Hiểu khái niệm về Chất lượng thu nhập, mục đích và kỹ thuật thao túng thu nhập và khái niệm về Khả năng sinh lời
I. Mục tiêu- Hiểu khái niệm về Chất lượng thu nhập, mục đích và kỹ thuật thao túng thu nhập.
- Hiểu khái niệm về Khả năng sinh lời và diễn giải khả năng sinh lời thông qua (1) Định nghĩa và (2) Các chỉ số tăng trưởng.
1. Chất lượng thu nhập (Earning Quality)
a. Định nghĩa:
Chất lượng thu nhập đề cập đến khả năng thu nhập được báo cáo để dự đoán thu nhập trong tương lai của công ty.
Đây là một tiêu chí đánh giá mức độ thu nhập của một công ty "có thể lặp lại, có thể kiểm soát và có thể cấp vốn" như thế nào, trong số các yếu tố khác, và được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau là mức độ mà thu nhập phản ánh các tác động kinh tế cơ bản và đến từ các hoạt động điều hành cốt lõi của một doanh nghiệp, thay vì hơn từ sự bất thường, mánh khóe kế toán hoặc sự kiện xảy ra một lần
b. So sánh giữa việc tăng thu nhập và giảm thu nhập ảnh hưởng như thế nào đến Chất lượng thu nhập
Kế toán có thể cố ý tác động đến thu nhập, làm cho thu nhập thấp hơn hoặc cao hơn thực tế:
c. Ví dụ
Công ty V và Công ty X trong cùng một ngành, báo cáo cùng một khoản doanh thu bán hàng và cùng một khoản thu nhập ròng. Công ty V khấu hao tài sản theo phương pháp đường thẳng trong 5 năm và Công ty X khấu hao tài sản theo phương pháp đường thẳng trong 7 năm. Có thể rút ra kết luận gì về chất lượng thu nhập của hai công ty này?
A. Các công ty V và X có chất lượng thu nhập tương tự nhau vì họ có cùng doanh thu bán hàng và thu nhập ròng.
B. Không thể đánh giá chất lượng thu nhập với thông tin được cung cấp.
C. Công ty V có chất lượng thu nhập cao hơn.
D. Công ty X có chất lượng thu nhập cao hơn.
Hướng dẫn giải
Câu trả lời đúng là C.
Chất lượng thu nhập đề cập đến mức độ hữu ích của thu nhập được báo cáo như một thước đo hiệu suất. Thu nhập chất lượng cao hơn cung cấp nhiều thông tin hữu ích hơn về công ty so với thu nhập chất lượng thấp hơn. Khi các công ty đưa ra quyết định làm cho thu nhập được báo cáo có vẻ tốt hơn nhưng điều đó không thực sự cải thiện hiệu suất, thì chất lượng thu nhập sẽ bị ảnh hưởng. Ví dụ bao gồm các phương pháp kế toán hoặc ước tính ít thận trọng hơn (tăng thu nhập hiện tại và giảm thu nhập trong tương lai) và các quyết định hoạt động giúp cải thiện thu nhập hiện tại trong khi làm tổn hại đến thu nhập trong tương lai (ví dụ: cắt giảm chi tiêu tùy ý). Do khấu hao tài sản trong 5 năm dẫn đến thu nhập ròng thấp hơn so với tài sản khấu hao trong 7 năm, Công ty V đang đưa ra ước tính thận trọng hơn (ít quyết liệt hơn) và Công ty X đang đưa ra ước tính ít thận trọng hơn (tích cực hơn). Điều này có nghĩa là Công ty V có chất lượng thu nhập cao hơn Công ty X.
2. Khả năng sinh lời (Earning power)
a. Định nghĩa:
Khả năng sinh lời thể hiện khả năng tạo ra lợi nhuận của doanh nghiệp trong thời gian dài, giả sử tất cả các điều kiện hoạt động hiện tại nhìn chung không đổi.
b. Phân loại:
Một số số liệu được các nhà phân tích sử dụng để có cái nhìn khái quát về khả năng sinh lời hiện tại của công ty là:
Chỉ tiêu |
Diễn giải |
Lợi nhuận trước lãi vay và thuế |
- EBIT thể hiện lợi nhuận của công ty dựa trên hoạt động liên tục cũng như dòng tiền. - Nó bao gồm thu nhập hoạt động và phi hoạt động, đồng thời cung cấp một cái nhìn nhanh đáng tin cậy về hồ sơ thanh khoản của công ty, khả năng đáp ứng các nghĩa vụ nợ và tình hình tài chính tổng thể của công ty. |
Lãi cổ tức |
- Cổ tức là một dấu hiệu cho thấy sức khỏe tài chính của công ty mà bản thân công ty có thể tạo ra đủ dòng tiền cho hoạt động hàng ngày cũng như duy trì lượng tiền mặt dồi dào để trả cổ tức. - Tỷ suất cổ tức có thể không phải là thước đo thu nhập quan trọng đối với các công ty khởi nghiệp hoặc công ty SME, nhưng đối với các tập đoàn lớn có hoạt động và tiềm năng tăng trưởng đang chậm lại và đang chuyển sang giai đoạn trưởng thành thì khả năng tạo ra tiền mặt có tầm quan trọng cao đối với các nhà đầu tư. |
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
- Tỷ suất lợi nhuận là thước đo khả năng tạo thu nhập của công ty. Trong trường hợp này, số liệu sẽ so sánh thu nhập ròng với vốn chủ sở hữu của cổ đông. - Con số ROE càng cao thì công ty càng có hiệu quả trong việc thu được thu nhập và lợi nhuận từ khoản đầu tư mà các cổ đông đã thực hiện vào đó. |
Tỷ số lợi nhuận ròng trên tài sản |
- Lợi nhuận trên tài sản cho thấy lợi nhuận của một công ty so với tài sản của nó. Con số kết quả cho chúng ta biết một công ty tạo ra thu nhập tốt như thế nào từ các tài sản mà nó đã đầu tư. - Tỷ lệ phần trăm ROA càng cao, công ty kiếm tiền từ tài sản của mình càng hiệu quả. |
c. Các chỉ số tiềm năng tăng trưởng (Growth potential indicators)
Các chỉ số |
Diễn giải |
Nguồn và ổn định |
Cơ cấu nguồn hàng và khả năng duy trì nguồn hàng |
Vị trí cạnh tranh |
Khả năng cạnh tranh trong ngành của doanh nghiệp |
Bảo trì và nghiên cứu & phát triển |
Công ty chuẩn bị như thế nào cho hoạt động trong tương lai |
Những yếu tố kinh tế |
Các biến đề cập đến trạng thái tài chính của nền kinh tế ở mức độ lớn hơn |
III. Bài tập
Question 1:
Which of the following is considered a good strategy to positively affect earnings quality of
a merchandiser?
A. | Management reduces its percentage of estimated bad debt expense to only 1 percent of credit sales. |
B. | Management decides not to write off obsolete inventory items in hopes of finding a customer to buy them soon. |
C. | Management reported high estimated warranty costs based on prior experience. |
D. | Management delayed spending on maintenance, claiming that machines can function properly. |
Answer:
Choice "C" is correct.
Earnings quality (or quality of earnings) refers to the ability of presented information to predict the company's future earnings. Higher-variability income indicates lower-quality income. Stability indicates higher-quality income. When management decides to report estimated warranty expenses close to what it experienced in prior years, earnings volatility is low, and stability is improved. This is an indicator of high- quality earnings.
Choice "A" is incorrect. Reducing bad debt expense is an act that increases income. In future years, losses can be higher than expected and income will fall again.
Choice "B" is incorrect. Not writing obsolete inventory items increases the value of assets reported on the balance sheet and therefore income. This is an attempt to artificially increase income.
Choice "D" is incorrect. Delaying spending on necessary maintenance is an attempt to report higher income. This is an artificial increase in income that is not sustainable.
Question 2:
The functional currency is best defined as:
A. The currency used by the parent company.
B. The currency of the country in which a company is located.
C. The currency in which the company keeps its records.
D. The currency in which the majority of the entity's transactions are taking place.
Answer:
Choice "D" is correct.
The functional currency can be the entity's local currency, the currency of the reporting entity, or the currency of another country. Under U.S. GAAP, an entity's local currency qualifies as the functional currency if it is the currency of the primary economic environment in which the company operates. The currency in which most of the entity's transactions take place and are considered the functional currency of the company. By definition, the functional currency is the currency in which the majority of the entity's transactions are taking place.
Choice "A" is incorrect. The currency used by the parent company is not necessarily the functional currency. It is probably the reporting currency.
Choice "B" is incorrect. The local currency is not necessarily the functional currency even if it is used as a currency of record.
Choice "C" is incorrect. The currency used to keep the records is not necessarily the functional currency.