Trong chương này chúng ta sẽ tìm hiểu về lợi nhuận hằng năm, lợi nhuận trong thời gian nắm giữ, phân biệt các loại rủi ro, và hiểu quan điểm của nhà đầu tư về mối liên hệ giữa lợi nhuận rủi ro.
- Lợi nhuận (Return)
1.2. Lợi nhuận hằng năm (Annual Return)
1.3. Lợi nhuận trong thời gian nắm giữ (Holding Period Return)
- Rủi ro (Risk)
2.1. Rủi ro hệ thống (Systematic (market) risk)
2.2. Rủi ro phi hệ thống (Unsystematic (company) risk)
2.3. Các loại rủi ro đầu tư khác - Mối liên hệ giữa lợi nhuận và rủi ro
I. Mục tiêu
- Tìm hiểu về lợi nhuận (Return) và các loại lợi nhuận.
- Phân biệt các loại rủi ro (Risk): Rủi ro hệ thống (Systematic risk), Rủi ro phi hệ thống (Unsystematic risk) và các loại khác.
- Hiểu quan điểm của nhà đầu tư về mối liên hệ giữa lợi nhuận rủi ro.
Trong bài học này chúng ta sẽ tìm hiểu về:
1. Lợi nhuận (Return)1.1. Định nghĩa
Lợi nhuận (return) là số tiền mà nhà đầu tư nhận được như một khoản bồi thường cho việc chấp nhận rủi ro đầu tư.
Tỷ suất lợi nhuận là tỷ lệ hoàn vốn được tính theo phần trăm của số tiền đầu tư.
Tỷ suất lợi nhuận = Lợi tức đầu tư/Số tiền đầu tư Rate of Return = Return on Investment/Initial Investment |
1.2. Lợi nhuận hằng năm (Annual Return)
Lợi nhuận hàng năm bao gồm hai thành phần: lợi nhuận vốn và lợi nhuận thu nhập. Lợi nhuận vốn là sự thay đổi giá trị của khoản đầu tư cơ bản từ kỳ này sang kỳ tiếp theo.
Lợi nhuận thường được tính trong khoảng thời gian 12 tháng (hàng năm). Công thức tính lợi nhuận hàng năm là:
Lợi nhuận hàng năm = (LN cuối năm - LN đầu năm + Thu nhập trong năm)/LN đầu năm Annual Return = (Ending value - Beginning value + Income)/Beginning value |
1.3. Lợi nhuận trong thời gian nắm giữ (Holding Period Return)
Lợi nhuận trong thời gian nắm giữ là lợi nhuận kiếm được trong một khoảng thời gian hoặc một khoảng thời gian nhất định
Tỷ suất lợi nhuận hàng năm được tính bằng cách nhân lợi nhuận của thời gian nắm giữ với số thời gian nắm giữ trong một năm.
Ví dụ: Một nhà đầu tư đã trả $1.000 cho 500 cổ phiếu của một cổ phiếu vào ngày 1 tháng 1, Năm 1 và bán chúng với giá $1.200 vào ngày 30 tháng 6, Năm 1. Trong sáu tháng đầu năm, nhà đầu tư đã nhận được $125 cổ tức.
Yêu cầu: Tính lợi nhuận hàng năm.
Hướng dẫn giải:
Lợi nhuận thu được trong thời gian nắm giữ sáu tháng
= [Giá bán (Selling price) - giá mua (Purchase price) + Thu nhập từ cổ tức (Dividend income)]/Giá mua (Purchase price)
= ($1,200 - $1,000 + $125)/$1,000 = 0.325 = 32.5%
Lợi nhuận hàng năm = 32.5%*2 = 65%
2. Rủi ro (Risk)Tất cả các khoản đầu tư đều có một số mức độ rủi ro. Ngay cả trái phiếu chính phủ được bảo lãnh cũng có nguy cơ bị mất giá. Rủi ro đến từ nhiều nguồn, bao gồm cả các yếu tố kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến thị trường chung (tăng lãi suất, tỷ lệ thất nghiệp) và các yếu tố kinh tế vi mô (thiếu hụt nguyên liệu thô, chiến tranh giá cả).
Tổng rủi ro = Rủi ro hệ thống + Rủi ro phi hệ thống Total risk = Systematic risk + Unsystematic risk |
2.1. Rủi ro hệ thống (Systematic (market) risk)
Rủi ro hệ thống là rủi ro phát sinh từ các chu kỳ kinh tế cấp cao và môi trường chính trị.
Rủi ro hệ thống bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế vĩ mô như lãi suất, lạm phát, tốc độ tăng trưởng tổng sản phẩm quốc nội (GDP), tỷ giá hối đoái, các quy tắc và quy định của chính phủ và chính sách công.
Các nhà đầu tư không thể đa dạng hóa rủi ro hệ thống. Rủi ro hệ thống thường được gọi là rủi ro không thể đa dạng hóa hoặc rủi ro thị trường.
Thước đo rủi ro hệ thống được gọi là beta, đo lường mức độ tương quan giữa lợi nhuận của một cổ phiếu riêng lẻ với lợi nhuận của thị trường rộng hơn.
2.2. Rủi ro phi hệ thống (Unsystematic (company) risk)
Rủi ro phi hệ thống bao gồm bất kỳ loại rủi ro nào có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của cổ phiếu công ty và có thể được loại bỏ thông qua đa dạng hóa. Rủi ro có thể đa dạng hóa là do các sự kiện cụ thể của công ty hoặc ngành cụ thể (ví dụ: đình công, kiện tụng, hành động quản lý hoặc mất tài khoản chính).
Rủi ro phi hệ thống/rủi ro cụ thể của công ty/có thể đa dạng hóa xuất phát từ các yếu tố đặc thù của công ty như:
2.3. Các loại rủi ro đầu tư khác
Các loại rủi ro tài chính ảnh hưởng đến lợi nhuận:
Rủi ro tài chính |
Diễn giải |
Rủi ro tín dụng hoặc rủi ro vỡ nợ (Credit risk) |
Rủi ro người đi vay sẽ không trả nợ cho nhà đầu tư như đã hứa. |
Rủi ro lãi suất (Interest rate risk) |
Rủi ro lãi suất thị trường sẽ thay đổi và ảnh hưởng đến giá trị của chứng khoán chịu lãi suất, chẳng hạn như trái phiếu. |
Rủi ro ngoại hối hoặc rủi ro tiền tệ (Foreign exchange rate) |
Rủi ro giá trị kinh tế sẽ bị mất do biến động của tỷ giá hối đoái. Các công ty xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ được hưởng lợi khi đồng nội tệ của họ suy yếu so với ngoại tệ. |
Rủi ro ngành (Industry risk) |
Rủi ro liên quan đến các yếu tố cụ thể của một ngành nhất định. Ví dụ: Các công ty nông nghiệp có thể phải đối mặt với nguy cơ hạn hán ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động của họ, trong khi các công ty tài chính sẽ không bị ảnh hưởng nhiều bởi nguy cơ hạn hán. |
Rủi ro chính trị (Political risk) |
Rủi ro mà các quyết định và ảnh hưởng chính trị có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận và hiệu quả của một tổ chức. |
3. Mối liên hệ giữa lợi nhuận và rủi ro
Các quyết định đầu tư và tài trợ tập trung vào rủi ro và lợi nhuận mà nhà đầu tư hoặc tổ chức phải đối mặt. Rủi ro đầu tư càng lớn thì nhà đầu tư càng mong đợi lợi nhuận nhiều hơn.
Ví dụ: Một nhà đầu tư có thể mong đợi lợi nhuận cao hơn khi đầu tư vào một dự án chưa được chứng minh. Công ty khởi nghiệp có thể được coi là một khoản đầu tư có rủi ro cao hơn vì nó có xác suất mất giá trị cao hơn đồng thời có tiềm năng thu được lợi nhuận cao hơn. Công ty được thành lập tốt có thể được coi là một khoản đầu tư có rủi ro thấp hơn vì nó có xác suất mất giá trị thấp hơn trong khi cũng có tiềm năng thu được lợi nhuận nhỏ hơn.
III. Bài tập
Question
A financial advisor evaluates four stocks for inclusion in an investor's portfolio. A correlation matrix showing each stock's correlation with the other stocks is shown below:
Stock |
ALK |
BTY |
CMN |
ALK |
ALK |
0.40 |
-0.25 |
0.58 |
1.00 |
BTY |
0.40 |
1.00 |
0.16 |
-0.04 |
CMN |
-0.25 |
0.16 |
1.00 |
0.37 |
ALK |
0.58 |
-0.04 |
0.37 |
1.00 |
If the goal is to reduce the investor's overall portfolio risk, which two stocks should the advisor recommend?
A. ALK and DLEB. ALK and CMN
C. BTY and DLE
D. BTY and CMN
Answer:
Choice "B" is correct.
The correlation coefficient measures the statistical relationship between two variables. The correlation coefficient between two securities' historical returns can be used to identify securities ideal for effectively diversifying a portfolio. Negative correlations reduce overall portfolio risk without compromising expected portfolio return; finding two stocks with a negative correlation to one another is critical.
Based on the data provided in the correlation matrix, the largest negative correlation is -0.25 between ALK and CMN. By adding these two stocks to a portfolio, the unsystematic risk and, thus, the overall risk of the portfolio will decline.
Choice "A" is incorrect. ALK and DLE have a correlation of 0.58, which will not reduce unsystematic risk and, thus, overall portfolio risk as much as combining ALK and CMN, because ALK and DLE are highly correlated whereas ALK and CMN are negatively correlated.
Choice "C" is incorrect. While BTY and DLE have a negative correlation of -0.04, this combination will not be as beneficial to reduce unsystematic risk as combining ALK and CMN which have a negative correlation of -0.25.
Choice "D" is incorrect. BTY and CMN have a positive correlation of 0.16, which is not as beneficial to reducing portfolio risk as adding ALK and CMN which have a negative correlation of -0.25.