[CMA Part 1 - 1F] - Technology & Analytics

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM - CHỦ ĐỀ 3 - CHUYỂN ĐỔI TÀI CHÍNH DỰA TRÊN NỀN TẢNG CÔNG NGHỆ

Bài viết tổng hợp một số câu hỏi trắc nghiệm thường gặp trong đề thi CMA Part 1 thuộc nội dung Môn 1F - Chủ đề 3 - Chuyển đổi tài chính dựa trên nền tảng công nghệ.

CHƯƠNG 7 - VÒNG ĐỜI PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG

Câu hỏi: All of the following are phases within the Systems Development Lifecycle (SDLC) except:

A. Systems analysis

B. Conceptual design

C. Workflow knowledge transfer

D. Operations and maintenance

Ôn tập kiến thức:

 • Vòng đời phát triển hệ thống: Quá trình hệ thống thông tin được xây dựng, phát triển và hoàn thiện.
 • Có 5 bước trong SDLC:

Bước 1: Phân tích hệ thống (System analysis)

Bước 2: Thiết kế ý tưởng (Conceptual design)

Bước 3: Thiết kế vật lý (Physical design)

Bước 4: Triển khai và chuyển đổi (Implementation and conversion)

Bước 5: Vận hành và bảo trì (Operations and maintenance)

Diễn giải:

Câu hỏi yêu cầu xác định phát biểu nào không phải là một trong các bước trong vòng đời phát triển hệ thống (Systems Development Lifecycle - SDLC).

Đáp án: C. Workflow knowledge transfer

Việc chuyển giao kiến thức quy trình công việc (workflow knowledge transfer) không phải là một giai đoạn trong vòng đời phát triển hệ thống.

CHƯƠNG 8 - QUÁ TRÌNH TỰ ĐỘNG HÓA

Câu hỏi: Which of the following best describes the relationship between robotic process automation (RPA) and artificial intelligence (AI)?

A. RPA and AI are the same things.

B. RPA is appropriate for well-defined activities while AI is appropriate for activities requiring critical analysis and pattern recognition.

C. RPA is adaptive while AI follows a set of rules.

D. RPA and AI both involve “learning” from past information processing.

Ôn tập kiến thức:

  Khái niệm Ví dụ 
Tự động hóa quy trình bằng robot Sử dụng phần mềm để hoàn thành các nhiệm vụ thường xuyên, lặp đi lặp lại. Tự động thực hiện tái đặt hàng tồn kho khi lượng hàng còn lại đạt đến mức xác định trước.
Trí tuệ nhân tạo Liên quan đến các công việc yêu cầu phân tích bản chất. Phân tích lượng hàng tồn kho và thời điểm cần đặt hàng để giảm lãng phí.

Diễn giải:

Câu hỏi yêu cầu xác định mối quan hệ giữa tự động hóa quy trình bằng robot (robotic process automation - RPA) và trí tuệ nhân tạo (artificial intelligent - AI).

Đáp án: B. RPA is appropriate for well-defined activities while AI is appropriate for activities requiring critical analysis and pattern recognition.

Tự động hóa quy trình bằng robot (RPA) là việc sử dụng phần mềm để hoàn thành các nhiệm vụ lặp lại thường xuyên (use software to complete routine, repetitive tasks). Lợi ích lớn nhất của RPA chính là việc nâng cao đáng kể hiệu suất (greatly increase efficiency) những công việc lặp đi lặp lại cùng một thao tác (the same actions time and time again) do tốc độ máy tính nhanh hơn con người rất nhiều (computers are much faster than humans). Tuy nhiên, hạn chế của RPA là các công việc có mức độ thay đổi cao (high level of variability tasks) không thật sự phù hợp với cơ chế vận hành của RPA

Trong khi đó, điểm khác biệt lớn nhất giữa trí tuệ nhân tạo (AI) với RPA là việc trí tuệ nhân tạo liên quan đến các máy tính thực hiện các công việc yêu cầu tư duy phân tích (critical analysis) và nhận dạng mẫu (pattern recognition).

CHƯƠNG 9 - ỨNG DỤNG ĐỔI MỚI

Câu hỏi: Which of the following is most likely to be a disadvantage of using Software-as-a-Service (SaaS)?

A. More difficulty in accessing software.

B. Greater reliance on third parties to secure a company’s data.

C. Less flexibility in paying for software.

D. The need to increase IT headcount.

Ôn tập kiến thức:

 • Điện toán đám mây: Mạng máy chủ từ xa được kết nối Internet để cải thiện quá trình xử lý thông tin điện tử.
 • Phần mềm như một dịch vụ:
Dịch vụ dựa trên công nghệ đám mây cho phép có nhiều người dùng có thể truy cập cùng lúc mà không cần lặp đi lặp lại việccài đặt thiết bị.

  Ưu điểm Nhược điểm
Phần mềm như một dịch vụ + Truy cập bất cứ nơi nào có Internet.
+ Linh hoạt trong việc trả tiền mua phần mềm.
+ Không cần bảo trì, hỗ trợ, cập nhật phần mềm.
- Phụ thuộc nhiều hơn vào bên thứ ba.
- Không hoạt động nhanh như các ứng dụng tại chỗ.
- Không tương thích với các phần mềm chuyên dụng, tùy chỉnh.

 

Diễn giải:

Câu hỏi yêu cầu xác định hạn chế của việc sử dụng phần mềm như một dịch vụ (Software-as-a-Service - SaaS) 

Đáp án: B. Greater reliance on third parties to secure a company’s data.

Phần mềm như một dịch vụ (SaaS) là một loại dịch vụ dựa trên công nghệ đám mây (cloud-based service) cho phép các công ty truy cập phần mềm bằng cách đăng ký các ứng dụng (subscribing to web-based applications) thay vì mua ứng dụng và cài đặt trên thiết bị riêng (buying and installing applications on equipment). Ưu điểm của SaaS là tiết kiệm chi phí công nghệ thông tin (reduce information technology costs) do việc đăng ký các ứng dụng có giá thành thấp hơn so với việc xây dựng hệ thống máy chủ (building up local computing capabilities).

Tuy nhiên, một nhược điểm dễ nhận thấy là công ty bắt buộc phải dựa vào bên thứ ba (third parties) là công ty lưu trữ (hosting company) để vận hành (operation) và bảo mật (secure) dữ liệu.