Hàng hóa được coi là hàng tồn kho được ghi nhận theo hai phương pháp là Phương pháp kiểm kê định kỳ (Period Method) và Phương pháp kê khai thường xuyên (Perpetual Inventory). Có 4 phương pháp hạch toán chi phí nguyên vật liệu và hàng tồn kho...
2. Các phương pháp phổ biến để hạch toán chi phí nguyên vật liệu và hàng tồn kho.
a. Phương pháp xác định cụ thể (Specific identification method)
b. Phương pháp nhập trước, xuất trước (First-in, First-out (FIFO))
c. Phương pháp nhập sau, xuất trước (Last-in, First-out (LIFO))
I. Mục tiêu
Xác định và tính toán các vấn đề liên quan đến hàng tồn kho, bao gồm:- Chi phí được đưa vào hàng tồn kho
- Hệ thống kiểm kê định kỳ và kê khai thường xuyên
- Bốn giả định về dòng chi phí phổ biến nhất
- Dự phòng hàng tồn kho
II. Nội dung
1. Hàng tồn kho (Inventory)
a. Định nghĩa: Hàng hóa và các chi phí liên quan được đưa vào hàng tồn kho:
➔ Chi phí được lập cho các mặt hàng để bày bán bao gồm hàng tồn kho và được tính vào chi phí bán hàng khi hàng tồn kho được bán.
➔ Các chi phí không bao gồm trong hàng tồn kho (chi phí bán hàng, vận chuyển cho khách hàng, v.v.) được hạch toán vào chi phí hoạt động (operating expenses) khi phát sinh.
➔ Việc bao gồm hoặc loại trừ chi phí trong hàng tồn kho có thể có tác động đáng kể đến lợi nhuận gộp của tổ chức (an organization's gross profit)
b. Cách ghi nhận
Có hai cách ghi nhận Hàng tồn kho, bao gồm: Phương pháp kiểm kê định kỳ (Period Method) và Phương pháp kê khai thường xuyên (Perpetual Inventory)
● Phương pháp kiểm kê định kỳ (Period Method)
Số dư hàng tồn kho (inventory balance) đầu kỳ của tổ chức được phản ánh trên bảng cân đối kế toán trong suốt cả năm.
Ví dụ:
Periodic Inventory Freight in Journal Entry
Account |
Debit |
Credit |
Fright In |
1203 |
|
Cash |
1203 |
|
Total |
1203 |
1203 |
● Phương pháp kê khai thường xuyên (Perpetual Inventory)
Tổ chức ghi lại chi phí liên quan đến việc mua hàng tồn kho (inventory purchases) và chi phí bán hàng (cost of sales) trực tiếp vào tài khoản hàng tồn kho (merchandise inventory account) khi các giao dịch (mua hàng, bán hàng, trả lại, giảm giá) diễn ra trong suốt cả năm
Ví dụ:
Cash Sales Journal Entry
Account |
Debit |
Credit |
Cash |
300 |
|
Sales Revenue |
300 |
300 |
Total |
300 |
300 |
2. Các phương pháp phổ biến để hạch toán chi phí nguyên vật liệu và hàng tồn kho.
Có 4 phương pháp để hạch toán:
a. Phương pháp xác định cụ thể (Specific identification method)
i. Định nghĩa: Áp dụng cho những thành phẩm độc nhất hoặc độ tùy chỉnh cao, có phương pháp xác định cụ thể để gán chi phí thực tế cho hàng hóa cụ thể. Khi hàng hóa được bán, tổ chức ghi lại giá vốn hàng bán liên quan đến mặt hàng cụ thể được bán.
ii. Ví dụ cách ghi nhận:
$ |
|
Beginning inventory valuation |
41,875 |
Cost of damaged products |
(1,960) |
Net Realizable Value of damaged products |
840 |
Total |
40,755 |
b. Phương pháp nhập trước, xuất trước (First-in, First-out (FIFO))
i. Định nghĩa: Chi phí của hàng hóa cũ nhất trong kho (hàng hóa được mua trước) được tính (expensed) vào chi phí bán hàng trước.
ii. Ví dụ cách ghi nhận:
Một thẻ ghi chép hồ sơ hàng tồn kho cho thấy các chi tiết sau đây.
Yêu cầu: Giá trị hàng tồn kho vào ngày 28 tháng 2 theo phương pháp FIFO là bao nhiêu?
Tháng 2 |
1 |
50 đơn vị trong kho với chi phí $40 mỗi đơn vị |
7 |
100 đơn vị được mua với giá $45 mỗi đơn vị |
|
14 |
80 đơn vị đã bán |
|
21 |
50 đơn vị được mua với chi phí $50 mỗi đơn vị |
|
28 |
60 đơn vị đã bán |
Answer:
Ngày |
Giao dịch |
Số lượng trong kho @giá mỗi đơn vị |
Giá trị |
01/02 |
Giá trị hàng tồn kho đầu kì |
50 units @$40 |
|
07/02 |
Đã mua 100 đơn vị @$45 |
50 units @$40 100 units @$45 |
|
14/02 |
Sold 50 units @$40 30 units @$45 |
70 units @$45 |
|
21/02 |
Purchased 50 units @$50 |
70 units @$45 50 units @$50 |
|
28/02 |
Sold 60 units @$45 |
10 units @$45 50 units @$50 |
450 2,500 |
Closing. Inv |
2,950 |
c. Phương pháp nhập sau, xuất trước (Last-in, First-out (LIFO))
i. Định nghĩa: Chi phí của hàng hóa mới nhất trong kho (hàng hóa được mua sau cùng) được tính vào chi phí bán hàng trước.
ii. Ví dụ cách ghi nhận:
Công ty A đã mua một phụ kiện với giá sau vào những ngày sau:
Ngày mua |
Đơn vị |
Chi phí/đơn vị |
Tổng chi phí |
1/1/20X6 |
150 |
$10 |
$1,500 |
2/1/20X6 |
200 |
$15 |
$3,000 |
3/1/20X6 |
250 |
$20 |
$5,000 |
Tổng |
$9,500 |
Answer:
LIFO sẽ ghi lại chi phí bán hàng bắt đầu với hàng tồn kho mới nhất trước tiên.
Ngày 2/3/20X6, Công ty A bán 300 đơn vị phụ tùng
Chi phí bán hàng = (250 đơn vị x $20/đơn vị) + (50 đơn vị x $15/đơn vị) = $5.000+$750=$5.750
Khoảng không quảng cáo cuối kỳ = (150 đơn vị x $15/đơn vị) + (150 đơn vị x $10/đơn vị)= $2.250 + $1.500=$3.750
d. Phương pháp tính giá bình quân (Average cost)
i. Định nghĩa: Giá trị của từng loại hàng tồn kho được tính theo giá trị trung bình của từng loại hàng tồn kho đầu kỳ và giá trị từng loại hàng tồn kho được mua hoặc sản xuất trong kỳ.
ii. Ví dụ cách ghi nhận:
AVCO định kỳ
Thẻ ghi hàng tồn kho hiển thị các chi tiết sau
Tháng 2 |
1 |
50 đơn vị trong kho với chi phí $40 mỗi đơn vị |
7 |
100 đơn vị được mua với giá $45 mỗi đơn vị |
|
14 |
80 đơn vị đã bán |
|
21 |
50 đơn vị được mua với chi phí $50 mỗi đơn vị |
|
28 |
60 đơn vị đã bán |
Answer
Chi phí cho mỗi đơn vị = (giá trị hàng tồn kho mở + tổng chi phí mua hàng) / (số lượng mở + tổng số lượng nhận được)
-> Giá mỗi đơn vị = (50×40 + 100×45 + 50×50) / (50 + 100+ 50) = $45.
-> Khoảng không quảng cáo cuối kỳ = 45 x 60 = $2700.
Giá xuất kho bình quân cả kỳ 45$ sẽ được dùng để tính giá xuất kho cho cả kỳ
Ngày |
Giao dịch |
Đơn vị cổ phiếu |
Giá trị |
01/02 |
Giá trị hàng tồn kho đầu kì |
50 đơn vị |
|
07/02 |
Đã mua 100 đơn vị @ $45 |
150 đơn vị |
|
14/02 |
Đã bán 80 đơn vị @ $45 |
70 đơn vị |
|
21/02 |
Đã mua 50 đơn vị @ $50 |
120 đơn vị |
|
28/02 |
Đã bán 60 đơn vị @ $45 |
60 đơn vị |
|
Giá trị hàng tồn kho cuối kì |
60 đơn vị @45 |
2,700 |
An item of inventory was purchased for $500. It is expected to be sold for $1,200 although $250 will need to be spent on it in order to achieve the sale. To replace the same item of inventory would cost $650.
At what value should this item of inventory be included in the financial statements?
Answer:
Remember: Inventory should be measured at the lower of Cost and NRV (Net Realizable Value)
NRV = Estimated selling price – Estimated completion cost – Estimated selling cost
Cost = Cost of purchase + Conversion cost + Other costs
Answer: $500
The inventory should be valued at a lower cost and NRV.
Cost is $500 and NRV is ($1,200 – $250) = $950. The correct valuation is therefore $500