Giai đoạn ôn thi và đi thi

Thời gian công bố kết quả và hướng dẫn tra cứu bảng điểm kỳ thi CFA

 

A. Thời gian công bố kết quả

CFA Institute không công bố lịch chính thức cố định cho từng đợt thi, nhưng ước tính phổ biến là:

  • Level I: Khoảng 5–6 tuần sau ngày thi.

  • Level II: Khoảng 6–8 tuần sau ngày thi.

  • Level III: Khoảng 6–8 tuần sau ngày thi.

CFA Institute sẽ gửi email thông báo chính thức cho thí sinh khi điểm đã sẵn sàng.


Lưu ý: 

Điều kiện bắt buộc để nhận được điểm thi

  • Từ năm 2024, thí sinh cần hoàn thành ít nhất 1 Practical Skills Module (PSM) trước khi CFA Institute công bố kết quả.

  • Nếu chưa hoàn thành PSM, điểm thi sẽ bị giữ lại (withheld) trên portal và không hiển thị cho đến khi hoàn tất yêu cầu này.

 

B. Hướng dẫn tra cứu bảng điểm kỳ thi CFA

1. Tổng quan về thay đổi

  • Áp dụng “scale score”: Bắt đầu từ kỳ thi CFA tháng 2/2025, mọi cấp độ (Level I, II, III) sẽ dùng thang điểm chuẩn hóa (scale score) thay cho việc chỉ thông báo “Pass/Fail” và vùng phần trăm như trước đây.
  • Cấu trúc thang điểm:

Level I: từ 1000 đến 1900, với MPS (minimum passing score) tại mức 1600.

Level II: từ 2000 đến 2900, với MPS tại mức 2600.

Level III: từ 3000 đến 3900, với MPS tại mức 3600.

2. Cách diễn giải điểm số (Scale Score)

  • Điểm “Scale Score” là dạng điểm đã được chuyển đổi từ số câu trả lời đúng (raw score) sang một thang điểm thống nhất.
  • Thang điểm này giúp so sánh kết quả của thí sinh giữa các phiên bản đề thi (khác nhau về mức độ khó) và giữa các kỳ thi khác nhau.
  • MPS (Minimum Passing Score) quy định ngưỡng để đậu. Nếu “Scale Score” của bạn ≥ MPS của mỗi Level thì bạn đậu, ngược lại sẽ “Did Not Pass”.
  • Ví dụ: Ở Level I, MPS = 1600. Nếu bạn được 1570 (thấp hơn 1600), bạn sẽ không đậu, dù đã rất sát mức yêu cầu; nếu bạn được 1750 thì chắc chắn đậu.

3. Thông tin trên trang đầu “Score Report”

 Trang đầu báo cáo điểm thể hiện:

  • Kết quả (“Pass” hay “Did Not Pass”).
  • Điểm scale score của bạn.
  • MPS (đường ngưỡng điểm để đậu).
  • Đường trung bình (Administration Average): thể hiện điểm trung bình của tất cả thí sinh trong kỳ thi.
  • Confidence Interval (khoảng tin cậy) quanh điểm của bạn:
    • Đây là khoảng ước lượng, cho thấy nếu thay đổi một vài yếu tố (ví dụ câu hỏi có nội dung khác hoặc trạng thái sức khỏe/năng lượng trong ngày thi), điểm của bạn có thể dao động trong khoảng nào.
    • Khoảng tin cậy này rộng hay hẹp phụ thuộc vào mức độ ổn định trong cách bạn trả lời các dạng câu hỏi, số lượng câu hỏi, v.v.

4. thông tin trên trang thứ hai “Topic Area Performance” 

  • Hiển thị kết quả theo chủ đề (topic), kèm hai mốc 50%70% số điểm tối đa của từng topic.
  • Không có chuẩn đậu/đậu rớt riêng cho từng topic. Việc đậu/rớt dựa trên tổng điểm.
  • Biểu đồ cung cấp hình dung về chủ đề nào bạn làm tốt (trên 70% có thể xem là “thành thạo”) và chủ đề nào còn yếu (dưới 50% là cần ôn tập sâu).
  • Confidence Interval tại từng topic có thể rộng hơn khoảng tin cậy của tổng điểm, do số câu hỏi ở mỗi topic ít hơn nên độ dao động có thể lớn hơn.

5. Lý do bỏ hiển thị “10th và 90th percentiles”

  • Trước đây báo cáo thể hiện vị trí của bạn so với nhóm 10% thí sinh thấp nhất và 10% thí sinh cao nhất.
  • Trong hệ thống mới, thang điểm scale score cung cấp thông tin trực quan và chính xác hơn về vị trí của bạn so với ngưỡng đậu, nên 10th/90th percentiles được loại bỏ.

6. Phương pháp “Standard Setting” và “Equating” 

  • Standard Setting (phương pháp Angoff sửa đổi) được dùng để xác định MPS, thống nhất bởi Hội đồng Thống đốc (Board of Governors) của CFA Institute.
  • Equating là quy trình thống kê nhằm duy trì mức chuẩn MPS tương đương giữa các đề thi có thể chênh lệch đôi chút về độ khó. Nhờ đó, thí sinh không bị thiệt thòi hay ưu ái nếu rơi vào đề khó hoặc dễ hơn.

Một số lưu ý khác

  • Ethics adjustment: Nếu bạn nằm sát ngưỡng MPS, điểm môn Đạo đức (Ethical and Professional Standards) có thể quyết định bạn vượt hay không vượt MPS.
  • Không công bố điểm thô (raw score): CFA Institute chỉ báo cáo “Scale Score” và “Pass/Fail”, không cung cấp số câu trả lời đúng.
  • Ôn tập: Bạn nên tập trung ôn tập những chủ đề yếu (đặc biệt nếu kết quả dưới 50%), cũng như duy trì, củng cố các chủ đề đã mạnh.

Nếu bạn cần hỗ trợ thêm về vấn đề này hoặc bất kỳ vấn đề gì về dịch vụ và trải nghiệm tại SAPP, vui lòng liên hệ qua các kênh sau:

Mọi yêu cầu về dịch vụ sẽ được phản hồi trong 04 giờ làm việc (Thời gian làm việc từ 10h00 đến 18h00 từ thứ 2 đến thứ 6). Chúng tôi luôn cố gắng phản hồi nhanh nhất ngay khi nhận được yêu cầu.

SAPP Customer Support