Chỉ số đòn bẩy giúp đánh giá rủi ro tài chính (rủi ro vỡ nợ) của doanh nghiệp. Có ba dạng hoạt động được phân tích để xác định hiệu quả hoạt động của một công ty là hàng tồn kho, các khoản phải thu và các khoản phải trả...
1. Chỉ số đòn bẩy (Leverage Ratio)
2.1. Độ nghiêng của đòn bẩy kinh doanh (Degree of Operating leverage - DOL)
2.2. Độ nghiêng của đòn bẩy tài chính (Degree of Financial leverage - FOL)
3. Chỉ số hoạt động hiệu quả (Operating Effecitive Ratios)
4.1. Chỉ số vòng quay của hàng tồn kho (Inventory Turnover Ratio)
4.2. Chỉ số vòng quay khoản phải thu (Accounts receivable Turnover Ratio)
4.3. Chỉ số vòng quay các khoản phải trả (Accounts payable Turnover Ratio)
5. Chu kỳ kinh doanh (Operating Cycle) và Vòng quay tiền mặt (Cash Cycle)
5.1. Chu kỳ kinh doanh (Operating Cycle)
I. Mục tiêu
- Tìm hiểu về đòn bẩy hoạt động và đòn bẩy tài chính và tính toán chỉ số đòn bẩy.
- Xác định tác động của sự thay đổi trúc vốn đối với chỉ số đòn bẩy và hồ sơ rủi ro của một công ty.
- Tính toán và diễn giải các loại chỉ số vòng quay và chỉ số kinh doanh.
- Xác định và tính toán chu kỳ hoạt động (operating cycle) và chu kỳ tiền mặt của một công ty (the cash cycle of a firm).
II. Nội dung
Trong bài học này, chúng ta sẽ xem xét về hai loại đòn bẩy có thể được tính toán để đánh giá mức độ rủi ro (assess the riskiness) của một doanh nghiệp:
- Tập trung vào đòn bẩy hoạt động (operating leverage) và đo lường mức thu nhập hoạt động (thu nhập trước lãi vay và thuế) sẽ thay đổi nếu có sự thay đổi về doanh thu. Điều này nhìn vào cấu trúc chi phí của công ty.
- Tập trung vào đòn bẩy tài chính (financial leverage) để hiểu được sự cân bằng của công ty giữa nợ và vốn chủ sở hữu để huy động vốn.
Thảo luận các quyết định về cấu trúc vốn ảnh hưởng như thế nào đến hồ sơ rủi ro của một công ty.
- Đánh giá các khoản phải thu để cung cấp thông tin về thời gian trung bình công ty cần để thu tiền mặt từ việc bán tín dụng.
- Một công ty cần có sẵn hàng tồn kho, nhưng sự cân bằng giữa hàng tồn kho quá nhiều hoặc quá ít quá lớn để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
- Mảnh ghép cuối cùng là đo lường xem công ty mất bao lâu để thanh toán các khoản phải trả.
1. Chỉ số đòn bẩy (Leverage Ratio)
a. Định nghĩa
Leverage ratio - Chỉ số đòn bẩy là nhóm những chỉ số tài chính cho biết mức độ và cách mà doanh nghiệp sử dụng nguồn vốn vay cho hoạt động kinh doanh, từ đó đánh giá rủi ro tài chính (rủi ro vỡ nợ) của doanh nghiệp.
Các chỉ số này thường được sử dụng với mục đích đánh giá năng lực thực hiện nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp bằng cách xem xét các yếu tố như số vốn vay, vốn chủ sở hữu, EBIT,... Có nghĩa là nếu chỉ số leverage ratio cao, doanh nghiệp đang dựa dẫm quá nhiều vào các nguồn vốn vay bên ngoài và có khả năng không trả được nợ. Ngược lại, khi chỉ số leverage ratio thấp, điều đó có nghĩa là doanh nghiệp đang hoạt động kinh doanh chủ yếu bằng dòng tiền mà nó tự tạo ra.
b. Chức năng
- Leverage ratio đánh giá cách điều phối dòng tiền cho hoạt động kinh doanh của mình bằng vốn vay. Trong thời kỳ khó khăn, các doanh nghiệp có đòn bẩy tài chính cao thể hiện rằng doanh nghiệp đã vay quá nhiều nợ so với khả năng trả, dẫn đến rủi ro tài chính cao. Vì thế leverage ratio là chỉ số vô cùng quan trọng khi doanh nghiệp muốn vay tiền. Những chủ nợ (ngân hàng,..) sẽ xem xét lượng tiền mà doanh nghiệp đang nợ và đánh giá khả năng duy trì nợ trong một mức độ cho phép.
- Căn cứ vào leverage ratio, các bên cho vay có thể xác định mức lãi suất cho vay đối với doanh nghiệp. Những doanh nghiệp được các bên cho vay xếp vào hàng có rủi ro tài chính cao là những doanh nghiệp đang mang nợ vay và có chi phí cố định lớn. Bên cho vay sẽ phân tích rủi ro này và tính nó vào lãi suất khi cho doanh nghiệp vay. Vì vậy, lãi suất vay càng tăng cao nếu doanh nghiệp mang càng nhiều.
- Đối với doanh nghiệp, leverage ratio được các nhà quản trị sử dụng để làm căn cứ cho việc lựa chọn cấu trúc vốn nào phù hợp với thực trạng hoạt động kinh doanh. Thêm vào đó, các nhà đầu tư thường thông qua chỉ số này để đánh giá rủi ro tài chính, từ đó đưa ra quyết định đầu tư của mình.
2. Các dạng chỉ số đòn bẩy
Đòn bẩy (Leverage) là số tiền tương đối của chi phí cố định trong cấu trúc chi phí tổng thể của một công ty (a firm's overall cost structure). Đòn bẩy tạo ra rủi ro vì bất kể mức độ bán hàng (level of sales) của công ty là bao nhiêu thì công ty vẫn phải bỏ ra một mức chi phí cố định như đã định.
- Đòn bẩy kinh doanh (Operating leverage) phát sinh từ việc sử dụng nhà máy và máy móc ở mức độ cao trong quá trình sản xuất, thể hiện thông qua chi phí khấu hao (depreciation), thuế tài sản (property taxes), v.v.
- Đòn bẩy tài chính (Financial leverage) phát sinh từ việc sử dụng nợ ở mức cao trong cơ cấu tài chính của công ty, thể hiện qua số tiền trả lãi.
Do đó, mặc dù đòn bẩy phát sinh từ các khoản mục trên bảng cân đối kế toán, nhưng nó được đo lường bằng cách kiểm tra tác động của nó đối với báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
2.1. Độ nghiêng của đòn bẩy kinh doanh (Degree of Operating leverage - DOL)
Tính toán DOL yêu cầu thông tin tài chính được chuẩn bị trên cơ sở chi phí biến đổi (variable-costing basis) chi phí biến đổi cô lập việc sử dụng chi phí cố định trong các hoạt động liên tục của công ty.
Hai phiên bản của DOL đang được sử dụng phổ biến:
- Phiên bản hiển thị trên trang trước so sánh biên độ đóng góp và thu nhập từ kinh doanh trên cơ sở biến đổi (variable- basis operating income) trong một kỳ báo cáo.
- Phiên bản tỷ lệ phần trăm thay đổi của DOL đo lường những thay đổi trong số tiền báo cáo thu nhập từ giai đoạn này sang giai đoạn khác.
a. Phiên bản tỷ lệ phần trăm thay đổi là cần thiết khi các báo cáo tài chính duy nhất có sẵn là những báo cáo được lập trên cơ sở hấp thụ.
b. Lưu ý rằng, trong phiên bản này, tử số và mẫu số khác với trong phiên bản một giai đoạn.
c. Một công ty có đòn bẩy hoạt động cao nhất thiết phải có mức độ rủi ro cao hơn vì chi phí cố định phải được trang trải bất kể mức độ bán hàng.
→ Tuy nhiên, một công ty như vậy cũng có thể mở rộng sản xuất nhanh chóng trong thời điểm nhu cầu sản phẩm cao hơn. Do đó, một công ty càng sử dụng nhiều đòn bẩy trong hoạt động của mình thì thu nhập hoạt động càng nhạy cảm với những thay đổi về khối lượng bán hàng.
Ví dụ minh họa
Yêu cầu: Hãy tính %Δ in sales và EBIT theo DOL
Mức độ đòn bẩy hoạt động
Tỷ lệ phần trăm thay đổi theo từng kỳ
|
Năm nay |
Năm trước |
Tổng doanh thu |
$1,800,000 |
$1,400,000 |
Giá vốn hàng bán (Cost of goods sold) |
$(1,450,000) |
$(1,170,000) |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross margin) |
$350,000 |
$230,000 |
Chi phí bán hàng và quản lý (SG&A expenses) |
$(160,000) |
$(80,000) |
Thu nhập từ hoạt động kinh doanh (Operating income) |
$190,000 |
$150,000 |
Thu nhập và lỗ khác (Other income and loss) |
$(40,000) |
$(25,000) |
EBIT |
$150,000 |
$125,000 |
Chi phí lãi vay (Interest expense) |
$(15,000) |
$(10,000) |
Thu nhập trước thuế (Earnings before taxes) |
$135,000 |
$115,000 |
Thuế thu nhập (Income taxes (40%)) |
$(54,000) |
$(46,000) |
Thu nhập ròng (Net income) |
$81,000 |
$69,000 |
Hướng dẫn giải:
Tử số (Numerator): %Δ in EBIT = ($150,000-$125,000) ÷ $125,000 = 20.00%
Mẫu số (Denominator): %Δ in sales= ($1,800,000 - $1,400,000) ÷ $1,400,000 = 28.57%
Độ nghiêng của đòn bẩy từ kinh doanh:
Degree of operating leverage - DOL = 20.00% ÷ 28.57% = 0.7
Mỗi 1% thay đổi trong doanh thu sẽ tạo ra 0,7% thay đổi trong EBIT.
2.2. Độ nghiêng của đòn bẩy tài chính (Degree of Financial leverage - FOL)
a. Định nghĩa
DFL cũng là kết quả của việc so sánh thu nhập trước chi phí cố định với thu nhập sau chi phí cố định, lần này là về cơ cấu tài chính của công ty.
Công thức này cô lập tác động của lãi suất như là chi phí tài trợ thực sự cố định duy nhất.
b. Các phiên bản
Có hai phiên bản DFL đang được sử dụng phổ biến.
1) Phiên bản hiển thị ở trên so sánh EBIT và EBT từ một kỳ báo cáo.
2) Phiên bản tỷ lệ phần trăm thay đổi kiểm tra những thay đổi trong số liệu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh trong hai giai đoạn.
c. Lưu ý
Một công ty có đòn bẩy tài chính cao nhất thiết phải có mức độ rủi ro cao hơn vì nợ phải được thanh toán bất kể mức thu nhập.
→ Tuy nhiên, nếu một công ty như vậy có lãi, thì sẽ có nhiều lợi nhuận còn lại cho các cổ đông sau khi thanh toán nợ (lãi suất nợ được khấu trừ thuế), được phản ánh trong thu nhập trên mỗi cổ phiếu cao hơn. Hơn nữa, tài trợ bằng nợ cho phép các cổ đông hiện tại giữ quyền kiểm soát.
Ví dụ minh họa
Yêu cầu: Hãy tính %Δ in sales và EBIT theo DFL
Mức độ đòn bẩy hoạt động
Tỷ lệ phần trăm thay đổi theo từng kỳ
|
Năm nay |
Năm trước |
Tổng doanh thu |
$1,800,000 |
$1,400,000 |
Giá vốn hàng bán (Cost of goods sold) |
$(1,450,000) |
$(1,170,000) |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross margin) |
$350,000 |
$230,000 |
Chi phí bán hàng và quản lý (SG&A expenses) |
$(160,000) |
$(80,000) |
Thu nhập từ hoạt động kinh doanh (Operating income) |
$190,000 |
$150,000 |
Thu nhập và lỗ khác (Other income and loss) |
$(40,000) |
$(25,000) |
EBIT |
$150,000 |
$125,000 |
Chi phí lãi vay (Interest expense) |
$(15,000) |
$(10,000) |
Thu nhập trước thuế (Earnings before taxes) |
$135,000 |
$115,000 |
Thuế thu nhập (Income taxes (40%)) |
$(54,000) |
$(46,000) |
Thu nhập ròng (Net income) |
$81,000 |
$69,000 |
Degree of financial leverage
Năm nay: $150,000 ÷ $135,000 = $1.11
Năm trước: $125,000 ÷ $115,000 = $1.09
Công ty cần $1,11 EBIT để tạo ra $1,00 EBT. Năm ngoái, chỉ cần $1,09 EBIT để tạo ra $1,00 EBT.
Hướng dẫn giải:
Tử số (Numerator): %Δ in net income = ($81,000-$69,000) ÷ $69,000 = 17.39%
Mẫu số (Denominator): %Δ in EBIT = ($150,000-$125,000) ÷ $125,000
Mức độ đòn bẩy tài chính (DFL) = 17,39% ÷ 20,00% = 0,8695
Mỗi 1% thay đổi trong EBIT tạo ra 0,87% thay đổi trong thu nhập ròng.
3. Chỉ số hoạt động hiệu quả (Operating Effecitive Ratios)
Có ba dạng hoạt động được phân tích để xác định hiệu quả hoạt động của một công ty:
- Hàng tồn kho (inventory)
- Khoản phải thu (accounts receivable)
- Khoản phải trả (accounts payable)
Phân tích này được thực hiện để xác định độ dài của chu kỳ kinh doanh (length of the operating cycle), đó là khoảng thời gian từ khi hàng hóa được đưa vào kho (mua) đến khi nhận được tiền mặt từ việc bán những hàng hóa đó. Ngoài ra, một phân tích sâu hơn có thể được thực hiện để xác định độ dài của Vòng quay tiền mặt (cash cycle). Điều này thể hiện lượng thời gian mà tiền mặt của công ty bị ràng buộc trong hàng tồn kho và các khoản phải thu.
4. Các dạng chỉ số
4.1. Chỉ số vòng quay của hàng tồn kho (Inventory Turnover Ratio)
a. Công dụng
Hàng tồn kho được phân tích bằng cách sử dụng chỉ số vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover Ratio) và số ngày bán hàng trong kho:
b. Câu hỏi minh họa
Thông tin chọn lọc từ báo cáo tài chính so sánh của Công ty Faure cho năm kết thúc ngày 31 tháng 12, xuất hiện tại bảng sau đây.
|
20x4 |
20x3 |
20x2 |
Tiền mặt |
$45,000 |
$32,000 |
$26,000 |
Các khoản phải thu (net) |
180,000 |
200,000 |
140,000 |
Hàng tồn kho |
140,000 |
160,000 |
125,000 |
Tổng tài sản |
1,200,000 |
800,000 |
650,000 |
Nợ ngắn hạn |
140,000 |
110,000 |
90,000 |
Nợ dài hạn |
400,000 |
300,000 |
200,000 |
Doanh thu tín dụng ròng |
1,330,000 |
700,000 |
575,000 |
Giá vốn hàng bán |
900,000 |
530,000 |
364,000 |
Chi phí lãi vay |
50,000 |
25,000 |
15,000 |
Chi phí thuế thu nhập |
60,000 |
29,000 |
18,000 |
Thu nhập ròng |
150,000 |
85,000 |
54,000 |
Cổ tức ưu đãi |
12,000 |
12,000 |
12,000 |
|
|
|
|
Số lượng cổ phiếu phổ thông đang lưu hành |
65,000 |
42,500 |
37,000 |
Giá thị trường mỗi cổ phiếu |
$33,50 |
$21,25 |
$16,50 |
Yêu cầu: So sánh số ngày trung bình trong kho trong hai năm (20x3 và 20x4), làm tròn đến hai chữ số thập phân.
Hướng dẫn giải:
Số ngày tồn kho đo (measures) lượng thời gian trung bình cần thiết để bán hàng tồn kho.
Nó được định nghĩa là 365 ÷ Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover).
Vòng quay hàng tồn kho được xác định bằng Giá vốn hàng bán ÷ Hàng tồn kho trung bình (Cost of Goods Sold ÷ Average Inventory).
Trong 20x4, doanh thu là 6.00 lần ($900.000 ÷ [($140.000 + $160.000) ÷ 2]) chuyển đổi thành 60.83 ngày (365 ÷ 6.00).
→ Trong 20x3, doanh thu là 3.72 lần ($530.000 ÷ [($160.000 + $125.000) ÷ 2]) chuyển thành 98.12 ngày (365 ÷ 3.72). Điều này cho thấy số ngày tồn kho giảm 37,29 ngày trong 20x4.
4.2. Chỉ số vòng quay khoản phải thu (Accounts receivable Turnover Ratio)
a. Công dụng
Các khoản phải thu được phân tích bằng chỉ số vòng quay các khoản phải thu (Accounts receivable Turnover Ratio - AR) và số ngày bán các khoản phải thu:
b. Câu hỏi minh họa
Câu 1: Doanh nghiệp Arden có doanh thu tín dụng ròng (net credit sales) là $98,850 cho năm tài chính gần đây nhất. Các khoản phải thu đầu kỳ và cuối kỳ (Beginning and ending accounts receivable) lần lượt là $10,645 và $8,244.
Tính vòng quay các khoản phải thu của Arden. Làm tròn tới số thập phân gần nhất.
Hướng dẫn giải:
Vòng quay các khoản phải thu (Accounts receivable turnover) đo lường số lần trong một khoảng thời gian mà các khoản phải thu được thu hồi.
Vòng quay cao hơn thường được ưu tiên hơn vì điều đó có nghĩa là các khoản phải thu được thu hồi nhanh hơn.
- Nó được định nghĩa là Doanh số bán tín dụng ròng (Net Credit Sales) ÷ Các khoản phải thu trung bình (Average Accounts Receivable).
- Các khoản phải thu của Arden đã quay vòng 10.5 lần [$98,850 ÷ $9,445 (($10,645 + $8,244) ÷ 2)]
Câu 2: Báo cáo tài chính của Glazer Manufacturing báo cáo doanh thu thuần là 400.000 đô la và các khoản phải thu lần lượt là 20.000 đô la và 30.000 đô la vào đầu năm và cuối năm.
Thời gian thu tiền trung bình cho các khoản phải thu trong ngày là bao nhiêu?
Hướng dẫn giải:
Kỳ thu tiền bình quân đo lường số ngày trung bình cần thiết để thu hồi các khoản phải thu. Con số thấp hơn thường được ưu tiên hơn vì nó có nghĩa là các khoản phải thu được thu nhanh hơn.
→ Điều này cải thiện tính thanh khoản của một công ty.Công thức = 365 ÷ Doanh thu các khoản phải thu (giả sử dữ liệu hàng năm).
Nói cách khác, vòng quay các khoản phải thu cao hơn có nghĩa là ít ngày hơn để thu hồi các khoản phải thu. Vòng quay khoản phải thu được định nghĩa là Khoản phải thu trung bình doanh số bán tín dụng thuần.
→ Vòng quay các khoản phải thu của Glazer là 16.0 lần [$400,000 ÷ $25,000 (($20,000 + $30,000) ÷ 2)]. Điều này có nghĩa là 22.8 ngày để thu (365 ÷ 16.0).
4.3. Chỉ số vòng quay các khoản phải trả (Accounts payable Turnover Ratio)
a. Công dụng
Các khoản phải trả được phân tích bằng cách sử dụng chỉ số vòng quay các khoản phải trả (AP) và số ngày mua hàng trong AP:
b. Câu hỏi minh họa
Cho bảng số liệu như sau: (bảng 1)
Chicago Cereal Company
Select Financial Statement Data
|
Năm 2 |
Năm 1 |
Trung bình |
Gia tăng |
Net Sales |
$ 11,776 |
$10,907 |
|
|
Cost of Goods Sold |
$6,597 |
$5,082 |
|
|
AR |
2,026 |
1,945 |
1,986 |
81 |
Inventory |
824 |
724 |
774 |
100 |
Hãy tính Ngày mua hàng trong tài khoản phải trả (Days Purchases in AP).
Hướng dẫn giải:
Days Purchases in AP = 365 days ÷ AP Turnover
Do chúng ta chưa biết các giao dịch mua tín dụng, nên có thể tính toán ước tính bằng cách lấy Giá vốn hàng bán (cost of goods sold) từ thay đổi hàng tồn kho từ Năm 1 đến Năm 2: $6,597 + 100 = $6,697. Bây giờ giả sử rằng AP trung bình là $700.
AP Turnover = $6,697 ÷ $700 = 9.6
Days Purchases in AP = 365 days ÷ AP Turnover = 365 ÷ 9.6 = 38 Days
Giải thích là Chicago Cereal thanh toán trung bình cho các giao dịch mua tín dụng của họ trong 38 ngày. Một lần nữa, một sự so sánh sẽ được thực hiện với các điều khoản thanh toán trên hóa đơn của nhà cung cấp để xác định xem họ có thanh toán hóa đơn đúng hạn hay không.
5. Chu kỳ kinh doanh (Operating Cycle) và Vòng quay tiền mặt (Cash Cycle)
5.1. Chu kỳ kinh doanh (Operating Cycle)
a. Công thức
b. Câu hỏi minh họa
Giả sử ta có:
Days Sales in AR: 31 Ngày
Days Sales in Inventory: 49 Ngày
Hãy tính chu kỳ kinh doanh (Operating Cycle)
Hướng dẫn giải:
Chu kỳ kinh doanh (Operating Cycle) = Days Sales in AR + Days Sales in Inventory
Chu kỳ kinh doanh (Operating Cycle) = 31+49 = 80 Ngày
5.2. Vòng quay tiền mặt (Cash Cycle)
a. Công thức
Hoặc:
b. Câu hỏi minh họa
Với số liệu như bên trên:
Cash Cycle = 31 + 49-44 = 36 Ngày
Điều này có nghĩa là Chicago Cereal phải tài trợ cho các giao dịch mua trong 36 ngày thông qua thu nhập giữ lại hoặc hạn mức tín dụng. Một chu kỳ tiền mặt ngắn hơn sẽ tốt hơn một chu kỳ dài hơn.
III. Bài tập
Question 1:
This year, an entity increased earnings before interest and taxes (EBIT) by 17%. During the same period, net income after tax increased by 42%.
The degree of financial leverage that existed during the year is
A. | 70 |
B. | 20 |
C. | 47 |
D. | 90 |
Answer:
Choice "C" is correct.
The percentage-change version of the degree of financial leverage equals the percentage change in net income over the percentage change in EBIT. Accordingly, the entity's degree of financial leverage is 2.47 (42% ÷ 17%).
Question 2:
A firm with a higher degree of operating leverage when compared to the industry average implies that the
A. | Firm has higher variable costs. |
B. | Firm's profits are more sensitive to changes in sales volume. |
C. | Firm is more profitable. |
D. | Firm is less risky. |
Answer:
Choice "B" is correct.
Operating leverage is a measure of the degree to which fixed costs are used in the production process. A company with a higher percentage of fixed costs (higher operating leverage) has greater risk than one in the same industry that relies more heavily on variable costs. However, such a firm is also able to expand production rapidly in times of higher product demand. Thus, the more leveraged a firm is in its operations, the more sensitive operating income is to changes in sales volume.
Question 3:
If a company implements a just-in-time inventory management program, it would expect that its inventory turnover ratio will:
A. | increase, and its day's sales in inventory will decrease. |
B. | increase, and its day's sales in inventory will increase. |
C. | decrease, and its day's sales in inventory will decrease. |
D. | decrease, and its day's sales in inventory will increase. |
Answer:
Choice "A" is correct.
Firms implementing a just-in-time inventory management program are likely to see a A.reduction in inventory levels.
This reduction in inventory will increase the inventory turnover ratio since inventory turnover is calculated as Cost of goods sold ÷ Average inventory. An increase in inventory turnover will lead to a decrease in days’ sales in inventory because day's sales in inventory can be calculated as 365 ÷ Inventory turnover.
Question 4:
Ark Corporation had beginning inventory of $50,000, cost of goods purchased of $350,000, and ending inventory of $100,000.
What was Ark's inventory turnover?
A. | 6 times |
B. | 3 times |
C. | 67 times |
D. | 4 times |
Answer:
Choice "D" is correct.
Inventory turnover measures the number of times in a period that inventory is sold. Higher turnover is generally preferred as it means inventory is sold more quickly. It is defined as Cost of Goods Sold Average Inventory. Ark's cost of goods sold is $300,000 ($50,000+ $350,000-$100,000). Its inventory turned over 4 times this period [$300,000 ÷ $75,000 (($50,000+ $100,000) ÷ 2)]. Therefore, this is the correct answer.
Question 5:
A company with an accounts receivable (A/R) turnover of 8.1 would be most concerned if:
A. | a best practice analysis indicated an accounts receivable turnover of 13.0. |
B. | last year's sales outstanding in receivables was 44.9. |
C. | the accounts receivable turnover for the industry was 10.4. |
D | the company's credit terms with customers are 30 days. |
Answer:
Choice "D" is correct.
This answer is correct. An A/R turnover translates into an average collection period of 45.1 days (365 ÷ 8.1). If credit terms are net 30 days, then customers are taking an average of 15 extra days to pay their bills. This is very concerning.