Trong chương này chúng ta sẽ tìm hiểu về thoái vốn và các hình thức thoái vốn phổ biến...
2. Đánh giá hợp nhất kinh doanh
a. Xác định các nguồn cộng hưởng
b. Ước tính giá trị của sự cộng hưởng
d. Ước tính tác động của rủi ro
e. So sánh sự cộng hưởng và rủi ro- Hiểu khái niệm thoái vốn (Divestiture) và các hình thức thoái vốn phổ biến.
- Đánh giá sự kết hợp kinh doanh được đề xuất và đưa ra khuyến nghị dựa trên những cân nhắc cả về số lượng và chất lượng.
Nội dung chính của bài học:
1. Thoái vốn (Divestiture)a. Định nghĩa
Thoái vốn (Divestiture) là việc chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ đơn vị kinh doanh thông qua việc bán, trao đổi, đóng cửa hoặc phá sản. Việc thoái vốn thường là kết quả của quyết định quản lý ngừng vận hành một đơn vị kinh doanh vì đó không phải là một phần năng lực cốt lõi của công ty.
b. Các hình thức thoái vốnCó 4 hình thức thoái vốn phổ biến như sau:
2. Đánh giá hợp nhất kinh doanhNhững vấn đề cần xem xét trong Hợp nhất kinh doanh bao gồm:
a. Xác định các nguồn cộng hưởng
Cộng hưởng có thể được phân thành bốn nguồn:
Cộng hưởng hoạt động (Operational synergies) |
Đề cập đến việc giảm chi phí hoặc cải thiện hiệu quả nhờ việc kết hợp các nguồn lực, quy trình hoặc hệ thống của các đơn vị |
Cộng hưởng tài chính (Financial synergies) |
Đề cập đến chi phí vốn thấp hơn hoặc dòng tiền cao hơn do tình hình tài chính được cải thiện hoặc sự đa dạng hóa của đơn vị được kết hợp |
Cộng hưởng chiến lược (Strategic synergies) |
Đề cập đến lợi thế cạnh tranh hoặc cơ hội tăng trưởng nhờ vị thế thị trường được nâng cao hoặc danh mục sản phẩm của đơn vị được kết hợp |
Cộng hưởng quản lý (Managerial synergies) |
Đề cập đến việc ra quyết định hoặc đổi mới tốt hơn nhờ kiến thức, kỹ năng hoặc văn hóa được chia sẻ của các đơn vị |
Ví dụ: Việc Disney mua lại Pixar là một trong những giao dịch thành công nhất của công ty. Lý do chính cho việc sáp nhập giữa Disney và Pixar là để Walt Disney mua lại và sử dụng công nghệ hoạt hình hiện đại của Pixar để mở rộng phạm vi tiếp cận thị trường, trong khi Pixar giờ đây có thể sử dụng mạng lưới phân phối và nguồn vốn rộng lớn của Walt Disney.
b. Ước tính giá trị của sự cộng hưởngĐiều này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng nhiều phương pháp khác nhau:
- Phân tích dòng tiền chiết khấu (Discounted cash flow analysis) khi tác động có thể được định lượng
- Phân tích bội số (Multiples analysis) hay định giá thị trường, đặc biệt khi tác động mang tính định tính và so sánh được sẽ có ý nghĩa hơn.
Giá trị của sự cộng hưởng có thể được biểu thị bằng phần trăm giá trị của thực thể được kết hợp hoặc dưới dạng phần thưởng so với giá trị trước giao dịch của thực thể mục tiêu.
Giá trị của sự cộng hưởng cũng phải tính đến khoảng thời gian, xác suất và tỷ lệ chiết khấu được điều chỉnh theo rủi ro của lợi ích kỳ vọng.
Ví dụ: Doanh thu của Disney là 34 tỷ USD năm 2006 nhưng đến năm 2011, con số này đã tăng lên 41 tỷ USD. Disney và Pixar đã nỗ lực phối hợp để phát hành hơn 10 bộ phim hoạt hình đầy đủ trên toàn cầu, với tổng doanh thu trung bình là 680 triệu USD mỗi phim. Pixar đã chi hơn 196 triệu USD để phát triển công cụ hoạt hình 3D. Điều này có thể được Disney bỏ qua thông qua việc mua lại.
c. Xác định các nguồn rủi roCác rủi ro tiềm ẩn có thể phát sinh trong giao dịch có thể được chia thành 4 loại:
Rủi ro hoạt động (Operational risks) |
Đề cập đến những khó khăn hoặc chi phí trong việc tích hợp các nguồn lực, quy trình hoặc hệ thống của đơn vị. |
Rủi ro tài chính (Financial risks) |
Đề cập đến gánh nặng nợ gia tăng hoặc hạn chế về thanh khoản do việc cấp vốn hoặc định giá thương vụ. |
Rủi ro chiến lược (Strategic risks) |
Đề cập đến việc mất tập trung hoặc mất tính linh hoạt do những thay đổi về vị thế thị trường hoặc danh mục sản phẩm của đơn vị được kết hợp. |
Rủi ro quản lý (Managerial risks) |
Đề cập đến những xung đột hoặc luân chuyển do sự khác biệt về kiến thức, kỹ năng hoặc văn hóa của các đơn vị. |
Ví dụ: Có sự khác biệt trong cơ cấu của Walt Disney và công ty Pixar, với việc các nghệ sĩ Pixar không còn độc lập nữa và Walt Disney hiện là người đưa ra hầu hết các quyết định. Một cuộc xung đột văn hóa giữa Walt Disney và Pixar đã diễn ra. Vì Pixar đã xây dựng một môi trường dựa trên văn hóa đổi mới của mình nên Pixar lo lắng rằng nó sẽ bị Disney hủy hoại.
d. Ước tính tác động của rủi roĐiều này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng nhiều phương pháp khác nhau, chẳng hạn như:
Tác động của rủi ro có thể được thể hiện dưới dạng phần trăm giá trị của thực thể được kết hợp hoặc dưới dạng chiết khấu so với giá trị trước giao dịch của thực thể mục tiêu. Tác động của rủi ro cũng cần tính đến khoảng thời gian, xác suất và tỷ lệ chiết khấu được điều chỉnh theo rủi ro của các vấn đề tiềm ẩn.
Ví dụ: Tổng công ty GELEX sau khi mua lại CTCP Viglacera được ước tính thông qua phân tích độ nhạy với mức vốn hóa thị trường dự kiến giảm khoảng 26%. Nguyên nhân là do mức nợ vay phát sinh lớn nhằm mục đích mua lại Viglacera trên thị trường. Ở kịch bản tích cực, nếu Viglacera hoạt động tốt, lợi nhuận chia cho công ty mẹ sẽ đủ bù đắp chi phí tài chính và vốn hóa thị trường sẽ phục hồi.
e. So sánh sự cộng hưởng và rủi roBước thứ năm trong việc đánh giá sự cộng hưởng và rủi ro của việc hợp nhất kinh doanh là so sánh giá trị ròng của giao dịch, đó là sự khác biệt giữa giá trị của sự cộng hưởng và tác động của rủi ro. Điều này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng các số liệu khác nhau, chẳng hạn như:
Giá trị ròng của giao dịch cũng phải tính đến chi phí cơ hội, là giá trị của phương án thay thế tốt nhất tiếp theo cho giao dịch. Giá trị ròng của giao dịch phải có giá trị dương và đủ lớn để chứng minh cho giao dịch đó.
III. Bài tập:Question 1:
Which of the following types of business divestitures would a firm use in order to most effectively monitor the performance of a strategic business unit?
A. Spin-offB. Equity carve-out
C. Split-up
D. Tracking stock
Answer:
The correct answer is D.
Tracking stocks are ownership shares that are issued by a parent company to monitor the performance of one t SBU.
Choice A is incorrect. A spin-off takes place when a firm forms a new company out of a portion of its current divisions or product lines.
Choice B is incorrect. An equity carve-out is a similar restructuring to a spin-off, but the firm sells only a minority interest in the new firm instead of selling the entire ownership stake.
Choice C is incorrect. A split-up takes one firm and splits it into two separately run firms.
Question 2:
Which of the following is not a common reason that business combinations take place?
A. Increase revenueB. Decrease costs
C. Expand market share
D. Government regulation
Answer:
The correct answer is D.
Government regulation often prohibits business combinations. It does not mandate the firms be combined.
Choice A is incorrect. Business combinations often result in revenue-generation synergies.
Choice B is incorrect. Business combinations often result in cost-saving synergies.
Choice C is incorrect. Business combinations often result in a firm having greater market share.