Bài viết tổng hợp một số câu hỏi trắc nghiệm thường gặp trong đề thi CMA Part 2 thuộc nội dung Môn 2D - Quản trị rủi ro.
CHƯƠNG 1: QUẢN LÝ RỦI RO
Câu hỏi 1: When implementing its enterprise risk management program, a company acquired a corporate-wide insurance policy covering all hazard risks. Under the policy, the insurance company will cover losses above a minimum amount. By taking this approach, the company has determined that the policy coverage
A. transfers the residual hazard risk to the insurance company underwriting the policy.
B. reduces the inherent hazard risk to an acceptable level of residual risk.
C. avoids enough residual hazard risk that the only exposure left is the inherent risk.
D. retains enough of the inherent hazard risk to make the residual risk cost effective.
Ôn tập kiến thức:
Rủi ro cố hữu (Inherent risk) là rủi ro vốn có trong một quy trình, hoạt động hoặc môi trường cụ thể do tính chất và đặc điểm của nó. Nó bao gồm tất cả các rủi ro tiềm ẩn, chẳng hạn như rủi ro hoạt động, tài chính, chiến lược và tuân thủ, tùy thuộc vào bối cảnh.
Rủi ro nguy hiểm (Hazard risk) đề cập đến khả năng mất mát hoặc tổn hại phát sinh từ các mối nguy hiểm về thể chất hoặc hoạt động.
Rủi ro tồn dư (Residual risk) đề cập đến mức độ rủi ro còn lại sau khi thực hiện các biện pháp kiểm soát quản lý rủi ro và giảm thiểu.
Diễn giải:
Một công ty đã mua hợp đồng bảo hiểm toàn công ty bao gồm tất cả các rủi ro nguy hiểm và công ty bảo hiểm sẽ bồi thường những tổn thất trên mức tối thiểu. Xác định loại rủi ro mà công ty đã phòng tránh.
A. chuyển rủi ro rủi ro còn lại cho công ty bảo hiểm bảo lãnh hợp đồng.
B. giảm rủi ro nguy hiểm vốn có đến mức rủi ro tồn dư có thể chấp nhận được.
C. tránh đủ rủi ro nguy hiểm còn sót lại mà rủi ro duy nhất còn lại là rủi ro cố hữu.
D. giữ lại đủ rủi ro rủi ro vốn có để làm cho chi phí rủi ro còn lại có hiệu quả.
Đáp án: B. reduces the inherent hazard risk to an acceptable level of residual risk
Inherent risk refers to all the risk a firm faces without any controls applied to business activities or processes while residual risk is what remains of inherent risk after controls have been applied to business activities or processes. The insurance policy reduces inherent risk as the policy covers losses above a minimum amount. The losses not covered by the insurance policy are residual risks. By choosing the level of coverage, the company believes that the residual risks are acceptable to it.
Câu hỏi 2: Which of the following statements is true?
A. Operational risk can be caused by fluctuations in interest rates while hazard risk can be caused by the lack of appropriate insurance coverage.
B. Financial risk can be caused by fluctuations in interest rates while operational risk can be caused by using too much debt to finance operations.
C. Operational risk can be caused by the lack of appropriate employee training while financial risk can be caused by fluctuations in interest rates.
D. Operational risk can be caused by the lack of appropriate employee training while hazard risk can be caused by fluctuations in interest rates.
Ôn tập kiến thức:
Rủi ro hoạt động (Operational risk): Rủi ro này liên quan đến rủi ro phát sinh từ các quy trình, con người và hệ thống nội bộ hoặc từ các sự kiện bên ngoài. Ví dụ bao gồm sai sót trong kiểm soát nội bộ, gian lận, sai sót của nhân viên hoặc đào tạo không đầy đủ.
Rủi ro tài chính (Financial risk): Rủi ro tài chính liên quan đến các rủi ro liên quan đến thị trường và công cụ tài chính, chẳng hạn như biến động về lãi suất, tỷ giá hối đoái hoặc rủi ro tín dụng.
Rủi ro nguy hiểm (Hazard risk): Điều này bao gồm các rủi ro liên quan đến các mối nguy hiểm về thể chất hoặc môi trường, chẳng hạn như thiên tai, tai nạn hoặc các sự cố khác có thể gây thiệt hại về tài sản hoặc tổn hại về thể chất. Rủi ro nguy hiểm có thể được giảm thiểu thông qua bảo hiểm.
Diễn giải:
Lựa chọn thông tin đúng:
A. Rủi ro hoạt động có thể do biến động lãi suất trong khi rủi ro nguy hiểm có thể do thiếu bảo hiểm phù hợp.
B. Rủi ro tài chính có thể do biến động lãi suất trong khi rủi ro hoạt động có thể do sử dụng quá nhiều nợ để tài trợ cho hoạt động.
C. Rủi ro hoạt động có thể do thiếu đào tạo nhân viên phù hợp trong khi rủi ro tài chính có thể do biến động lãi suất.
D. Rủi ro hoạt động có thể do thiếu đào tạo nhân viên phù hợp trong khi rủi ro nguy hiểm có thể do biến động lãi suất.
Đáp án: C. Operational risk can be caused by the lack of appropriate employee training while financial risk can be caused by fluctuations in interest rates.
Operational risk is the risk of loss from a failure in internal processes, people, or systems. They relate to a company's ongoing, daily operations. The lack of appropriate employee training can result in the failure of internal processes, people, or systems. This means it can cause operational risk. In addition, fluctuations in interest rates can cause financial risk as interest-rate risk is one component of financial risk.
CHƯƠNG 2: KHUNG QUẢN LÝ RỦI RO DOANH NGHIỆP COSO (ERM)
Câu hỏi 1: Which of the following is an example of the internal analysis technique of identifying events within an Enterprise Risk Management (ERM) approach to risk management?
A. Holding a meeting run by a facilitator where all IT employees discuss their experience with purchasing and using new computer applications.
B. Monitoring suppliers for late deliveries, incorrect deliveries, and incorrect invoices.
C. A company considering purchasing a new computer application uses its own experience with the company as well as customer reviews to evaluate whether to purchase the application.
D. Analyzing the performance of temporary employees hired through a specific temporary employment agency.
Ôn tập kiến thức:
Quản lý rủi ro doanh nghiệp (ERM): Khung ERM nhấn mạnh cách tiếp cận toàn diện để quản lý rủi ro trên toàn tổ chức, tích hợp cả các yếu tố rủi ro bên trong và bên ngoài.
Xác định và đánh giá rủi ro: Điều này liên quan đến việc đánh giá các rủi ro tiềm ẩn (potential risks) và sự không chắc chắn (uncertainties) liên quan đến các quyết định, chẳng hạn như mua công nghệ hoặc ứng dụng mới.
Kỹ thuật phân tích rủi ro: Phân tích nội bộ (Internal analysis), bao gồm sử dụng kinh nghiệm nội bộ và thông tin bên ngoài để đánh giá rủi ro và lợi ích tiềm ẩn.
Diễn giải:
Xác định thông tin đúng nói về kỹ thuật phân tích nội bộ nhằm xác định các sự kiện trong phương pháp Quản lý rủi ro doanh nghiệp (ERM).
A. Tổ chức một cuộc họp do người điều hành tổ chức, trong đó tất cả nhân viên CNTT thảo luận về trải nghiệm của họ khi mua và sử dụng các ứng dụng máy tính mới.
B. Giám sát nhà cung cấp về việc giao hàng trễ, giao hàng sai và hóa đơn không chính xác.
C. Một công ty đang cân nhắc mua một ứng dụng máy tính mới sử dụng kinh nghiệm của chính công ty cũng như đánh giá của khách hàng để đánh giá xem có nên mua ứng dụng đó hay không.
D. Phân tích hiệu quả hoạt động của nhân viên được thuê tạm thời thông qua một cơ quan tuyển dụng tạm thời cụ thể.
Đáp án: C. A company considering purchasing a new computer application uses its own experience with the company as well as customer reviews to evaluate whether to purchase the application.
This company is practicing the internal analysis technique since this technique involves using both internal and external information as part of the evaluation process. This analysis is typically done as part of the organization's routine activities.
CHƯƠNG 3: CÔNG CỤ ĐÁNH GIÁ RỦI RO
Câu hỏi 1: The XYZ Company is assessing the potential loss from a product defect. The following table lists three possible scenarios, the expected loss under each scenario, and the likelihood of each scenario.
Scenario |
Expected Loss |
Likelihood |
Minor |
$200,000 |
60% |
Moderate |
$600,000 |
35% |
Significant |
$1,600,000 |
5% |
If XYZ actually experiences a loss of $600,000 from this defect, what is the unexpected loss from the defect?
A. $600,000
B. $190,000
C. $410,000
D. $1,190,000
Ôn tập kiến thức:
Tổn thất bất ngờ (Unexpected loss) đề cập đến tổn thất tài chính vượt quá mức tổn thất dự kiến hoặc mức trung bình mà tổ chức đã chuẩn bị. Những tổn thất này phát sinh từ các sự kiện hoặc điều kiện không được dự đoán hoặc lập kế hoạch và có thể ảnh hưởng đáng kể đến sự ổn định tài chính và hoạt động của tổ chức.
Tổn thất bất ngờ là chênh lệch giữa tổn thất thực tế và tổn thất dự kiến.
Diễn giải:
Công ty XYZ thực hiện đánh giá tổn thất tiềm ẩn và liệt kê ba tình huống có thể xảy ra, tổn thất dự kiến theo từng kịch bản và khả năng xảy ra của từng kịch bản. Yêu cầu xác định tổn thất bất ngờ nếu XYZ bị lỗ 600.000 USD.
Đáp án: B. $190,000
The unexpected loss from a situation is defined as the difference between the expected loss from the situation and the actual loss experienced. The expected loss from the situation is the weighted-average of the possible losses.
For XYZ it is $410,000 ($200,000 x 60%) + ($600,000 x 35%) + ($1,600,000 x 5%).
This means the unexpected loss is $190,000 ($600,000 - $410,000).
CHAPTER 4: CHIẾN LƯỢC GIẢM THIỂU RỦI RO
Câu hỏi 1: A Bangladeshi wholesale export company publishes a price list in euros for the products sold by its European Union business unit. The management of the export company has determined that even if there are fluctuations in exchange rates between the Bangladeshi taka and the European euro, it is not practical for it to change its product prices every six months. Which one of the following is the most appropriate solution available to the export company to managing this risk?
A. Hedging the risk through financial instruments
B. Diversifying its product offerings
C. Disposing of the business unit
D. Establishing operational sales limits
Ôn tập kiến thức:
Phòng ngừa rủi ro (Hedging) là một chiến lược quản lý rủi ro được sử dụng để bù đắp những tổn thất tiềm ẩn do biến động tỷ giá hối đoái hoặc các biến số tài chính khác. Nó liên quan đến việc sử dụng các công cụ tài chính để tạo ra vị thế đối trọng giúp giảm thiểu rủi ro.Mục đích: Mục tiêu của phòng ngừa rủi ro là giảm bớt sự không chắc chắn và ổn định kết quả tài chính. Đối với rủi ro tiền tệ, phòng ngừa rủi ro giúp khóa tỷ giá hối đoái hoặc đặt ra ranh giới cho những tổn thất có thể xảy ra.
Diễn giải:
Một công ty xuất khẩu bán buôn của Bangladesh công bố giá sản phẩm bằng euro cho đơn vị kinh doanh tại EU. Do việc thay đổi giá sáu tháng một lần là không thực tế, công ty cần một giải pháp để quản lý sự biến động tỷ giá giữa đồng taka Bangladesh và đồng euro. Xác định cách tiếp cận tốt nhất để xử lý rủi ro này.
Đáp án: B. Diversifying its product offerings
"Hedging" is defined as using offsetting commitments to minimize or avoid the impact of price movements. It is most often used in currency transactions, commodity transactions, and securities transactions. The export company could purchase a financial instrument that would increase in value when the euro weakens relative to the taka. That way, the increase in the value of the financial instrument would offset (wholly or partially) the decrease in taka received when the product denominated in euros is sold.