Bài viết tổng hợp một số câu hỏi trắc nghiệm thường gặp trong đề thi CMA Part 2 thuộc nội dung Môn 2A - Chủ đề 1 – Chỉ số về tính thanh khoản, khả năng thanh toán và đòn bẩy.
CHƯƠNG 1: CÔNG CỤ & KỸ THUẬT PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH (FINANCIAL STATEMENTS ANALYSIS TOOLS & TECHNIQUES)
Câu hỏi: Savannah Co. had the following information:
|
Year 2 |
Year 1 |
Net sales |
$210,000 |
$194,000 |
Cost of goods sold |
128,000 |
140,600 |
Operating expenses |
34,400 |
23,000 |
Net income |
47,600 |
31,200 |
Using vertical analysis for Year 2, what is the percentage of cost of goods sold and net income, respectively?
A. 16.4% and 39.0%
B. 11.8% and 27.8%
C. 61.0% and 22.7%
D. 72.2% and 16.0%
Ôn tập kiến thức:
Phân tích quy mô chung (common-size analysis) là một phương pháp đánh giá thông tin tài chính bằng cách biểu thị mỗi khoản mục trong báo cáo tài chính dưới dạng phần trăm của một số cơ sở thay vì số lượng cụ thể.
Có hai loại phân tích quy mô chung:
Dọc: Phân tích dọc tập trung vào mối quan hệ giữa các con số trong một kỳ báo cáo duy nhất, hoặc một thời điểm cụ thể.Ngang: Phân tích ngang xem xét các khoản mục từ báo cáo tài chính trong nhiều năm.
Diễn giải:
Câu hỏi đề cập đến nội dung phân tích báo cáo tài chính theo chiều dọc (vertical analysis). Công ty đưa ra số liệu trên báo cáo hoạt động trong năm 1 và năm 2. Từ thông tin ở bảng, sử dụng phân tích theo chiều dọc (vertical analysis) cho Năm 2, hãy tính tỷ lệ phần trăm giá vốn hàng bán và thu nhập ròng (percentage of cost of goods sold and net income) tương ứng.
Đáp án: C. 61.0% and 22.7%
In vertical analysis, all values on the income statement are expressed as a percentage of net sales for the year.
In Year 2, the cost of goods sold percentage is 61.0% ($128,000 ÷ $210,000)
Net income percentage is 22.7% ($47,600 ÷ $210,000)
Common Size Income Statement Table:
Item |
Year 2 |
Year 1 |
Net sales |
100.00% = 210,000 ÷ 210,000 |
100.00% = 194,000 ÷ 194,000 |
Cost of goods sold |
60.95% = 128,000 ÷ 210,000 |
72.47% = 140,600 ÷ 194,000 |
Operating expenses |
16.38% = 34,400 ÷ 210,000 |
11.86% = 23,000 ÷ 194,000 |
Net income |
22.67% = 47,600 ÷ 210,000 |
16.08% = 31,200 ÷ 194,000 |
This common size income statement allows for a comparison of the relative proportion of each line item to net sales between the two years.
CHƯƠNG 2: CHỈ SỐ HIỆU QUẢ (EFFICIENCY RATIOS)
Câu hỏi: A company has average accounts payable of $5 million, days in inventory of 73 days, and days sales in accounts receivable of 28 days. Which of the following statements is most accurate?
A. The company is turning over its receivables 28 times per year.
B. The company is turning over inventory every 5 days.
C. The cash conversion cycle is less than or equals 101 days.
D. The cash conversion cycle is greater than 101 days.
Ôn tập kiến thức:
Cash Conversion Cycle (CCC) hay Chu kỳ Chuyển đổi Tiền mặt là một chỉ số tài chính quan trọng đo lường khoảng thời gian cần thiết để một công ty chuyển đổi các khoản đầu tư vào hàng tồn kho và các nguồn lực khác thành dòng tiền từ hoạt động bán hàng. CCC cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu quả quản lý vốn lưu động của công ty.
Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt = Số ngày bán khoản phải thu + Số ngày bán hàng tồn kho - Số ngày mua hàng phải trả
Diễn giải:
Câu hỏi đề cập đến nội dung một công ty có khoản phải trả trung bình (average accounts payable) là 5 triệu USD, số ngày tồn kho (days in inventory) là 73 ngày và số ngày bán khoản phải thu (days sales in accounts receivable) là 28 ngày. Hãy lựa chọn phát biểu chính xác nhất.
Đáp án: C. The cash conversion cycle is less than 101 days.
The cash conversion cycle is calculated as days in inventory plus days sales in accounts receivable less days of payables outstanding.
Days in inventory is 73 days and days sales in accounts receivable is 28 days, which totals to 101 days.
But as long as average payables are greater than $0, there will be a day of payables outstanding to subtract from 101 days, which means the cash conversion cycle must be less than or equals 101 days.
CHƯƠNG 3: CHỈ SỐ THANH KHOẢN (LIQUIDITY RATIOS)
Câu hỏi: An analyst gathered the following data about a company:
- Current liabilities are $300.
- Total debt is $900.
- Net working capital is $200.
- Capital expenditures are $250.
- Total assets are $2,000.
- Cash flow from operations is $400.
If the company would like a current ratio of 2, it could:
A. decrease current assets by $100 or increase current liabilities by $50.
B. decrease current assets by $100 or decrease current liabilities by $50.
C. increase current assets by $100 or decrease current liabilities by $50.
D. increase current assets by $100 or increase current liabilities by $50.
Ôn tập kiến thức:
Tỷ lệ thanh toán hiện hành (Current Ratio) là tỷ lệ thanh khoản đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của công ty bằng tài sản ngắn hạn. Đây là một chỉ số quan trọng về tình hình tài chính ngắn hạn của công ty và khả năng trang trải các nghĩa vụ ngắn hạn của công ty.
Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn = (Tiền mặt + Khoản phải thu + Hàng tồn kho + Chứng khoán khả mại)/Nợ ngắn hạn
Lưu ý:
Tỷ lệ thanh toán hiện hành > 1: Cho biết công ty có nhiều tài sản ngắn hạn hơn nợ ngắn hạn, cho thấy sức khỏe tài chính ngắn hạn tốt.
Tỷ lệ thanh toán hiện hành < 1: Cho biết công ty có nhiều khoản nợ ngắn hạn hơn tài sản hiện tại, đây có thể là dấu hiệu của rắc rối tài chính.
Phạm vi lý tưởng: Nói chung, tỷ lệ hiện tại nằm trong khoảng từ 1,5 đến 3 được coi là lành mạnh, mặc dù tỷ lệ này có thể thay đổi tùy theo ngành.
Diễn giải:
Câu hỏi cho các thông tin trên báo cáo tài chính của một công ty. Nếu công ty muốn có tỷ lệ thanh toán hiện hành thì công ty nên có các hành động nào với các khoản tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn.
Đáp án: C. increase current assets by $100 or decrease current liabilities by $50.
Net working capital = Current assets − Current liabilities = Current assets − $300 = $200
=> Current assets = $500.
Current ratio = Current ratio = Current assets/Current liabilities = 500/300 = 1.667
=> If the company would like a current ratio of 2, it needs to increase its current assets or decrease its current liabilities with the remaining factor unchanged.
For the current ratio to equal 2.0, current assets would need to move to $600 (an increase of $100 => 2 = 600/300) or current liabilities would need to decrease to $250 (a decrease of $50 => 2 = 500/250).
CHƯƠNG 4: CHỈ SỐ KHẢ NĂNG THANH TOÁN (SOLVENCY RATIOS)
Câu hỏi 1: The following data have been extracted from the financial statements of Hutton Inc.
Income Statement for Year Ended |
12/31/Year 2 |
|
12/31/Year 1 |
Sales (all on credit) |
3,000,00 |
|
2,600,000 |
Cost of goods sold |
(2,000,000) |
|
(1,700,000) |
Gross profit |
1,000,000 |
|
900,000 |
Operating expenses |
(450,000) |
|
(400,000) |
Interest expense |
(50,000) |
|
(60,000) |
Net income before income taxes |
500,000 |
|
440,000 |
Income taxes (30 percent) |
(150,000) |
|
(132,000) |
Net income after income taxes |
350,000 |
|
308,000 |
What was Hutton Inc. 's interest earned for Year 2?
A. 11.0
B. 9.0
C. 7.0
D. 10.0
Diễn giải:
Câu hỏi cho báo cáo thu nhập của một công ty trong 2 năm. Hãy tính tiền lãi công ty kiếm được trong năm 2.
Đáp án: A. 11.0
Times interest earned (Interest coverage ratio) for Hutton Inc. for Year 2 is calculated as:
Interest coverage ratio = EBIT/Interest expense = ($500,000 + $50,000)/$50,000 = 11 (times)
Câu hỏi 2:
Portland and Hadley operate in the same industry. Portland’s sales, variable costs, and fixed costs are $1,000,000, $700,000, and $100,000, respectively. Hadley’s sales, variable costs, and fixed costs are $1,000,000, $400,000, and $400,000, respectively. If each company experiences an equal increase or decrease in sales, Hadley’s income will:
A. Go up or down twice as much as Portland’s.
B. Go up or down half as much as Portland’s.
C. Go up twice as much as Portland’s, but go down only half as much as Portland’s.
D. Go up or down by the same amount as Portland’s because both companies have equal net income.
Ôn tập kiến thức:
Đòn bẩy tài chính tập trung vào sự kết hợp tương đối giữa nợ và vốn chủ sở hữu mà công ty sử dụng. Mức nợ cao hơn có nghĩa là đòn bẩy tài chính cao hơn.
Trong một khoảng thời gian:
Mức độ tỷ lệ đòn bẩy = Tỷ lệ đóng góp/Thu nhập hoạt động hoặc EBIT
Giá trị cao hơn cho thấy rủi ro cao hơn. Điều này là do tỷ lệ đòn bẩy tài chính cao hơn hàm ý mức nợ cao hơn đối với một mức vốn chủ sở hữu nhất định và nợ nhiều hơn có nghĩa là rủi ro cao hơn vì nợ phải được hoàn trả và phải trả lãi định kỳ.
Diễn giải:
Câu hỏi cho tình huống Portland và Hadley hoạt động trong cùng một ngành. Doanh thu, chi phí biến đổi và chi phí cố định (sales, variable costs, and fixed costs) của Portland lần lượt là 1.000.000 USD, 700.000 USD và 100.000 USD. Doanh thu, chi phí biến đổi và chi phí cố định của Hadley lần lượt là 1.000.000 USD, 400.000 USD và 400.000 USD. Nếu mỗi công ty có mức tăng hoặc giảm doanh thu như nhau thì thu nhập (an equal increase or decrease in sales) của Hadley sẽ như thế nào.
Đáp án: A. Go up or down twice as much as Portland’s.
A company can use the degree of operating leverage to determine by what percentage operating income will change with a given percentage change in sales.
Degree of leverage ratios = Contribution margin/Operating income
Portland’s degree of operating leverage is 1.5 [($1,000,000 − $700,000) ÷ ($1,000,000 − $700,000 − $100,000)]
Hadley’s degree of operating leverage is 3.0 [($1,000,000 − $400,000) ÷ ($1,000,000 − $400,000 − $400,000)].
This means Hadley’s income will change by twice as much as Portland’s.