[LW/F4] Law INT (Luật Quốc tế)

[LW/F4: Tóm tắt kiến thức] Lesson 6: Chứng từ vận tải và các phương tiện thanh toán (Transportation documents and means of payment)

Ở các bài trước, chúng ta đã tìm hiểu và biết được rằng việc vận chuyển có vai trò vô cùng  quan trọng trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế. Trong bài hôm nay, chúng ta sẽ xem xét về chứng từ được xem là quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa, đó là vận đơn. Ngoài ra, chúng ta cũng nghiên cứu thêm về các hình thức thanh toán quốc tế.

I. Vận đơn ( Bills of lading)

1. Vận đơn là gì?

Vận đơn là chứng từ do người vận chuyển cấp cho người gửi hàng, xác nhận rằng người vận chuyển đã nhận được lô hàng và chúng đã được đưa lên một con tàu cụ thể, ràng buộc với một điểm đến cụ thể.

Vận đơn có vai trò quan trọng trong vận chuyển hàng hóa bởi nó thể hiện 3 điều sau:

  • Cung cấp bằng chứng rằng hàng hóa được mô tả trong nó đã được người vận chuyển nhận (và nếu đó là vận đơn đã được vận chuyển thì chúng đã được vận chuyển)
  • Cung cấp bằng chứng hoặc chứa trong đó hợp đồng vận chuyển và các điều khoản mà hàng hóa sẽ được vận chuyển
  • Có thể là một chứng từ xác nhận quyền sở hữu đối với hàng hóa được ghi trên vận đơn

Ngoài ra, vận đơn cũng là cơ sở để xem xét rằng rủi ro đã được chuyển sang cho người mua. Bởi nếu không có điều khoản nào khác được thực hiện theo hợp đồng, rủi ro sẽ chuyển sang người mua khi hàng hóa chuyển cho người chuyên chở.

2. Phân loại vận đơn 

Có nhiều cách phân loại vận đơn. Tuy nhiên, 2 cách phổ biến được sử dụng là phân loại theo đặc điểm về khả năng chuyển nhượng và phương thức vận chuyển. Cụ thể như sau:

a. Phân loại theo phương thức vận chuyển

4 loại vận đơn theo phương thức vận chuyển.

Phân loại vận đơn Nội dung

Vận đơn nội địa (Inland bill)

Vận đơn liên quan đến hợp đồng vận chuyển hàng hóa đường bộ với người vận chuyển quốc tế của người bán.

Ví dụ: từ nhà máy đến cảng

Vận đơn chở suốt (Through bill) Vận đơn kết hợp các hợp đồng vận tải nội địa và đường biển hàng hoá được chuyển từ điểm sản xuất đến cảng cụ thể ở trạng thái của người mua.
Vận đơn đường biển (Ocean bill) Vận đơn liên quan đến hợp đồng vận chuyển hàng hoá từ người bán ở một quốc gia đến một cảng chỉ định ở quốc gia khác.
Vận đơn hàng không          (Airway bill) Vận đơn liên quan đến hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không áp dụng cho cả các chuyến bay nội địa cũng như các chuyến bay quốc tế.
b. Phân loại theo đặc điểm chuyển nhượng

Có 2 loại vận đơn theo đặc điểm chuyển nhượng.

Tiêu chí Vận đơn có thể chuyển nhượng Vận đơn không thể chuyển nhượng
Xác lập quyền sở hữu Ghi tên người bán và có thể sửa thành tên người mua sau khi thanh toán Ghi tên người nhận
Bên có lợi Hóa đơn được thực hiện có lợi cho người bán Hóa đơn được lập có lợi cho người mua mà người vận chuyển phải giao hàng cho họ
Phạm vi sử dụng Vận đơn nội địa, chở suốt, đường biển

Tất cả các hoá đơn đường hàng không

II. Các phương tiện thanh toán quốc tế (Means of payment)

Trong một giao dịch mua bán hàng hóa thông thường, việc thanh toán có thể được thực hiện bằng tiền mặt, séc… Tuy nhiên hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế phức tạp hơn nên đòi hỏi các phương thức thanh toán mới, phù hợp hơn. Cụ thể:

1. Chuyển khoản ngân hàng quốc tế

Chuyển khoản ngân hàng quốc tế là phương pháp mà người mua yêu cầu ngân hàng của họ (ở Quốc gia A) chuyển tiền đến ngân hàng nhận tiền (ở Quốc gia B) cho người bán. Việc chuyển tiền được thực hiện bằng phương thức điện tử.

4 bên tham gia trong phương thức chuyển tiền này:

  • Người mua - người chuyển tiền (Sender)
  • Người bán - người thụ hưởng (Beneficiary)
  • Ngân hàng của mua - Ngân hàng chuyển (Sender’s Bank)
  • Ngân hàng của bán - ngân hàng đại lý (Beneficiary’s Bank)

a. Quy trình thực hiện 

Việc chuyển khoản ngân hàng quốc tế được thực hiện theo các bước sau:

Chú ý:

Trước thời điểm số tiền được chuyển hoàn thì số tiền thuộc sở hữu người chuyển tiền và có quyền hủy lệnh chuyển tiền, bên hưởng tiền không có quyền khiếu nại.

b. Đánh giá ưu, nhược điểm

Phương thức chuyển khoản ngân hàng quốc tế có các ưu, nhược điểm sau:

Ưu điểm Nhược điểm
  • Dễ dàng sắp xếp và thực hiện
  • Không phụ thuộc vào các hệ thống khác như hệ thống bưu điện
  • Việc chuyển khoản không phải được thực hiện trực tiếp giữa 2 bên người bán và người mua mà phải qua hệ thống ngân hàng trung gian, dẫn đến nguy cơ xảy ra gian lận

2. Hối phiếu

Hối phiếu là mệnh lệnh vô điều kiện dưới dạng văn bản do một người ký phát (drawer) hay người bán yêu cầu người thụ tạo (drawee) hay người mua phải trả một số tiền nhất định cho người đó hoặc theo lệnh của người này trả cho người khác.

Các bên tham gia phương pháp hối phiếu:

  • Người ký phát hành hay người phát hành (Drawer): Là người lập và ký phát hành hối phiếu đòi nợ
  • Người bị ký phát hay người trả tiền (Drawee): Là người có trách nhiệm thanh toán số tiền ghi trên hối phiếu đòi nợ theo lệnh của người ký phát
a. Quy trình thực hiện phương pháp hối phiếu

Việc thanh toán bằng phương pháp hối phiếu được thực hiện qua 7 bước:

b. Ưu điểm

Khi sử dụng hối phiếu làm phương tiện thanh toán, có các ưu điểm sau:

  • Là phương thức thuận tiện để thu tiền từ người mua ở các quốc gia khác
  • Khi thanh toán, người mua nước ngoài giữ hối phiếu để làm bằng chứng thanh toán, do đó hối phiếu cũng dùng như một biên lai
  • Người bán có thể tìm kiếm nguồn tài chính ngay lập tức, sử dụng hối phiếu có kỳ hạn, thay vì phải đợi đến khi thời hạn tín dụng hết hạn. Đồng thời, người mua được phép sử dụng thời hạn tín dụng đầy đủ trước khi thanh toán được thực hiện.

3. Thư tín dụng

Thư tín dụng là một văn bản do một ngân hàng phát hành theo yêu cầu của người mua cam kết trả tiền cho người bán một số tiền nhất định, trong một thời gian nhất định với điều kiện người này thực hiện đúng và đầy đủ các điều khoản quy định trong thư.

Các bên tham gia phương thức này bao gồm:

  • Bên mua (Applicant for credit): người xin mở thư tín dụng
  • Bên bán (Beneficiary)
  • Ngân hàng phát hành thư tín dụng (The issuing bank)
  • Ngân hàng thông báo thư tín dụng (The advising bank)

a. Quy trình thực hiện 

Phương thức thanh toán bằng thư tín dụng được thực hiện qua các bước sau:

b. Đánh giá ưu, nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
  • Đây là thanh toán hữu hiệu do ngân hàng là trung gian thu hộ, chi hộ, đảm bảo chất lượng hàng hóa, dịch vụ cho bên mua, đảm bảo bên bán nhận được tiền đúng quy định
  • Tốn nhiều thời gian do thực hiện qua nhiều bước 
  • Chi phí giao dịch với ngân hàng lớn

4. So sánh 3 phương tiện thanh toán quốc tế trên

Tiêu chí Chuyển khoản ngân hàng quốc tế Hối phiếu Thư tín dụng
Khả năng được thanh toán Thấp hơn do người mua có thể không chịu thanh toán Thấp hơn do người mua có thể không chịu thanh toán Cao do thư tín dụng đã được lập ra trước khi ký hợp đồng, ngân hàng sẽ thực hiện thanh toán đúng như quy định
Tốc độ thanh toán Nhanh chóng, tiện lợi vì thực hiện hoàn toàn qua điện tử Chậm do thực hiện theo phương thức thanh toán truyền thống Chậm và quy trình thanh toán rất tỷ mỉ, máy móc
Tính rủi ro Cao hơn do có khả năng thanh toán gian lận được thực hiện Thấp do được đối chiếu cẩn thận Thấp do được đối chiếu cẩn thận

5. Thư an ủi (Letter of comfort)

Thư an ủi là một lời hứa bảo đảm rằng con nợ sẽ thanh toán các khoản nợ cho chủ nợ, nhưng nó không có hiệu lực pháp lý.

Thư an ủi có vai trò quan trọng trong trường hợp công ty con mất khả năng thanh toán hoặc đang cố gắng huy động tài chính. Công ty mẹ sẽ gửi bức thư an ủi này cho chủ nợ. Tuy nhiên, do không có giá trị pháp lý, nên nếu công ty con thực sự mất khả năng thanh toán, công ty mẹ cũng không có trách nhiệm giải quyết các nghĩa vụ của công ty con.

III. Bài tập minh hoạ


A bill of lading is a document used in the transport of goods that performs a number of roles. Which is NOT a role of a bill of lading?
A. Provides evidence that the goods have been received by the carrier
B. Provides evidence that Incoterms have been complied with
C. Provides evidence of or contains the contract of carriage
D. Acts as a document of title to the goods being shipped

Phân tích đề:

Đề bài đang hỏi là điều nào dưới đây KHÔNG phải là vai trò của vận đơn?

Lời giải: B

Vận đơn cung cấp bằng chứng về việc người vận chuyển đã nhận hàng hóa và hợp đồng vận chuyển. Nó cũng là một tài liệu chứng minh rằng hàng hóa được vận chuyển. Nó không cung cấp bằng chứng Incoterms đã được tuân thủ. Do đó, đáp án B là sai về vai trò của vận đơn.

Author: Đạt Lê