Tóm tắt các kiến thức quan trọng về Giá trị thời gian của tiền trong môn Quantitative concepts thuộc chương trình CFA Institute Investment Foundation.
Nếu bạn cần thêm thông tin, đừng quên liên hệ với chúng tôi:
I. Tổng quan
- Lãi suất
- Giá trị hiện tại và giá trị tương lai
Xem thêm slides môn học tại đây
II. Nội dung
1. Lãi suất
a. Định nghĩa
Lãi suất là tỷ lệ mà theo đó tiền lãi được người vay trả cho việc sử dụng tiền mà họ vay từ một người cho vay.
b. Phân loại
Có 2 loại lãi suất chính:
b.1. Lãi đơn (Simple interest rate)
- Khái niệm: Lãi đơn (simple interest) là lãi suất của các khoản vay được tính trên cơ sở vốn vay ban đầu. Điều này hàm ý chi phí lãi suất tăng theo thời gian dưới dạng tuyến tính.
- Công thức:
b.2. Lãi kép (Compound interest)
- Khái niệm: Được hiểu là lãi tính trên lãi. Lãi của kỳ trước sẽ được gộp vào khoản tiền gốc để tính toán khoản lãi của kỳ sau.
- Công thức:
c. Lãi suất hằng năm (APR) và lãi suất thực hưởng (EAR)
c.1. Lãi suất hằng năm
- Định nghĩa: Lãi suất hằng năm là mức lãi đơn được tính theo năm.
c.2. Lãi suất hiệu quả (EAR)
Khi lãi kép được tính và trả nhiều kỳ trong năm (ví dụ: hàng quý, hàng tháng, hàng ngày) thay vì hàng năm, lãi suất thực hưởng mỗi năm sẽ lớn hơn mức lãi suất hàng năm được ngân hàng công bố do được tính trên cả phần lãi gộp của kỳ trước đó. Lãi suất thực hưởng được tính bằng công thức:
2. Giá trị hiện tại và Giá trị tương lai
a. Giá trị hiện tại
- Là giá trị được quy về hiện tại của một khoản tiền hoặc dòng tiền trong tương lai được tính bằng một tỷ suất sinh lợi cụ thể.
- Xác định tỷ lệ chiết khấu thích hợp là chìa khóa để định giá đúng các dòng tiền trong tương lai.
- Công thức:
b. Giá trị tương lai
- Giá trị của tài sản hiện tại tại một thời điểm trong tương lai dựa trên tốc độ tăng trưởng giả định.
- Được áp dụng để ước tính khoản đầu tư được thực hiện hôm nay sẽ đáng giá bao nhiêu trong tương lai.
- Công thức:
c. Giá trị hiện tại ròng (Net present value - NPV)
- Định nghĩa: Giá trị hiện tại ròng là giá trị hiện tại của dòng tiền hoặc lợi nhuận trong tương lai trừ đi chi phí đầu tư ban đầu.
- Công thức:
d. Ứng dụng của giá trị thời gian của tiền
d.1. Định giá các công cụ tài chính
- Mức giá hiện hành trên thị trường của một sản phẩm tài chính phải bằng giá trị hiện tại của dòng tiền kỳ vọng trong tương lai của nó (PV).
- Các nhà đầu tư có thể định giá và đánh giá giá trị của một công cụ tài chính:
- Price < PV: Định giá thấp hơn so với giá trị thực
- Price = PV: Định giá đúng
- Price > PV: Định giá cao hơn so với giá trị thực
d.2. Định giá niên kim:
Dòng tiền niên kim trả đầu kỳ (Annuity due) | Dòng tiền đều, phát sinh ở đầu kỳ, trong một khoảng thời gian nhất định. | |
Dòng tiền niên kim trả cuối kỳ (Ordinary annuity) |
Dòng tiền đều, phát sinh ở cuối kỳ, trong một khoảng thời gian nhất định. |
|
Dòng tiền niên kim vĩnh cửu (Perpetuity) | Dòng tiền đều, phát sinh ở cuối kỳ, không bao giờ kết thúc. |
Bạn có thể tham gia nhóm tự học CFA tại đây
Hoặc tham khảo thêm các bài viết liên quan đến tự học CFA tại đây
Reviewer: Hoang Ngoc
SAPP Academy