[CMA Part 1 - 1F] - Technology & Analytics

CHAPTER 2 - HỆ THỐNG HOẠCH ĐỊNH NGUỒN LỰC DOANH NGHIỆP

Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) là quản lý tích hợp các quy trình kinh doanh cốt lõi. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu là giao diện hoặc chương trình giữa cơ sở dữ liệu của công ty và các chương trình ứng dụng truy cập các cơ sở dữ liệu này...

I.  Mục tiêu

  • Xác định hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (Enterprise Resource Planning) và các đặc điểm của hệ thống.
  • TÌm hiểu cách ERP giúp doanh nghiệp vượt qua thách thức khi tách biệt các hệ thống tài chính và phi tài chính.
  • Mô tả hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (database management system) và các đặc điểm của hệ thống.
  • Xác định kho dữ liệu (data warehouse).

II. Nội dung

Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) tích hợp cả hai loại thông tin và cải thiện khả năng sử dụng thông tin trong một công ty.

Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS) cho phép người dùng truy cập thông tin một cách thuận tiện và đảm bảo dữ liệu của công ty được bảo vệ an toàn và tuân thủ các yêu cầu pháp lý và quy định khác nhau.

Công ty sử dụng kho dữ liệu như một nơi tích hợp dữ liệu.

1FC2.1-1

1. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)

a. Định nghĩa

Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) là quản lý tích hợp các quy trình kinh doanh cốt lõi. ERP tập hợp các chức năng của doanh nghiệp như quản lý hàng tồn kho (inventory management), kế toán (accounting), tài chính, nguồn nhân lực, quản lý chuỗi cung ứng (supply chain management); và tích hợp các chức năng này vào một hệ thống tổng thể duy nhất.

1FC2.2-1

b. Đặc điểm

1FC2.3-1

c. Lợi ích

ERP có nhiều lợi ích:

    • Nhân viên có quyền truy cập thông tin theo thời gian thực tế thay vì phải đợi dữ liệu được chia sẻ giữa các chức năng kinh doanh.
    • Tăng cường tiêu chuẩn hóa quy trình kinh doanh.
    • Tăng cường tuân thủ quy định.
    • Cải thiện báo cáo tài chính (financial reporting).
    • Cải thiện trải nghiệm khách hàng.
    • Hợp tác và làm việc nhóm được khuyến khích vì thông tin được phân bổ rộng rãi.
    • Nhân viên chỉ cần học cách sử dụng một hệ thống duy nhất.
    • Giảm chi phí hoạt động dài hạn bằng cách loại bỏ các hệ thống dự phòng và đơn giản hóa việc bảo trì hệ thống.

2. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS)

a. Định nghĩa

Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu là giao diện hoặc chương trình giữa cơ sở dữ liệu của công ty và các chương trình ứng dụng truy cập các cơ sở dữ liệu này. DBMS định nghĩa, đọc, thao tác, cập nhật và xóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. Hệ thống kiểm soát quyền truy cập dữ liệu và trình bày dữ liệu một cách có ý nghĩa với từng người sử dụng.

b. Đặc điểm của DBMS

1FC2.4-1

3. Kho dữ liệu

Kho dữ liệu dùng để tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn vào kho dữ liệu tích hợp trung tâm (central integrated data repository) và phân tích các hoạt động kinh doanh và cách vận hành của một doanh nghiệp.

Đặc điểm của kho dữ liệu:

1FC2.5-1

III. Bài tập

Question 1:

Wilson and Co. is evaluating enterprise resource planning (ERP) systems. Which of the following is not a benefit of an ERP system that Wilson should factor when making its selection?

 

A. ERPs combine financial data with operational data to provide timely and actionable information.

B. ERPs use multiple databases to reduce reliance on a single database architecture.

C. ERPs allow cross-functional information sharing.

D. ERPs improve the ability to track and measure sales, costs, delivery times, customer service performance, and other corporate activities.

 

Answer:

→ The answer is choice B

B is correct. An ERP is a cross-functional enterprise system that integrates and automates business processes and systems to work together, including manufacturing, logistics, distribution, accounting, project management, finance, and human resource functions of a business. ERP uses a single database architecture that allows data to be stored in a centralized repository for information sharing.

A is incorrect. ERP integrates both financial and nonfinancial systems and enables systems to work together. A benefit of ERP is that it removes barriers in organizations that are used to working in silos and not communicating with each other.

C is incorrect. ERP systems can provide vital cross-functional and standardized information quickly to benefit managers across the organization in order to assist them in the decision-making process.

D is incorrect. ERP systems act as the framework of integrating systems and therefore improves the organization's tracking ability for its business functions.

 

Question 2: Define and describe the purpose of ERP.

 

Answer:

An enterprise resource planning system (ERP) is a cross-functional enterprise system that integrates and automates many business processes and systems that must work together in various functions (e.g., manufacturing, distribution, human resources) of a business.