Tài liệu Pre CFA level 1

[Corporate Finance]

Bạn sẽ được chuyên sâu hơn về các Kỹ thuật phân tích tài chính, cũng như Giá trị hiện tại
ròng và Tỷ lệ hoàn vốn nội bộ trong các phương pháp định lượng. Chủ đề về ngân sách Chi
phí vốn và các biện pháp đòn bẩy là nền tảng của bài học. Quản trị doanh nghiệp cũng là
một phần bài học trong chủ đề này, và chắc chắn là một trong những điều cần được nghiên
cứu kỹ hơn đối với kỳ thi.

1. Corporate governance - Quản trị doanh nghiệp

    • Là hệ thống kiểm soát nội bộ và các quy trình để quản lý doanh nghiệp.
    • Mục đích: làm giảm và quản lý xung đột lợi ích của những bên liên quan.
    • Theo shareholder theory (lý thuyết cổ đông), mục đích chính của quản trị
      doanh nghiệp là để tối đa hóa lợi ích cho cổ đông.

2. Company’s stakeholder groups – Các bên liên quan mật thiết

    • Shareholders (cổ đông): sở hữu cổ phiếu của một công ty trong một tập đoàn
      và được hưởng một số quyền nhất định, chẳng hạn như quyền nhận cổ tức và
      bỏ phiếu về một số vấn đề của công ty
    • Creditors (chủ nợ): là người/tổ chức một công ty vay. Các chủ nợ không nắm
      giữ quyền biểu quyết và thường không có nhiều ảnh hưởng đến hoạt động
      của công ty. Các chủ nợ có thể tự bảo vệ quyền lợi của mình bằng thực hiện
      một số kiểm soát đối với công ty.
    • Managers and Employees (quản lý và nhân viên): là những người quan tâm
      đến tình hình của công ty. Họ sẽ hưởng lợi nếu công ty hoạt động tốt và sẽ bị
      ảnh hưởng xấu nhất nếu tình hình tài chính của công ty yếu đi.
    • Board of Directors (ban giám đốc): thường là những cá nhân có kinh nghiệm,
      mục tiêu của họ là vừa phải hoàn thành tốt trách nhiệm đối với các cổ đông,
      công ty và duy trì danh tiếng tốt trong cộng đồng doanh nghiệp.
    • Customers (khách hàng): mong muốn một sản phẩm hoặc dịch vụ của công
      ty mang lại lợi ích tương xứng với mức giá họ phải trả, cũng như đạt chuẩn về
      mức độ an toàn.
    • Suppliers (nhà cung ứng): thường tìm cách xây dựng mối quan hệ lâu dài,
      công bằng, minh bạch với các công ty vì lợi ích của cả hai bên, họ cũng quan
      tâm tình hình tài chính của công ty.
    • Governments/Regulators (chính quyền/cơ quan quản lý): bảo vệ lợi ích của
      công chúng và đảm bảo an sinh cho quốc gia.

3. Capital budgeting process – Lập ngân sách

    • Bước 1: Generate idea. Ý tưởng có thể đến từ một số nguồn bao gồm quản lý
      cấp cao, bộ phận chức năng, nhân viên hoặc các nguồn bên ngoài công ty
    • Bước 2: Analyze project proposals. Do quyết định chấp nhận hoặc từ chối thực
      hiện dự án dựa trên dòng tiền dự kiến của chúng trong tương lai. Dòng tiền
      cho từng dự án phải được dự báo để xác định lợi nhuận dự kiến của nó.
    • Bước 3: Create the rm-wide capital budget. Các công ty phải ưu tiên các dự
      án có lợi nhuận theo thời gian dòng tiền của dự án, nguồn lực công ty có sẵn
      và kế hoạch chiến lược tổng thể của công ty. Nhiều dự án hấp dẫn cá nhân có
      thể không phù hợp với chiến lược đề ra.
    • Bước 4: Monitoring decisions and conducting a post-audit. Một nhà phân tích
      nên so sánh kết quả thực tế với kết quả dự kiến và các nhà quản lý dự án nên
      giải thích tại sao các thực tế khác với dự kiến. Do quy trình lập ngân sách phụ
      thuộc vào ước tính của các yếu tố đầu vào trong mô hình được sử dụng để dự
      báo dòng tiền, nên sử dụng một báo cáo để xác định các lỗi hệ thống trong
      quy trình dự báo và cải thiện hoạt động của công ty.

4. Cost of capital – Chi phí vốn

    • Tỉ suất sinh lời đòi hỏi của nhà đầu tư đối với số vốn mà doanh nghiệp huy
      động cho một dự án đầu tư hay kế hoạch kinh doanh.
    • Công thức tính: 

5. Ôn thi Corporate Finance

Tài liệu ôn thi

Ngoài các bộ sách giáo trình như: CFA Program Curriculum Ebook Information, Kaplan Schweser Notes, Wiley Elan, bạn có thể tham khảo thêm cuốn
sách Ross, S.A., Westerželd, R.W., and Ja­e, J.F. (2013) Corporate Finance,
McGraw-Hill.

6. Checklist ôn thi Corporate Finance

  • Hai bài đọc đầu tiên ở Level 1 là rất quan trọng. Trong lịch sử các kỳ thi, hầu hết
    các câu hỏi đã được chọn từ các chủ đề này.
  • Quản trị ngân sách vốn (Capital Budgeting) tương quan mạnh mẽ với
    Phương pháp phân tích định lượng (Quantitative Methods): các khái niệm
    như NPV, IRR và thời gian hoàn vốn áp dụng cho cả hai chủ đề này.
  • Chi phí vốn ở Level 1 giải quyết chi phí nợ, chi phí vốn và chi phí vốn chủ sở hữu.
    Điều này cũng được bao gồm trong phần cổ phiếu. Đây là một khái niệm cốt lõi
    trong tài chính mà bạn nên biết.

7. Một vài lưu ý cho việc học và thi môn Corporate Finance

Phần này khá hạn chế trong phạm vi kỳ thi với tỷ trọng chỉ 10% và bao gồm
các lĩnh vực liên quan đến: Quản trị ngân sách vốn; NPV IRR; Chi phí vốn; Các biện
pháp đòn bẩy; Chính sách cổ tức; Mua lại cổ phần; Quản lý vốn lưu động; Quản
trị doanh nghiệp của các công ty niêm yết. Một số vấn đề được giải quyết ở đây
bao gồm các vấn đề của công ty chi nhánh trong bối cảnh mối quan hệ giữa
công ty chi nhánh và công ty chủ quản. Hãy chú ý đến những phương pháp
quản trị vốn – cách tính toán và những ưu điểm, nhược điểm của từng cách.