[CMA Part 2 - 2C] - Decision Analysis

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM - CHỦ ĐỀ 2 – PHÂN TÍCH CẬN BIÊN

Bài viết tổng hợp một số câu hỏi trắc nghiệm thường gặp trong đề thi CMA Part 2 thuộc nội dung Môn 2C - Chủ đề 2 – Phân tích cận biên

 

CHƯƠNG 5: TỐI ĐA HÓA LỢI NHUẬN NGẮN HẠN (SHORT-RUN PROFIT MAXIMIZATION)

Câu hỏi: Based on the following information, what is the marginal revenue of selling the 29th unit?

Units

Total VC

Total FC

Total Revenue

25

$810.00

$600.00

$2,500.00

26

$870.00

$600.00

$2,574.00

27

$924.00

$600.00

$2,632.50

28

$974.00

$600.00

$2,688.00

29

$1,018.00

$600.00

$2,733.25

30

$1,064.00

$600.00

$2,767.50

A. $55.50

B. $34.25

C. $45.25

D. $94.25

Ôn tập kiến thức:

Doanh thu cận biên (Marginal revenue) là doanh thu tăng thêm khi bán thêm một đơn vị sản phẩm.

Doanh thu cận biên = Thay đổi về doanh thu ÷ Thay đổi về số lượng

Diễn giải:

Câu hỏi đưa ra thông tin về chi phí cố định, chi phí biến đổi và tổng doanh thu của các sản phẩm số 25-30. Yêu cầu tính doanh thu cận biên của sản phẩm số 29.

Đáp án: C. $45.25

The marginal revenue of selling a unit is the additional revenue earned from selling that unit.

In this example, total revenue increases by $45.25 when increasing sales from 28 to 29 units ($2,733.25 - $2,688.00).

This means the marginal revenue of selling the 29th unit is $45.25.

 

 

CHƯƠNG 6: PHÂN TÍCH CẬN BIÊN VÀ RA QUYẾT ĐỊNH (MARGINAL ANALYSIS AND DECISION MAKING)

Câu hỏi 1: A company produces T-shirts that it sells to its regular customers at $10 per T-shirt. Based on a budget of 100,000 T-shirts, the cost of producing one T-shirt is presented below:

Direct materials per T-shirt

$2.00

Direct labor per T-shirt

$1.00

Variable overhead

$1.00

Fixed overhead

$1.50

Total unit cost

$5.50

A one-time order is received from a new customer who is willing to pay $4.50 per T-shirt for 10,000 T-shirts. The company does not have excess capacity, and to accept the new order, the company must stop producing 2,000 elegant shirts, which are usually sold for $20 each and are produced at a variable cost of $12 each.

What should be the minimum acceptable price per T-shirt for the special order?

A. $4.00

B. $5.50

C. $5.60

D. $10.00

Ôn tập kiến thức:

Chi phí liên quan (Relevant costs) là những chi phí sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp bởi một quyết định cụ thể.

Chi phí cơ hội (Opportunity cost) là giá trị của giải pháp thay thế tốt nhất tiếp theo mà bạn phải từ bỏ khi đưa ra quyết định. Nó thể hiện những lợi ích bạn có thể nhận được nếu chọn một phương án khác.

Đơn hàng đặc biệt có đủ năng lực sản xuất và thừa năng lực:

Giá sản phẩm ≥ Chi phí biến đổi → Nhận đơn hàng

Đơn hàng đặc biệt thiếu năng lực sản xuất và công suất đã đạt mức tối đa:

Giá sản phẩm ≥ Chi phí biến đổi + Chi phí cơ hội → Chấp nhận đơn hàng

Giá tối thiểu chấp nhận được trong một đơn đặt hàng đặc biệt là mức giá thấp nhất mà công ty có thể chấp nhận cho một sản phẩm hoặc dịch vụ mà không bị mất tiền cho đơn hàng. Nó đảm bảo rằng công ty chi trả tất cả các chi phí liên quan đến đơn đặt hàng đặc biệt.

Diễn giải:

Câu hỏi đưa ra thông tin về chi phí cố định, chi phí biến đổi và tổng doanh thu của các sản phẩm số 25-30. Yêu cầu tính doanh thu cận biên của sản phẩm số 29.

Đáp án: C. $5.60

Because the company has no excess capacity, the minimum selling price should be the variable costs plus opportunity costs from accepting the special order.

  • Elegant shirt opportunity cost

= [2,000 elegant shirts × ($20 sales price per elegant shirt − $12 variable costs per elegant shirt)]

= $16,000.

  • Elegant shirt opportunity cost per each special-order T-shirt

= $16,000 opportunity cost for all 2,000 elegant shirts ÷ 10,000 special-order T-shirts = $1.60 elegant shirt opportunity cost per each special-order T-shirt.

  • Minimum price

= Variable cost for each special-order T-shirt + Elegant shirt opportunity cost per each special order T-shirt

= $2 DM per T-shirt + $1 DL per T-shirt + $1 variable OH per T-shirt + $1.60 elegant shirt opportunity cost per each special-order T-shirt

= $5.60 minimum acceptable price per T-shirt for the special order

 

Câu hỏi 2: A firm produces two joint products (A and B) from one unit of raw material, which costs $1,000. Product A can be sold for $700 and product B can be sold for $500 at the split off point. Alternatively, both A and/or B can be processed further and sold for $900 and $1,200, respectively. The additional processing costs are $100 for A and $750 for B.

Should the firm process products A and B beyond the split-off point?

A. Only B should be processed further.

B. Neither product should be processed further.

C. Only A should be processed further.

D. Both A and B should be processed further.

Ôn tập kiến thức:

Khi công ty phải lựa chọn giữa bán hoặc xử lý thêm sản phẩm (sell or process further), các quy tắc ra quyết định là:

Doanh thu tăng thêm > Chi phí tăng thêm → Xử lý thêm

Doanh thu tăng thêm < Chi phí tăng thêm → Bán tại điểm phân chia (Plit-off point)

Diễn giải:

Câu hỏi đưa ra thông tin về chi phí cố định, chi phí biến đổi và tổng doanh thu của các sản phẩm số 25-30. Yêu cầu tính doanh thu cận biên của sản phẩm số 29.

Đáp án: A. Only B should be processed further

  • Incremental revenue for A = $900 - $700 = $200

The incremental costs ($100) for A are less than the incremental revenue ($200).

  • Incremental revenue for B = $1200 - $500 = $700

However, the incremental costs of B ($750) exceed the incremental revenue ($700).

Consequently, the firm should process A further and sell B at the split-off point.

 

Câu hỏi 3: A company producing home appliances uses parts that it currently manufactures internally. A supplier offered to sell the parts to the company at the same quality for $7 per unit. The cost accounting department accumulated the following information related to the production of these parts:

Parts need in a year

20,000 units

Direct materials per unit

$4

Direct labor per unit

$2

Other variable costs per unit

$1

Supervisor's salary

$60,000

If the company decides to purchase the parts from the external vendor, $40,000 of the supervisor's salary will continue to be paid because the supervisor will continue to work as a part-time employee. The space that is currently used for the production of the parts can be rented to others at $20,000 per year.

What is the maximum price per unit that the company can pay to the external vendor without reducing the company's operating income? Assume that everything else is equal.

A. $6.

B. $7.

C. $8.

D. $9.

Ôn tập kiến thức:

  • Khi công ty dư thừa năng lực sản xuất
    Tổng chi phí sản xuất liên quan ≤ Chi phí mua/thuê ngoài → Tự sản xuất
  • Khi công ty có đủ năng lực
    Tổng chi phí sản xuất liên quan + Chi phí cơ hội ≤ Chi phí mua/thuê ngoài → Tự sản xuất

    Trong quyết định tự sản xuất hoặc mua ngoài, giá tối đa (maximum price) là mức giá cao nhất mà một công ty sẵn sàng trả cho nhà cung cấp bên ngoài để mua một sản phẩm hoặc linh kiện thay vì tự sản xuất.

Diễn giải:

Câu hỏi đưa ra tình huống một công ty được mời mua vật liệu tương tự với vật liệu công ty đang tự sản xuất với giá $7. Nếu công ty mua vật liệu từ bên ngoài, lương của người giám sát vẫn giữ nguyên là 40.000 USD. Không gian đang sử dụng để sản xuất vật liệu có thể được cho thuê lại với giá 20.000 USD/năm. Để giúp công ty không giảm thu nhập hoạt động, yêu cầu tính toán mức giá tối đa/sản phẩm vật liệu mà công ty có thể trả cho nhà cung cấp bên ngoài.

Đáp án: D. $9

Buying from an external vendor will have the following effect on income:

  • Avoidable cost
    = [($4 DM + $2 DL + $1 other variable costs) × 20,000 units] + $20,000 savings from supervisor's salary = $160,000
  • Incremental revenues from renting the facility (opportunity cost) = $20,000
  • Total avoidable cost and incremental income = $180,000 ($ 160,000 + $ 20,000)

The avoidable cost per unit and the incremental income are computed as follows:

$180,000 total avoidable cost and incremental income ÷ 20,000 units = $9 per unit avoidable cost and incremental income.