[Level 1] Alternative Investments

[Tóm tắt kiến thức quan trọng] Module 3: Performance Calculation and Appraisal of Alternative Investments

Các vấn đề cơ bản cần chú ý khi học Module 3 trong chương trình CFA level 1

1. Các vấn đề trong đo lường hiệu quả hoạt động của các công cụ đầu tư thay thế

1.1. Mô tả các vấn đề phát sinh khi đo lường hiệu quả hoạt động của các công cụ đầu tư thay thế

1.1.1. Tổng quan về đo lường hiệu quả hoạt động của các công cụ đầu tư thay thế

Các khoản đầu tư thay thế thường phải đối mặt với các rủi ro so với các công cụ đầu tư truyền thống như:

  • Tính minh bạch thấp

  • Tính thanh khoản của danh mục thấp

  • Tỷ lệ đòn bẩy cao và sử dụng các công cụ phái sinh

  • Mức độ phức tạp của công cụ đầu tư cao

  • Vấn đề hạch toán theo giá thị trường, đặc biệt với các sản phẩm chuyên môn hóa

  • Sự hạn chế nhất định trong việc thu hồi khoản đầu tư

  • Khó khăn trong việc lựa chọn nhà quản lý quỹ và đa dạng hóa

  • Mức phí cao

1.1.2. Các phương pháp tiếp cận phổ biến để đánh giá và những thách thức khi áp dụng

Nguyên tắc chung: Các tỷ lệ này được tính dựa trên lợi nhuận trung bình kiếm được trên một đơn vị rủi ro.

 

Công thức

Diễn giải

Ưu và nhược điểm

Sharpe ratio

Trong đó là tổng rủi ro (bao gồm rủi ro sụt giảm và rủi ro tăng trưởng)

Tỷ lệ là phần chênh lệch giữa lợi nhuận trung bình kiếm được với lợi nhuận phi rủi ro trên mỗi đơn vị tổng rủi ro

Ưu điểm: dễ tính toán

Nhược điểm: coi rủi ro sụt giảm và rủi ro tăng trưởng là như nhau

 

Sortino ratio

Trong đó  là rủi ro sụt giảm

Tỷ lệ là phần chênh lệch giữa lợi nhuận trung bình kiếm được với lợi nhuận phi rủi ro trên mỗi đơn vị rủi ro sụt giảm

Ưu điểm: tập trung vào phần rủi ro sụt giảm

Nhược điểm: tính toán khó hơn

MAR ratio

MAR ratio = lợi nhuận của quỹ từ khi bắt đầu / mức sụt giảm tối đa từ khi bắt đầu

Tỷ lệ là lợi nhuận kiếm được trên mỗi đơn vị sụt giảm tối đa từ khi bắt đầu

Ưu điểm: xem xét toàn bộ dữ liệu quá khứ

Nhược điểm: Hiệu suất trong quá khứ có thể không thích hợp

Calmar ratio

Calmar ratio = lợi nhuận của quỹ trong một kỳ / mức sụt giảm tối đa trong kỳ đầu tư

Tỷ lệ là lợi nhuận kiếm được trên mỗi đơn vị sụt giảm tối đa trong một kỳ đầu tư

Ưu điểm: tập trung vào hiệu suất gần đây

Nhược điểm: có thể bỏ qua các vấn đề trong quá khứ

 

  • Mức sụt giảm là tỷ lệ giảm từ đỉnh xuống đáy của giá trị tài sản ròng (NAV)

  • Mức sụt giảm tối đa là tỷ lệ giảm lớn nhất của giá trị tài sản ròng (NAV)

Diễn giải chung: Tỷ lệ càng cao, hiệu suất tài sản đó càng tốt trong suốt một kỳ đầu tư nhất định

1.1.3. Đo lường hiệu quả hoạt động của quỹ đầu tư tư nhân và bất động sản

Nguyên tắc chung: Các tỷ lệ này được tính dựa trên lợi nhuận trung bình kiếm được trên khoản đầu tư ban đầu

 

Công thức

Giải thích

Ưu và nhược điểm

MOIC

MOIC = (giá trị thanh lý + lợi nhuận chưa thanh lý) / tổng số vốn đầu tư ban đầu

Tỷ lệ này là lợi nhuận kiếm được trên mỗi đơn vị đầu tư ban đầu

Ưu điểm: đơn giản

Nhược điểm: bỏ qua thời gian của dòng tiền

IRR

Tỷ lệ này là IRR dựa vào dòng tiền vào và dòng tiền ra của danh mục đầu tư.

Ưu điểm: phản ánh được thời gian của dòng tiền

Nhược điểm: phức tạp

Tỷ lệ giới hạn (Cap rate)

Tỷ lệ giới hạn = Thu nhập hoạt động ròng (NOI) / giá thị trường của bất động sản

Tỷ lệ này là lợi nhuận dự kiến sẽ được tạo ra từ bất động sản đầu tư

Ưu điểm: đơn giản

Nhược điểm: bỏ qua những giá trị thực của bất động sản

 

1.1.4. Các vấn đề phát sinh khi đo lường hiệu quả hoạt động của quỹ phòng vệ

1.1.4.1. Đòn bẩy

Đòn bẩy là một trong những lý do chính khiến một số quỹ đầu tư kiếm được lợi nhuận lớn hơn bình thường hoặc chịu lỗ lớn.

  • Nhà đầu tư có thể nhận Lệnh dừng ký quỹ (margin call) nếu tài khoản ký quỹ hoặc vốn chủ sở hữu của quỹ phòng hộ đang ở dưới mức tối thiểu.

  • Nhà đầu tư thoái vốn cũng có thể làm tăng tổn thất cho các quỹ phòng hộ.

  • Sharpe ratio, Sortino ratio hoặc các số liệu đo lường hiệu quả tài chính khác có lẽ sẽ không phản ánh chính xác nhất mức độ đòn bẩy của tài sản.

1.1.4.2. Tính thanh khoản kém

Trong một vài trường hợp, khoản đầu tư có thanh khoản kém hoặc không được giao dịch trên thị trường vì giá trị thị trường không thỏa mãn giữa người mua và người bán → Cần định giá dựa trên mô hình “mark-to-model”.

Nhược điểm: Lợi nhuận có thể bị phóng đại hoặc bị đánh giá thấp sự biến động.

1.1.4.3. Sức ép thoái vốn từ nhà đầu tư

Một số yếu tố có thể làm tăng tổn thất cho quỹ đầu tư và nhà đầu tư thoái vốn, trình tự xảy ra như sau:

  • Sự thoái vốn xảy ra khi hiệu suất đầu tư của quỹ kém.

  • Nhà quản lý quỹ bị yêu cầu chịu bất lợi về giá và chi phí giao dịch trong quá trình thanh toán.

  • Không dễ để bình ổn hóa các tổn thất khi nhà đầu tư thoái vốn đặc biệt liên quan đến các tài sản có tính thanh khoản kém và lỗi thời.

Để hạn chế tối thiểu tổn thất khi xảy ra tình trạng thoái vốn của nhà đầu tư, quỹ phòng vệ đề ra những quy định về phí rút tiền, thời hạn thoái vốn tối thiểu, thông báo trước thời hạn thoái vốn.

 

2. Tính toán, giải thích lợi nhuận của các công cụ đầu tư thay thế

2.1. Tính toán, giải thích lợi nhuận trước và sau khi trừ phí của các công cụ đầu tư thay thế

Các bước tính toán phí:

Tổng phí = Phí quản lý + Phí hiệu quả đầu tư

Bước 1: Tính phí quản lý (management fee)

Phí quản lý được tính dựa trên:

  • Tài sản được quản lý (AUM) đầu kỳ

  • Tài sản được quản lý cuối kỳ

Bước 2: Tính phí hiệu quả đầu tư (incentive fee)

  • Dựa trên phí quản lý ròng hoặc được tính một cách độc lập

  • Tỷ lệ ngưỡng (Hurdle rate)

  • Giá trị high-water mark