[CFA Level 1] - Từ điển môn Quantitative

[Topic 8] Techical Analysis (Phân tích Kỹ thuật)

Dịch thuật và diễn giải những thuật ngữ quan trọng trong Chủ đề Phân tích Kỹ thuật

Nếu bạn cần thêm thông tin, đừng quên liên hệ với chúng tôi:

Bộ phận trải nghiệm học viên tại SAPP
Hotline: (+84) 971 354 969
Email: support@sapp.edu.vn
Link yêu cầu về dịch vụ: https://page.sapp.edu.vn/phieu-yeu-cau-dich-vu-cx

Candlestick chart

/ˈkændlˌstɪk tʃɑrt/

Biểu đồ hình nến

Một loại biểu đồ tài chính dùng để mô tả chuyển động giá của một chứng khoán, phái sinh tài chính, hoặc là tiền tệ

Continuation pattern

/kənˌtɪnyuˈeɪʃn ˈpæt̮ərn/

Mô hình tiếp tục

Mô hình phát tín hiệu là đường giá sẽ tiếp tục xu hướng trước đó

Divergence

/dɪˈvɝːdʒəns/

Phân kỳ

Hiện tượng giá của một cặp tỷ giá và chỉ báo (indicator) của nó dịch chuyển ngược hướng trong cùng một khoảng thời gian

Double bottom

/ˈdʌbl ˈbɑt̮əm/

Mẫu hình hai đáy

Mẫu hình hai đáy hình thành khi giá của chứng khoán tạo thành 2 đáy liên tiếp trên cùng một đồ thị

Head and shoulders pattern

/hɛd ənd ˈʃoʊldərz ˈpæt̮ərn/

Mô hình đầu và vai

Một trong những mẫu hình đảo chiều (reversal pattern) đáng tin cậy nhất và nổi tiếng nhất. Tên gọi của mẫu hình xuất phát từ sự tương tự của mẫu hình với hình tượng đầu và hai vai của con người

Moving average

/ˈmuːvɪŋ ˈævrɪdʒ/

Trung bình trượt

Trung bình giá của cổ phiếu hoặc chỉ số trong một khoảng thời gian nào đó

Point and figure chart

/pɔɪnt ənd ˈfɪɡyər tʃɑrt/

Biểu đồ ca rô

Một loại biểu đồ tài chính phổ biến ở giai đoạn thế kỷ 19, biểu đồ này không có trục hoành, chỉ có trục tung và các ký tự được đặt vào những ô vuông đều nhau

Relative strength

/ˈrɛlət̮ɪv strɛŋkθ/

Sức mạnh tương đối

Tỷ lệ giữa hiệu suất giá cổ phiếu so với hiệu suất trung bình thị trường

Resistance

/rɪˈzɪstəns/

Ngưỡng kháng cự

Cận trên của giá chứng khoán biến động trong một thời gian

Retracement

/riˈtreɪsmənt/

Hồi quy

Một phân tích thống kê để xác định xem các biến độc lập quy định các biến phụ thuộc như thế nào

Reversal pattern

/rɪˈvərsl ˈpæt̮ərn/

Mô hình đảo chiều

Mô hình phát tín hiệu là đường giá sẽ có xu hướng ngược lại với xu hướng trước đó

Support

/səˈpɔrt/

Ngưỡng hỗ trợ

Cận dưới của giá chứng khoán biến động trong một thời gian

Symmetrical triangle

/ sɪˈmɛtrɪkl ˈtraɪˌæŋɡl/

Mô hình giá tam giác cân

Mô hình giá xuất hiện khi đường kháng cự xu hướng giảm và đường hỗ trợ xu hướng tăng chạm nhau ở phía bên phải của mô hình

Technical analysis

/ˈtɛknɪkl əˈnæləsəs/

Phân tích kỹ thuật

Một phương pháp phân tích chứng khoán dự báo hướng của giá cả thông qua việc nghiên cứu các dữ liệu thị trường quá khứ, chủ yếu là giá cả và khối lượng

Triangle pattern

/ˈtraɪˌæŋɡl ˈpæt̮ərn/

Mô hình giá tam giác

Mô hình có biên độ giá của các thanh giá bên trái lớn hơn và thanh giá nhỏ dần theo thời gian

Bạn có thể tham gia nhóm tự học CFA tại đây

Hoặc tham khảo thêm các bài viết liên quan đến tự học CFA tại đây

SAPP Academy