Big 4 - Kinh nghiệm cho vòng test năng lực phần kiến thức chuyên môn
  1. SAPP Knowledge Base
  2. Kinh nghiệm thi tuyển Big4 và Non Big
  3. Big 4 - Kinh nghiệm cho vòng test năng lực phần kiến thức chuyên môn

[Test - Accounting - Kiến thức] So Sánh VAS 03 Và IAS 16

Sự nhầm lẫn giữa IAS 16 và VAS 03 rất dễ xảy ra. Tuy nhiên, vẫn có những khác biệt nhất định giúp chúng ta so sánh 2 chuẩn mực kế toán này. Cùng SAPP khám phá ngay trong bài viết này nhé!

1. Khác Biệt Giữa Chuẩn Mực Kế Toán IAS16 Và VAS 03 Về Tài Sản Cố Định

IAS 16 loại trừ:

  • (a) bất động sản, nhà xưởng và máy móc thiết bị (PPE) được phân loại là giữ để bán.
  • (b) các tài sản sinh học liên quan đến hoạt động nông nghiệp .
  • (c) các quyền về khoáng sản và trữ lượng khoáng sản như dầu, khí và các nguồn tài nguyên không tái sinh tương tự.

VAS 3 không quy định về vấn đề sau:

  • IAS 16 yêu cầu áp dụng chuẩn mực kế toán này đối với các bất động sản đang được xây dựng/ phát triển để sử dụng trong tương lai như là bất động sản đầu tư nhưng chưa thỏa mãn điều kiện của bất động sản đầu tư. VAS 03 không quy định về vấn đề này.
  • IAS 16 giải thích hai thuật ngữ bổ sung là giá trị đặc thù của doanh nghiệp và tổn thất do sụt giảm giá trị. Theo IAS 16, giá trị có thể thu hồi là giá trị cao hơn giá bán ròng của một tài sản và giá trị sử dụng của tài sản đó. Theo VAS 3, giá trị có thể thu hồi là giá trị được thu hồi từ việc sử dụng trong tương lai của tài sản đó, bao gồm giá trị còn lại của tài sản khi thanh lý.

2. Điều kiện ghi nhận

    IAS 16 ghi nhận PPE được mua, mà các tài sản PPE này bản thân chúng không tạo ra lợi ích kinh tế nhưng cần thiết để khiến cho các tài sản khác có khả năng tạo ra lợi ích kinh tế (ví dụ: vì lý do an toàn hoặc thuộc về môi trường). VAS 03 chỉ quy định về các lợi ích kinh tế trong tương lai gắn liền với tài sản.

    VAS 3 yêu cầu 2 điều kiện bổ sung đối với việc ghi nhận tài sản hữu hình so với IAS 16:

    • Thời hạn sử dụng hữu ích là hơn 1 năm;
    • Đáp ứng các yêu cầu của quy định hiện hành.

    IAS 16 đề cập việc sử dụng bất động sản, máy móc thiết bị trong hơn một niên độ kế toán.

    3. Ghi Nhận Ban Đầu (Initial Recognition)

    Trong phạm vi VAS 03 không bao gồm việc đo lường và ghi nhận các chi phí tháo rời, loại bỏ và khôi phục tài sản. Trong việc xác định chi phí của một hạng mục thuộc PPE, VAS 03 chỉ bao gồm chi phí phát sinh do kết quả của việc lắp đặt hạng mục đó.

    4. Khấu Hao Và Thanh Lý (Depreciation And Disposal)

    IAS 16 yêu cầu doanh nghiệp xác định chi phí khấu hao riêng cho mỗi thành phần trọng yếu của một hạng mục PPE. VAS 03 không quy định rõ chi phí khấu hao cho mỗi phần quan trọng của PPE.

    Theo IAS 16, giá trị còn lại của tài sản sẽ được xét vào cuối mỗi năm tài chính. Nếu các số liệu kỳ vọng khác xa các ước tính trước đó thì (các) thay đổi sẽ được giải trình là thay đổi về ước tính kế toán. Giá trị còn lại của tài sản có thể tăng đến một giá trị bằng hoặc lớn hơn giá trị ghi sổ của tài sản. Từ đó, chi phí khấu hao của tài sản bằng “0”. VAS 03 không đề cập đến việc soát xét giá trị còn lại.

    Theo IAS 16, không dừng việc khấu hao khi tài sản trở nên nhàn rỗi hoặc không còn được sử dụng trừ khi tài sản đó đã được khấu hao hoàn toàn. Tuy nhiên, chi phí khấu hao có thể bằng 0 theo phương pháp của các đơn vị sản xuất khi không có hoạt động sản xuất.

    IAS 16 trình bày rõ hơn về ngày thanh lý một khoản mục và cách thức hạch toán thu nhập từ tiền thu thanh lý tài sản hoãn lại.

    5. Giá Trị Sau Ghi Nhận Ban Đầu (Measurement Subsequent To Initial Recognition)

    IAS 16 cho phép hai cách kế toán (a) ghi nhận tài sản theo giá gốc (cost) hoặc (b) đánh giá lại theo giá trị hợp lý (fair value). VAS 03 chỉ cho phép ghi nhận và báo cáo theo giá gốc (at cost).

    • Mô hình giá gốc (Cost):  Tài sản được ghi sổ theo giá gốc của nó trừ đi khấu hao lũy kế và các khoản lỗ giảm giá trị lũy kế.
    • Mô hình đánh giá lại (Revaluation model): Tài sản được ghi theo số tiền đánh giá lại. Theo số tiền đánh giá lại (revalue amount) là giá trị hợp lý (fair value) tại ngày đánh giá lại trừ đi khấu hao lũy kế và các khoản lỗ giảm giá trị lũy kế. Chuẩn mực kế toán IAS 16 yêu cầu mô hình này chỉ được sử dụng nếu giá trị hợp lý của tài sản có thể đo lường được một cách đáng tin cậy (be measured reliably).

    Một điều rất quan trọng là khi một khoản mục của TSCĐ được đánh giá lại, tất cả tài sản cố định loại đó phải được đánh giá lại. (chuẩn mực kế toán IAS phân loại tài sản dài hạn hữu hình như sau: đất,  đất và vật kiến trúc, máy móc, tàu thủy, máy bay, xe cộ, bàn ghế dụng cụ lớn, thiết bị văn phòng).

    Khi sử dụng mô hình đánh giá lại tài sản, trong phần thuyết minh báo cáo tài chính phải trình bày rõ các giả định trong việc đánh giá và vẫn phải trình bày giá trị gốc của tài sản (không đánh giá lại). Như vậy nhà đầu tư vẫn biết cả giá trị gốc (đã trừ khấu hao lũy kế) và giá trị hợp lý.

    Kế toán đánh giá lại TSCĐ, tăng giá trị, ghi tăng vốn chủ sở hữu:

    • Nợ 211 Tài sản cố định                                          5.000.000
    • Có 412 Thặng dư vốn do đánh giá lại TS           5.000.000

    Lưu ý: Thặng dư vốn do đánh giá lại tài sản (revaluation surplus) là một phần nằm trong vốn chủ sở hữu, kế toán ghi vào lãi trên báo cáo kết quả. Trừ khi nó điều chỉnh việc ghi giảm trước đây đã ghi vào sổ, thì nay được ghi vào lãi để bù vào phần lỗ trước đây đã ghi.

    6. Thuyết Minh (Disclosures)

    Theo chuẩn mực kế toán IAS 16, cần phải thuyết minh về tổn thất do sụt giảm giá trị có ảnh hưởng đến lãi lỗ, chênh lệch tỷ giá hối đoái ròng phát sinh từ việc quy đổi các báo cáo tài chính từ đồng tiền cơ sở sang đồng tiền trình bày báo cáo khác, lãi lỗ do đánh giá lại, và đền bù của bên thứ ba đối với sự sụt giảm giá trị tài sản. Chuẩn mực IAS 16 khuyến khích thuyết minh chi tiết hơn.

    Nếu bạn cần hỗ trợ thêm về quá trình học nền tảng hoặc bất kỳ vấn đề gì về dịch vụ và trải nghiệm tại SAPP, vui lòng liên hệ qua các kênh sau:

    • Hotline: 19002225 (Phân nhánh 2)