Bài viết tổng hợp một số câu hỏi trắc nghiệm thường gặp trong đề thi CMA Part 2 thuộc nội dung Môn 2C - Chủ đề 1 - Phân tích mối quan hệ Chi phí - Sản lượng - Lợi nhuận.
CHƯƠNG 1: CÁCH ỨNG XỬ CỦA CHI PHÍ VÀ LỢI NHUẬN GỘP (COST BEHAVIOR AND CONTRIBUTION MARGIN)
CHƯƠNG 2: TÍNH TOÁN THU NHẬP MỤC TIÊU (TARGET INCOME CALCULATIONS)
CHƯƠNG 3: TÍNH TOÁN ĐA SẢN PHẨM (MULTI-PRODUCT CALCULATION)
CHƯƠNG 4: RỦI RO VÀ SỰ KHÔNG CHẮC CHẮN (RISK AND UNCERTAINTY)
CHƯƠNG 1: CÁCH ỨNG XỬ CỦA CHI PHÍ VÀ LỢI NHUẬN GỘP (COST BEHAVIOR AND CONTRIBUTION MARGIN)
Câu hỏi 1: Zeffer Corporation is a producer of ice cream that it wholesales to grocery stores by the carton. Zeffer is preparing next year's budget. The pro forma income statement for the current year is presented below:
Sales |
$1,100,000 | |
Cost of sales: |
||
Direct materials |
(2,000,000) |
(1,700,000) |
Direct labor |
1,000,000 |
900,000 |
Variable overhead |
(450,000) |
(400,000) |
Fixed overhead |
(50,000) |
(60,000) |
Gross profit |
500,000 |
440,000 |
Selling and G&A |
(150,000) |
(132,000) |
Variable |
350,000 |
308,000 |
Fixed |
350,000 |
308,000 |
Operating income |
350,000 |
308,000 |
What is Zeffer's budgeted breakeven point for the upcoming year? (Round to the nearest dollar)
A. $416,667
B. $464,789
C. $625,000
D. $733,333
Ôn tập kiến thức:
Lợi nhuận gộp (Contribution margin) thể hiện phần doanh thu bán hàng vượt quá chi phí biến đổi, góp phần trang trải chi phí cố định và tạo ra lợi nhuận.
Tỷ lệ lợi nhuận gộp (Contribution margin ratio) là một thước đo tài chính biểu thị tỷ lệ lợi nhuận gộp dưới dạng phần trăm của doanh thu bán hàng.
Tỷ lệ lợi nhuận gộp = Lợi nhuận gộp ÷ Doanh thu bán hàng = 1 – Tỷ lệ chi phí biến đổi
Điểm hòa vốn (Breakeven point) tính bằng số đô la bán hàng là số doanh thu mà công ty cần tạo ra để trang trải tất cả các chi phí cố định và chi phí biến đổi, dẫn đến lợi nhuận bằng 0.
Điểm hòa vốn tính bằng đô la doanh thu = Chi phí cố định ÷ Tỷ lệ lợi nhuận gộp
Diễn giải:
Câu hỏi cho thông tin Zeffer Corporation sản xuất kem và bán buôn cho các cửa hàng tạp hóa. Công ty đang chuẩn bị ngân sách cho năm tới. Dựa trên Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh theo quy ước cho năm hiện tại để tính điểm hòa vốn dự kiến của Zeffer cho năm tới. (Làm tròn đến số gần nhất)
Đáp án: A. $416,667
- Total fixed costs = Fixed overhead + Fixed selling and G&A expenses
= $100,000 + $150,000 = $250,000
- Total variable costs = Direct materials + Direct labor + Variable overhead + Selling and G&A variable cost
= $100,000 + $50,000 + $140,000 + $150.000 = $440.0000
- Variable cost ratio = Variable costs ÷ Revenue
= $440,000 ÷ $1,100,000 = 0.40
- Contribution margin ratio = 1 – Variable cost ratio = 1 -0.4 = 0.6
- Breakeven point in sales dollars = Fixed costs ÷ Contribution margin ratio
= $250,000 ÷ 0.6
= $416,667 rounded to the nearest dollar.
Câu hỏi 2: Madengrad Company manufactures a single electronic product called Precisionmix. This unit is a batch-density monitoring device attached to large industrial mixing machines used in flour, rubber, petroleum, and chemical manufacturing. Precisionmix sells for $900 per unit. The following variable costs are incurred to produce each Precisionmix device:
Direct labor |
$180 |
Direct materials |
$240 |
Factory overhead |
$105 |
Marketing cost |
$75 |
Total variable costs |
$600 |
Madengrad’s income tax rate is 40%, and annual fixed costs are $6,600,000. Except for an operating loss incurred in the year of incorporation, the firm has been profitable over the last 5 years. Assume a 10% increase in annual fixed costs, a 20% unit cost increase for direct labor, and a reduction in unit material costs of 25%, with no change in selling price.
Madengrad Company’s breakeven point would increase (decrease) (rounded to the nearest whole unit) by:
A. (1,620) units.
B. 407 units.
C. 3,960 units.
D. 1,604 units.
Ôn tập kiến thức:
Lợi nhuận gộp trên mỗi đơn vị (Contribution margin per unit) là số tiền mà mỗi đơn vị đóng góp để trang trải chi phí cố định sau khi chi phí biến đổi đã được thanh toán.
Lợi nhuận gộp trên mỗi đơn vị = Giá bán trên mỗi đơn vị - Chi phí biến đổi trên mỗi đơn vị
Điểm hòa vốn tính theo đơn vị (Breakeven point in unit) là số lượng mà công ty cần bán để trang trải mọi chi phí mà không có lãi hoặc lỗ. Tại thời điểm này, tổng doanh thu bằng tổng chi phí (cả cố định và biến đổi).
Điểm hòa vốn tính theo đơn vị = Chi phí cố định ÷ Lợi nhuận gộp trên mỗi đơn vị
Diễn giải:
Câu hỏi cho thông tin về hoạt động của công ty Madengrad. Công ty sản xuất sản phẩm có tên Precisionmix có giá bán 900 USD/chiếc. Các chi phí biến đổi phát sinh để sản xuất sản phẩm được cung cấp trong bảng. Thuế suất thuế thu nhập của Madengrad là 40% và chi phí cố định hàng năm là 6.600.000 USD. Ngoại trừ khoản lỗ hoạt động phát sinh trong năm thành lập, công ty đã có lãi trong 5 năm qua. Giả sử chi phí cố định hàng năm tăng 10%, chi phí đơn vị cho lao động trực tiếp tăng 20% và chi phí nguyên vật liệu đơn vị giảm 25%, giá bán không thay đổi. Câu hỏi yêu cầu tính số lượng sản phẩm sẽ tăng lên (hoặc giảm đi) để công ty có thể đạt điểm hòa vốn.
Đáp án: B. 407 units
The breakeven point in units is calculated by solving:
- Original Breakeven Point = Fixed Costs ÷ (Selling Price per Unit - Variable Cost per Unit)
= 6,600,000 ÷ ($900 - $600) = $6,600,000 ÷ $300
= 22,000 units
New Fixed Costs: $6,600,000 x 1.1 = $7,260,000
New Direct Labor: $180 x 1.2 = $216
New Direct Materials: $240 x 0.75 = $180
New Variable Costs: $216 + $180 + $105 + $75 = $576
- New Breakeven Point = New Fixed Costs ÷ (Selling Price per Unit - New Total Variable Costs)
= $7,260,000 ÷ ($900 - $576)
= $7,260,000 ÷ $324 ≈ 22,407 units - Difference in Breakeven Point = 22,407 units - 22,000 units = 407 units.
CHƯƠNG 2: TÍNH TOÁN THU NHẬP MỤC TIÊU (TARGET INCOME CALCULATIONS)
Câu hỏi 1: Baird Soccer Balls, Inc. has invested $300,000 in new technology to produce a more weather resilient soccer ball for the recreational soccer industry. Baird's variable costs for this improved soccer ball will be 20% of the selling price, and the annual fixed costs will be $400,000. Baird has an effective income tax rate of 40%. What amount of sales revenue is required to earn a 10% after-tax annual return on its investment in the new technology?
A. $537,500
B. $562,500
C. $593,750
D. $2,250,000
Ôn tập kiến thức:
Thu nhập mục tiêu (Target income) là mức doanh thu cần thiết để đạt được mức lợi nhuận mong muốn cụ thể.
Doanh thu bán hàng yêu cầu (Required Sales Revenue) là số doanh thu cần thiết để trang trải tổng chi phí và đạt được thu nhập mục tiêu
Doanh thu bán hàng yêu cầu = (Chi phí cố định + mục tiêu thu nhập trước thuế) ÷ Tỷ lệ lợi nhuận gộp
Diễn giải:
Câu hỏi đưa ra tình huống công ty Baird Soccer Balls đầu tư 300.000 USD vào công nghệ sản xuất mới. Chi phí biến đổi là 20% giá bán và chi phí cố định hàng năm là 400.000 USD. Thuế suất trung bình là 40%. Yêu cầu tính doanh thu bán hàng để công ty đạt 10% lợi nhuận sau thuế hàng năm.
Đáp án: B. $562,500
After-tax income target = $300,000 × 10% = $30,000
Pre-tax income target = $30,000 ÷ (1 - 40%) = $50,000
Contribution margin ratio = 1 – Variable cost ratio = 1 – 0.2 = 0.8
Required Sales Revenue = (Fixed Costs + pre-tax income target) ÷ Contribution margin ratio
= (400,000 + 50,000) ÷ 0.80 = 562,500
Câu hỏi 2: Alton Industries is considering introducing a new product that will require a $500,000 investment of capital. The necessary funds would be obtained with a bank loan at an interest rate of 10%. The fixed operating costs associated with the product would be $200,000, while the contribution margin percentage would be 35%. Assuming a selling price of $30 per unit, determine the number of units (rounded to the nearest whole unit). Alton would have to sell to generate earnings before interest and taxes (EBIT) of 25% of the amount of capital invested in the new product. (Round to the nearest unit.)
A. 10,833 units
B. 16,667 units
C. 30,952 units
D. 66,667 units
Ôn tập kiến thức:
EBIT (Earnings before interest and taxes) thể hiện lợi nhuận của công ty trước khi tính lãi và thuế.
Số sản phẩm yêu cầu (The number of units required) là số lượng sản phẩm có tổng lợi nhuận gộp (từ việc bán) bằng tổng của chi phí cố định và EBIT mong muốn.
Số sản phẩm yêu cầu = (Chi phí cố định + EBIT) ÷ Lợi nhuận gộp trên mỗi đơn vị
Diễn giải:
Câu hỏi đề cập đến tình huống công ty Alton Industries cần vay ngân hàng 500.000 USD với lãi suất 10% để đầu tư vào sản phẩm mới. Chi phí hoạt động cố định là 200.000 USD, tỷ lệ lợi nhuận gộp là 35%. Nếu giá bán là 30 USD/sản phẩm, tính toán số sản phẩm Anton sẽ cần để đạt được EBIT 25%.
Đáp án: C. 30,952 units
The required EBIT = 25% x $500,000 = $125,000.
Contribution margin per unit = $30 x 35% = $10.50
Required number of units = (Fixed Costs + EBIT) ÷ Contribution margin per unit
= (200,000 + 125,000) ÷ 10.5 = 30,952 (rounded)
CHƯƠNG 3: TÍNH TOÁN ĐA SẢN PHẨM (MULTI-PRODUCT CALCULATION)
Câu hỏi 1:
Noosh Enterprises has prepared the following budget for the month of July.
|
Selling Price per Unit |
Variable Cost per Unit |
Unit Sales |
Product A |
$10.00 |
$4.00 |
14,000 |
Product B |
16.00 |
8.00 |
20,000 |
Product C |
18.00 |
9.00 |
10,000 |
Assuming that total fixed costs will be $150,000 and the sales mix remains constant, what is the breakeven point in total sales dollars (rounded to the next penny)?
A. $287,425.15
B. $19,760.48
C. $286,956.52
D. $313,725.49
Ôn tập kiến thức:
Tỷ lệ lợi nhuận gộp (Contribution margin ratio) có thể được sử dụng để xác định tỷ lệ lợi nhuận gộp bình quân gia quyền (weighted average contribution margin ratio) cho nhiều sản phẩm kết hợp. Tính tỷ lệ lợi nhuận gộp cho mỗi sản phẩm và sau đó cân nhắc các tỷ lệ này dựa trên tỷ lệ tổng doanh thu của từng sản phẩm.
Các sản phẩm khác nhau có tỷ lệ lợi nhuận gộp khác nhau, tỷ lệ lợi nhuận gộp tổng thể cần tính đến tỷ lệ của từng sản phẩm được bán ra gọi là doanh thu hỗn hợp (sales mix).
Tính điểm hòa vốn (breakeven point) bằng cách chia tổng chi phí cố định cho tỷ lệ lợi nhuận gộp bình quân gia quyền.
Điểm hòa vốn tính bằng đơn vị = Tổng chi phí cố định ÷ Tỷ lệ lợi nhuận gộp bình quân gia quyền
Diễn giải:
Câu hỏi cung cấp thông tin về ngân sách tháng 7 của công ty Noosh Enterprises như trong bảng. Yêu cầu tính điểm hòa vốn theo tổng số đô la doanh thu nếu như tổng chi phí cố định là 150.000 USD và cơ cấu doanh thu không đổi.
Đáp án: A. $287,425.15
Begin by computing the total expected revenue and variable cost for Noosh Enterprises.
Product A: $10 x 14,000 = $140,000
Product B: $16 x 20,000 = $320,000
Product C: $28 x 10,000 $180,000
Total Revenue: $140,000 + $320,000 + $180,000 = $640,000
Product A: $4 x 14,000 = $56,000
Product B: $8 x 20,000 = $160,000
Product C: $9 × 10,000 = $90,000
Total Variable Cost: $56,000 + $160,000 +$90,000 = $306,000
Next compute the overall variable cost ratio.
Variable cost ratio: $306,000 ÷ $640,000 = 0.478125
Weighted average contribution margin ratio = 1 – Variable cost = 1 - 0.478125 = 0.52 (rounded)
The breakeven point in sales = Fixed costs ÷ Contribution margin ratio
= $150,000 ÷ 0.52 = $287,425.15 total breakeven revenue
CHƯƠNG 4: RỦI RO VÀ SỰ KHÔNG CHẮC CHẮN (RISK AND UNCERTAINTY)
Câu hỏi 1: Justin Lake operates a kiosk in downtown Chicago, at which he sells one style of baseball hat. He buys the hats from a supplier for $13 and sells them for $18. Justin's current breakeven point is 15,000 hats per year. Based on a 30% income tax rate, Justin Lake is projecting an after-tax profit of $14,000. What is Justin's current margin of safety in sales revenue?
A. $75,000
B. $20,000
C. $50,400
D. $72,000
Ôn tập kiến thức:
Biên độ an toàn (Marginal of safety) là sự chênh lệch giữa doanh thu thực tế hoặc doanh thu dự kiến với mức doanh thu hòa vốn. Nó đo lường mức sụt giảm doanh số bán hàng trước khi doanh nghiệp bắt đầu thua lỗ.
Diễn giải:
Câu hỏi cung cấp thông tin Justin Lake mua mũ bóng chày với giá 13 USD và bán lại với giá 18 USD. Điểm hòa vốn là 15,000 chiếc. Yêu cầu tính toán biên độ an toàn doanh thu dựa trên mức thuế thu nhập 30% và lợi nhuận sau thuế là 14,000 USD.
Đáp án: D. $72,000
First, determine total fixed costs by solving the C-V-P equation at the breakeven point.
-
- Price(Volume) - Variable cost per hat(Volume) - Total fixed costs = Profit
$18(15,000) - $13(15,000) - Total fixed costs = $0 - Total fixed costs = $270,000 - $195,000 = $75,000
- Price(Volume) - Variable cost per hat(Volume) - Total fixed costs = Profit
Next, determine projected sales revenue based on after-tax profit of $14,000
-
- Pretax profit = After-tax profit ÷ (1-Tax rate) = $14,000 ÷ (1-0.3) = $20,000
Lastly, we calculate expected sales using C-V-P equation
-
- Price(Volume) - Variable cost per hat(Volume) - Total fixed costs = Profit
$18(Volume) - $13(Volume) - $75,000 = $20,000
$5(Volume) = $75,000 + $20,000
Projected sales volume = $95,000 ÷ $5 = 19,000 hats
Margin of safety = Current sales - Breakeven sales = 19,000 hats - 15,000 hats = 4,000 hats
Margin of safety in sales revenue = 4,000 hats x $18 = $72,000
Câu hỏi 2:
Impressive Interiors, Inc. (or "Impressive") provides interior design consulting. The rate is expected to be $70 per hour, but market demand leads to rate adjustments. Variable costs per hour are estimated at $40 and total fixed costs are $1,000,000. Annual sales volume is projected to be 50,000 hours.
Impressive's management wants to understand how sensitive operating profit is to unexpected decreases of prices and sales volumes, as well as unexpected increases to variable and fixed cost, by 5 percent. What input has the greatest impact on operating profit?
A. 5% Fixed Cost Increase
B. 5% Price Decrease
C. 5% Variable Cost Increase
D. 5% Volume Decrease
Ôn tập kiến thức:
Sử dụng phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis) để phân tích tác động của sự thay đổi về giá, chi phí biến đổi, chi phí cố định và khối lượng bán hàng. Xác định đầu vào có tác động lớn nhất đến lợi nhuận.
Diễn giải:
Tình huống đưa ra ở câu hỏi này như sau: Nhu cầu thị trường đang khiến cho công ty nội thất phải thay đổi mức giá hiện tại của họ là 70 USD/giờ tư vấn. Chi phí biến đổi mỗi giờ được ước tính là 40 USD và tổng chi phí cố định là 1,000,000 USD. Khối lượng bán hàng hàng năm dự kiến là 50,000 giờ. Đề bài yêu cầu xác định yếu tố tác động lớn nhất tới độ nhạy của lợi nhuận hoạt động trong số các yếu tố sau: giảm giá 5%, giảm khối lượng hàng bán 5%, tăng chi phí biến đổi 5% và tăng chi phí cố định 5%.
Đáp án: B. 5% Price Decrease
Using C-V-P formula determine expected profit based on current price, volume, cost estimates
- Price (Volume) - Variable Cost Rate (Volume) - Total Fixed Costs = Profit
$70 (50,000 Hours) - $40 (50,000 Hours) - $1,000,000 = $500,000
Adjusting each input by 5 percent and holding the other inputs constant, management can observe the change in profit related to each C-V-P input:
- 5% Price Decrease: $66.50 (50,000 Hours) - $40 (50,000 Hours) - $1,000,000 = $325,000 (35% change)
- 5% Volume Decrease: $70 (47,500 Hours) - $40 (47,500 Hours) - $1,000,000 = $425,000 (15% change)
- 5% VC Increase: $70 (50,000 Hours) - $42 (50,000 Hours) - $1,000,000 = $400,000 (20% change)
- 5% FC Increase: $70 (50,000 Hours) - $40 (50,000 Hours) - $1,050,000 = $450,000 (10% change)
Based on the sensitivity analysis, Impressive's profit is most sensitive to a 5 percent decrease in price.