[CMA Part 2 - 2E] - Investment decision

CHAPTER 5: XẾP HẠNG DỰ ÁN ĐẦU TƯ

A.
Projects A, B, and C
B.
Projects A, B, C, and D
C.
Projects B and C
D.
Projects A and B

I. MỤC TIÊU
  • TÌm hiểu về phương pháp phân bổ nguồn vốn (capital rationing)
  • Sử dụng chỉ số sinh lời (profitability index) để xếp hạng các dự án đầu tư có thể chia nhỏ được
  • Các ưu và nhược điểm của việc phân bổ nguồn vốn trong một giai đoạn
  • Hiểu về thị trường nội bộ và ưu và nhược điểm của nó
  • Hiểu về phương pháp lập trình tuyến tính (linear programming) 
II. NỘI DUNG

Trong bài học này chúng ta sẽ tìm hiểu về phương pháp phân bổ nguồn vốn và xếp hạng dự án đầu tư.


1. Phân bổ nguồn vốn (Capital rationing)

1.1. Định nghĩa

Phân bổ nguồn vốn (Capital rationing) là tình huống doanh nghiệp chỉ có một số vốn hạn chế và lại có nhiều dự án tiềm năng để đầu tư, do đó doanh nghiệp cần phải tìm cách phân bổ nguồn vốn một cách có hiệu quả nhất để tối ưu danh mục đầu tư của mình.


1.2. Phân loại

Có hai loại phân bổ nguồn vốn:

Phân bổ nguồn vốn mềm

(Soft capital rationing)

Phân bổ nguồn vốn cứng

(Hard capital rationing)

Do yếu tố nội bộ và quyết định của ban quản trị:

  • Ban quản trị không muốn phát hành thêm vốn cổ phần do lo ngại người ngoài nắm quyền kiểm soát hoặc dẫn đến pha loãng lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu.
  • Ban quản trị không muốn huy động vốn nợ vì không muốn trả lãi cố định lớn
  • Chỉ chấp nhận những dự án có lợi nhuận đáng kể

Do nguồn cung cấp vốn bên ngoài bị hạn chế:

  • Giá cổ phiếu giảm quá thấp để huy động vốn thông qua thị trường chứng khoán
  • Hạn chế nguồn vốn từ ngân hàng do các chính sách kiểm soát của chính phủ
  • Khi các tổ chức tài chính cảm thấy doanh nghiệp quá rủi ro để cấp tín dụng

1.3. Phân bổ nguồn vốn trong một giai đoạn (Single period capital rationing)

Giả định: 

  • Dự án không thể trì hoãn
  • Việc lựa chọn dự án không bị ảnh hưởng bởi các rủi ro
  • Các dự án có thể chia nhỏ, điều này có nghĩa là có thể thực hiện một phần dự án và thu một phần lợi nhuận tương ứng

Trong tình huống này, chúng ta có thể sử dụng chỉ số sinh lời (Profitability index) xếp hạng tất cả các cơ hội đầu tư để NPV có thể được tối đa hóa từ việc sử dụng nguồn vốn đang có.


Nguyên tắc lựa chọn:

  • PI < 1: loại bỏ
  • PI = 1: Có thể lựa chọn hoặc từ chối dự án
  • PI > 1: Chấp nhận dự án. Trong trường hợp các dự án loại trừ lẫn nhau, chọn dự án có PI lớn nhất

Ưu điểm

Nhược điểm

  • Phản ánh hiệu suất, mức độ hiệu quả của các dự án (tính ra %) có quy mô vốn đầu tư khác nhau và trong trường hợp hạn chế về nguồn vốn
  • Cho phép đánh giá khả năng sinh lời của dự án đầu tư có tính đến yếu tố giá trị thời gian của tiền.

 

 

  • Chỉ có thể áp dụng khi dự án có thể chia nhỏ
  • Tiêu chí lựa chọn khá đơn giản, không tính đến giá trị chiến lược có thể có của các khoản đầu tư riêng lẻ trong bối cảnh các mục tiêu chung của tổ chức
  • PI không xem xét đến các mô hình dòng tiền khác nhau của các dự án, điều này có ảnh hưởng đến thời gian hoàn vốn, phân bổ nguồn vốn của doanh nghiệp
  • Không xem xét đến quy mô dự án. Một dự án có PI cao có thể là một dự án nhỏ, có NPV nhỏ

* Chú ý: 

  • Trong trường hợp các dự án có thể trì hoãn: lựa chọn dự án sẽ được đưa ra dựa trên việc đánh giá khoản NPV doanh nghiệp bị mất đi do hoãn thực hiện dự án. Dự án có NPV bị mất đi cao nhất sẽ được thực hiện trước.
  • Trong trường hợp các dự án không thể chia nhỏ: doanh nghiệp phải thử kết hợp các dự án để tìm ra cơ cấu đầu tư mang lại NPV cao nhất
2. Thị trường vốn nội bộ (Internal capital market)

2.1. Định nghĩa

Thị trường vốn nội bộ là cách nói đến việc cung cấp vốn của bộ phận này cho bộ phận khác của công ty. Một bộ phận hoạt động trong một ngành trưởng thành tạo ra nhiều tiền mặt có thể cung cấp vốn cho một bộ phận khác đang trong giai đoạn phát triển cần nhiều tiền mặt.


2.1. Ưu và nhược điểm

  • Một lợi thế là tránh được chi phí phát hành cổ phiếu hoặc chi phí lãi vay đối với khoản nợ mới.
  • Một bất lợi là gọi nó là “thị trường” có phần gây hiểu lầm. Động lực của quá trình này giống với việc lập kế hoạch và lập ngân sách tập trung hơn là hoạt động của một thị trường tự do.

3. Lập trình tuyến tính (Linear programming)
  • Lập trình tuyến tính là một kỹ thuật (hiện nay thường được vi tính hóa) để tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực nhằm chọn ra cách sử dụng các nguồn lực sẵn có có lợi nhất hoặc ít tốn kém nhất.
  • Nó liên quan đến việc tối ưu hóa một hàm mục tiêu theo mạng lưới các phương trình ràng buộc.

Ví dụ: một ứng dụng lập trình tuyến tính có thể tối đa hóa NPV cho một nhóm dự án trong tình huống phân bổ vốn (hạn chế chi tiêu).


III. Bài tập

Question 1:

Montie Industries is contemplating four projects, Project A, Project B, Project C, and Project D. The capital costs and estimated after-tax net cash flows of each independent project are listed below. Montie's desired after-tax opportunity cost is 12%, and the company has a capital budget for the year of $450,000. Idle funds cannot be reinvested at greater than 12%.

 

Project A

Project B

Project C

Project D

Initial cost

$200,000

$235,000

$190,000

$210,000 

Annual cash flows

       

Year 1

$93,000

$ 90,000

$ 45,000

$ 40,000

Year 2

93,000

85,000

55,000

50,000

Year 3

93,000

75,000

65,000

60,000

Year 4

0

55,000

70,000

65,000

Year 5

0

50,000

75,000

75,000

Net present value

$ 23,370

$ 29,827

$27,333

$ (7,854)

Internal rate of return

18.7%

17.6%

17.2%

10.6%

Excess present value index

1.12

1.13

1.14

0.96


During this year, Montie will choose:

A. Projects A, B, and C
B. Projects A, B, C, and D
C. Projects B and C
D. Projects A and B


Answer

→ Choice C is the correct answer.


Only two of the projects can be selected because three would require more than $450,000 of capital. Project D can immediately be dismissed because it has a negative net present value (NPV). Using the NPV and the profitability index methods, the best investments appear to be B and C. The internal rate of return (IRR) method indicates that A is preferable to C. However, it assumes reinvestment of funds during Years 4 and 5 at the IRR (18.7%). Given that reinvestment will be at a rate of at most 12%, the IRR decision criterion appears to be unsound in this situation. 

Answer (A) is incorrect. The amount of capital available limits the company to two projects. 

Answer (B) is incorrect. The amount of capital available limits the company to two projects. 

Answer (D) is incorrect. The profitability index and NPV are higher for C than A.