P-value Lower 95% Upper 95%
Intercept $1,473,119 $356,978 4.13 0.01 $599,625 $2,346,614
Phones $738 $147 5.03 0.00 $379 $1,097

Regression Statistics

Multiple R 0.90
R Square 0.81
Adjusted R Square 0.78
Standard Error $87,127
Observations 8

Based on the regression analysis result above, and with approximately 68% confidence, predict the total cost to produce 2,500 phones next quarter.

A. $3,318,119
B. Between $2,960,994 and $3,675,244
C. Between $3,230,992 and $3,405,246
D. Between $3,143,865 and $3,492,373

Ôn tập kiến thức:

  • Phân tích hồi quy: Công cụ thống kê sử dụng dữ liệu chi phí lịch sử để dự báo chi phí trong giai đoạn tương lai.
  • Phương trình thể hiện tổng chi phí trong tổ chức:
    Tổng chi phí = Tỷ lệ chi phí biến đổi * Tổng số đơn vị sản xuất + Tổng chi phí cố định

Diễn giải: 

Câu hỏi yêu cầu dự báo tổng chi phí sản xuất (predict total cost to produce) 2,500 chiếc điện thoại với khoảng tin cậy 68% (68% confidence).

Đáp án: C. Between $3,230,992 and $3,405,246

Phương trình hồi quy tuyến tính (regression equation) tổng quát có dạng như sau:

Tổng chi phí (Total cost) 

= Chi phí biến đổi (Variable cost) x Sản lượng sản xuất (Production volume) + Chi phí cố định (Fix cost) 

= $738 (Coefficient of Phones) x 2,500 (Total phones) + $1,473,119 (Coefficient of Intercept)

= $3,318,119 

Tiếp đến, tổng chi phí được dự báo với khoảng tin cậy 68% đồng nghĩa với trong khoảng chênh lệch cao hơn hoặc thấp hơn một sai số chuẩn (Standard Error of Regression Statistics) là giữa $3,230,992 và $3,405,246 ( $3.318.119 ± $87.127)

CHƯƠNG 8 - TÍNH TOÁN GIÁ TRỊ KỲ VỌNG VÀ PHÂN TÍCH ĐƯỜNG CONG HỌC TẬP

Câu hỏi 2: A company implements a new process to manufacture its product and spends $400 on labor to produce one batch. It expects that the new process will be subject to a 70% learning curve. If the company assumes the learning curve will follow the cumulative average-time learning model, what will be the total labor cost to produce 200 units if each batch is 100 units?

A. $560
B. $160
C. $680
D. $280

Ôn tập kiến thức:

Phân tích đường cong học tập: Ước tính chi phí và thời gian của một hoạt động với giả định rằng nhân viên học cách thực hiện hoạt động hiệu quả hơn khi họ thực hiện nhiệm vụ đó nhiều lần hơn:

Chi phí trung bình của 1 đơn vị được xác định bằng công thức sau:

Diễn giải: 

Câu hỏi yêu cầu tính toán tổng chi phí lao động (total labor cost) sản xuất 200 sản phẩm (produce 200 units) trong trường hợp 1 lô bao gồm 100 sản phẩm (each batch is 100 units).

Đáp án: A. $560

Đường cong học tập (learning curve) là cách tính chi phí của một hoạt động với giả định người lao động học cách thực hiện hoạt động đó hiệu quả hơn khi thực hiện nhiều lần hơn (perform activity more efficiently the more times they perform). Trong đó:

Chi phí trung bình tích lũy trên một lần thực hiện (cumulative average per unit)

= Chi phí cần thiết để hoàn thành lần đầu tiên (cost required for first unit) 

x Tổng số lần thực hiện ln(% đường cong học tập) / ln (2)  (cumulative number of units ln(% learning curve) / ln (2))

Lưu ý: Ký hiệu “ln” trong công thức trên chính là loge (hàm toán học logarit)

Từ đó, tổng chi phí lao động cần thiết để sản xuất 200 sản phẩm (tương ứng 2 lô do 1 lô bao gồm 100 sản phẩm) theo đường cong học tập được tính toán là $560 (2 lô x $400 x 2^( ln(70%) / ln (2) ))