[CMA Part 1 - 1A] - External Financial Reporting Decision

CHAPTER 4 – BÁO CÁO TÍCH HỢP

Báo cáo tích hợp (Integrated Reporting) là một quy trình dựa trên tư duy tích hợp (integrated thinking) dẫn đến một báo cáo tích hợp định kỳ của một tổ chức về việc tạo ra giá trị

I.  Mục tiêu
  • Định nghĩa về báo cáo tích hợp, tư duy tích hợp và các loại báo cáo tích hợp cũng như hiểu về mối liên hệ giữa các báo cáo đó
  • Xác định mục đích chính của Báo cáo tích hợp
  • Giải thích các khái niệm cơ bản về tạo ra giá trị, 6 yếu tố tạo ra giá trị và quá trình tạo ra giá trị doanh nghiệp

II. Nội dung

Báo cáo tích hợp (Integrated Reporting) là một phương pháp tương đối mới để phản ánh về thông tin tài chính và phi tài chính của một tổ chức

Bài học giới thiệu Báo cáo tích hợp, bao gồm các khái niệm cơ bản

1.  Báo cáo tích hợp (Integrated reporting)

a. Định nghĩa

Báo cáo tích hợp (Integrated reporting) là quy trình dựa trên tư duy tích hợp (intergrated thinking) dẫn đến một báo cáo tích hợp định kỳ của một tổ chức về việc tạo ra giá trị theo thời gian và các thông tin liên quan về các khía cạnh của việc tạo ra giá trị.

b. Đặc tính

Các cá nhân từ các phòng ban khác nhau sẽ làm việc cùng nhau trong suốt quá trình xây dựng báo cáo, quy trình đó gọi là "tư duy tích hợp"
Báo cáo tích hợp mang tính tính định kỳ
Trọng tâm chính của báo cáo tích hợp là tạo giá trị, nhằm mục đích gia tăng nguồn vốn tổng thể.

c. Thành phần

Báo cáo tích hợp là một bảng thông tin liên lạc ngắn gọn về cách thức chiến lược, quản trị, hiệu suất và triển vọng của một tổ chức, trong bối cảnh môi trường bên ngoài, dẫn đến việc tạo ra giá trị trong ngắn hạn, trung hạn và dài hạn.

8 thành phần trong một báo cáo tích hợp:

STT

Các thành phần về nội dung

Trả lời cho câu hỏi

1

Tổng quan về tổ chức và môi trường bên ngoài

(Organizational overview and external environment)

Tổ chức làm gì và những hoàn cảnh nào mà nó vận hành?

2

Quản trị

(Governance)

Cơ cấu quản trị của tổ chức hỗ trợ khả năng tạo ra giá trị trong ngắn hạn, trung hạn và dài hạn như thế nào?

3

Mô hình kinh doanh

(Business model)

Mô hình kinh doanh của tổ chức là gì?

4

Risks and opportunities

(Rủi ro và cơ hội)

Những rủi ro và cơ hội cụ thể nào ảnh hưởng đến khả năng tạo ra giá trị của tổ chức trong ngắn hạn, trung hạn và dài hạn là gì và tổ chức giải quyết chúng như thế nào?

5

Chiến lược và phân bổ nguồn lực

(Strategy and resource allocation)

Tổ chức muốn đi đạt đến đâu và làm thế nào để làm được điều đó?

6

Hiệu suất

(Performance)

Tổ chức đã đạt được các mục tiêu chiến lược trong giai đoạn này ở mức độ nào và kết quả của nó về mặt tác động đối với vốn là gì?

7

Triển vọng

(Outlook)

Những thách thức và sự không chắc chắn nào mà tổ chức có thể gặp phải khi theo đuổi chiến lược của mình và những tác động tiềm ẩn đối với mô hình kinh doanh và hiệu suất trong tương lai của tổ chức?

8

Cơ sở chuẩn bị và trình bày

(Basis of preparation and presentation)

Tổ chức xác định những vấn đề cần đưa vào Báo cáo tích hợp và những vấn đề đó được định lượng hoặc đánh giá như thế nào?

Lưu ý:

Cụm từ "Tư duy tích hợp (Integrated thinking)" gần tương tự với "liên chức năng", nghĩa là nhân sự từ các mảng khác nhau của một tổ chức làm việc cùng nhau như một nhóm.

Các yếu tố chung cho các báo cáo này bao gồm:

  • Chúng không bắt buộc.
  • Không được kiểm toán bởi kế toán viên chuyên nghiệp.
  • Chúng liên quan đến sự tham gia và hợp tác của các thành viên phi tài chính của tổ chức.
  • Họ đo lường dữ liệu vượt xa các chỉ số tài chính.

2.  Sáng tạo giá trị (Value Creation) và sáu yếu tố tạo ra giá trị (Six capitals)

a. Định nghĩa

Tạo giá trị (Value Creation) là quá trình làm tăng, giảm hoặc chuyển đổi (transformations) giá trị vốn do hoạt động kinh doanh và đầu ra của tổ chức gây ra.

b. Quá trình tạo ra giá trị

1AC3.1

Bước 1: Sơ đồ bắt đầu ở phía bên trái với sự kết hợp của sáu nguồn vốn đầu vào tạo nên mô hình kinh doanh của tổ chức.

Bước 2: Mô hình kinh doanh lấy đầu vào để thực hiện các hoạt động kinh doanh

Bước 3: Sản xuất đầu ra và tạo ra kết quả.

Bước 4: Kết thúc ở phía bên phải của sơ đồ với sự hiện hiện của sáu nguồn vốn đầu ra được tô màu nhạt hơn để thể hiện sự cải thiện hoặc nâng cao.

6 yếu tố tạo ra giá trị doanh nghiệp

Tài chính

(Financial)

Tập hợp các quỹ có sẵn để sử dụng trong các hoạt động kinh doanh có thể thu được thông qua tài chính hoặc được tạo ra từ các hoạt động hoặc đầu tư.

Trí tuệ

(Intellectual)

Các tài sản vô hình dựa trên tri thức, có tổ chức bao gồm tài sản trí tuệ, bằng sáng chế, quyền và vốn của tổ chức như tri thức ngầm, hệ thống và giao thức.

Xã hội và mối quan hệ

(Social and relationship)

Các thể chế và mối quan hệ trong và giữa các tổ chức, cộng đồng, nhóm cổ đông và các mạng lưới khác.

Con người

(Human)

Năng lực, khả năng và kinh nghiệm của con người và động lực đổi mới của họ.

Sản xuất

(Manufactured)

Các đối tượng vật chất được sản xuất bao gồm các tòa nhà và cơ sở hạ tầng, trang thiết bị có thể được mua từ các thực thể khác hoặc được tạo ra trong nội bộ.

Tài nguyên tự nhiên

(Natural)

Tất cả các quá trình và tài nguyên môi trường có thể tái tạo và không thể tái tạo bao gồm đất, khoáng sản, nước và đa dạng sinh học...

III.  Bài tập

Question 1: 

Which of the following is a benefit of integrated reporting?

A. Reducing the "expectation versus reality" gap between the company and external parties.

B. Employing skilled experts to assist in interpreting and explaining data to be included in the integrated report.

C. Investing in new information systems and data sets.

D. Assuring that the reports are reliable and comparable.

 

Answer:

Choice "A" is correct. Integrated reporting addresses value creation for all stakeholders. Benefits of integrated reporting include enhanced communication of nonfinancial information in the context of strategy and value creation to the stakeholders of a company.

One of the many benefits includes reducing the expectation-reality gap between the company and external parties by communicating in a transparent way the performance, position, philosophy, vision, and mission of an organization in both financial and sustainability terms.



Question 2: 

A restaurant changed its strategy and business model and transformed into the business of processing healthy food for sale in school cafeterias. To measure whether the business achieved its goals, the manager will collect information for the annual integrated report distributed to stakeholders. The manager wants the report to highlight the outcomes of the new model. In preparation for writing the report, the manager creates a list of questions that need to be answered. 

Which one of the following questions could be eliminated because it does not measure outcomes?

A. Did employees learn new processing methods?

B. How many students were served in the various schools?

C. Have students' health been improved?

D. Are children achieving better in school?

 

Answer:

Choice "B" is correct. Outputs are the goods and services produced by the organization. Outcomes are the internal consequences and the external consequences (whether positive or negative) for the six capitals (inputs) resulting from the various business activities.

The number of students served reflects an output (a quantifiable number) but not an outcome.