Trong chương này chúng ta sẽ tìm hiểu về các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ tiền mặt, ngân hàng tập trung và số dư bù trừ. Đồng thời tìm hiểu các phương pháp để làm chậm quá trình chi tiền.
1. Quản lý mức độ tiền mặt (Managing the level of cash)
2. Dự báo dòng tiền tương lai (Forecasting future cashflows)
3. Tăng tốc quá trình thu tiền (Speeding up cash collections)
- Xác định và mô tả các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ tiền mặt.
- Xác định và giải thích ba động cơ để giữ tiền mặt.
- Chuẩn bị dự báo về luồng tiền mặt trong tương lai.
- Xác định các phương pháp để tăng tốc thu tiền mặt.
- Tính toán lợi ích ròng của hệ thống hộp thư trong ngân hàng.
- Hiểu về số dư bù trừ (compensating balances).
- Xác định các phương pháp để làm chậm quá trình chi tiền.
1. Quản lý mức độ tiền mặt (Managing the level of cash):
1.1. Động cơ nắm giữ tiền mặt:
1.2. Mức độ tiền mặt tối ưu (Optimal level of cash):
Mức độ tiền mặt tối ưu của công ty được xác định dựa trên phân tích chi phí – lợi ích (cost-benefit analysis) vì các lí do sau:
- Tiền mặt không sinh lợi, chỉ cần giữ số tiền cần thiết để đáp ứng các nghĩa vụ hiện tại khi chúng đến hạn.
- Việc giữ tiền mặt phải được cân nhắc đối với chi phí cơ hội của việc bỏ lỡ đầu tư vào các chứng khoán có thể chuyển đổi thành tiền mặt.
- Lợi nhuận dự kiến từ dự án đầu tư có sẵn phải vượt qua lợi nhuận từ các dự án đầu tư có cùng rủi ro.
1.3. Phương pháp xác định:
Mô hình số lượng đặt hàng kinh tế (economic order quantity - EOQ) được áp dụng xác định mức độ tiền mặt tối ưu:
Ví dụ minh họa: Một công ty dự định cần $20,000 để thanh toán các nghĩa vụ trong tháng tới. Mỗi giao dịch chứng khoán có chi phí là $5, và chứng khoán hiện đang trả lãi suất hàng năm là 6%. Số dư tiền mặt tối ưu có thể được xác định bằng cách áp dụng mô hình EOQ (Economic Order Quantity):
2. Dự báo dòng tiền tương lai (Forecasting future cashflows):2.1. Quản trị dòng tiền (Managing cashflows):
Quản lý dòng tiền bắt đầu bằng việc lập ngân sách tiền mặt (cash budget). Lập ngân sách tiền mặt ghi nhận dự đoán về các khoản thu và chi để phù hợp với dòng tiền vào (cash inflows) và dòng tiền ra (cash outflows).
Ngân sách (budget) được thiết lập cho một khoảng thời gian cụ thể, nhưng quản lý ngân sách tiền mặt (cash budgeting) là một hoạt động liên tục, tích lũy. Nó được đánh giá lại liên tục để đảm bảo đáp ứng được tất cả các mục tiêu.
2.2. Khoản tiền thu (Cash receipts):Các khoản thu tiền mặt dựa trên dự báo doanh số bán hàng (projected sales), điều khoản tín dụng (credit terms) và tỷ lệ thu hồi ước tính (estimated collection rates).
Ví dụ minh họa:
Một công ty dự báo các khoản thu tiền mặt sau đây cho 4 tháng tới:
|
Cash sales |
Credit sales |
July |
$40,000 |
$160,000 |
August |
60,000 |
220,000 |
September |
80,000 |
340,000 |
October |
70,000 |
300,000 |
Trung bình, 50% số tiền bán hàng được trả trong tháng bán, 30% được trả trong tháng sau và 15% được trả trong tháng thứ hai sau khi bán (dự kiến có 5% không thu được). Dự báo các khoản thu tiền mặt của công ty cho tháng 10 có thể được tính như sau:
October cash sales |
|
$70,000 |
October credit sales: |
$300,000 × 50% = |
150,000 |
September credit sales: |
$340,000 × 30% = |
102,000 |
August credit sales: |
$220,000 × 15% = |
33,000 |
|
Total October collections |
$355,000 |
2.3. Khoản tiền chi (Cash payments):
Các khoản chi tiền mặt dựa trên dự toán mua hàng (budgeted purchases) và tổng doanh số bán hàng (total sales).
Ví dụ minh họa:
Một công ty dự báo các khoản thanh toán tiền mặt sau đây cho 4 tháng tới:
|
Purchases |
Total sales |
July |
$200,000 |
$200,000 |
August |
250,000 |
280,000 |
September |
300,000 |
420,000 |
October |
350,000 |
370,000 |
Trung bình, công ty thanh toán 50% số tiền mua hàng trong tháng mua và thanh toán 25% trong mỗi tháng sau đó. Dự kiến lương tháng này chiếm 10% doanh số bán hàng của tháng này và chi phí hoạt động chiếm 20% doanh số bán hàng của tháng sau đó (dự kiến doanh số bán hàng tháng 11: $280,000). Công ty thanh toán lãi suất hàng tháng là $5,000. Các khoản thanh toán tiền mặt dự kiến của công ty cho tháng 10 có thể được tính như sau:
October purchases |
$350,000 × 50% = |
$175,000 |
September purchases: |
$300,000 × 25% = |
75,000 |
August purchases: |
$250,000 × 25% = |
62,500 |
October payroll: |
$370,000 × 10% = |
37,000 |
October op. expenses |
$280,000 × 20% = |
56,000 |
Interest |
5,000 |
|
Total October disbursements |
$410,500 |
3. Tăng tốc quá trình thu tiền (Speeding up cash collections):
3.1. Tiền đang chuyển (Float):Giai đoạn từ khi người mua trả tiền cho đến khi số tiền có sẵn trong tài khoản người nhận được gọi là tiền đang chuyển (float).
Mục tiêu của quản trị thu tiền là cắt giảm khoảng thời gian giữa thời điểm khách hàng chi trả hoá đơn và thời điểm tờ cheque được chi trả.
3.2. Lợi ích hàng năm (Annual benefits):
Lợi ích hàng năm (Annual benefits) |
= | Tiền thu hàng ngày (Daily cash receipts) | X |
Số ngày giảm tiền đang chuyển (Days of reduced float) |
X |
Chi phí cơ hội (Opportunity cost) |
Lợi ích của bất kỳ kế hoạch nào để tăng tốc quá trình thu tiền mặt phải lớn hơn chi phí.
Ví dụ minh họa:
1. Một công ty có số tiền thu hàng ngày là $22,000. Công ty đang xem xét một kế hoạch có chi phí là $0 và giúp tăng tốc thu tiền mặt thêm 2 ngày. Kết quả là có thêm $44,000 trong số dư tiền mặt trung bình của công ty ($22,000 đô la x 2 ngày).
Các chứng khoán có thể thanh toán hiện tại đang có mức lợi suất hàng năm là 6%.
Lợi ích = $44,000 x 6% = $2,640.
2. Một công ty có số tiền thu hàng ngày là $150,000. Ngân hàng đã đề nghị giảm thời gian thu tiền mặt đi 2 ngày, làm tăng số dư tiền mặt trung bình của công ty lên $300,000 ($150,000 x 2 ngày). Ngân hàng sẽ tính phí hàng tháng là $1,250. Dự kiến quỹ thị trường tiền sẽ đạt trung bình 8% trong năm.
Lợi ích (lỗ) = Lãi suất kiếm được - Chi phí
= ($300,000 x 8%) - ($1,250 x 12 tháng) = $9,000 hàng năm.
3.3. Hệ thống tăng tốc độ nhận tiền mặt:3.3.1. Hệ thống hộp thư trong ngân hàng (Lockbox system):
Hệ thống hộp thư trong ngân hàng là một hình thức quản lý tiền mặt trong đó khách hàng gửi thanh toán vào hòm thư được quản lý bởi một ngân hàng hoặc tổ chức trung gian. Ngân hàng sẽ thu thập các khoản thanh toán và gửi chúng vào tài khoản của công ty. Hệ thống hòm đậu giúp tăng tốc độ thu tiền, giảm thời gian xử lý và tối ưu hóa quy trình tài chính.
3.3.2. Hệ thống ngân hàng tập trung (Concentration banking system):Hệ thống ngân hàng tập trung là một phương pháp quản lý tiền mặt trong đó các công ty thu thập tiền từ các địa điểm khác nhau và chuyển khoản vào một tài khoản tập trung duy nhất tại một ngân hàng. Việc tập trung tiền mặt vào một tài khoản giúp tăng tính hiệu quả và quản lý dễ dàng hơn.
3.3.3. Chuyển khoản điện tử (Electronic funds transfer - EFT):Chuyển khoản điện tử là một hình thức chuyển tiền tự động thông qua mạng điện tử, cho phép các công ty chuyển tiền từ tài khoản ngân hàng của mình sang tài khoản ngân hàng khác. EFT giúp tiết kiệm thời gian, giảm sai sót và chi phí giao dịch so với phương thức truyền thống.
4. Giảm quá trình trả tiền mặt (Slowing cash payments):4.1. Điều chỉnh dòng tiền chi (Payment (disbursement) float):
Dòng tiền chi (disbursement float) là khoảng thời gian từ khi người trả tiền viết một séc cho đến khi số tiền được trừ vào tài khoản của người trả tiền.
Mục tiêu của quản trị chi tiền là giảm tốc độ thanh toán, tức là gia tăng khoảng thời gian giữa thời điểm phát hành séc và thời điểm tờ séc được trừ vào tài khoản của người trả tiền.
Để tăng dòng tiền chi, một công ty có thể gửi séc cho các nhà cung cấp mà không chắc chắn rằng họ có đủ tiền để thanh toán tất cả các séc đó. Trong những tình huống này, một số ngân hàng cung cấp dịch vụ bảo vệ thấu chi (overdraft protection). Ngân hàng đảm bảo (với một khoản phí) sẽ chi trả bất kỳ khoản thiếu hụt nào bằng cách chuyển tiền từ tài khoản chính của công ty.
4.2. Phương pháp quản lý dòng tiền chi (method for managing cash outflows):5. Số dư bù trừ (Compensating balance):
Số dư bù trừ là khoản tiền tối thiểu ngân hàng yêu cầu duy trì trong tài khoản. Số dư bù trừ không mang lãi suất và được sử dụng để bù đắp chi phí của ngân hàng khi thiết lập các khoản vay.
Khoản bù trừ này gây ra chi phí cơ hội cho doanh nghiệp vì không thể dùng để đầu tư.
III. Bài tập:Question 1
Cash Co. is seeking to establish better controls over its cash receipts. As part of its strategy, the company establishes a single bank as its central depository. This technique is known as:
A. Concentration bankingB. Lockbox banking
C. Zero balance account banking
D. Compensating balances
Answer:
The correct answer is A
Concentration banking is the method by which a single bank is designated as a central bank as a means of controlling receipts.
B is incorrect. A lockbox system generally relates to expediting deposits over a specific group of transactions. The technique arranges for the direct mailling of customers’ remittances to a bank’s post office box and subsequent deposit.
C is incorrect. Zero balance account banking represents an account that maintains a zero balance. Zero balance accounts are accompanied by a master or parent account that serves to fund any negative balance and is designed to maximise the availability of the idle cash, not control receipts.
D is incorrect. Compensating balances are minimum balances maintained by a bank customer in lieu of bank charges. Amounts may serve to eliminate fees or to effectively collateralise credit lines, not to establish better controls over cash receipts.
Question 2
A firm has daily cash receipts of $100,000. A bank has offered to reduce the collection time on the firm’s deposits by two days for a monthly fee of $500. If money market rates are expected to average 6 percent during the year, the new annual benefit (loss) from having this service is:
A. $3,000B. $12,000
C. $6,000
D. $(6,000)
Answer:
The correct answer is C$6,000 net annual benefit from using a lockbox system.
Daily Cash Receipts |
$100,000/Day |
Days Accelerated |
X 2 Days |
Increased Cash Receipts |
200,000 |
Annual Interest Rate |
X 6% |
Marginal Revenue |
12,000 |
Monthly Lockbox Fee $500 x 12 = |
(6,000) |
Net Annual Benefit from Using Lockbox System |
$6,000 |