Các vấn đề cơ bản cần chú ý khi học Module 1 trong chương trình CFA level 1
1.1. Mô tả các đặc điểm cơ bản của chứng khoán nợ
1.1.1. Chứng khoán nợ (Fixed-income securities)
Chứng khoán nợ là 1 công cụ tài chính cho phép 1 tổ chức phát hành chứng khoán nợ để vay mượn của nhà đầu tư, tổ chức đó có nghĩa vụ pháp lý phải trả gốc lẫn lãi nhà đầu tư trong khoảng kỳ hạn nhất định.
Phần lớn chứng khoán nợđược phát hành dưới dạng trái phiếu (bond) xác nhận A mang nợ B một khoản tiền, bên phát hành (issuers) có nghĩa vụ trả gốc và lãi cho bên mua trái phiếu (bond holder) trong kỳ hạn nhất định.
Điểm khác biệt chứng khoán nợ (Fixed-income security) và chứng khoán vốn (equity):
|
Công cụ nợ |
Công cụ vốn |
Quyền biểu quyết (Ownership rights) |
Không |
Có |
Quyền truy đòi khoản thanh toán (Priority of claim) |
Được ưu tiên |
Ít được ưu tiến |
Mức độ rủi ro (Risk) |
Thấp |
Cao |
1.1.2. Đặc điểm của trái phiếu (Bond’s features)
1.1.2.1. Tổ chức phát hành (Issuers)
Các tổ chức phát hành trái phiếu có thể được phân loại như sau:
Các tổ chức liên quan đến chính phủ |
Tổ chức đa quốc gia (Supranantional organizations) |
Các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới, Ngân hàng Đầu tư Châu Âu và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF). |
Tổ chức chính phủ (Sovereign governments) |
VD: Chính phủ Hoa Kỳ, Chính phủ Nhật Bản, … Trái phiếu được phát hành bởi tổ chức chính phủ thường có rủi ro thấp nhất và an toàn nhất trên mỗi thị trường. |
|
Chính quyền địa phương (Non-sovereign governments) |
VD: Bang Minnesota của Hoa Kỳ, Thành phố Edmonton ở Alberta, Canada,… |
|
Tổ chức nhà nước (Quasi-government) |
Các cơ quan do chính phủ sở hữu hoặc tài trợ VD: dịch vụ bưu chính ở các quốc gia,…
|
|
Các đoàn thể |
Tập đoàn, doanh nghiệp (Corporations) |
Các tập đoàn phát hành trái phiếu thường được chia thành 2 loại hình: tài chính hoặc phi tài chính |
Các tổ chức tài chính có cấu trúc (cho vay) |
Tổ chức pháp nhân đặc biệt (Special legal entities) |
Các tổ chức được thành lập để mua lại tài sản và phát hành chứng khoán đảm bảo bằng tài sản (asset-backed securities), hay trái phiếu được bảo đảm bởi dòng tiền đến từ tài sản |
1.1.2.2. Thời gian đáo hạn (Maturity)
Ngày đáo hạn của trái phiếu (Maturity date) là ngày mà người phát hành có nghĩa vụ mua lại trái phiếu bằng cách thanh toán khoản vay ban đầu cho nhà đầu tư
Kỳ hạn còn lại (Tenor) là thời gian còn lại cho đến ngày đáo hạn của trái phiếu, đây là yếu tố quan trọng trong việc phân tích rủi ro và lãi suất của trái phiếu.
Kỳ hạn thanh toán có thể là qua đêm (overnight) hoặc lên đến hơn 30 năm
-
Kỳ hạn < 1 năm: công cụ thị trường tiền tệ (money market securities)
-
Kỳ hạn > 1 năm: công cụ thị trường vốn (capital market securities)
-
Không có ngày đáo hạn: trái phiếu không kỳ hạn (perpetual bond)
1.1.2.3. Mệnh giá trái phiếu (Par value)
Mệnh giá trái phiếu là số tiền bên phát hành đồng ý thanh toán cho bên mua trái phiếu vào ngày đáo hạn.
Trái phiếu có thể được phát hành trên mức mệnh giá (at a premium), bằng mệnh giá (at par) hoặc ở mức chiết khấu (at a discount).
1.1.2.4. Lãi suất trái phiếu và kỳ hạn trả lãi (Coupon rate and frequency)
1.1.2.4.1. Lãi suất trái phiếu (Coupon)
Lãi suất trái phiếu là mức lãi suất mà tổ chức phát hành trái phiếu phải trả cho nhà đầu tư theo định kỳ nhất định.
Lãi định kỳ phải trả (Coupon) = Mệnh giá (Par value) x Lãi suất (Coupon rate)
Dựa trên mức lãi định kỳ phải trả, có thể chia thành 3 loại:
-
Trái phiếu lãi suất thả nổi (Floating-rate notes) là trái phiếu có lãi suất được điều chỉnh thay đổi theo thời gian.
-
Trái phiếu lãi suất cố định (Plain vanilla/conventional bond) là trái phiếu với mức lãi suất cố định trong suốt kỳ hạn.
-
Trái phiếu không trả lãi suất (Zero-coupon/pure discount bond) là trái phiếu mà người mua không nhận được lãi.
1.1.2.4.2. Kỳ hạn trả lãi (Frequency)
Kỳ hạn trả lãi trái phiếu (Frequency) khá linh động, trái phiếu có thể được trả lãi hàng năm, nửa năm 1 lần, hàng quý và hàng tháng (annually, semiannually, quarterly, monthly)
1.1.2.5. Đơn vị tiền tệ trái phiếu (Currency denomination)
Trái phiếu có thể được phát hành bằng bất kỳ đơn vị tiền tệ nào:
-
Trái phiếu tiền tệ kép (Dual-currency bonds) là trái phiếu được thanh toán bằng đồng tiền khác với đồng tiền phát hành
-
Trái phiếu cung cấp quyền chọn tiền tệ (Currency option bonds) là trái phiếu cho phép nhà đầu tư mua hoặc bán trái phiếu đó lựa chọn loại tiền tệ để họ trả các khoản thanh toán lãi và gốc.
1.2. Giải thích về khế ước trái phiếu
Chứng thư ủy thác (Trust deed) là hợp đồng pháp lý mô tả các điều kiện và điều khoản của trái phiếu bao gồm: nghĩa vụ của người phát hành và quyền của người mua.
Hợp đồng này còn được gọi là khế ước trái phiếu (Bond indenture).
Các cấu phần của khế ước trái phiếu
-
Bên phát hành trái phiếu (Bond issuer)
-
Nguồn tiền tài trợ (Funding sources)
-
Tài sản thế chấp (Collaterals)
-
Tăng cường tín dụng (Credit enhancement)
1.2.1. Bên phát hành trái phiếu (Issuers)
Khế ước trái phiếu xác định bên phát hành trái phiếu có nghĩa vụ thanh toán gốc và lãi bằng tên gọi hợp pháp của bên đó.
1.2.2. Nguồn tiền thanh toán (Source of repayment proceeds)
Khế ước trái phiếu làm rõ cách thức mà bên phát hành trái phiếu thực hiện các khoản thanh toán.
1.2.2.1. Trái phiếu đa quốc gia (Supranational bond)
Trái phiếu do các tổ chức đa quốc gia phát hành thường được thanh toán qua 2 nguồn tiền sau:
-
Tiền thu được từ việc hoàn trả các khoản cho vay trước đây của tổ chức (Proceeds from repayments)
-
Tiền vốn góp bởi các quốc gia thành viên (Paid-in-captial)
1.2.2.2. Trái phiếu chính phủ (Sovereign bond)
Trái phiếu chính phủ thường được thanh toán bằng khoản thu từ thuế của quốc gia phát hành trái phiếu. Trái phiếu được bảo đảm dựa tên mức độ tín nhiệm (full faith and credit) của chính phủ của quốc gia phát hành.
1.2.2.3. Trái phiếu phát hành bởi chính quyền địa phương (Non-sovereign bond)
Trái phiếu được thanh toán qua 3 nguồn chính:
-
Khoản thu từ thuế của chính quyền địa phương
-
Dòng tiền từ dự án mà trái phiếu được phát hành để tài trợ
-
Các loại thuế/phí đặc biệt để dành cho việc thanh toán trái phiếu
1.2.2.4. Trái phiếu doanh nghiệp (Corporate bond)
Nguồn thanh toán cho trái phiếu doanh nghiệp đến từ các dòng tiền được tạo ra từ quá trình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
1.2.3. Tài sản đảm bảo (Asset/Collateral Backing)
Tài sản đảm bảo là tài sản được sử dụng để thế chấp và bảo đảm cho việc người đi vay (người phát hành trái phiếu) sẽ thanh toán khoản vay cho người cho vay (người mua trái phiếu).
Tài sản đảm bảo là một cách để giảm thiểu rủi ro tín dụng.
1.2.3.1. Xếp hạng thứ tự thanh toán (Seniority ranking)
Xếp hạng thứ tự thanh toán là việc xếp hạng trái phiếu theo mức độ ưu tiên được nhận thanh toán trong trường hợp người đi vay vỡ nợ.
1.2.3.1.1. Trái phiếu có tài sản đảm bảo và trái phiếu không có tài sản bảo đảm (Secured bonds and unsecured bonds)
Trái phiếu có tài sản đảm bảo là trái phiếu được đảm bảo bằng tài sản hoặc các cam kết tài chính khác, nhằm cam kết trái phiếu có thể được thanh toán cho nhà đầu tư trong trường hợp vỡ nợ.
Trái phiếu không có bảo đảm không được đảm bảo bằng bất kỳ tài sản cụ thể nào cho việc thanh toán cho nhà đầu tư trong trường hợp vỡ nợ.
1.2.3.1.2. Xếp hạng thứ tự thanh toán (Senior ranking)
Một doanh nghiệp sẽ xếp hạng các khoản vay theo thứ tự để trả nợ trong trường hợp doanh nghiệp đó vỡ nợ.
Các khoản nợ càng ở trên sẽ được ưu tiên thanh toán trước các khoản nợ phía dưới trong trường hợp bên phát hành vỡ nợ
1.2.3.1.3. Trái khoán tín dụng (Debenture)
Trái khoán tín dụng là một loại chứng khoán nợ không được bảo đảm bằng tài sản thế chấp.
1.2.3.2. Phân loại tài sản đảm bảo
1.2.3.2.1. Trái phiếu ủy thác có tài sản đảm bảo (Collateral trust bonds) là các trái phiếu được đảm bảo bằng chứng khoán như cổ phiếu hoặc các tài sản tài chính khác.
1.2.3.2.2. Giấy chứng nhận tín thác trang thiết bị (Equipment trust certificates) là các trái phiếu được bảo đảm bằng các loại thiết bị hoặc tài sản vật chất cụ thể.
1.2.3.2.3. Chứng khoán được đảm bảo bằng thế chấp (Mortgage-backed securities - MBS) là các trái phiếu được bảo đảm bởi một nhóm các khoản vay thế chấp. Dòng tiền tạo ra bởi nhóm tài sản này sẽ được sử dụng để thanh toán cho các nhà đầu tư MBS.
1.2.3.2.4. Trái phiếu được đảm bảo (Covered bonds) là các trái phiếu được bảo đảm bởi một nhóm tài sản riêng biệt.
1.2.4. Tăng cường tín dụng (Credit enhancement)
Tăng cường tín dụng là các điều khoản được nêu ra trong khế ước nhằm giảm rủi ro tín dụng của một đợt phát hành trái phiếu, giúp bên phát hành có thể huy động vốn với mức chi phí thấp hơn.
1.2.4.1. Tăng cường tín dụng bằng cấu trúc sản phẩm (Internal credit enhancement)
1.2.4.1.1. Phân hạng tín dụng (Subordination – credit tranching)
Việc phân hạng tín dụng (credit tranching) là hình thức phân nhóm các nhà đầu tư vào cùng một khoản vay dựa trên đặc điểm về rủi ro tín dụng.
1.2.4.1.2. Thế chấp vượt mức (Overcollateralization)
Thế chấp vượt mức là việc sử dụng tài sản có giá trị lớn hơn mệnh giá của khoản nợ để làm tài sản thế chấp.
→ Phần tài sản thế chấp dư thừa có thể được sử dụng để chi trả các khoản lỗ trong tương lai.
1.2.4.1.3. Nguồn tiền dự trữ (Reserve account)
Nguồn tiền dự trữ có thể được hình thành từ hai nguồn chính:
Quỹ dự trữ (Cash reserve fund) là một khoản tiền dự trữ được sử dụng để chi trả các khoản lỗ trong tương lai.
Tài khoản chênh lệch vượt mức (Excess spread account) là dòng tiền còn lại sau khi thanh toán các khoản lãi cho nhà đầu tư.
1.2.4.2. Tăng cường tín dụng từ bên thứ ba (External credit enhancement)
1.2.4.2.1. Bảo lãnh ngân hàng và cam kết (Bank guarantees and surety)
Bảo lãnh ngân hàng và cam kết có 2 hình thức:
Trái phiếu bảo lãnh (Surety bonds) là trái phiếu được cam kết bảo lãnh bởi bên thứ 3 là công ty bảo hiểm, trong đó côn gty bảo hiểm cam kết thanh toán mọi khoản thiếu hụt cho người cho vay trong TH người đi vay không trả được nợ.
Bảo lãnh ngân hàng (Bank guarantees) giống với surety bond, tuy nhiên bân thứ ba cam kết bảo lãnh cho khoản vay là ngân hàng.
1.2.4.2.2. Thư bảo lãnh (Letters of credits)
Thư bảo lãnh là cam kết của một tổ chức tài chính về việc cho vay tiền đối với tổ chức phát hành, cam kết cho vay để giúp nhà phát hành chi trả bất kỳ khoản thiếu hụt nào trong dòng tiền được tạo ra từ nguồn tài sản đảm bảo nhằm mục đích thực hiện các khoản thanh toán cho nhà đầu tư.
1.2.4.2.3. Tài khoản ký quỹ tiền mặt (Cash collateral account)
Các biện pháp tăng cường tín dụng nêu trên (Bảo lãnh ngân hàng và cam kết, Thư bảo lãnh) vẫn tiềm ẩn khả năng bên bảo lãnh (bên thứ ba) không thể đáp ứng các nghĩa vụ của mình (vỡ nợ) → bên phát hành có thể giảm thiểu rủi ro này bằng tài khoản ký quỹ tiền mặt.
Tài khoản ký quỹ tiền mặt là 1 khoản ký quỹ thực tế bao gồm tiền mặt và các khoản tương đương để chi trả các nghĩa vụ thanh toán.
Quy trình hình thành tài khoản ký quỹ tiền mặt như sau:
Nhà phát hành vay khoản tiền tăng cường tín dụng và sử dụng khoản tiền đó để đầu tư vào trái phiếu chính phủ ngắn hạn có độ tín nhiệm cao.
→ Tài khoản này là một khoản tiền gửi thực tế chứ không phải là một khoản cầm cố tiền mặt
→ Việc bên bảo lãnh bị giảm mức độ tín nhiệm cũng không ảnh hưởng đến xếp hạng tín nhiệm của trái phiếu được bảo lãnh
1.3. So sánh các điều khoản giao ước trái phiếu
Giao ước trái phiếu (bond covenants) là các quy định về các hoạt động mà bên phát hành bắt buộc phải thực hiện hoặc không được thực hiện.
1.3.1. Điều khoản bắt buộc (Affimatives/positive covenants)
Điều khoản bắt buộc là những yêu cầu nhà đầu tư đặt ra đối với bên phát hành.
VD: Các điều khoản bắt buộc bao gồm những cam kết sau:
-
Thanh toán kịp thời cho nhà đầu tư
-
Tuân thủ tất cả các luật lệ và quy định
-
Duy trì công việc kinh doanh hiện tại của nhà phát hành
-
Bảo đảm và duy trì tài sản
-
Nộp thuế
1.3.2. Điều khoản không được phép làm (Negative covenants)
Điều khoản không được phép là điều khoản mà bên phát hành không được phép làm.
-
Điều khoản cấm phát hành thêm nợ (Restricitions on debt)
Bên phát hành trái phiếu chỉ được phép phát hành thêm để vay khi điều kiện tài chính của bên phát hành được chứng minh là có khả năng chi trả khoản vay mới.
-
Điều khoản cấm thế chấp (Negative pledges)
Điều khoản cấm thế chấp ngăn việc phát hành bổ sung khoản nợ có mức độ ưu tiên hơn khoản nợ hiện tại của bên phát hành đối với nhà đầu tư.
-
Điều khoản cấm phát hành trái phiếu với mức độ ưu tiên cao hơn (Restrictions on prior claims)
Điều khoản này giúp bảo vệ nhà đầu tư bằng việc không cho phép bên phát hành sử dụng tài sản chưa được thế chấp mang đi thế chấp để phát hành thêm nợ.
-
Điều khoản cấm phân phối cho cổ đông (Restrictions on distributions to shareholders)
Điều khoản này hạn chế việc chia cổ tức và các khoản thanh toán khác cho cổ đông, chẳng hạn như mua lại cổ phần.
-
Điều khoản cấm thanh lý tài sản (Restrictions on asset disposals)
Điều khoản về việc thanh lý tài sản giới hạn số tài sản có thể được thanh lý trong thời gian kỳ hạn của trái phiếu.
-
Điều khoản về đầu tư (Restrictions on investments)
Điều khoản hạn chế các khoản đầu tư rủi ro bằng việc ngăn chặn các khoản đầu cơ và đảm bảo tổ chức phát hành sử dụng vốn tập trung cho hoạt động kinh doanh của mình.
-
Điều khoản về mua lại và hợp nhất (Restricitons on mergers and acquisitions)
Điều khoản nhằm đảm bảo rằng nếu công ty phát hành bị bán, công ty còn tồn tại hoặc bên mua lại sẽ chịu trách nhiệm về các khoản thanh toán nghĩa vụ trả nợ cho nhà đầu tư.
2. Quy định trái phiếu và thuế
2.1. Các quy định pháp lý và thuế ảnh hưởng đến việc phát hành và giao dịch chứng khoán nợ
2.1.1. Quy định về pháp lý
Chứng khoán nợ (thường là trái phiếu) phải tuân thủ các yêu cầu pháp lý và quy định khác nhau khi được phát hành ở những quốc gia khác nhau, phụ thuộc vào bên phát hành và bên mua chứng khoán.
2.1.1.1. Trái phiếu quốc gia (National bond market)
Trái phiếu quốc gia bao gồm tất cả các trái phiếu được phát hành và giao dịch tại một quốc gia cụ thể và có mệnh giá sử dụng đơn vị tiền tệ của quốc gia đó.
Trái phiếu quốc gia có thể chia thành 2 loại:
-
Trái phiếu phát hành bởi nhà phát hành trong nước (Domestic bond)
-
Trái phiếu phát hành bằng nhà phát hành nước ngoài (Foreign bond)
2.1.1.2. Trái phiếu châu Âu (Eurobond)
Trái phiếu châu Âu là trái phiếu được phát hành và giao dịch bằng đơn vị tiền tệ nước ngoài.
Thị trường quốc tế là nơi trái phiếu Eurobond được phát hành và giao dịch.
Dựa vào các tiêu chí chung, có thể phân biệt 3 loại trái phiếu trên dựa vào bảng sau:
Loại trái phiếu |
Domestic bond |
Foreign bond |
Eurobond |
Bên phát hành |
Nội địa |
Nội địa |
Bất kì |
Đơn vị tiền tệ |
Nội địa |
Nước ngoài |
Bất kì |
Thị trường phát hành và giao dịch |
Nội địa |
Nước ngoài |
Quốc tế |
Điều khoản và pháp lý |
Tuân theo quy định pháp lý của quốc gia mà trái phiếu được ban hành. |
Không tuân theo quy định pháp lý của bất kỳ quốc gia nào |
|
Giấy chứng nhận sở hữu |
Trái phiếu ghi danh (bên được ủy thác lưu giữ hồ sơ về thông tin của người sở hữu trái phiếu) |
Trái phiếu vô danh (người được ủy thác không lưu giữ hồ sơ về quyền sở hữu trái phiếu) |
2.1.1.3. Trái phiếu quốc tế (Global bond)
Trái phiếu quốc tế được phát hành đồng thời trên thị trường trái phiếu quốc tế (Eurobond) và trên ít nhất 1 thị trường trái phiếu trong nước (Domestic/Foreign bond).
2.1.2. Quy định về thuế (Tax consideration)
2.1.2.1. Thuế đánh trên lãi suất của trái phiếu (Coupon/Interest of bond)
2.1.2.1.1. Đối với nhà đầu tư
Khoản thanh toán lãi suất trái phiếu bị đánh thuế theo thuế suất thu nhập thông thường, bằng với tỷ lệ thuế suất đánh đánh vào thu nhập cá nhân.
Thu nhập lãi từ một số trái phiếu quốc gia (trái phiếu được miễn thuế) do chính quyền các thành phố ở Hoa Kỳ phát hành thường được miễn thuế thu nhập quốc gia và bất kỳ khoản thuế thu nhập tiểu bang nào ở tiểu bang phát hành.
2.1.2.1.2. Đối với bên phát hành
Khoản thanh toán lãi suất trái phiếu thường được khấu trừ vào phần thu nhập bị đánh thuế
Một vài loại trái phiếu trong nước trả lãi sau khấu trừ thuế thu nhập (phần lãi thanh toán cho nhà đầu tư là khoản tiền sau khi đã trừ thuế thu nhập)
Các trái phiếu khác trả lãi gộp (phần lãi được trả vẫn bao gồm thuế, nhà đầu tư là đối tượng chịu thuế)
2.1.2.2. Lãi/lỗ từ giao dịch trái phiếu (Capital gain/loss from bond trading)
Một khoản đầu tư trái phiếu sẽ tạo ra lãi hoặc lỗ nếu được bán trước khi đáo hạn với mức giá khác với giá mua.
-
Giá trái phiếu tăng → Lãi → Các khoản lãi bị đánh thuế theo mức thuế suất mà có thể thấp hơn thuế thu nhập thông thường
-
Giá trái phiếu giảm → Lỗ → Thuế đánh trên các khoản lỗ có thể được khấu trừ khỏi thu nhập chịu thuế (Phụ thuộc vào luật thuế quốc gia)
-
Khoản lãi được ghi nhận trong > 1 năm tính từ sau khi mua trái phiếu có thể được phân loại là khoản lãi dài hạn và bị đánh thuế ở mức thuế suất thấp hơn thông thường.
-
Khoản lãi được ghi nhận trong < 1 năm kể từ khi mua trái phiếu có thể được phân loại là lãi ngắn hạn và bị đánh thuế theo thuế suất thu nhập thông thường.
2.1.2.3. Các khoản chiết khấu (Discounted issues)
Trái phiếu phát hành ở mức chiết khấu (bao gồm trái phiếu không lãi suất – pure discount bond) còn được gọi là “original issue discount bonds”.
Khoản chênh lệch giữa mệnh giá và giá trái phiếu (discount) được chia đều và cộng vào thu nhập chịu thuế của nhà đầu tư mỗi năm cho đến khi đáo hạn. Phần tăng thêm này được coi là một thuế bổ sung.
2.1.2.4. Các khoản thu phụ trội (Premium issues)
Ngược lại, trong trường hợp giá trái phiếu lớn hơn mệnh giám khoản chênh lệch giữa giá trái phiếu và mệnh giá được chia đều và khấu trừ vào thu nhập chịu thuế của nhà đàu tư mỗi năm cho đến khi đáo hạn.
3. Dòng tiền trái phiếu
3.1. Giải thích cấu trúc dòng tiền của chứng khoán nợ
3.1.1. Cấu trúc chi trả nợ gốc (Principal repayment structures)
Cấu trúc chi trả nợ gốc là cách thức mà công ty phát hành trái phiếu hoàn trả số tiền đã vay, quy trình này được đánh giá là quan trọng đối với các nhà đầu tư vì nó ảnh hưởng đến mức độ rủi ro tín dụng mà nhà đầu tư phải đối mặt
Rủi ro tín dụng sẽ giảm nếu có bất kỳ khoản dự phòng nào được trích lập định kỳ để thanh toán một phần khoản nợ gốc phải trả.
3.1.1.1. Trái phiếu thanh toán khoản gốc cuối kỳ (Bullet bonds) và trái phiếu thanh toán khoản gốc định kỳ (Amorized bond)
-
Trái phiếu thanh toán khoản gốc cuối kỳ là trái phiếu hàng kỳ chỉ thanh toán khoản lãi suất định kỳ và thanh toán toàn bộ số tiền gốc khi đáo hạn.
-
Trái phiếu thanh toán nợ gốc định kỳ là trái phiếu thực hiện các khoản thanh toán gồm lãi và gốc định kỳ trong suốt thời hạn của trái phiếu.
Trái phiếu thanh toán gốc định kỳ (amortized bond) là trái phiếu có thể được thanh toán toàn bộ (fully amortized) hoặc từng phần nợ gốc (partially amortized) cho đến khi đáo hạn như sau:
-
Trái phiếu thanh toán toàn bộ nợ gốc định kỳ (fully amortized bond) có một kế hoạch thanh toán định kỳ cố định làm giảm dần số tiền gốc của trái phiếu về 0 cho đến ngày đáo hạn.
-
Trái phiếu thanh toán từng phần nợ gốc định kỳ (partially amortized bond) vẫn thực hiện các khoản thanh toán định kỳ cố định cho đến khi đáo hạn, nhưng chỉ hoàn trả một phần của nợ gốc trước ngày đáo hạn.
3.1.1.2. Điều khoản về quỹ thanh toán nợ (Sinking fund arrangements)
Điều khoản về quỹ thanh toán nợ là điều khoản quy định bên phát hành trái phiếu phải hoàn trả một phần cụ thể của số tiền gốc hàng năm trong suốt kỳ hạn của trái phiếu hoặc sau một ngày cụ thể.
Hình thức khác của thỏa thuận về quỹ thanh toán nợ hoạt động dựa trên việc bên phát hành hoàn trả một phần nợ gốc tăng dần đều hàng năm của số tiền gốc ban đầu.
Điều khoản về quỹ thanh toán nợ có cả ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm |
Nhược điểm |
|
|
3.1.2. Cơ cấu thanh toán lãi vay (Coupon payment structures)
Lãi vay là khoản thanh toán lãi suất mà bên phát hành trái phiếu phải trả cho nhà đầu tư.
Một trái phiếu thông thường thanh toán các khoản lãi cố định theo định kỳ cho đến ngày đáo hạn (hàng năm, nửa năm, hàng quý,…)
Ngoài ra, cơ cấu thanh toán lãi vay có thể được chia thành nhiều hình thức như sau:
3.1.2.1. Trái phiếu lãi suất thả nổi (Floating-rate notes)
Trái phiếu lãi suất thả nổi (FRN) là trái phiếu không có lãi suất định kỳ cố định; thay vào đó, lãi suất được được tính theo lãi suất tham chiếu bên ngoài (lãi suất thị trường)
Lãi suất định kỳ của một FRN (Lãi suất thả nổi) bao gồm 2 yếu tố:
Lãi suất thả nối (FRN) = Lãi suất tham chiếu + chênh lệch (spread)
Trong đó:
-
Lãi suất tham chiếu được điều chỉnh định kỳ dựa trên thay đổi của thị trường.
-
Mức chênh lệch trên FRN được xác định khi phát hành và dựa trên xếp hạng tín nhiệm của nhà phát hành. Mức độ tín nhiệm của nhà phát hành càng cao, mức chênh lệch càng thấp.
Chênh lệch thường được cố định và biểu thị bằng đơn vị bps, 1 bps = 0,01%
VD: Libor 3-tháng + 20 bps cho FRN bằng euro
Lãi suất định kỳ của FRN được điều chỉnh định kỳ và phù hợp với lãi suất thị trường hiện tại. Lãi suất thị trường tăng dẫn đến lãi suất định kỳ của FRN tăng khiến giá trị của trái phiếu sẽ không giảm xuống và ngược lại.
→ FRN có ít rủi ro lãi suất hơn trái phiếu có lãi suất cố định
FRN thường được mua bởi những nhà đầu tư có kỳ vọng mức lãi suất của trái phiếu sẽ tăng trong tương lai.
3.1.2.1.1. Giới hạn lãi suất (Lãi suất trần/sàn)
Lãi suất thả nổi có thể được giới hạn trong một khoảng giữa mức sàn (floor) và mức trần (cap).
Lãi suất trần là mức lãi suất cao nhất nhà đầu tư được phép nhận, không cho lãi suất thả nổi vượt quá mức lãi suất tối đa được chỉ định trước, vì vậy nó có lợi cho nhà phát hành.
Lãi suất sàn ngăn không cho lãi suất thả nổi thấp một giá trị lãi suất tối thiểu xác định trước, vì vậy nó có lợi cho các nhà đầu tư.
3.1.2.1.2. Trái phiếu có lãi suất thả nổi đảo ngược (Inverse floater/FRN)
Trái phiếu có lãi suất thả nổi đảo ngược khi trái phiếu đó có lãi suất tỉ lệ nghịch với lãi suất tham chiếu
VD: Lãi suất thị trường tăng → Lãi suất thả nổi giảm và ngược lại
Mức lãi suất của Inverse FRN có thể được tính theo công thức sau:
Lãi suất thả nổi đảo ngược = Lãi suất thả nổi tối đa – (Đòn bẩy x Lãi suất tham chiếu)
Lãi suất thả nổi đảo ngược (Inverse FRN) thường được mua bởi những nhà đầu tư có kỳ vọng mức lãi suất của trái phiếu sẽ giảm trong tương lai
3.1.2.2. Trái phiếu có lãi suất định kỳ tăng dần (Step-up coupon bond)
Trái phiếu có lãi suất định kỳ tăng dần (lãi suất cố định hoặc thả nổi) là trái phiếu có mức lãi suất định kỳ phải trả tăng dần theo biên độ nhất định vào một số thời điểm xác định trong tương lai.
Trái phiếu này có quyền mua lại (call feature) cho phép bên phát hành mua lại trái phiếu với mức giá ấn định vào những ngày cụ thể.
Giống như trái phiếu lãi suất thả nổi, trái phiếu có lãi suất định kỳ tăng dần bảo vệ nhà đầu tư khỏi rủi ro giảm giá trái phiếu khi lãi suất tăng lên.
3.1.2.3. Trái phiếu có lãi suất dựa trên độ tín nhiệm (Credit-linked coupon bond)
Trái phiếu có lãi suất dựa trên độ tín nhiệm là trái phiếu có lãi suất biến động tương quan so với xếp hạng tín nhiệm của bên phát hành trái phiếu, nếu độ tín nhiệm của bên phát hành giảm thì lãi suất của trái phiếu cũng sẽ tăng và ngược lại.
Trái phiếu này giúp bảo vệ nhà đầu tư chống lại sự sụt giảm chất lượng tín dụng của bên phát hành, phù hợp với những nhà đầu tư quan tâm đến những thay đổi trong mức độ xếp hạng tín nhiệm trong tương lai của bên phát hành trái phiếu.
Việc phát hành trái phiếu này tạo ra một vấn đề khi mức độ tín nhiệm bên phát hành giảm dẫn đến việc trả lãi suất cao hơn cho nhà đầu tư, điều này có thể góp phần làm tụt mức xếp hạng tín nhiệm hoặc thậm chí là gây ra vỡ nợ cho bên phát hành.
3.1.2.4. Trái phiếu cho phép không thanh toán coupon bằng tiền mặt (Payment-in-kind bond)
Trái phiếu cho phép không thanh toán coupon bằng tiền mặt (PIK coupon bond) cho phép bên phát hành không thực hiện thanh toán các khoản lãi suất trong thời gian kỳ hạn và thay vào đó, nhà phát hành sẽ thanh toán các khoản lãi suất bằng cách tiếp tục phát hành trái phiếu cho nhà đầu tư (trả lãi bằng trái phiếu mới)
-
Đối với bên phát hành đối mặt với các vấn đề tiềm ẩn về dòng tiền trong tương lai, họ ưu tiên phát hành PIK coupon bond.
-
Đối với nhà đầu tư vào PIK coupon bond, họ yêu cầu mức lãi suất cao hơn để bù lại rủi ro tín dụng cao.
3.1.2.5. Trái phiếu trì hoãn trả lãi suất (A deffered/split coupon bond)
Trái phiếu trì hoãn trả lãi suất là trái phiếu không thực hiện thanh toán lãi suất trong 1 hoặc vài năm đầu của kỳ hạn, sau đó lãi suất định kỳ phải trả của thời gian còn lại sẽ cao hơn so với trái phiếu thông thường với cùng mức lãi suất.
Trái phiếu không trả lãi (zero-coupon bond) có thể được xem như một hình thức trì hoãn trả lãi suất tối đa của trái phiếu trì hoãn trả lãi suát (deferred coupon bond).
3.1.2.6. Trái phiếu có lãi suất liên kết với chỉ số cụ thể (Index-linked coupon bond)
Trái phiếu này có lãi coupon hoặc khoản nợ gốc thay đổi theo sự biến thiên của một chỉ số nào đó (chỉ số hàng hóa, chỉ số thị trường chứng khoán…)
Phổ biến nhất của loại trái phiếu này là trái phiếu có lãi suất liên kết với chỉ số lạm phát (Inflation-linked bonds).
-
Trái phiếu có lãi suất liên kết với chỉ số lạm phát bảo vệ các nhà đầu tư khỏi tình trạng lạm phát bằng cách liên kết các khoản thanh toán lãi suất của trái phiếu hoặc nợ gốc với một chỉ số giá tiêu dùng.
-
Các khoản thanh toán dựa trên sự thay đổi của chỉ số lạm phát
Một số loại trái phiếu Index-linked coupon thông dụng:
Phân loại trái phiếu |
Lãi suất |
Khoản nợ gốc |
---|---|---|
Zero-coupon-indexed bonds |
Không có |
Liên kết với 1 chỉ số cụ thể |
Interest-indexed bonds |
Liên kết với 1 chỉ số cụ thể |
Khoản cố định |
Capital-indexed bonds |
Mức lãi cố định |
Liên kết với 1 chỉ số cụ thể |
Indexed-annuity bonds |
Liên kết với 1 chỉ số cụ thể |
Liên kết với 1 chỉ số cụ thể |
4. Quyền chọn trái phiếu
4.1. Giải thích các ảnh hưởng của điều khoản về quyền chọn và lợi ích của chúng
4.1.1. Tổng quan về các điều khoản về quyền chọn (Contingency provisions)
Điều khoản về quyền chọn cho phép thực hiện một số hành động nếu xảy ra một sự kiện cụ thể trong tương lai. Các điều khoản dự phòng phổ biến được tìm thấy trong khế ước trái phiếu có tiêu đề là quyền chọn đính kèm.
Quyền chọn đính kèm (embedded option) là tính năng mà của trái phiếu cho phép nhà đầu tư hoặc bên phát hành được thực hiện các hành động cụ thể đối với bên còn lại. Các quyền chọn này tách rời khỏi trái phiếu và không thể được giao dịch riêng lẻ - do đó được gọi bằng thuật ngữ “đính kèm” (embedded).
Một số loại trái phiếu phổ biến với các quyền chọn đính kèm bao gồm: quyền chọn mua (callable), quyền chọn bán (putable), quyền chuyển đổi trái phiếu sang cổ phiếu (convertible).
4.1.2. Trái phiếu có thể mua lại (Callable bonds)
Trái phiếu có thể mua lại cung cấp cho người phát hành quyền mua lại toàn bộ hoặc một phần trái phiếu đã phát hành ra trước ngày đáo hạn.
4.1.2.1. Đối với bên phát hành trái phiếu
Lãi suất thị trường giảm + Độ tín nhiệm của bên phát hành tăng → Lãi suất bắt buộc giảm
Bên phát hành sẽ mua lại (call) trái phiếu ban đầu và thay thế bằng trái phiếu mới với mức lãi suất thấp hơn và bớt tốn kém hơn so với trái phiếu ban đầu
Trái phiếu có thể mua lại có lợi cho bên phát hành trái phiếu
4.1.2.2. Đối với nhà đầu tư
Trái phiếu có thể mua lại khiến nhà đầu tư đối mặt với rủi ro tái đầu tư lớn hơn so với trái phiếu không thể mua lại
Nếu trái phiếu bị bên phát hành mua thu hồi (mua lại), nhà đầu tư sẽ phải tái đầu tư với mức lãi suất nhận được thấp hơn
→ Từ những lợi ích cho nhà đầu tư và rủi ro mà nhà đầu tư phải đối mặt, trái phiếu có thể mua lại (callable bond) sẽ phải được phát hành với mức lãi suất cao và giá bán thấp hơn so với thị trường
→ Giá quyền chọn mua = Giá của trái phiếu không đi kèm quyền chọn – Giá của trái phiếu có thể mua lại
(Value of call option = Value of noncallable bond – Value of callable bond)
4.1.2.3. Các thuật ngữ liên quan Callable bonds:
Giá mua lại (Call price): giá mà bên phát hành mua lại trái phiếu từ nhà đầu tư
Giá quyền chọn mua (Call premium): khoản tiền chênh lệch so với giá vốn mà bên phát hành phải trả khi mua lại trái phiếu
Điều khoản mua lại (Call schedule): quy định ngày và giá mà trái phiếu có thể được mua lại
4.1.2.4. Điều khoản về quyền mua lại make-hold (Make-hold call provisions)
Đối với trái phiếu make-hold, giá mua lại (call price) không cố định nhưng sẽ bao gồm 1 khoản thanh toán cộng dồn (lump-sum payment), được tính như sau:
Lump-sum payment = Giá trị hiện tại (PV) của những khoản thanh toán coupon và giá gốc (par value) trong tương lai (mà nhà đầu tư không được nhận nếu trái phiếu bị mua lại trước đáo hạn)
4.1.2.5. Phân loại quyền chọn mua đi kèm trái phiếu:
-
American-style call (có thể mua lại liên tục): Tổ chức phát hành có quyền mua lại (call) một trái phiếu bất kỳ lúc nào bắt đầu từ ngày mua lại đầu tiên.
-
European-style call: Tổ chức phát hành chỉ có quyền mua lại trái phiếu một lần duy nhất vào ngày mua lại (call date).
-
Bermuda-style call: Tổ chức phát hành có quyền mua lại trái phiếu vào một số ngày xác định sau thời hạn cấm thực hiện quyền mua lại. Các ngày mua lại thường tương ứng với ngày thanh toán lãi suất.
4.1.3. Trái phiếu có thể bán lại (Putable bond)
Trái phiếu có thể bán lại là trái phiếu cung cấp cho nhà đầu tư quyền bán trái phiếu lại cho bên phát hành với mức giá được xác định trước vào một số ngày cụ thể.
4.1.3.1. Đối nhà đầu tư:
Trái phiếu putable có thể được bán lại theo hướng có lợi cho nhà đầu tư bằng cách đảm bảo cố định trước mức giá bán vào ngày mua lại.
Khi lãi suất tăng, nhà đầu tư có thể thu lời bằng việc bán lại cho công ty phát hành và tái đầu tư số tiền thu được vào trái phiếu mang lại lợi suất cao hơn
→ Trái phiếu putable có lợi cho nhà đầu tư từ việc mua trái phiếu và bán lại trái phiếu đó trước ngày đáo hạn với mức giá định sẵn
→ Giá quyền chọn bán = Giá của trái phiếu có thể bán lại - Giá của trái phiếu không đi kèm quyền chọn
(Value of put option = Value of putable bond - Value of noncallable bond)
4.1.3.2. Đối với bên phát hành:
Khi trái phiếu bị bán lại (put) cho nhà phát hành, nhà phát hành sẽ phải phát hành lại trái phiếu mới ở mức lãi suất cao hơn và đối mặt với rủi ro mức tín dụng lớn hơn.
4.1.4. Trái phiếu chuyển đổi (Convertible bonds)
Trái phiếu chuyển đổi là trái phiếu cung cấp cho nhà đầu tư quyền chuyển đổi trái phiếu thành một lượng cổ phiếu của tổ chức phát hành theo tỷ lệ tương ứng được quy định trước.
-
Trái phiếu chuyển đổi là 1 loại chứng khoán kết hợp đặc điểm của cả 2 loại: chứng khoán nợ và chứng khoán vốn chủ sở hữu.
-
Ngoài ra, trái phiếu chuyển đổi có thể được xem là sự kết hợp của trái phiếu không có quyền chọn (option-free bond) với quyền chọn mua vốn cổ phần đính kèm (embedded equity call option).
Trái phiếu chuyển đổi có một số lợi thế hơn so với trái phiếu không chuyển đổi
-
Cung cấp cho nhà đầu tư khả năng chuyển đổi thành vốn chủ sở hữu trong trường hợp giá cổ phiếu tăng giá, và do đó giúp tăng vốn chủ sở hữu của nhà đầu tư.
-
Nếu giá cổ phiếu không tăng, trái phiếu chuyển đổi cung cấp các khoản thanh toán lãi suất và nợ gốc thông thườn tại thời điểm đáo hạn.
→ Trái phiếu chuyển đổi có thể nhận lãi suất thấp hơn và bán với giá cao hơn trái phiếu tương tự mà không có quyền chọn chuyển đổi.
→ Trái phiếu chuyển đổi hấp dẫn với các nhà đầu tư.
Các thuật ngữ liên quan đến điều khoản chuyển đổi trái phiếu:
-
Giá bán trái phiếu chuyển đổi (Conversion price) là giá trên mỗi cổ phiếu mà trái phiếu chuyển đổi có thể được chuyển đổi thành cổ phiếu.
-
Tỉ lệ chuyển đổi (Conversion ratio) là số cố phiếu phổ thông mà mỗi trái phiếu có thể được chuyển đổi sang
-
Giá trị trái phiếu chuyển đổi (Conversion value) thường được gọi là giá trị ngang bằng (parity value), là giá cổ phiếu hiện tại nhân với tỷ lệ chuyển đổi.
-
Khoản ưu đãi từ việc chuyển đổi (Conversion premium) là khoản chênh lệch giữa giá bán trái phiếu chuyển đổi (price) và giá trị thực của trái phiếu chuyển đổi (value)
-
Ngang giá chuyển đổi (Conversion parity) xảy ra khi giá trị chuyển đổi bằng với giá bán trái phiếu chuyển đổi
4.1.4.1. Chứng quyền (Warrant)
Chứng quyền là một loại chứng khoán cung cấp cho nhà đầu tư quyền mua cổ phiếu từ bên phát hành với mức giá định trước (fixed exercise price) cho đến ngày đáo hạn.
4.1.4.2. Trái phiếu chuyển đổi dự phòng (Contingent covertible bonds)
Trái phiếu chuyển đổi dự phòng (CoCos) là trái phiếu chuyển từ khoản nợ sang cổ phiếu một cách tự động trong trường hợp xảy ra những sự kiện đặc biệt cụ thể như: ngân hàng phát hành trái phiếu Cocos để phòng ngừa thiếu hụt vốn,…
Có thể phân biệt CoCos với trái phiếu chuyển đổi thông thường (Traditional convertible bonds) bằng 2 cách:
Trái phiếu chuyển đổi thông thường |
Trái phiếu chuyển đổi dự phòng |
Chuyển đổi dựa trên quyền chọn của nhà đầu tư |
Chuyển đổi tự động dựa trên các tình huống định sẵn có lợi cho bên phát hành |
Việc chuyển đổi mang tính tích cực → Giá cổ phiếu của nhà đầu tư tăng |
Trái phiếu được chuyển đổi trong tình huống tiêu cực: giảm thanh khoản, bên phát hành gặp rủi ro thiếu hụt vốn,… → Việc chuyển đổi gây bất lợi cho nhà đầu tư |