Bài viết tổng hợp một số câu hỏi trắc nghiệm thường gặp trong đề thi CMA Part 2 thuộc nội dung Môn 2B - Chủ đề 2 – Thị trường tài chính và tài chính
CHƯƠNG 5: THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH VÀ CHÀO BÁN CHỨNG KHOÁN (Financial market and securities offerings)
CHƯƠNG 6: RỦI RO VÀ LỢI NHUẬN (Risk and return)
CHƯƠNG 7: QUẢN LÝ DANH MỤC ĐẦU TƯ (Portfolio management)
CHƯƠNG 5: THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH VÀ CHÀO BÁN CHỨNG KHOÁN (Financial market and securities offerings)
Câu hỏi: A government agency announced a violation of pollution regulations by a publicly traded trucking company, where the related penalties included a temporary suspension of the company’s permit to operate. According to the semi-strong market efficiency, what is the likely impact of such an announcement?
A. The market will react immediately to the announcement, and the stock's market price will drop.
B. The market will react immediately to the announcement, and the stock's market price will rise.
C. The market has already accounted for all information in the current stock price, so such an announcement will have no effect.
D. It is difficult to predict its impact on stock prices because historical trends are independent of future price movements.
Ôn tập kiến thức:
Giả thuyết thị trường hiệu quả nêu rằng giá cổ phiếu hiện tại phản ánh đầy đủ và ngay lập tức mọi thông tin có liên quan. Do đó, thị trường liên tục điều chỉnh theo thông tin mới và hành động để sửa lỗi định giá.
Giả thuyết thị trường hiệu quả có ba dạng:
- Strong Form: Mọi thông tin công khai và riêng tư đều được phản ánh ngay lập tức vào giá chứng khoán. Do đó, giao dịch nội gián được cho là không dẫn đến lợi nhuận bất thường.
- Semi-strong Form: Mọi dữ liệu công khai đều được phản ánh vào giá chứng khoán, nhưng dữ liệu riêng tư hoặc dữ liệu nội bộ không được phản ánh ngay lập tức. Theo đó, giao dịch nội gián có thể dẫn đến lợi nhuận bất thường.
- Weak Form: Giá chứng khoán hiện tại phản ánh tất cả dữ liệu biến động giá trong khoảng thời gian gần đây, do đó, phân tích kỹ thuật sẽ không cung cấp cơ sở cho lợi nhuận bất thường trong giao dịch chứng khoán.
Diễn giải:
Câu hỏi đề cập đến tình huống một cơ quan chính phủ đã công bố hành vi vi phạm các quy định về ô nhiễm của một công ty vận tải đường bộ, trong đó các hình phạt liên quan bao gồm việc đình chỉ tạm thời giấy phép hoạt động của công ty. Theo hiệu quả thị trường khá mạnh, tác động có thể có của thông báo như vậy đến giá cổ phiếu của công ty là gì.
Đáp án: A. The market will react immediately to the announcement, and the stock's market price will drop.
The semi-strong form of market efficiency states that market prices adjust quickly to any new public information.
In this case, the suspension of the permit to operate will negatively impact the earnings of the company. Therefore, a drop in market price is expected.
CHƯƠNG 6: RỦI RO VÀ LỢI NHUẬN (Risk and return)
Câu hỏi 1: Capital investments require balancing risk and return. Managers have a responsibility to ensure that the investments that they make in their own firms increase shareholder value. Managers have met that responsibility if the return on the capital investment:
A. Is less than the prime rate of return.
B. Exceeds the rate of return associated with the firm's beta factor.
C. Is less than the rate of return associated with the firm's beta factor.
D. Is greater than the prime rate of return.
Ôn tập kiến thức:
Lợi nhuận đầu tư vốn (Return on Capital Investment): Lợi nhuận tạo ra từ khoản đầu tư so với vốn đầu tư. Để tăng giá trị cho cổ đông, lợi nhuận này phải vượt quá chi phí vốn.
Hệ số Beta (Beta Factor): Đo lường mức độ biến động của cổ phiếu so với thị trường. Beta lớn hơn 1 biểu thị mức độ biến động cao hơn, trong khi beta nhỏ hơn 1 biểu thị mức độ biến động thấp hơn.
Mô hình định giá tài sản vốn (Capital Asset Pricing Model - CAPM): Một mô hình tính toán lợi nhuận kỳ vọng trên một tài sản dựa trên beta và lãi suất không rủi ro.
Lợi nhuận kỳ vọng = Lãi suất không rủi ro + β × (Lợi nhuận thị trường - Lãi suất không rủi ro)
Expected Return = Risk-Free Rate + β × (Market Return − Risk-Free Rate)
Lãi suất cơ bản (Prime Rate of Return): Lãi suất mà các ngân hàng tính cho những khách hàng có uy tín nhất của mình.
Diễn giải:
Câu hỏi đưa ra tình huống rằng đầu tư vốn đòi hỏi phải cân bằng giữa rủi ro và lợi nhuận. Các nhà quản lý có trách nhiệm đảm bảo rằng các khoản đầu tư mà họ thực hiện vào công ty của mình sẽ làm tăng giá trị cho cổ đông. Vậy các nhà quản lý sẽ hoàn thành được trách nhiệm đó nếu lợi nhuận từ khoản đầu tư vốn như thế nào so với tỷ lệ lợi nhuận cơ bản.
Đáp án: B. Exceeds the rate of return associated with the firm's beta factor.
A capital investment that exceeds the rate of return associated with the firm's beta factor indicates the investment's return is higher than the expected return based on its risk level, thereby increasing the firm's value.
Câu hỏi 2: Which of the following statements concerning unsystematic risk is correct?
A. Unsystematic risk can be reduced through diversification.
B. Unsystematic risk is sometimes called market risk.
C. Unsystematic risk can be measured by a stock’s beta.
D. Unsystematic risk relates to economic cycles.
Ôn tập kiến thức:
a/ Rủi ro hệ thống (Systematic risk), còn gọi là rủi ro thị trường (market risk), là rủi ro vốn có của toàn bộ thị trường hoặc phân khúc thị trường. Rủi ro này không thể bù đắp thông qua việc đa dạng hóa danh mục đầu tư mà chỉ có thể giảm thiểu bằng cách phân bổ vốn.
Các yếu tố cấu thành rủi ro hệ thống có thể bao gồm: chu kỳ kinh doanh, nhu cầu của người tiêu dùng, lạm phát, lãi suất, chiến tranh, thiên tai,...
b/ Rủi ro không có tính hệ thống (Unsystematic risk), còn gọi là rủi ro công ty hoặc rủi ro phi thị trường (company risk or non-market risk), là rủi ro về khả năng thua lỗ trong một ngành hoặc khoản đầu tư cụ thể. Rủi ro này có thể được giảm thiểu bằng cách đa dạng hóa, tránh “bỏ tất cả trứng vào một giỏ”.
Các yếu tố cấu thành rủi ro không hệ thống có thể bao gồm: ngành, sản phẩm, lòng trung thành của khách hàng, mức độ đòn bẩy, quản lý, thay đổi về quy định,...
Diễn giải:
Câu hỏi hỏi rằng liên quan đến rủi ro phi hệ thống trong các ý sau ý nào là đúng: Rủi ro phi hệ thống có thể giảm thông qua đa dạng hóa; Rủi ro phi hệ thống đôi khi được gọi là rủi ro thị trường; Rủi ro phi hệ thống có thể được đo bằng beta của cổ phiếu; Rủi ro phi hệ thống liên quan đến chu kỳ kinh tế.
Đáp án: A. Unsystematic risk can be reduced through diversification.
Because each company faces a unique set of risks, investors can avoid unsystematic risk by holding a diversified portfolio of securities. Investors can reduce their exposure to risk arising from one company by diversifying their equity investments across different industries and companies. That is why unsystematic risk is sometimes called diversifiable risk.
CHƯƠNG 7: QUẢN LÝ DANH MỤC ĐẦU TƯ (Portfolio management)
Câu hỏi 1: Equity Portfolio A has a correlation coefficient with the country's stock index of 0.7. Equity Portfolio B's is −0.2; Portfolio C's is 0.0; and Portfolio D's is 0.3. Assuming an investor holds an index tracker fund that has a 0.9 correlation coefficient with the country's stock index and he/she wants to partially hedge this position, which portfolio would the investor likely select as his/her next investment?
A. Portfolio A
B. Portfolio B
C. Portfolio C
D. Portfolio D
Ôn tập kiến thức:
Hệ số tương quan (Correlation) là một thống kê đo lường mức độ/mức độ mà hai biến di chuyển liên quan đến nhau.
Nếu hệ số tương quan gần bằng 1, hai biến có xu hướng di chuyển cùng nhau; nếu gần bằng -1, chúng di chuyển ngược lại; nếu gần bằng 0, không có mối quan hệ rõ ràng.
Diễn giải:
Câu hỏi trên cho các thông tin về hệ số tương quan và danh mục đầu tư vốn cổ phần của các Danh mục đầu tư A, B, C, D. Giả sử một nhà đầu tư nắm giữ một quỹ theo dõi chỉ số có hệ số tương quan 0,9 và nhà đầu tư muốn phòng ngừa một phần vị thế này, thì nhà đầu tư có thể chọn danh mục đầu tư nào làm khoản đầu tư tiếp theo của mình.
Đáp án: B. Portfolio B
In this case, the investor holds an index tracker fund with a beta of 0.9, indicating that the portfolio's performance closely follows the market. The investor wants to partially hedge this position to reduce its market movement, ensuring that part of the portfolio moves in the opposite direction when the market declines.
To achieve this, the investor should select an equity portfolio with a beta of less than 0. Portfolio B, with a beta of -0.2, is a suitable choice as it moves in the opposite direction of the country's stock index, thereby providing the desired hedge.
Câu hỏi 2: Assume the rate on risk-free Treasury bills is 3%, and the expected return for the stock market is 7%. Using the Capital Asset Pricing Model, what would be the required rate of return for a company’s stock that has a beta of 1.2?
A. 7.8%.
B. 11.4%.
C. 12.0%.
D. 15.0%
Ôn tập kiến thức:
Mô hình định giá tài sản vốn (Capital Asset Pricing Model - CAPM) mô tả mối quan hệ giữa rủi ro hệ thống hoặc rủi ro chung khi đầu tư và lợi nhuận kỳ vọng đối với tài sản, đặc biệt là cổ phiếu.
Đây là mô hình tài chính thiết lập mối quan hệ tuyến tính giữa lợi nhuận yêu cầu đối với khoản đầu tư và rủi ro.
Lợi nhuận yêu cầu = Tỷ lệ không rủi ro + Beta x (Lợi nhuận kỳ vọng của thị trường - Tỷ lệ không rủi ro)
Required return = Risk-free rate + Beta x (Market’s expected return - Risk free rate)
- Lợi nhuận không rủi ro (Risk-free rate of return) = Rf
- Phí bảo hiểm rủi ro thị trường (Market risk premium) = Lợi nhuận kỳ vọng của thị trường - Tỷ lệ không rủi ro = Rm − Rf
Diễn giải:
Câu hỏi cho tình huống giả sử lãi suất trái phiếu kho bạc không rủi ro là 3% và lợi nhuận kỳ vọng của thị trường chứng khoán là 7%. Sử dụng Mô hình định giá tài sản vốn (CAMP), hãy tính tỷ suất lợi nhuận yêu cầu đối với cổ phiếu của công ty có hệ số beta là 1,2.
Đáp án: A. 7.8%.
Expected return = Rf + Beta * (Rm − Rf) = 3% + 1.2 (7% − 3%) = 7.8%
CHƯƠNG 8: NGUỒN TÀI TRỢ NGẮN HẠN (short-term financing)
Câu hỏi 1: The XDF Company has an average daily accounts payable balance of $100,000. The vendor offers payment terms of 2/12 n 30. If XDF does not take the discount, what is the effective annual interest rate to XDF of not taking the discount?
A. 24%
B. 2%
C. 2.04%
D. 40.82%
Ôn tập kiến thức:
Kế toán quản lý nên cân nhắc vấn đề chiết khấu thương mại hay từ chối chiết khấu, vì chiết khấu có nghĩa là trả ít hơn số tiền thực tế, nhưng đòi hỏi phải chi tiền sớm hơn, đặc biệt là đối với các công ty không có số dư tiền mặt cao và phải sử dụng các nguồn tài trợ thay thế để có được quỹ thanh toán sớm.
Kế toán quản lý đưa ra quyết định dựa trên việc so sánh chi phí không chiết khấu với chi phí của các nguồn tài trợ thay thế.
Chi phí không chiết khấu = % chiết khấu/(100% - % chiết khấu) x [Số ngày trong năm/(Tổng kỳ thanh toán – Kỳ chiết khấu)]
Cost of not taking discount = % discount/(100% - % discount) x [Days in year/(Total payment period – Discount Period)]
Diễn giải:
Câu hỏi cho tình huống công ty XDF có số dư tài khoản phải trả trung bình hàng ngày là 100.000 USD. Nhà cung cấp đưa ra các điều khoản thanh toán là 12/2 n 30. Nếu XDF không nhận chiết khấu, hãy tính lãi suất hàng năm hiệu quả đối với XDF khi không nhận chiết khấu.
Đáp án: D. 40.82%
Credit terms of 2/12 n 30 are interpreted as “the customer can receive a 2 percent discount if it pays within 12 days, otherwise the balance is due in 30 days.”
Cost of not taking discount = % discount/(100% - % discount) x [Days in year/(Total payment period – Discount Period)] = 2%/(100% - 2%) x 360/(30 - 12) = 40.82%
Câu hỏi 2: The LKG Company has a $1,000,000 line of credit. The line has an interest rate of 6% and a commitment fee of 3%. If LKG is using $300,000 of the line of credit, what is the effective rate on the line of credit?
A. 16%
B. 3.9%
C. 13%
D. 9%
Ôn tập kiến thức:
Phí cam kết (Commitment fee): Người vay không chỉ bị tính phí trên số tiền đã vay mà còn trên phần chưa sử dụng của khoản vay. Chi phí hàng năm được tính như sau:
Chi phí hàng năm = (Số dư trung bình × Lãi suất quy định) + [(Hạn mức tín dụng – Số dư trung bình) x Phí cam kết)]
Annual cost = (Average balance × Stated rate) + [(Credit limit – Average balance) x Commitment fee)]
Lãi suất thực tế sau đó được tính như sau:
Lãi suất thực tế = Chi phí hàng năm/Số dư trung bình
Effective interest rate = Annual cost/Average balance
Diễn giải:
Câu hỏi đưa ra tình huống công ty LKG có hạn mức tín dụng là 1.000.000 đô la. Hạn mức này có lãi suất là 6% và phí cam kết là 3%. Nếu LKG sử dụng 300.000 đô la hạn mức tín dụng, hãy tính lãi suất thực tế của hạn mức tín dụng.
Đáp án: C. 13%
LKG would pay interest and a commitment fee in credit not used.
Annual cost = (Average balance × Stated rate) + [(Credit limit – Average balance) x Commitment fee)] = $300,000 x 6% + ($1,000,000 - $300,000) x 3% = $39,000
Effective rate = Annual cost/Average balance = $39,000/$300,000 = 13%
CHƯƠNG 9: NGUỒN TÀI TRỢ DÀI HẠN (Long-term financing)
Câu hỏi 1: Bentley Corp. has a written agreement in place to allow Riggs Inc. to use scientific equipment with a book value of $75,000 for the next five years. Bentley has the right to replace the equipment with a comparable piece of equipment, but only if the equipment cannot be repaired. Riggs is able to use the asset as it wishes for the next five years while keeping any cash inflows associated with outputs from the equipment. This qualifies as a lease for all of the following reasons except:
A. There is a contract in place that defines the asset.
B. Riggs receives the economic benefits associated with the asset.
C. Bentley's right to substitute the asset is recognized.
D. Bentley controls how the asset is used.
Ôn tập kiến thức:
Hợp đồng cho thuê (Lease) là một thỏa thuận hợp đồng dài hạn (long-term, contractual agreement) trong đó chủ sở hữu tài sản (bên cho thuê) cho phép bên khác (bên thuê) quyền sử dụng tài sản trong một khoảng thời gian nhất định để đổi lấy khoản thanh toán đã đề ra ban đầu.
Diễn giải:
Câu hỏi cho tình huống tập đoàn Bentley có thỏa thuận bằng văn bản cho phép Riggs Inc. sử dụng thiết bị khoa học có giá trị sổ sách là 75.000 USD trong 5 năm tới. Bentley có quyền thay thế thiết bị này bằng một thiết bị tương đương nhưng chỉ khi thiết bị đó không thể sửa chữa được. Riggs có thể sử dụng tài sản theo ý muốn trong 5 năm tới trong khi vẫn giữ mọi dòng tiền vào liên quan đến sản phẩm đầu ra từ thiết bị. Đáp án đưa ra các điều kiện được coi là hợp đồng thuê tuy nhiên có một điều kiện không hợp lý, hãy tìm ra điều kiện đó.
Đáp án: D. Bentley controls how the asset is used.
In order for a contract to be a lease, it must depend on an identifiable asset in which the lessor does not have a substantive substitution right and the contract must convey the right to control the asset over the lease term to the lessee.
The lessee (Riggs) should be able to obtain substantially all economic benefits from the asset and have the right to direct its use.
That is the case in this lease, but the answer choice incorrectly states that the lessor (Bentley) controls the asset's use.
Câu hỏi 2: An investor was issued a stock warrant that allowed him to purchase 10 new shares at an exercise price of $55 within two years upon issuance. After a year of holding, the market price of shares rose to $37. What is the intrinsic value of the stock warrant?
A. $0
B. −$18
C. $180
D. −$180
Ôn tập kiến thức:
Chứng quyền mua cổ phiếu (stock warrant) là một công cụ tài chính trao cho người nắm giữ quyền mua cổ phiếu của một công ty với mức giá cụ thể (giá thực hiện) trong một khoảng thời gian nhất định.
Giá trị nội tại của chứng quyền là sự chênh lệch giữa giá thị trường của cổ phiếu cơ sở và giá thực hiện của chứng quyền.
Giá trị nội tại = (Giá thị trường - Giá thực hiện) × Số lượng cổ phiếu
Intrinsic Value = (Market Price − Exercise Price) × Number of Shares
Diễn giải:
Câu hỏi đưa ra tình huống một nhà đầu tư được cấp một lệnh mua cổ phiếu cho phép anh ta mua 10 cổ phiếu mới với giá thực hiện là 55 đô la trong vòng hai năm kể từ ngày phát hành. Sau một năm nắm giữ, giá thị trường của cổ phiếu tăng lên 37 đô la. Hãy tính giá trị nội tại của lệnh mua cổ phiếu.
Đáp án: A. $0
Intrinsic Value = (Market Price − Exercise Price) × Number of Shares
= (37 − 55) × 10 = (−18) × 10 = −$180
However, the intrinsic value of a warrant cannot be negative. If the calculated value is
negative, the intrinsic value is considered to be $0 because it would not make sense to
exercise the warrant when the market price is below the exercise price.