[CFA Level I] Từ điển môn Ethical and Professional Standards
  1. SAPP Knowledge Base
  2. Từ điển chuyên ngành CFA
  3. [CFA Level I] Từ điển môn Ethical and Professional Standards

[Topic 4] Introduction to The Global Investment Performance Standards (GIPS®) (Giới thiệu về GIPS® - Tiêu chuẩn toàn cầu về trình bày kết quả đầu tư)

Dịch thuật và diễn giải những thuật ngữ quan trọng trong topic Giới thiệu về GIPS® - Tiêu chuẩn toàn cầu về trình bày kết quả đầu tư

Nếu bạn cần thêm thông tin, đừng quên liên hệ với chúng tôi:

Bộ phận trải nghiệm học viên tại SAPP
Hotline: (+84) 971 354 969
Email: support@sapp.edu.vn
Link yêu cầu về dịch vụ: https://page.sapp.edu.vn/phieu-yeu-cau-dich-vu-cx

Discretionary Investment Management

/dɪˈskreʃəneri ɪnˈvestmənt

ˈmænədʒmənt/

Quản lí đầu tư tùy ý


Một hình thức quản lí đầu tư, trong đó các quyết định mua và bán được thực hiện bởi người quản lí danh mục đầu tư hoặc nhà tư vấn đầu tư cho tài khoản của khách hàng.

Distinct business unit


/dɪˈstɪŋkt ˈbɪznəs ˈjuːnɪt/

Đơn vị kinh doanh riêng biệt


Một bộ phận hoặc bộ phận phụ trong một công ty hoạt động tự chủ và thường tập trung vào một sản phẩm hoặc dịch vụ duy nhất.

Fundamental


/ˌfʌndəˈmentl/

Nguyên tắc cơ bản

Hệ thống các quan điểm, tư tưởng cơ bản xuyên suốt toàn bộ hoặc một giai đoạn nhất định.

Imitate


/ˈɪmɪteɪt/

Bắt chước


Làm theo hoặc sao chép lại những sản phẩm đã có trước.

Prospective client 

/prəˈspektɪv ˈklaɪənt/

Khách hàng tiềm năng 


Những cá nhân, nhóm người chưa trả tiền để mua sản phẩm của bạn nhưng lại có nhu cầu quan tâm và muốn sở hữu sản phẩm đó 

Representative account 


/ˌreprɪˈzentətɪv əˈkaʊnt/

Tài khoản đại diện 


Tài khoản hiển thị danh mục đầu tư hoạt động tốt nhất đại diện cho kết quả của công ty.

Stakeholder 


/ˈsteɪkhəʊldər/

Các bên liên quan 


Các cá nhân, nhóm, tổ chức có mối quan hệ liên quan mật thiết với doanh nghiệp, đặc biệt trong các dự án. Đây là đối tượng có sự quan tâm, có thể chia sẻ về nguồn lực, có thể tác động và/hoặc đồng thời chịu các tác động trực tiếp hoặc gián tiếp tới hoạt động doanh nghiệp về chiến lược, kế hoạch, hoạt động kinh doanh.

Supplemental information


/ˌsʌplɪˈmentl ˌɪnfərˈmeɪʃn/

Thông tin bổ sung 


Các thông tin được thêm vào để bổ sung ý nghĩa cho bản báo cáo.

Survivorship bias


/sərˈvaɪvərʃɪp ˈbaɪəs/

Thiên lệch sống sót


 Các danh mục không tính đến các tài khoản kém hiệu quả đã bị loại bỏ từ trước, chỉ tính đến những đối tượng còn tồn tại.