Bài viết tổng hợp một số câu hỏi trắc nghiệm thường gặp trong đề thi CMA Part 2 thuộc nội dung Môn 2F - Chủ đề 1 - Những cân nhắc về mặt đạo đức trong quản lý
CHƯƠNG 1: ĐẠO ĐỨC KINH DOANH (BUSINESS ETHICS)
CHƯƠNG 2: ĐẠO ĐỨC CHO KẾ TOÁN QUẢN TRỊ (ETHICS FOR MANAGEMENT ACCOUNTANT)
CHƯƠNG 3: GIAN LẬN VÀ MÔ HÌNH RỦI RO GIAN LẬN (FRAUD AND THE FRAUD RISK MODEL (FRAUD TRIANGLE))
CHƯƠNG 4: QUẢN LÝ RỦI RO GIAN LẬN (MANAGING THE RISK OF FRAUD)
CHƯƠNG 1: ĐẠO ĐỨC KINH DOANH (BUSINESS ETHICS)
Câu hỏi:
Pauline is a new employee at Radko Corp. In her role as accounting manager, she discovered that accounts receivable (AR) balances appeared to be written off without any efforts to contact customers and request payment. During the decision making process, Pauline investigated the situation by looking at existing procedures and required documentation for writing off AR balances. She also reviewed Radko's code of ethics to make sure that she was acting consistently with corporate expectations. During the entire process, Pauline was acutely aware that she had a responsibility to handle the company resources as if they were her own and to protect the company against unnecessary risks. Which of the following fundamental qualities of good ethical decision-making is Pauline following?
A. Fairness and integrity
B. Fairness, integrity and fiduciary responsibility
C. Integrity and due diligence
D. Integrity, fiduciary responsibility, and due diligence
Ôn tập kiến thức:
Triết lý đạo đức (Moral philosophy) đóng vai trò quan trọng trong quá trình ra quyết định của doanh nghiệp. Tuy nhiên, các khái niệm sau đây có thể ảnh hưởng đến quá trình này:
- Công bằng (Fairness): Áp dụng cùng các quy tắc, tiêu chuẩn hoặc tiêu chí trong cùng một tình huống => Có thể giảm thiểu thiên vị cá nhân.
- Chính trực (Integrity): Một người làm những gì anh ấy nói. Các nguyên tắc cốt lõi: đức hạnh, lòng trắc ẩn, sự trung thực, lòng trung thành và tính khách quan (virtue, compassion, honesty, loyalty, and objectivity).
- Sự thẩm định (Due diligence): Hiểu rõ sứ mệnh, giá trị và mục tiêu dài hạn của tổ chức. Tuân thủ mọi yêu cầu pháp lý, cân nhắc đến các bên liên quan.
- Trách nhiệm ủy thác (Fiduciary responsibility): Trách nhiệm pháp lý chỉ hành động vì lợi ích tốt nhất của người khác.
Diễn giải:
Câu hỏi đưa ra tình huống Pauline là nhân viên mới của Radko Corp. Trong vai trò giám đốc kế toán, cô phát hiện ra rằng số dư các khoản phải thu (AR) dường như bị xóa mà không có bất kỳ nỗ lực nào liên hệ với khách hàng và yêu cầu thanh toán. Trong quá trình ra quyết định, Pauline đã điều tra tình hình bằng cách xem xét các thủ tục hiện có và tài liệu cần thiết để xóa số dư AR. Cô cũng xem xét quy tắc đạo đức của Radko để đảm bảo rằng cô hành động nhất quán với những kỳ vọng của công ty. Trong toàn bộ quá trình, Pauline nhận thức sâu sắc rằng cô có trách nhiệm xử lý các nguồn lực của công ty như thể chúng là của riêng mình và bảo vệ công ty trước những rủi ro không đáng có. Vậy Pauline đang tuân theo những yếu tố cơ bản trong việc đưa ra quyết định đúng đắn về mặt đạo đức.
Đáp án: D. Integrity, fiduciary responsibility, and due diligence
By reviewing Radko's code of ethics with an eye to consistency, Pauline exhibited integrity. Her awareness of the need to protect resources and minimize risks showed that she was exhibiting fiduciary responsibility. Finally, Pauline took the time to research relevant facts such as existing procedures at Radko, which is part of due diligence.
CHƯƠNG 2: ĐẠO ĐỨC CHO KẾ TOÁN QUẢN TRỊ (ETHICS FOR MANAGEMENT ACCOUNTANT)
Câu hỏi:
An accountant asked his supervisor about the classification of a large account receivable that was outstanding for over a year, but is still being reported as a current asset. The supervisor explained that the balance was related to a local vendor who had been having temporary cash flow issues. The supervisor knows the vendor personally and is confident that he will pay the balance eventually. The accountant was instructed to keep the asset classification as is, to avoid questions from the external auditors. In accordance with IMA’s Statement of Ethical Professional Practice, the supervisor violated all of the following ethical standards, except
A. competence.
B. confidentiality.
C. integrity.
D. credibility.
Ôn tập kiến thức:
Tuyên bố về Thực hành Đạo đức Nghề nghiệp của IMA (IMA Statement of Ethical Professional Practice) bao gồm 4 tiêu chuẩn cụ thể:
Năng lực (Competence):
- Duy trì và nâng cao kiến thức và kỹ năng.
- Thực hiện nhiệm vụ theo luật pháp và quy định có liên quan.
- Cung cấp thông tin và khuyến nghị hỗ trợ quyết định chính xác, rõ ràng, súc tích và kịp thời.
Bảo mật (Confidentiality):
- Giữ bí mật thông tin trừ khi được phép tiết lộ hoặc theo yêu cầu của pháp luật.
- Thông báo cho tất cả các bên liên quan về việc sử dụng thông tin bí mật một cách phù hợp.
- Không sử dụng thông tin bí mật để đạt được lợi thế phi đạo đức hoặc bất hợp pháp.
Chính trực (Integrity):
- Giảm thiểu xung đột lợi ích thực tế. Thường xuyên trao đổi với các đối tác kinh doanh để tránh xung đột lợi ích rõ ràng. Thông báo cho tất cả các bên về bất kỳ xung đột lợi ích tiềm ẩn nào.
- Không tham gia vào bất kỳ hành vi nào có thể gây phương hại đến việc thực hiện nhiệm vụ một cách có đạo đức.
Uy tín (Credibility):
- Cung cấp tất cả thông tin có liên quan có thể được mong đợi một cách hợp lý sẽ ảnh hưởng đến sự hiểu biết của người dùng dự định về các báo cáo, phân tích hoặc khuyến nghị.
- Báo cáo bất kỳ sự chậm trễ hoặc thiếu sót nào về thông tin, tính kịp thời, xử lý hoặc kiểm soát nội bộ theo chính sách của tổ chức và/hoặc luật hiện hành.
Diễn giải:
Câu hỏi đưa ra tình huống một kế toán viên hỏi người giám sát của mình về việc phân loại một khoản phải thu lớn chưa thanh toán được hơn một năm nhưng vẫn được báo cáo là tài sản lưu động. Người giám sát giải thích rằng số dư có liên quan đến một nhà cung cấp địa phương đang gặp vấn đề tạm thời về dòng tiền. Người giám sát biết rõ nhà cung cấp và tin tưởng rằng cuối cùng anh ta sẽ thanh toán số dư. Kế toán viên được hướng dẫn giữ nguyên việc phân loại tài sản để tránh các câu hỏi từ kiểm toán viên bên ngoài. Theo Tuyên bố về Thực hành đạo đức nghề nghiệp của IMA, người giám sát đã vi phạm tất cả các tiêu chuẩn đạo đức, ngoại trừ yếu tố nào trong 4 tiêu chuẩn sau: năng lực, bảo mật, tính chính trực, độ tin cậy.
Đáp án: B. confidentiality.
The IMA’s Statement of Ethical Professional Practice consists of four ethical standards: competence, confidentiality, integrity, and credibility. Actions can violate one or more of these standards. Keeping the receivable classified as a current asset likely violates competence, integrity, and credibility as it is a violation of generally accepted accounting principles. However, it likely does not violate confidentiality as there is no disclosure of confidential information, there is no use of confidential information for personal gain, and there is no failure to properly monitor others’ handling of confidential information.
CHƯƠNG 3: GIAN LẬN VÀ MÔ HÌNH RỦI RO GIAN LẬN (FRAUD AND THE FRAUD RISK MODEL (FRAUD TRIANGLE))
Câu hỏi:
A company has a strong internal control structure in its accounting department. It has a high degree of duty segregation, regular reconciliations, strict reviews, and comprehensive internal audits. A disgruntled fixed-assets accountant has been contemplating the embezzlement of cash receipts processed by the accounts receivable department. The accountant plans to use these funds to sustain his gambling problem. Using the Fraud Triangle model, what is the best assessment of fraud risk for the company's situation?
A. Low, because both opportunity and rationalization are absent
B. Medium, because opportunity is absent
C. Medium, because rationalization is absent
D. High, because pressure, opportunity, and rationalization are all present
Ôn tập kiến thức:
Mô hình tam giác gian lận (fraud triangle) nhận ra 3 đặc điểm của gian lận: Cơ hội, Hợp lý hóa, Áp lực (động cơ).
- Cơ hội (Opportunity): Khả năng của một người không chỉ thực hiện mà còn che giấu gian lận. Được tạo ra do thiếu sự giám sát, kiểm soát nội bộ không đầy đủ hoặc thiếu sự thực thi các biện pháp kiểm soát đó.
- Hợp lý hóa (Rationalization): Khả năng của một người trong việc biện minh cho hành động của mình là phù hợp với quy tắc đạo đức cá nhân của người đó. Điều này phụ thuộc vào quan điểm đạo đức của riêng một người, nhưng tổ chức có thể cố gắng tác động đến điều này
- Áp lực (Pressure): Lý do hoặc nhu cầu của một người khi thực hiện hành vi gian lận; Áp lực biển thủ tài sản: nhu cầu về tiền mặt. Động cơ gian lận báo cáo tài chính: kỳ vọng được khen thưởng.
Diễn giải:
Câu hỏi đưa ra tình huống một công ty có cơ cấu kiểm soát nội bộ mạnh mẽ trong bộ phận kế toán. Nó có mức độ phân chia nhiệm vụ cao, đối chiếu thường xuyên, đánh giá nghiêm ngặt và kiểm toán nội bộ toàn diện. Một nhân viên kế toán tài sản cố định bất bình đang dự tính việc biển thủ các khoản thu tiền mặt do bộ phận tài khoản phải thu xử lý. Kế toán dự định sử dụng số tiền này để duy trì hoạt động cờ bạc của mình. Hãy sử dụng mô hình Tam giác gian lận và lựa chọn đánh giá tốt nhất về rủi ro gian lận đối với tình hình của công ty.
Đáp án: B. Medium, because opportunity is absent
The Fraud Triangle model can be used to assess the likelihood of fraud occurring in an organization. The three parts of the model are pressure, opportunity, and rationalization. The risk of fraud increases as the number of components in a situation increases.
In this situation, pressure exists as the accountant needs funds to sustain a gambling problem. Rationalization also exists as the accountant is disgruntled with the organization. He may be able to rationalize committing fraud because of whatever he is disgruntled over.
Opportunity does not exist, however, because of the strong internal control structure. Because two of three components exist, the risk of fraud is medium.
CHƯƠNG 4: QUẢN LÝ RỦI RO GIAN LẬN (MANAGING THE RISK OF FRAUD)
Câu hỏi 1:
Which of the following is true of detective controls that can be put into place at an organization to help uncover fraud and unethical activity related to cash, cash controls, and cash management?
A. Cash is a fungible asset and, as an asset that can be transmitted and owned by an individual simply by possessing the asset, there is not a reasonable way to enact internal controls for cash items.
B. Detective controls can only be authorized by an external auditor so it is very difficult for internal management to put detective controls into place around cash management.
C. Detective controls include instituting a review process on bank reconciliations, and cross-referencing deposits versus cash receipts, and can be implemented across industry lines.
D. Since many organizations are moving to a cashless system of payments and receipts, controls over cash and cash management are not relevant in the current environment.
Ôn tập kiến thức:
Kiểm soát chính được chia thành 4 loại nhỏ hơn, đó là:
- Kiểm soát phòng ngừa (Preventive control): Ngăn chặn sự xuất hiện của các sự kiện không mong muốn
- Kiểm soát phát hiện (Detective control): Cảnh báo đúng sau khi có sự kiện không mong muốn
- Kiểm soát khắc phục (Corrective control): Khắc phục các tác động tiêu cực của các sự kiện không mong muốn
- Kiểm soát chỉ thị (Directive control): Gây ra hoặc khuyến khích sự xuất hiện của một sự kiện mong muốn.
Diễn giải:
Câu hỏi đưa ra tình huống đề cập đến các biện pháp kiểm soát mang tính phát hiện có thể được áp dụng tại một tổ chức để giúp phát hiện gian lận và hoạt động phi đạo đức liên quan đến tiền mặt, kiểm soát tiền mặt và quản lý tiền mặt.
Đáp án: C. Detective controls include instituting a review process on bank reconciliations, and cross-referencing deposits versus cash receipts, and can be implemented across industry lines.
Detective controls, including those mentioned in this response, can reduce the risk of fraudulent activity linked to cash management.
Câu hỏi 2:
As an incoming head of internal audit, what is one course of action a management accountant could take to improve controls over the cash deposit and reconciliation process?
A. Since the main risk associated with cash is that it will be counterfeited, one key control that could be put into place at an organization is to hire an expert in counterfeiting to reduce this risk.
B. One key change or control that could be put into place would be to segregate the duties linked to recording the cash entries, depositing the cash, and posting the cash deposit information to the receivables ledger.
C. Doing business in cash is an inherently risky activity, so the best approach is to simply bond employees who handle cash and book reserves for expected uninsured losses.
D. Mandate that all customers must pay with electronic means from now on, thereby eliminating the inherent riskiness associated with cash transactions and activities.
Ôn tập kiến thức:
Phân chia nhiệm vụ (Segregation of duties) liên quan đến việc tách biệt các chức năng ủy quyền, lưu giữ hồ sơ và quản lý tài sản để giảm thiểu khả năng một cá nhân thực hiện và che giấu lỗi hoặc gian lận trong quá trình thực hiện nhiệm vụ thông thường của mình.
Phân chia nhiệm vụ kế toán có thể tăng cường bảo mật hệ thống.
Diễn giải:
Câu hỏi đưa ra tình huống với tư cách là người đứng đầu bộ phận kiểm toán nội bộ mới, kế toán quản trị có thể thực hiện một trong những hành động nào để cải thiện việc kiểm soát đối với quy trình đối chiếu và gửi tiền mặt trong 4 cách: thuê chuyên gia về làm giả để giảm rủi ro; tách biệt các nhiệm vụ liên quan đến ghi sổ tiền mặt, gửi tiền mặt và ghi thông tin tiền mặt vào sổ cái các khoản phải thu; trái phiếu cho những nhân viên xử lý tiền mặt và ghi sổ dự trữ cho những khoản lỗ dự kiến không được bảo hiểm; Yêu cầu tất cả khách hàng phải thanh toán bằng phương tiện điện tử kể từ bây giờ.
Đáp án: B. One key change or control that could be put into place would be to segregate the duties linked to recording the cash entries, depositing the cash, and posting the cash deposit information to the receivables ledger.
Segregation of duties is a fundamental principle in internal control that helps prevent fraud and errors by ensuring that no single individual has control over all aspects of a financial transaction.
This represents a logical and well-thought-out way to improve controls and reduce fraud risk associated with cash and cash transactions.