[CMA Part 1 - 1A] - External Financial Reporting Decision

CHAPTER 2 – BÁO CÁO TÌNH HÌNH THAY ĐỔI VỐN CHỦ SỞ HỮU VÀ BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu (Statement of Changes in Equity) trình bày những thay đổi chi tiết của tổ chức trong từng tài khoản vốn chủ sở hữu trong suốt thời kỳ được trình bày. Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet) thể hiện tài sản, nợ phải trả..

I.  Mục tiêu

  • Chuẩn bị và lập Báo cáo tình hình thay đổi vốn chủ sở hữu (Statement of Changes in Equity)
  • Chuẩn bị và lập Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet)


II.  Nội dung

Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu (Statement of Changes in Equity) trình bày những thay đổi chi tiết của tổ chức trong từng tài khoản vốn chủ sở hữu trong suốt thời kỳ được trình bày.
Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet) thể hiện tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của tổ chức vào cuối kỳ. Phương trình kế toán cổ điển được minh họa thông qua bảng cân đối kế toán:

Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu


1. Báo cáo tình hình thay đổi vốn chủ sở hữu (Statement of Changes in Equity)

a. Định nghĩa:
Là loại báo cáo thể hiện sự thay đổi của vốn chủ sở hữu trong một kỳ nhất định một cách ngắn gọn và cụ thể nhất. Theo đó, vốn chủ sở hữu có thể tăng hoặc giảm: Tăng do chủ sở hữu đầu tư và lãi thuần tăng trong kỳ. Giảm do chủ sở hữu rút vốn hoặc từ lỗ thuần trong kỳ.

 Phạm vi  Các tài khoản thường được trình bày   Cách trình bày/Ý nghĩa 

Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu

(The statement of changes in equity) 

Cổ phiếu ưu đãi

(Preferred Stock) 
 Vốn góp bằng cổ phiếu không có quyền biểu quyết 

Cổ phiếu phổ thông

(Common Stock) 
 Thường được thực hiện theo mệnh giá trừ khi cổ phiếu là cổ phiếu "không mệnh giá" 

Vốn góp bổ sung

(Additional Paid-In Capital) 
 Có thể bị ảnh hưởng bởi các giao dịch vốn chủ sở hữu khác nhau, bao gồm cổ tức bằng cổ phiếu, bán lại cổ phiếu quỹ và phát hành quyền chọn và chứng quyền. 

Cổ phiếu quỹ

(Treasury Stock) 
 Được hiển thị dưới dạng trái ngược vốn chủ sở hữu hoặc giảm phần vốn chủ sở hữu 

Lợi nhuận giữ lại

(Retained Earnings) 
 Thu nhập hoặc lỗ ròng của tổ chức cuối cùng được ghi nhận vào lợi nhuận giữ lại. 

Thu nhập toàn diện khác tích lũy

(Accumulated Other Comprehensive Income) 
 Thu nhập toàn diện khác hoặc tổn thất cho tổ chức cuối cùng được ghi vào Thu nhập toàn diện khác tích lũy. 

Lợi ích cổ đông không kiểm soát

(Non-Controlling Interest) 
 NCI phản ánh phần tài sản trong tập đoàn thuộc sở hữu của các bên khác ngoài công ty mẹ. 

b.  Cách trình bày 

 AAA Co.
Statement of Changes in Equity
for the year ended December 31, 20X2
 
 

Common stock

APIC

Treasury stock

Retained earnings

AOCI

Total equity

31 December 20X1

$90,000

$22,000

($1,000)

$20,000

$70,00

$201,500

Purchase of Treasury stock

   

($4,000)

   

($4,000)

Issuance of New Common Shares

$1,000

$5,000

     

$6,000

Net income

     

$40,000

 

$40,000

Other Comprehensive Income

       

($50,000)

($50,000)

31 December 20X2

$91,000

$27,000

($5,000)

$60,000

$20,000

$193,000

 

2.  Bảng cân đối kế toán

a. Định nghĩa:

Bảng cân đối kế toán là một trong những báo cáo tài chính tổng hợp giúp phản ánh một cách bao quát nhất tình hình tài sản về giá trị và nguồn hình thành tại một thời điểm nhất định mà nhà quản trị yêu cầu

 Phạm vi  Các tài khoản thường được trình bày   Cách trình bày/Ý nghĩa 

Bảng cân đối kế toán

(Balance Sheet) 

Tài sản

(Assets)
Đại diện cho các nguồn lực sẵn có cho tổ chức để thực hiện mục đích của nó

Nợ phải trả

(Liabilities) 
Thể hiện quyền sở hữu của bên thứ ba đối với tài sản của tổ chức. 

Vốn chủ sở hữu

(Equities)

Thể hiện quyền sở hữu đối với tài sản của tổ chức 

b. Cách trình bày

 AAA Co.
Balance Sheet
as of December 31, 20X2
 

20X1

20X2

Cash

$3,000

$10,000

Accounts Receivable

15,000

25,000

Inventory Investments

20,000

40,000

AFS

50,000

70,000

Property and Equipment

80,000

150,000

   Total Assets

$168,000

$295,000

Accounts Payable

$13,000

$20,000

Accrued Wages

1,000

10,000

Long-Term Debt

10,000

27,000

   Total Liabilities

24,000

57,000

Common Stock

15,000

70,000

Additional Paid-In Capital

20,000

25,000

Treasury Stock

(1,000)

(15,000)

Retained Earnings

20,000

50,000

Comprehensive Income

2,000

8,000

   Total Equity

56,000

138,000

   Total Liabilities and Equity

$168,000

$295,000

 

III.  Bài tập

Question 1: Prepare the balance sheet for the company based on the transactions in the table below on March 31st, 20X2.

Information for BlackSpace Co.

March 31st, 20X2

Particular

Amount

(INR)

Particular

Amount

(INR)

Particular

Amount

(INR)

Cash

$15,000

Accounts Payable

$106,500

Retained Earnings

$105,000

Treasury Stock

($5,000)

Long-Term Debt

$100,000

Accumulated Other Comprehensive Income

$3,500

AFS Investments

$45,000

Common Stock

$50,000

Inventory

$100,000

Accrued Wages

$7,500

Additional Paid-In Capital

$110,000

Accounts Receivable

$77,500

   

Property and Equipment

$240,000

   

 

Answer:

Balance sheet for BlackSpace Co.

As at March 31st, 20X2
  March 31st, 20X2

Cash

$15,000

Accounts Receivable

$77,500

Inventory

$100,000

AFS Investments

$45,000

Property and Equipment

$240,000

 Total Assets

$477,500

Accounts Payable

$106,500

Accrued Wages

$7,500

Long-Term Debt

$100,000

 Total Liabilities

$214,000

Common Stock

$50,000

Additional Paid-In Capital

$110,000

Treasury Stock

($5,000)

Retained Earnings

$105,000

Accumulated Other Comprehensive Income

$3,500

 Total Equity

$263,500

 Total Liabilities and Equity

$477,500

 

Lưu ý: Bảng cân đối kế toán sẽ không đầy đủ nếu không có các thuyết minh bổ sung trong thuyết minh báo cáo tài chính. Những thuyết minh này giúp các nhà đầu tư hiểu các giả định chính và phương pháp kế toán .