[CMA Part 1 - 1A] - External Financial Reporting Decision

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM - CHỦ ĐỀ 4 - HẠCH TOÁN THUẾ THU NHẬP VÀ GHI NHẬN DOANH THU

Bài viết tổng hợp một số câu hỏi trắc nghiệm thường gặp trong đề thi CMA Part 1 thuộc nội dung Môn 1A - Chủ đề 4 - Hạch toán thuế thu nhập và ghi nhận doanh thu.

CHƯƠNG 11 - HẠCH TOÁN THUẾ THU NHẬP

Câu hỏi: Which of the following statements concerning deferred tax assets and deferred tax liabilities is correct?

A. Collecting cash in advance of providing services results in a deferred tax liability.

B. Using accelerated depreciation for tax purposes and straight-line depreciation for book purposes for a newly purchased asset results in a deferred tax asset.

C. Interest received on municipal bonds results in a deferred tax liability.

D. Using the allowance method to account for bad debt expense for book purposes results in a deferred tax asset.

Ôn tập kiến thức:

  • Chênh lệch tạm thời: Xảy ra khi doanh thu hoặc chi phí được ghi nhận trong các kỳ khác nhau cho mục đích ghi sổ so với mục đích tính thuế.
  • Tài sản thuế thu nhập hoãn lại (DTA): Thuế thu nhập có thể thu hồi trong tương lai và thường là kết quả của thu nhập chịu thuế được ghi nhận trước thu nhập ghi sổ.
  • Trách nhiệm thuế hoãn lại (DTL): Số tiền mà một công ty nợ chính phủ thuế là kết quả của thu nhập chịu thuế được ghi nhận trước thu nhập sổ sách.

 

Diễn giải:

Câu hỏi đề cập đến việc xác định phát biểu đúng về tài sản thuế hoãn lại (deferred tax assets) và nợ thuế hoãn lại (deferred tax liabilities). 

Đáp án: D. Using the allowance method to account for bad debt expense for book purposes results in a deferred tax asset.

Tài sản thuế hoãn lại (deferred tax asset) có thể phát sinh từ những chênh lệch tạm thời (temporary difference) khi thu nhập báo cáo cơ quan thuế (tax income) ghi nhận trước thu nhập ghi sổ (book income). Đồng thời, tài sản thuế hoãn lại cũng có thể phát sinh từ những chênh lệch tạm thời khi chi phí ghi sổ (book expense) cao hơn chi phí báo cáo cơ quan thuế (tax expense). Sử dụng phương pháp dự phòng (allowance method) hạch toán chi phí nợ khó đòi (account for bad debt expense) cho mục đích sổ sách (book purpose) dẫn đến chi phí sổ sách cao hơn chi phí báo cáo cơ quan thuế. Điều này dẫn đến hình thành tài sản thuế hoãn lại.

CHƯƠNG 12 - GHI NHẬN DOANH THU

Câu hỏi: All of the following are steps of the five recognition steps to recognizing revenue except:

A. Select an output method for estimating stand-alone selling price.

B. Identify the contract with a customer.

C. Determine the transaction price.

D. Identify separate performance obligations in the contract.

Ôn tập kiến thức:

5 bước để ghi nhận doanh thu:

  • Bước 1: Xác định hợp đồng với khách hàng.
  • Bước 2: Xác định các nghĩa vụ thực hiện riêng biệt trong hợp đồng.
  • Bước 3: Xác định giá giao dịch.
  • Bước 4: Phân bổ giá giao dịch cho (các) nghĩa vụ thực hiện được xác định trong hợp đồng.
  • Bước 5: Ghi nhận doanh thu đối với từng nghĩa vụ thực hiện.

 

Diễn giải:

Câu hỏi yêu cầu xác định phát biểu không thuộc quy trình 5 bước ghi nhận doanh thu (steps of the five recognition steps to recognizing revenue except).

Đáp án: A. Select an output method for estimating stand-alone selling price.

Quy trình 5 bước ghi nhận doanh thu (five recognition steps to recognizing revenue) lần lượt là:

B1: Xác định hợp đồng với khách hàng (Identify the contract with a customer)

B2: Xác định các nghĩa vụ tách biệt trong hợp đồng (Identify separate performance obligations in the contract).

B3: Xác định giá giao dịch (Determine the transaction price)

B4: Phân bổ giá giao dịch cho từng nghĩa vụ tách biệt đã xác định ở bước 2 (Allocate the transaction price to the performance obligation(s) identified in the contract).

B5: Ghi nhận doanh thu cho từng nghĩa vụ hoàn thành (Recognize revenue for each performance obligation).

Do đó, việc chọn một phương pháp đầu ra (output method) để ước tính giá bán độc lập (estimating stand-alone selling price) không phải là một bước của quy trình 5 bước ghi nhận doanh thu.