Báo cáo tài chính theo tỷ trọng (phân tích chiều dọc) giúp xác định ảnh hưởng của từng khoản mục trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh. Phân tích theo chiều ngang giúp kiểm tra các thay đổi trong tài khoản theo thời gian...
1. Báo cáo tài chính cơ bản (Basis Financial Statement)
2. Báo cáo tài chính theo tỷ trọng (Common-size financial statements)
2.1. Báo cáo thu nhập: Phân tích theo chiều dọc (Income Statement: Vertical Analysis)
2.2. Bảng cân đối kế toán: Phân tích theo chiều dọc (Balance Sheet: Vertical Analysis)
3. Phân tích theo chiều ngang (Horizontal Analysis)
4. Chỉ số tăng trưởng của báo cáo tài chính (Financial Statement Growth Rates)
I. Mục tiêu
- Đối với bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, lập và phân tích báo cáo tài chính theo tỷ trọng (common-size financial statements).
- Tính tỷ lệ phần trăm của tài sản và doanh thu tương ứng; còn được gọi là phân tích theo chiều dọc (vertical analysis).
- Lập báo cáo tài chính so sánh phân tích theo chiều ngang (horizontal analysis); tức là tính toán xu hướng hàng năm cho mọi khoản mục trên báo cáo tài chính so với năm cơ sở.
- Tính tốc độ tăng trưởng của các mục hàng riêng lẻ trên bảng cân đối kế toán và báo cáo thu nhập.
II. Nội dung
Ở bài học này, đầu tiên chúng ta sẽ ôn lại một số kiến thức của một Báo cáo tài chính bao gồm bốn báo cáo tài chính cơ bản là:
- Báo cáo thu nhập (income statement)
- Báo cáo lợi nhuận giữ lại (hoặc vốn chủ sở hữu của cổ đông) (the statement of retained earnings (or stockholders' equity))
- Bảng cân đối kế toán (the balance sheet)
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (the statement of cash flows)
Những báo này được chuẩn bị cho người dùng từ bên ngoài (external user) với tính hữu ích trong việc ra quyết định. Chúng cũng được sử dụng bởi người dùng nội bộ (internal users). Sau đó, tìm hiểu về cách mà Báo cáo thu nhập và bảng cân đối kế toán có thể được đánh giá bằng cách sử dụng phân tích theo chiều dọc (a vertical analysis).
1. Báo cáo tài chính cơ bản (Basis Financial Statement)
Báo cáo tài chính được sử dụng bởi nhiều người dùng cùng có lợi ích về kinh tế trong tổ chức. Mục đích của chúng là cung cấp thông tin tài chính hữu ích cho việc ra quyết định cho từng người dùng.
a. Đối tượng sử dụng
Phạm vi |
Đối tượng sử dụng |
Người dùng quan tâm trực tiếp |
|
Người dùng quan tâm gián tiếp |
|
Người sử dụng nội bộ |
|
Người sử dụng từ bên ngoài |
|
b. Bốn loại báo cáo tài chính cơ bản
Mỗi tổ chức chuẩn bị bốn báo cáo tài chính cơ bản để báo cáo tình hình tài chính của họ.Bốn loại báo cáo sau đây được yêu cầu bởi GAAP tại Hoa Kỳ:
Hạng mục |
Mục đích sử dụng |
Báo cáo thu nhập (Income statement) |
Báo cáo về doanh thu (revenues), chi phí (expenses), lãi và lỗ (gains and losses) và các yếu tố khác đã ảnh hưởng đến lợi nhuận của tổ chức trong một khoảng thời gian, chẳng hạn như một tháng, một quý hoặc một năm. |
Bảng cân đối kế toán (Balance sheet) |
Còn được gọi là báo cáo tình hình tài chính, báo cáo tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu (assets, liabilities, and equity) tại một thời điểm nhất định. Nó mô tả phương trình kế toán (accounting equation): Tài sản (Assets) = Liabilities (Tổng nợ phải trả) + Stockholders' Equity (Tài sản của Cổ đông) |
Báo cáo tình hình thay đổi (Statement of changes in equity) |
Báo cáo về những thay đổi từ khoảng thời gian này sang khoảng thời gian khác. Báo cáo sẽ cho thấy những thay đổi đối với vốn chủ sở hữu của cổ đông theo danh mục kế toán chính như cổ phiếu phổ thông (common stock), vốn góp bổ sung (additional paid-in-capital), thu nhập giữ lại (retained earnings) và cổ phiếu quỹ (treasury stock). |
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Statement of cash flows) |
Cung cấp thông tin về các nguồn và sử dụng tiền mặt, trong một khoảng thời gian. |
*Trong đó:
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ được chia thành ba phần:
1) Phần hoạt động điều hành (the operating activities section):- Liên quan đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của công ty như được báo cáo trong báo cáo thu nhập.
- Bao gồm phân tích tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn vì chúng liên quan đến báo cáo thu nhập.
- Sử dụng phương pháp gián tiếp hoặc trực tiếp. Việc lựa chọn các phương pháp không ảnh hưởng đến việc chuẩn bị các phần hoạt động đầu tư và tài chính.
Bao gồm các luồng tiền từ việc mua và bán các tài sản dài hạn và các khoản nợ hoặc chứng khoán vốn (đầu tư) của các đơn vị khác.
Ví dụ về hoạt động đầu tư:
-
- Tài sản, nhà máy và thiết bị.
- Đầu tư nợ.
- Chứng khoán vốn ở các đơn vị khác dưới dạng cổ phiếu phổ thông hoặc cổ phiếu ưu đãi.
- Liên quan đến cách tổ chức tài trợ cho các tài sản được sử dụng trong các hoạt động. Các hoạt động này được lấy từ phần nợ dài hạn và vốn chủ sở hữu của cổ đông trong bảng cân đối kế toán.
- Các khoản thanh toán lãi vay được báo cáo là chi phí lãi vay trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và được đưa vào thu nhập ròng trong phần hoạt động kinh doanh.
Ví dụ:
-
- Phát hành nợ dài hạn
- Thu hồi (trả nợ) nợ dài hạn
- Phát hành cổ phiếu phổ thông và cổ phiếu ưu đãi
- Trả cổ tức
- Tổng số tiền ròng được cung cấp và sử dụng bởi ba hoạt động được cộng vào số dư tiền mặt đầu kỳ (beginning cash balance) để đạt được số dư tiền mặt cuối kỳ (ending cash balance).
- Các hoạt động tài chính và đầu tư không dùng tiền mặt (non-cash investing and financing activities) quan trọng là phần cuối cùng của báo cáo.
2. Báo cáo tài chính theo tỷ trọng (Common-size financial statements)
Báo cáo tài chính theo tỷ trọng (Common-size financial statements), còn được gọi là phân tích theo chiều dọc (vertical analysis), hiển thị từng khoản mục trong báo cáo tài chính dưới dạng tỷ lệ phần trăm của tài khoản cơ sở (percentage of a base account) trong mỗi báo cáo.
2.1. Báo cáo thu nhập: Phân tích theo chiều dọc (Income Statement: Vertical Analysis)
a. Định nghĩa
Tất cả các mục hàng trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh được thể hiện dưới dạng phần trăm doanh thu bán hàng thuần (a percentage of net sales revenue) cho phép so sánh hiệu quả hoạt động giữa hai thực thể có quy mô khác nhau, đặc biệt là các thực thể trong cùng một ngành.
Các thực thể trong cùng một ngành thường có tỷ lệ phần trăm tương tự nhau trong một khoảng thời gian. Hiểu được thành phần của chi phí cho phép người dùng xác định các hạng mục quan trọng ảnh hưởng đến lợi nhuận.
*Trong đó:
Common-size income statement : Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh theo tỷ trọng
Income statement line item : Chi tiết đơn hàng trong Báo cáo doanh thu
Net sales revenue : Doanh thu bán hàng thuần
b. Đối tượng sử dụng
Nó được sử dụng bởi nhiều nhà quản lý tài chính vì:
-
- Thể hiện các tài khoản chi phí theo tỷ lệ phần trăm, do đó loại bỏ tác động cơ bản của quy mô hoạt động. Vì vậy, rất hữu ích trong việc so sánh hiệu suất của các công ty với các quy mô hoạt động khác nhau.
- Giúp đánh giá xu hướng hoạt động của một công ty qua các thời kỳ.
- Chỉ ra tỷ lệ tương đối của các tài khoản, rất hữu ích trong việc xác định các trung tâm chi phí chứng kiến sự tăng đột biến có tác động tiêu cực đến lợi nhuận của một công ty.
c. Lợi thế, Bất lợi và Hạn chế
Lợi thế:
-
- Giúp xác định ảnh hưởng của từng khoản mục trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh đối với khả năng sinh lời của công ty ở từng cấp độ, chẳng hạn như tỷ suất lợi nhuận gộp (gross margin), tỷ suất lợi nhuận hoạt động (operating income margin), v.v. Trong trường hợp có sự gia tăng đột ngột về quy mô tương đối của bất kỳ mục hàng, thì sự thay đổi có thể được nắm bắt dễ dàng bằng cách phân tích theo chiều dọc của báo cáo thu nhập.
- Vì kỹ thuật này trình bày tất cả các trường theo tỷ lệ phần trăm, nên nó đơn giản hóa nhiệm vụ so sánh hiệu suất tài chính của một thực thể với vũ trụ ngang hàng của nó bất kể quy mô hoạt động của chúng.
Bất lợi:
-
- Không có tiêu chuẩn chuẩn được phê duyệt nào có thể được sử dụng để đánh giá tỷ lệ của từng mục hàng trên cơ sở độc lập. Như vậy, các chuyên gia có thể tránh sử dụng phân tích theo chiều dọc của báo cáo thu nhập?
- Kỹ thuật này có thể dẫn đến kết luận sai lệch trong trường hợp thiếu sự nhất quán trong phương pháp chuẩn bị. Chẳng hạn, một công ty lấy doanh thu thuần làm cơ sở không thể so sánh với một công ty lấy tổng doanh thu làm cơ sở.
Hạn chế:
-
- Vì các giá trị phần trăm được phân tích thay cho các số liệu tài chính thực tế, nên tương đối dễ dàng thoát khỏi việc che đậy các báo cáo tài chính.
- Kỹ thuật này không hữu ích cho các doanh nghiệp vốn bị ảnh hưởng bởi biến động theo mùa.
d. Ví dụ
Taylen Inc. có cơ hội đầu tư vào một nhà hàng lâu đời ở Big City (BC) hoặc vào một nhà hàng thuộc sở hữu địa phương ở quê hương của Taylen. Để xác định khoản đầu tư nào tốt hơn, Taylen xem xét báo cáo thu nhập của từng công ty trong quý gần đây nhất:
Nhà hàng Big City | Nhà hàng địa phương | ||
Doanh thu |
$1,000,000 |
Doanh thu |
$40,000 |
Giá vốn hàng bán |
500,000 |
Giá vốn hàng bán |
10,000 |
Tổng lợi nhuận |
500,000 |
Tổng lợi nhuận |
30,000 |
Chi phí hoạt động |
450,000 |
Chi phí hoạt động |
24,000 |
Thu nhập ròng |
$50,000 |
Thu nhập ròng |
$6,000 |
Mặc dù con số của nhà hàng ở Thành phố lớn lớn hơn nhiều và cho thấy lợi nhuận lớn hơn so với con số và lợi nhuận của nhà hàng địa phương, so sánh bằng cách sử dụng phân tích theo chiều dọc, với từng mục hàng dưới dạng phần trăm doanh thu bán hàng, cho thấy rằng nhà hàng địa phương có biên độ hoạt động cao hơn:
Nhà hàng | Big City | Nhà hàng | địa phương | ||
Doanh thu |
$1,000,000 |
100% |
Doanh thu |
$40,000 |
100% |
Giá vốn hàng bán |
500,000 |
50$ |
Giá vốn hàng bán |
10,000 |
25% |
Tổng lợi nhuận |
500,000 |
50$ |
Tổng lợi nhuận |
30,000 |
75% |
Chi phí hoạt động |
450,000 |
45% |
Chi phí hoạt động |
24,000 |
60% |
Thu nhập ròng |
$50,000 |
5% |
Thu nhập ròng |
$6,000 |
15% |
Dựa trên phân tích theo chiều dọc, Taylen xác định rằng nhà hàng BC có lợi nhuận trên mỗi đồng đô la bán hàng thấp hơn so với nhà hàng địa phương.
Giá vốn hàng bán của nhà hàng BC theo tỷ lệ phần trăm doanh thu cao gấp đôi tỷ lệ của nhà hàng địa phương và do đó làm giảm tiềm năng lợi nhuận cho nhà hàng BC.
Mặc dù chi phí hoạt động của nhà hàng địa phương theo tỷ lệ phần trăm doanh thu cao hơn, nhưng nhà hàng địa phương đã tạo ra lợi nhuận 15% cho mỗi đô la doanh thu bán hàng mà nhà hàng địa phương kiếm được, so với lợi nhuận 5% của nhà hàng BC.
2.2. Bảng cân đối kế toán: Phân tích theo chiều dọc (Balance Sheet: Vertical Analysis)
a. Định nghĩa
Tất cả các khoản mục trong bảng cân đối kế toán được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm của tổng tài sản (hoặc tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của cổ đông, tương đương với tổng tài sản)
*Trong đó:
Common-size balance sheet : Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh theo tỉ trọng
Balance sheet line item : Mục hàng bảng cân đối kế toán
Total assets : Tổng tài sản
Các tài khoản khác nhau có thể được sử dụng làm cơ sở để so sánh. Tùy thuộc vào quy mô của công ty, cơ sở có thể là tổng tài sản cố định, tổng tài sản ngắn hạn, tổng nợ ngắn hạn hoặc tổng nợ dài hạn.
b. Ví dụ
Sự thật: Ban quản lý của Apex Corp. đã đặt mục tiêu cho các tài khoản bảng cân đối kế toán cụ thể theo tỷ lệ phần trăm của tổng tài sản, như được nêu dưới đây:
|
% Tổng tài sản |
Tiền mặt |
5% |
Tài sản, nhà máy và thiết bị |
50% |
Nợ ngắn hạn |
10% |
Bảng cân đối kế toán năm hiện hành phản ánh các số dư sau:
Apex Corp.
Bảng cân đối kế toán
31 tháng 12, Năm 1
Tài sản ngắn hạn: |
|
Tiền mặt |
$50,000 |
Các khoản phải thu, ròng |
80,000 |
Hàng tồn kho |
160,000 |
Tổng tài sản hiện tại |
290,000 |
Nhà xưởng, máy và thiết bị, ròng |
120,000 |
Tổng tài sản |
$410,000 |
Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu: |
|
Nợ ngắn hạn: |
|
Các khoản phải trả |
$110,000 |
Ghi chú phải trả |
50,000 |
Tổng nợ ngắn hạn phải trả |
160,000 |
Vốn cổ đông: |
|
Cổ phiếu phổ thông |
190,000 |
Lợi nhuận giữ lại | 60,000 |
Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu | $410,000 |
Yêu cầu: Để xác định xem Apex có đáp ứng mục tiêu của mình hay không, hãy chuẩn bị bảng cân đối quy mô chung dựa trên tổng tài sản.
Trả lời:
Để xác định tỷ lệ phần trăm riêng lẻ (được làm tròn đến một chữ số thập phân), hãy chia số tiền của từng mục hàng cho $410.000, số tiền của tổng tài sản:
Apex Corp.
Bảng cân đối kế toán
31 tháng 12, Năm 1
Tài sản lưu động: |
|
Tiền mặt |
$50,000 |
Các khoản phải thu ròng |
80,000 |
Hàng tồn kho |
160,000 |
Tổng tài sản hiện tại |
290,000 |
Nhà xưởng, máy và thiết bị, net |
120,000 |
Tổng tài sản |
$410,000 |
Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu: |
|
Nợ ngắn hạn: |
|
Các khoản phải trả |
$110,000 |
Ghi chú phải trả |
50,000 |
Tổng nợ ngắn hạn phải trả |
160,000 |
Vốn cổ đông: |
|
Cổ phiếu phổ thông |
190,000 |
Lợi nhuận giữ lại | 60,000 |
Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu | $410,000 |
Apex hiện có 12,2% tổng tài sản bằng tiền mặt - nhiều hơn gấp đôi tỷ lệ mà ban quản lý mong muốn. Bất động sản, nhà máy và thiết bị chỉ chiếm 29,3% tổng tài sản - thấp hơn đáng kể so với mục tiêu 50%. Ban quản lý của Apex nên xem xét đầu tư tiền mặt dư thừa vào tài sản, nhà máy và thiết bị (chi phí vốn) để đạt được các mục tiêu của mình.
Nợ ngắn hạn là 39,0% tổng tài sản, vượt mục tiêu 10% của Apex. Bằng cách hiểu rõ mối quan hệ của từng tài khoản trong bảng cân đối kế toán với tổng tài sản, ban quản lý có thể chỉ đạo tốt hơn các hoạt động của công ty. Một giải pháp thay thế cho việc chi tiêu lượng tiền mặt dư thừa của Apex cho chi tiêu vốn sẽ là thanh toán các khoản nợ ngắn hạn, giảm thiểu tỷ lệ giữa tiền mặt và nợ ngắn hạn. Apex sau đó có thể phát hành thêm vốn chủ sở hữu để tài trợ cho các khoản đầu tư vào bất động sản, nhà máy và thiết bị, đạt được mục tiêu 50%.
3. Phân tích theo chiều ngang (Horizontal Analysis)
a. Định nghĩa
Phân tích theo chiều ngang (Horizontal Analysis), còn được gọi là phân tích xu hướng năm cơ sở (base-year trend analysis), được sử dụng kết hợp với các báo cáo theo tỷ trọng để kiểm tra các thay đổi trong tài khoản theo thời gian.
Phân tích theo chiều ngang của báo cáo thu nhập có thể xem xét mức tăng trưởng trong các mục hàng được nhắm mục tiêu theo thời gian. Loại phân tích này có thể được thực hiện cho bất kỳ tài khoản báo cáo thu nhập nào mà ban quản lý mong muốn xác định các xu hướng có thể xảy ra.
*Trong đó:
Common base-year statements :Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh theo tỉ trọng
Current year line item amount : Số lượng mục hàng năm hiện tại.
Base year line item amount : Số lượng mục hàng trên cơ sở của năm
b. Lợi ích
Phân tích theo chiều ngang giúp tập trung vào số dư tài khoản (account balance) tăng hoặc giảm so với một năm cơ sở cụ thể để xác định các xu hướng đáng chú ý. Năm cơ sở là năm được báo cáo sớm nhất và tất cả các năm tiếp theo được biểu thị theo tỷ lệ với số tiền của năm cơ sở đó. Phương pháp này cung cấp một cơ sở cố định để có thể phân tích nhiều năm.
Phân tích theo chiều ngang của bảng cân đối kế toán cho phép ban quản lý xem xét sự tăng trưởng theo thời gian trong các tài khoản bảng cân đối kế toán riêng lẻ được nhắm mục tiêu cũng như những thay đổi lớn hơn đối với tổng tài sản, tổng nợ phải trả và tổng vốn chủ sở hữu.
c. Ví dụ
Ban quản lý của Apex Corp. đang phân tích báo cáo thu nhập cho Năm 2 và Năm 3 để đánh giá các xu hướng trong kết quả báo cáo tài chính. Dưới đây là báo cáo thu nhập trong ba năm qua.
Apex Corp.
Báo cáo thu nhập
Cho năm kết thúc ngày 31 tháng 12
|
Năm 3 |
Năm 2 |
Năm 1 |
Doanh thu ròng |
$2,100,000 |
$1,800,000 |
$1,300,000 |
Giá vốn hàng bán |
(1,390,000) |
(1,200,000) |
(880,000) |
Lợi nhuận gộp |
$710,000 |
$600,000 |
$420,000 |
Tổng chi phí hoạt động |
(380,000) |
(300,000) |
(200,000) |
Thuế thu nhập |
(28,000) |
(30,000) |
(12,00) |
Thu nhập ròng |
$302,000 |
$270,000 |
$208,000 |
Yêu cầu: Chuẩn bị phân tích theo chiều ngang cho báo cáo thu nhập Năm 2 và Năm 3 của Apex sử dụng Năm 1 làm năm cơ sở và thảo luận về mọi xu hướng đáng chú ý.
Trả lời:
Apex Corp.
Báo cáo thu nhập
Cho năm kết thúc ngày 31 tháng 12
|
Năm 3 |
Năm 2 |
Năm 3 |
Năm 2 |
Doanh thu ròng |
$2,100,000 |
$1,800,000 |
161.54% |
138.46% |
Giá vốn hàng bán |
(1,390,000) |
(1,200,000) |
157.95% |
136.36% |
Lợi nhuận gộp |
$710,000 |
$600,000 |
169.05% |
142.86% |
Tổng chi phí hoạt động |
(380,000) |
(300,000) |
190.05% |
150.00% |
Thuế thu nhập |
(28,000) |
(30,000) |
233.33% |
250.00% |
Thu nhập ròng |
$302,000 |
$270,000 |
145.19% |
129.81% |
Phân tích này cho thấy rằng tất cả các mục hàng trong báo cáo thu nhập đều tăng trong Năm 2 và 3 so với Năm 1. Lưu ý rằng số tiền chung trong năm cơ sở cho mỗi mục hàng cho thấy phần trăm thay đổi đối với mục hàng đó từ Năm 1. Ví dụ: Năm 2 doanh thu thuần của Năm 1 là 138,46%, có nghĩa là doanh thu thuần của Năm 2 cao hơn 38,46% so với doanh thu thuần của Năm 1.
4. Chỉ số tăng trưởng của báo cáo tài chính (Financial Statement Growth Rates)
a. Định nghĩa
Để xác định mức tăng trưởng dương hay âm (positive or negative growth) từ năm này sang năm khác, ban quản lý nên thường xuyên xem xét các báo cáo tài chính. Không giống như phân tích theo chiều ngang trong đó một năm cơ sở duy nhất được sử dụng cho tất cả các tính toán, việc đo lường tốc độ tăng trưởng bằng cách sử dụng số tiền hàng năm liên quan đến việc dịch chuyển năm cơ sở về trước đó một năm.
*Trong đó:
Annual growth rate : Tốc độ tăng trưởng hằng năm
Current year amount : Số tiền năm nay
b. Ví dụ
Apex Corp.'s management is reviewing the income statement and balance sheet for Years 1 through 3:
Apex Corp.
Báo cáo thu nhập
Cho năm kết thúc ngày 31 tháng 12
|
Năm 3 |
Năm 2 |
Năm 1 |
Doanh thu ròng |
$2,100,000 |
$1,800,000 |
$1,300,000 |
Giá vốn hàng bán |
(1,390,000) |
(1,200,000) |
(880,000) |
Lợi nhuận gộp |
$710,000 |
$600,000 |
$420,000 |
Tổng chi phí hoạt động |
(380,000) |
(300,000) |
(200,000) |
Thuế thu nhập |
(28,000) |
(30,000) |
(12,00) |
Thu nhập ròng |
$302,000 |
$270,000 |
$208,000 |
Apex Corp.
Bảng cân đối kế toán
31 tháng 12
|
Năm 3 |
Năm 2 |
Năm 1 |
Tài sản ngắn hạn: |
|
|
|
Tiền mặt |
$100,000 |
$80,000 |
$50,000 |
Các khoản phải thu |
1350,000 |
100,000 |
80,000 |
Hàng tồn kho |
160,000 |
120,000 |
160,000 |
Nhà xưởng, máy và thiết bị, ròng |
310,000 |
250,000 |
120,000 |
Tổng tài sản |
$705,000 |
$550,000 |
$410,000 |
Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu | |||
Các khoản phải trả |
$125,000 |
$100,000 |
$110,000 |
Ghi chú phải trả |
90,000 |
70,000 |
50,000 |
Cổ phiếu phổ thông |
280,000 |
280,000 |
190,000 |
Lợi nhuận giữ lại | 210,000 | 100,000 | 60,000 |
Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu |
$705,000 |
$550,000 |
$410,000 |
Yêu cầu: Chuẩn bị phân tích tốc độ tăng trưởng của báo cáo thu nhập và bảng cân đối kế toán của Apex cho các năm từ 1 đến 3.
Trả lời:
Apex Corp.
Báo cáo thu nhập
Cho năm kết thúc ngày 31 tháng 12
|
Năm 3 |
Năm 2 |
Năm 1 |
%Chg. Y2-Y3 |
%Chg. Y1-Y2 |
Doanh thu ròng |
$2,100,000 |
$1,800,000 |
$1,300,000 |
16.67% |
38.46% |
Giá vốn hàng bán |
(1,390,000) |
(1,200,000) |
(880,000) |
15.83% |
36.36% |
Lợi nhuận gộp |
$710,000 |
$600,000 |
$420,000 |
18.33% |
42.86% |
Tổng chi phí hoạt động |
(380,000) |
(300,000) |
(200,000) |
26.67% |
50.00% |
Thuế thu nhập |
(28,000) |
(30,000) |
(12,00) |
(6.67%) |
150.00% |
Thu nhập ròng |
$302,000 |
$270,000 |
$208,000 |
11.85% |
29.81% |
Apex Corp.
Bảng cân đối kế toán
31 tháng 12
|
Năm 3 |
Năm 2 |
Năm 1 |
%Chg. Y2-Y3 |
%Chg. Y1-Y2 |
Tài sản ngắn hạn: |
|
|
|
|
|
Tiền mặt |
$100,000 |
$80,000 |
$50,000 |
25.00% |
60.00% |
Các khoản phải thu |
1350,000 |
100,000 |
80,000 |
35.00% |
25.00% |
Hàng tồn kho |
160,000 |
120,000 |
160,000 |
33.33% |
(25.00%) |
Nhà xưởng, máy và thiết bị, ròng |
310,000 |
250,000 |
120,000 |
24.00% |
108.33% |
Tổng tài sản |
$705,000 |
$550,000 |
$410,000 |
28.18% |
34.15% |
Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu: |
|
|
|
|
|
Các khoản phải trả |
$125,000 |
$100,000 |
$110,000 |
25.00% |
(9.09%) |
Ghi chú phải trả |
90,000 |
70,000 |
50,000 |
28.57% |
40.00% |
Cổ phiếu phổ thông |
280,000 |
280,000 |
190,000 |
0.00% |
47.37% |
Lợi nhuận giữ lại | 210,000 | 100,000 | 60,000 | 110.00% | 66.67% |
Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu | $705,000 | $550,000 | $410,000 | 28.18% | 34.15% |
III. Bài tập
Question 1:
In assessing the financial prospects for a firm, financial analysts use various techniques.
An example of vertical, common-size analysis is:
A. An assessment of the relative stability of a firm's level of vertical integration.
B. A comparison in financial ratio between two or more firms in the same industry.
C. Advertising expenses in 1995 are 2 percent greater than it was in 1994.
D. Advertising expenses in 1995 were 2 percent of sales.
Answer:
Choice "D" is correct.
Vertical common size analysis is used to determine relationships between different account types in relation to an appropriate base. For example, cash as percentage of total assets, or cost of goods sold as a percentage of total sales revenue.
This type of analysis can be used to create context surrounding compositions of accounts and respective weights or significance of items in relation to the respective base.
A prime example of this would be the evaluation of advertising expense in relation to total sales as a percentage.
Question 2:
A company reported the following comparative information for the first three years of its operations:
|
Year 1 |
Year 2 |
Year 3 |
Sales revenue |
$69,750 |
$76,525 |
$81,275 |
Cost of sales |
43,750 |
45,625 |
46,530 |
Rent expense |
5,200 |
5,300 |
5,400 |
Salaries expense |
7,000 |
7,750 |
9,000 |
Other expense |
4,750 |
4,850 |
4,950 |
Given the above information, which of the following statement(s) is (are) correct?
I. The company is producing its product more efficiently.
II. For each dollar of sales, the company is paying more salaries to its employees in Year 3 compared to Year 1.
III. The company is selling more products every year.
A. I only
B. I and II
C. II and III
D. I, II, and III
Answer:
Choice "B" is correct.
Common-size financial statements, also called vertical analysis, show each item in the financial statements as a percentage of a base account within each statement. In a vertical analysis, all line items in the income statement are commonly expressed as a percentage of net sales revenue, allowing comparison of operating performance between two differently sized entities in the same industry as well as a comparison among different years for the same entity.
Considering the figures given in this fact pattern, the resulting vertical analysis is presented as follows:
|
Year 1 |
Year 2 |
Year 3 |
Sales revenue |
100% |
100% |
100% |
Cost of sales |
62,72% |
59,62% |
57,25% |
Gross profit |
37,28% |
40,38% |
42,75% |
Rent expense |
7,46% |
6,93% |
6,64% |
Salaries expense |
10,04% |
10,13% |
11,07% |
Other expense |
6,81% |
6,34% |
6,09% |
Net income |
12,97% |
16.99% |
18,94% |
From the analysis above, cost of sales is decreasing as a percentage of sales revenue each year. This would be an indication of more efficient operations. Additionally, the salary expense has increased each year over the three-year period provided, indicating higher salaries as a percentage of sales. The statement that the company is selling more products each year cannot be supported based on the information provided in the fact pattern. Sales revenue increases can be the result of volume or price increases.
Question 3:
Sweetwater Corp.'s accountant has been asked to recreate financial statement information that was destroyed when a disgruntled manager deleted files and destroyed paper documents.
A partial growth rate analysis of an income statement was recovered:
Percentage of Base Year | Growth Rate Analysis Increase (Decrease) From Previous Year | ||||
|
Year 3 |
Year 2 |
Year 1 |
Year 3 |
Year 2 |
Net sales |
? |
105.42% |
|
4.82% |
? |
Cost of goods sold |
? |
95.74% |
|
3.45% |
? |
Gross profit |
? |
99.63% |
|
5.14% |
? |
Operating expenses |
? |
110.28% |
|
(12.95%) |
? |
Income taxes |
? |
102.12% |
|
3.34% |
? |
Net income |
? |
114.18% |
|
? |
? |
Using growth rate analysis, what is the percentage change in operating expenses for Year 3 over the base year?
A. 56%
B. 00%
C. 05%
D. 63%
Answer:
Choice "B" is correct.
Growth rate analysis is used to determine the percentage increase or decrease that occurs due to changes in dollar amounts from the immediately preceding year to the current year. This technique may be used with others to understand the trends that occur over a period of time and that occur from year to year.
To calculate the operating expenses' percentage of the base year for Year 3, the Year 2 percentage of the base year should be multiplied by 1 plus the growth rate from the prior year for Year 3. In this case, it would be 110.28% (1+-12.95%) = 96.00%.
Question 4:
Sweetwater Corp.'s accountant has been asked to recreate financial statement information that was destroyed when a disgruntled manager deleted files and destroyed paper documents. A partial growth rate analysis of an income statement was recovered:
Percentage of Base Year | Growth Rate Analysis Increase (Decrease) From Previous Year | ||||
|
Year 3 |
Year 2 |
Year 1 |
Year 3 |
Year 2 |
Net sales |
? |
105.42% |
|
4.82% |
? |
Cost of goods sold |
? |
95.74% |
|
3.45% |
? |
Gross profit |
? |
99.63% |
|
5.14% |
? |
Operating expenses |
? |
110.28% |
|
(12.95%) |
? |
Income taxes |
? |
102.12% |
|
3.34% |
? |
Net income |
? |
114.18% |
|
? |
? |
If Year 2 cost of goods sold is $344,644, what is the dollar amount for cost of goods sold in Year 1?
A. $361,255
B. $359,979
C. $356,534
D. $344,644
Answer:
Choice "B" is correct.
Growth rate analysis expresses figures as a percentage of a base year, which is the immediately preceding year. This method of presentation allows users to determine how much growth has occurred each year compared to the prior year.
To calculate the amount of cost of goods sold for Year 1, the dollar amount of $344,644 for Year 2 is divided by the base-year ratio of 95.74 percent as follows: $359,979 = 344,644 + 0.9574.