[CMA Part 2 - 2E] - Investment decision

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM - CHỦ ĐỀ 2 – PHÂN TÍCH DÒNG TIỀN CHIẾT KHẤU

Bài viết tổng hợp một số câu hỏi trắc nghiệm thường gặp trong đề thi CMA Part 2 thuộc nội dung Môn 2E - Chủ đề 2 - Phân tích dòng tiền chiết khấu

CHƯƠNG 3: PHÂN TÍCH DÒNG TIỀN CHIẾT KHẤU (DISCOUNTED CASH FLOW ANALYSIS)

Câu hỏi 1:

Michelle Turner believes her company, Tempo Technology, should use a vacant building it already owns to produce a new kind of computer router to complement its existing electronic equipment business. She has prepared a detailed proposal for presentation to her board of directors. After Turner's presentation to the board of Tempo Technology, the CFO Karl Svenson computed the net present value (NPV) and internal rate of return (IRR) of the project. The NPV is – $1,600 and the IRR is 8%. While the CEO Jimmy Peterson likes the high IRR, Svenson isn't happy about the negative NPV. Which of the following arguments would be least valid in determining whether or not to undertake the project?

A. The NPV is negative.

B. The IRR is positive.

C. The property required to proceed with the project has a market value for Tempo Technology of $15 million.

D. Another project proposed last month using the same resources offered a positive NPV of $500,000.

Ôn tập kiến thức:

Phương pháp giá trị hiện tại ròng (net present value - NPV) thể hiện lợi nhuận của dự án theo đơn vị đô la.

  • Nếu NPV của một dự án là dương, dự án đó được chọn vì nó có tỷ lệ lợi nhuận cao hơn tỷ lệ mong muốn của công ty.
  • Nếu NPV của một dự án là âm, dự án đó có thể bị từ chối vì nó có tỷ lệ lợi nhuận thấp hơn tỷ lệ mong muốn của công ty.

Tỷ lệ hoàn vốn nội bộ (internal rate of return - IRR) thể hiện lợi nhuận của dự án theo tỷ lệ phần trăm.

  • Nếu IRR cao hơn tỷ lệ lợi nhuận mong muốn của công ty, thì dự án đó được chọn.
  • Nếu IRR thấp hơn tỷ lệ lợi nhuận mong muốn của công ty, thì dự án đó có thể bị từ chối.

Diễn giải:

Câu hỏi đưa ra tình huống Michelle Turner tin rằng công ty của cô, Tempo Technology, nên sử dụng một tòa nhà bỏ trống mà công ty đang sở hữu để sản xuất một loại bộ định tuyến máy tính mới nhằm bổ sung cho hoạt động kinh doanh thiết bị điện tử hiện tại của công ty. Cô đã chuẩn bị một đề xuất chi tiết để trình bày trước hội đồng quản trị. Sau bài trình bày của Turner trước hội đồng quản trị của Tempo Technology, Giám đốc tài chính Karl Svenson đã tính toán giá trị hiện tại ròng (NPV) và tỷ lệ hoàn vốn nội bộ (IRR) của dự án. NPV là - 1.600 đô la và IRR là 8%. Trong khi Giám đốc điều hành Jimmy Peterson thích IRR cao, Svenson lại không hài lòng về NPV âm. Hãy xác định lập luận nào là kém giá trị nhất khi quyết định có nên thực hiện dự án hay không.

Đáp án: B. The IRR is positive.

While the IRR is positive, IRR alone is not useful unless it can be compared to the company's cost of capital. Given the fact that the NPV is negative, it would appear that the IRR must be less than the cost of capital.

The negative NPV is a valid reason to oppose the project. Note that the opportunity costs of selling the building or starting a different project should be considered in the capital budgeting process.

 

Câu hỏi 2:

A management accountant is asked to determine the NPV of a proposed capital project. The project has a useful life of five years and has no salvage value at the end of the project. The project’s total capital expenditure of $200,000 is expected to be spent at the beginning of the project. The hurdle rate for this project is 10%. The company’s average income tax rate is 40%. The estimated accounting profits of the project are shown below in thousands.

 

Year 1

Year 2

Year 3

Year 4

Year 5

Revenue

$200

$200

$200

$200

$200

Operating costs

$100

$100

$100

$100

$100

Depreciation

$40

$40

$40

$40

$40

Pre-tax net income

$60

$60

$60

$60

$60

The NPV of the project, in thousands, is approximately

A. $27

B. $88

C. $227

D. $379

Ôn tập kiến thức:

Giá trị hiện tại ròng của một dự án được định nghĩa là sự khác biệt giữa giá trị hiện tại của dòng tiền vào của dự án và giá trị hiện tại của dòng tiền ra của dự án. Các dòng tiền này phải là dòng tiền ròng sau thuế.

Diễn giải:

Câu hỏi đưa ra tình huống một kế toán quản lý được yêu cầu xác định NPV của một dự án vốn được đề xuất. Dự án có thời gian sử dụng hữu ích là năm năm và không có giá trị thanh lý khi kết thúc dự án. Tổng chi phí vốn của dự án là 200.000 đô la dự kiến ​​sẽ được chi vào đầu dự án. Tỷ lệ rào cản cho dự án này là 10%. Tỷ lệ thuế thu nhập trung bình của công ty là 40%. Lợi nhuận kế toán ước tính của dự án được hiển thị bên dưới theo đơn vị nghìn. Hãy tính NPV của dự án.

Đáp án: B. $88

The present value of project outflows is $200 (thousand) since this entire amount is spent at the start of the project and is not subject to tax.

The project inflows are the annual net cash flows after tax: After-tax net income + Depreciation

=> $60 × (1 − .4) + $40 = $76 (thousand).

Using 10% discount rate and a financial calculator, the present value of a five year $76 annuity is $288.

The net present value for the project is $88 ($288 − $200) in thousands.

 

CHƯƠNG 4: THỜI GIAN HOÀN VỐN VÀ HOÀN VỐN CHIẾT KHẤU (PAYBACK AND DISCOUNTED PAYBACK METHOD)

Câu hỏi 1:

LKJ Company evaluates projects on the basis of payback period. LKJ Company only accepts projects with a payback period of 4 years or less. Project A has an initial investment of $2,000 and Project B has an initial investment of $3,000. The projects have the following incremental operating cash flows:

Year

Project A

Project B

1

$250

$500

2

$500

$750

3

$750

$1,250

4

$1,000

$2,000

5

$1,500

$2,500

Assuming the projects are mutually exclusive, which project would LKJ Company accept?

A. LKJ Company should accept Project B only.

B. LKJ Company should accept both Project A and Project B.

C. LKJ Company should accept Project A only.

D. The company should reject both projects because they each have a payback period greater than 4 years.

Diễn giải:

Câu hỏi đưa ra tình huống công ty LKJ đánh giá các dự án dựa trên thời gian hoàn vốn. Công ty LKJ chỉ chấp nhận các dự án có thời gian hoàn vốn là 4 năm hoặc ít hơn. Dự án A có khoản đầu tư ban đầu là 2.000 đô la và Dự án B có khoản đầu tư ban đầu là 3.000 đô la. Các dự án có dòng tiền hoạt động gia tăng như trong bảng. Giả sử các dự án loại trừ lẫn nhau, Công ty LKJ sẽ chấp nhận dự án nào.

Đáp án: A. LKJ Company should accept Project B only.

For Project A, cumulative cash flows at the end of year 3 equal $250 + $500 + $750 = $1,500.

During Year 4, the company needs to earn $2,000 − $1,500 = $500 to reach the initial investment.

The fraction for Year 4 is $500 ÷ $1,000 = 0.50, therefore the payback period equals 3.5 years for Project A.

For Project B, cumulative cash flows at the end of Year 3 equal $500 + $750 + $1,250 = $2,500.

During Year 4, the company needs to earn $3,000 − $2,500 = $500 to reach the initial investment.

The fraction for Year 4 is $500 ÷ $2,000 = 0.25, therefore, the payback period equals 3.25 years for Project B.

Because the projects are mutually exclusive, LKJ Company will choose the project with the lowest payback period, Project B.

 

Câu hỏi 2:

A company is analyzing the opportunity to expand into a new market. The expansion would require an initial investment of $261,600. Cash flows for the new market expansion are forecasted to be $120,000 for each of the next three years. The company has a cost of capital of 8%. The discounted payback period for the new market expansion would be

A. 2.0 years.

B. 2.2 years.

C. 2.5 years.

D. 2.8 years.

Diễn giải:

Câu hỏi đưa ra tình huống một công ty đang phân tích cơ hội mở rộng sang một thị trường mới. Việc mở rộng sẽ cần khoản đầu tư ban đầu là 261.600 đô la. Dòng tiền cho việc mở rộng thị trường mới được dự báo là 120.000 đô la cho mỗi năm trong ba năm tiếp theo. Công ty có chi phí vốn là 8%. Hãy tính thời gian hoàn vốn chiết khấu cho việc mở rộng thị trường mới.

Đáp án: C. 2.5 years.

Present value (PV) of each year's cash flow:

PV1 = $120,000/(1 + 8%)^1 = $111,111

PV2 = $120,000/(1 + 8%)^2 = $102,881

PV3 = $120,000/(1 + 8%)^3 = $95,260

The initial investment is $261,600.

Cumulative PV after Year 1: 111,111

Cumulative PV after Year 2: 111,111 + 102,881 = 213,992 < The initial investment

Cumulative PV after Year 3: 213,992 + 95,260 = 309,252 > The initial investment

Amount needed at the beginning of Year 3 = 261,600 − 213,992 = 47,608

Discounted payback period = 2 + (47,608 ÷ 95,260) = 2.50 years.

 

CHƯƠNG 5: XẾP HẠNG DỰ ÁN ĐẦU TƯ (RANKING INVESTMENT PROJECTS)

Câu hỏi:

Olive Corporation’s management is deciding how to invest their excess cash and has four potential projects to choose from. Each project’s initial investment and the present value of their future cash flows are as follows:

 

Initial Investment

Present Value of Future Inflows

Project 1

$80,000

$100,000

Project 2

$45,000

$50,000

Project 3

$120,000

$160,000

Project 4

$95,000

$115,000

If only one project may be chosen, which project is the most desirable based on a profitability index analysis?

A. Project 3

B. Project 4

C. Project 1

D. Project 2

Ôn tập kiến thức:

Chỉ số lợi nhuận (profitability index) cung cấp tỷ lệ đo lường giá trị hiện tại vượt trội của dòng tiền tương lai của dự án so với khoản đầu tư ban đầu của dự án.

Các điểm số này được xếp hạng từ cao nhất đến thấp nhất để chỉ ra dự án mong muốn nhất.

Chỉ số lợi nhuận = PV của dòng tiền tương lai/Đầu tư ròng

Profitability Index = PV of future cash flows/Net investment

Diễn giải:

Câu hỏi đưa ra tình huống ban quản lý của Olive Corporation đang quyết định cách đầu tư tiền mặt dư thừa của họ và có bốn dự án tiềm năng để lựa chọn. Khoản đầu tư ban đầu của mỗi dự án và giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai của họ được thống kê như trong bảng. Nếu chỉ có thể chọn một dự án, hãy chọn dự án có tiềm năng nhất dựa trên phân tích chỉ số lợi nhuận.

Đáp án: A. Project 3

Project 3 has the highest profitability index, with a of 1.33 ($160,000/$120,000).

The other project’s scores are as follows:

  • Project 1’s score is 1.25 ($100,000/$80,000)
  • Project 2’s score is 1.11 ($50,000/$45,000)
  • Project 4’s score is 1.21 ($115,000/$95,000).