[CMA Part 2 - 2B] - Corporate Finance

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM - CHỦ ĐỀ 4 – QUẢN TRỊ VỐN LƯU ĐỘNG

Bài viết tổng hợp một số câu hỏi trắc nghiệm thường gặp trong đề thi CMA Part 2 thuộc nội dung Môn 2B - Chủ đề 4 – Quản trị vốn lưu động

CHƯƠNG 13: VỐN LƯU ĐỘNG (Working capital)

Câu hỏi 1: A company is looking to decrease its working capital. Which action or actions below would decrease its working capital?

  • Recognize insurance expense from prepaid insurance
  • Recognize deferred revenue as earned revenue
  • Use cash to repay long-term debt

A. A, B, and C

B. C only

C. A and B

D. A and C

Ôn tập kiến thức:

Các yếu tố làm tăng/giảm vốn lưu động

Yếu tố

Làm tăng vốn lưu động

Làm giảm vốn lưu động

Tài sản ngắn hạn

Tăng tiền mặt, các khoản phải thu, hàng tồn kho, chứng khoán có thể bán được, chi phí trả trước

Giảm tiền mặt, các khoản phải thu, hàng tồn kho, chứng khoán có thể bán được, chi phí trả trước

Nợ ngắn hạn

Giảm các khoản phải trả, nợ ngắn hạn, chi phí phải trả, doanh thu chưa thực hiện, phần nợ dài hạn hiện tại

Tăng các khoản phải trả, nợ ngắn hạn, chi phí phải trả, doanh thu chưa thực hiện, phần nợ dài hạn hiện tại

Những thay đổi trong hoạt động

   

Cải thiện thu nhập

Thu nợ nhanh hơn

Thu nợ chậm hơn

Chính sách bán hàng

Tăng tiền trả trước của khách hàng

Tăng doanh số bán chịu

Hoạt động đầu tư và hoạt động tài chính

   

Phát hành vốn chủ sở hữu hoặc nợ dài hạn

Tăng dòng tiền vào

Không có tác động ngay lập tức đến vốn lưu động

Mua sắm tài sản cố định

Không có tác động ngay lập tức đến vốn lưu động

Giảm vốn lưu động (nếu được tài trợ thông qua tài sản lưu động)

Diễn giải:

Câu hỏi đưa ra tình huống một công ty đang tìm cách giảm vốn lưu động. Hành động nào hoặc những hành động nào dưới đây sẽ làm giảm vốn lưu động của công ty: Nhận dạng chi phí bảo hiểm từ bảo hiểm trả trước; Nhận dạng doanh thu hoãn lại là doanh thu đã kiếm được; Sử dụng tiền mặt để trả nợ dài hạn.

Đáp án: D. A and C

Recognizing insurance expenses from prepaid insurance would decrease working capital as prepaid insurance (a current asset) would decrease while current liabilities would stay the same.

Similarly, using cash to repay long-term debt would decrease working capital as cash (a current asset) would decrease while current liabilities would stay the same.

Recognizing deferred revenue as earned revenue would increase working capital as deferred revenue (a current liability) would decrease while current assets would stay the same.

 

Câu hỏi 2: Below is information from LKO’s most recent balance sheet:

Deferred Revenue

$4,000

Long-Term Debt

$80,000

Property, Plant, & Equipment (Net)

$40,000

Capital Stock

$50,000

Cash

$18,000

Retained Earnings

$30,000

Land

$32,000

Accounts Payable

$25,000

Accounts Receivable

$20,000

Marketable Securities

$40,000

Inventory

$9,000

Long-Term Investments

$30,000

Based on this information, what is LKO’s working capital?

A. $88,000

B. $160,000

C. $18,000

D. $58,000

Ôn tập kiến thức:

Vốn lưu động ròng = Tài sản lưu động - Nợ phải trả hiện tại

Diễn giải:

Câu hỏi cung cấp thông tin về bảng cân đối kế toán của LKO. Hãy tính vốn lưu động của LKO.

Đáp án: D $58,000

LKO’s current assets = Cash + marketable securities + accounts receivable + inventory

= ($18,000 + $40,000 + $20,000 + $9,000 = $87,000

LKO’s current liabilities = accounts payable + deferred revenue = $25,000 + $4,000 = $29,000

This results in working capital of $58,000 ($87,000 − $29,000).

 

CHƯƠNG 14: QUẢN LÝ DÒNG TIỀN (Cash management)

Câu hỏi 1: A firm uses the following model to determine the optimal average cash balance (Q).z5707326120330_4a48219c687ef6ca415e1e5fe78b2752

An increase in which one of the following would result in a decrease in the optimal cash balance?

A. Return on marketable securities

B. Uncertainty of cash outflows

C. Cash requirements for the year

D. Cost of a security trade

Ôn tập kiến thức:

Xác định mức nắm giữ tiền mặt tối ưu:

  • Chỉ giữ số tiền cần thiết để đáp ứng các nghĩa vụ hiện tại khi chúng đến hạn, tiền mặt không tạo ra lợi nhuận
  • Cân bằng với chi phí cơ hội của các khoản đầu tư bị bỏ lỡ vào chứng khoán có thể bán được

Phương pháp tiếp cận cho mức quản lý tiền mặt là mô hình số lượng đặt hàng kinh tế (EOQ) ban đầu được phát triển để quản lý hàng tồn kho.

Diễn giải:

Câu hỏi đưa ra tình huống một công ty sử dụng mô hình sau để xác định số dư tiền mặt trung bình tối ưu (Q). Việc tăng trong trường hợp nào sau đây sẽ dẫn đến việc giảm số dư tiền mặt tối ưu: Lợi nhuận từ chứng khoán có thể bán được; Sự không chắc chắn của dòng tiền chảy ra; Yêu cầu tiền mặt trong năm; Chi phí giao dịch chứng khoán

Đáp án: A. Return on marketable securities

Any decrease in the factors in the denominator of the equation or increase in the factors in the numerator of the equation will increase Q, the optimal cash balance.

An increase in the return on marketable securities would cause a decrease in the optimal cash balance.

An increase in annual cash disbursement would increase Q, the optimal cash balance.

An increase in the cost per sale of T-Bill would increase Q, the optimal cash balance.

 

Câu hỏi 2: The CVB Company is considering hiring a bank to provide a lockbox service. The service will cost $0.20 per processed check. CVB receives an average of 60 checks per business day with an average value of $600. The bank guarantees that using the lockbox will reduce the mail float by one day and the processing float by one day. If there are 260 business days per year and the firm's accounts receivable costs 4% in interest to the firm, should CVB use the lockbox service?

A. No, as the service will reduce income by $3,120

B. No, as the service will reduce income by $240

C. Yes, as the service will increase income by $2,880

D. Yes, as the service will increase cash flow by $72,000 per day

Ôn tập kiến thức:

Hệ thống hộp thư khóa (lockbox system) là một thỏa thuận giữa ngân hàng và công ty, trong đó khách hàng gửi tiền thanh toán của họ đến hộp thư bưu điện địa phương thay vì trực tiếp đến công ty. Hệ thống hộp thư khóa là một trong những phương tiện giúp đẩy nhanh việc thu tiền mặt.

  • Khách hàng gửi tiền thanh toán của họ đến hộp thư thay vì đến văn phòng của công ty.
  • Ngân hàng thường tính một khoản phí cố định hàng tháng cho dịch vụ này.
  • Đối với các công ty kinh doanh trên toàn quốc, mạng lưới hộp thư khóa là phù hợp.

Diễn giải:

Câu hỏi đưa ra tình huống công ty CVB đang cân nhắc thuê một ngân hàng để cung cấp dịch vụ hộp khóa. Dịch vụ này có giá 0,20 đô la cho mỗi tấm séc được xử lý. CVB nhận trung bình 60 tấm séc mỗi ngày làm việc với giá trị trung bình là 600 đô la. Ngân hàng đảm bảo rằng việc sử dụng hộp khóa sẽ giảm một ngày lưu trữ thư và một ngày lưu trữ xử lý. Nếu có 260 ngày làm việc mỗi năm và các khoản phải thu của công ty có chi phí lãi suất là 4%, CVB có nên sử dụng dịch vụ hộp khóa không.

Đáp án: B. No, as the service will reduce income by $240

CVB collects per day in checks = 60 checks × $600 per check = $36,000

With a reduction in the collection float of two days, CVB would have more cash available with the lockbox system: $36,000 per day × 2 days = $72,000

With a cost of capital of 4%, CVB saves: $72,000 × 4% = $2,880

CVB receives a total per year: 60 checks per day × 260 days = 15,600 checks

At a cost of $0.20 per check, the lockbox service will cost: 15,600 × $0.20 = $3,120

Net reduction in income = $2,880 − $3,120 = $240

Therefore, the lockbox should not be used.

 

CHƯƠNG 15: CHỨNG KHOÁN KINH DOANH (Marketable securities management)

Câu hỏi: A company wants to invest some funds in marketable securities. It wants to maximize the interest earned on this investment. Which marketable security below would best fit this company’s needs?

A. Commercial paper

B. Repurchase agreements

C. Negotiables certificates of deposit

D. US Treasury Bills

Ôn tập kiến thức:

Thương phiếu (Commercial paper) bao gồm các giấy nợ ngắn hạn, các khoản nợ phải trả không được bảo đảm được phát hành với mệnh giá lớn ($100.000 trở lên) bởi các tập đoàn lớn có xếp hạng tín dụng cao cho các tập đoàn khác và các nhà đầu tư tổ chức, chẳng hạn như quỹ hưu trí, ngân hàng và công ty bảo hiểm

Thời hạn đáo hạn của thương phiếu tối đa là 270 ngày.

Ưu điểm của thương phiếu là (1) cung cấp nguồn phân phối vốn rộng rãi và hiệu quả (2) cung cấp một lượng tiền lớn cho bên phát hành và (3) giúp bên phát hành tiết kiệm được các khoản tài trợ tốn kém.

Diễn giải:

Câu hỏi đưa ra tình huống một công ty muốn đầu tư một số quỹ vào các chứng khoán có thể bán được. Công ty muốn tối đa hóa lãi suất kiếm được từ khoản đầu tư này. Chứng khoán có thể bán được nào sau đây phù hợp nhất với nhu cầu của công ty: Giấy thương mại; Thỏa thuận mua lại; Chứng chỉ tiền gửi có thể thương lượng; Trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ

Đáp án: A. Commercial paper

If the company prioritizes maximizing interest earned and is willing to accept higher risk for potentially higher returns, Commercial Paper (A) and Negotiable Certificates of Deposit (C) are generally better choices compared to US Treasury Bills and Repurchase Agreements.

Between Commercial Paper and Negotiable CDs, Commercial Paper typically offers the highest interest rates among short-term investments due to the higher risk associated with corporate debt.

The best fit for the company's needs to maximize interest earned would be Commercial Paper. This option generally provides the highest returns among the listed marketable securities, although it comes with higher risk.

 

CHƯƠNG 16: QUẢN TRỊ KHOẢN PHẢI THU (Receivable management)

Câu hỏi: The BNH Company sells $25,000 in receivables for a factor fee of 3%. Receivables are typically collected in one month. What is BNH’s annual effective cost of this factor relationship?

A. 37.08%

B. 3%

C. 36%

D. 3.09%

Ôn tập kiến thức:

Một cách để các công ty có thể nhận được tiền mặt từ các khoản phải thu nhanh hơn là bao thanh toán các khoản phải thu (factoring receivables). Bao thanh toán có nghĩa là bán các quyền đối với các khoản phải thu để đổi lấy tiền mặt.

Bên bao thanh toán giữ lại một tỷ lệ phần trăm các khoản phải thu đã được bao thanh toán toán để trang trải chi phí cũng như gia tăng biên lợi nhuận của mình. Phí này làm giảm số tiền công ty nhận được, và làm tăng chi phí thực tế của thỏa thuận.

Diễn giải:

Câu hỏi đưa ra tình huống công ty BNH bán 25.000 đô la tiền phải thu với mức phí là 3%. Các khoản phải thu thường được thu trong một tháng. Hãy tính chi phí thực tế hàng năm của BNH cho mối quan hệ này.

Đáp án: A. 37.08%

The fee in this arrangement is $750 (3% × $25,000).

This means BNH receives $24,250 from the factor ($25,000 − $750).

This translates into an effective cost of 3.09% for one month ($750 / $24,250).

It is measured as one month since receivables are collected in one month.

Multiplying by 12 to put it on an annual basis results in an annual effective cost of 37.08% (3.09% × 12).

 

CHƯƠNG 17: QUẢN TRỊ HÀNG TỒN KHO (Inventory Management)

Câu hỏi: The following information relates to Eagle Company's material A:

Annual usage in units

7,200

Working days per year

240

Normal lead time in working days

20

Maximum lead time in working days

45

Assuming that the units of material A will be required evenly throughout the year, the safety stock and reorder point, respectively, would be:

A. 600; 750.

B. 750; 600.

C. 600; 1,350.

D. 750; 1,350.

Ôn tập kiến thức:

Mức sử dụng hàng ngày = Mức sử dụng hàng năm/Số ngày hoạt động

Daily Usage = Annual usage/Number of operating days

Điểm đặt hàng lại (Reorder Point): Mức tồn kho mà tại đó cần đặt hàng mới để bổ sung hàng tồn kho trước khi hết hàng.

Điểm đặt hàng lại = Sử dụng hàng ngày × Thời gian chờ

Reorder Point = Daily Usage × Lead Time

Mức tồn kho an toàn (Safety Stock): Hàng tồn kho bổ sung được giữ lại để tránh hết hàng do nhu cầu hoặc nguồn cung thay đổi. Đây là sự khác biệt giữa mức sử dụng tối đa và mức sử dụng bình thường trong thời gian chờ.

Mức tồn kho an toàn = (Mức sử dụng tối đa x Thời gian chờ) − (Mức sử dụng bình thường x Thời gian chờ)

Safety Stock = (Maximum Usage x Lead Time) − (Normal Usage x Lead Time)

Diễn giải:

Câu hỏi cung cấp thông tin liên quan đến vật liệu A của Eagle Company. Giả sử rằng các đơn vị vật liệu A sẽ được yêu cầu đều đặn trong suốt cả năm, hãy tính lượng hàng tồn kho an toàn và điểm đặt hàng lại tương ứng.

Đáp án: D. 750; 1,350.

Daily Usage = Annual usage/Number of operating days

= 7,200 annual usage ÷ 240 days = 30 units per day.

Reorder Point = Daily Usage × Lead Time = 30 units per day × 45 days = 1,350

Safety stock equals the difference between maximum and normal usage during lead time.

Maximum Usage/Reorder point (from text)

1,350

Less: Normal Usage: 30 units per day x 20 days

600

Safety stock (1,350 – 750)

750