Các vấn đề cơ bản cần chú ý khi học Module 4 trong chương trình CFA level 1
I. Giải thích chu kỳ tiền và so sánh chu kỳ tiền của các tổ chức phát hành
Hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp thường bao gồm các bước sau:
Khoản mục |
Khi nhận khi |
Dừng khi nhận khi |
Các khoản phải thu |
Hàng hóa hoặc dịch vụ được bán cho khách hàng theo điều khoản trả sau. |
Nhận tiền mặt từ khách hàng. |
Hàng tồn kho |
Tổ chức phát hành nhận quyền sở hữu tài sản. |
Hàng hóa được chuyển giao cho khách hàng. |
Các khoản phải trả |
Tổ chức phát hành nhận hàng hóa hoặc dịch vụ theo điều khoản trả sau cho nhà cung cấp. |
Trả tiền mặt cho nhà cung cấp. |
Các công cụ được nhà phân tích sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động kinh doanh gồm có:
1. Chu kỳ tiền mặt
Chu kỳ tiền mặt = Vòng quay hàng tồn kho (DOH) + Vòng quay khoản phải trả (DSO) – Vòng quay khoản phải trả (DPO)
Diễn giải: Là khoảng thời gian kể từ thời điểm công ty đầu tư vào vốn lưu động cho đến thời điểm doanh nghiệp thu được tiền mặt.
Ý nghĩa: Chu kỳ tiền mặt càng ngắn, hiệu quả hoạt động càng cao.
Chu kỳ tiền mặt ngắn cho thấy tiền mặt được đầu tư vào hàng tồn kho nhanh chóng được thu hồi để tái đầu tư và doanh nghiệp có thể tạo ra tiền mặt một cách nhanh chóng và hiệu quả.
-
Vòng quay hàng tồn kho (Days of inventory on hand – DOH): Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho càng cao thì thời gian lưu trữ hàng tồn kho càng ngắn và dẫn đến vòng quay hàng tồn càng ngắn.
DOH = 365 × (Average inventories/COGS)
Ý nghĩa: Vòng quay hàng tồn kho càng ngắn càng thể hiện hiệu quả trong quản lý hàng tồn kho nhưng cũng thể hiện công ty không giữ đủ mức tồn kho ở một mức độ nào đó, dẫn đến ảnh hưởng đến doanh số bán hàng trong trường hợp thiếu hụt khi cần thiết và ngược lại.
-
Vòng quay khoản phải thu (Days sales outstanding – DSO): Là khoảng thời gian kể từ ngày bán hàng đến ngày thu tiền, do đó phản ánh tốc độ công ty thu tiền từ khách hàng.
DSO = 365 × (Average receivables/Revenue)
Ý nghĩa: Vòng quay khoản phải thu càng cao thì việc thu nợ tín dụng càng hiệu quả nhưng cũng thể hiện chính sách tín dụng siết chặt khiến cho khách hàng phải trả tiền sớm, do đó có thể ảnh hưởng đến doanh số bán hàng nếu đối thủ cạnh tranh đưa ra các điều khoản tín dụng thả lỏng hơn cho khách hàng hoặc ngược lại.
-
Vòng quay khoản phải trả (Days payable outstanding – DPO): Là khoảng thời gian kể từ ngày mua hàng đến ngày trả tiền, do đó phản ánh số ngày trung bình mà doanh nghiệp phải trả cho các nhà cung cấp của mình.
DPO = 365 × (Average payables/Purchase)
Ý nghĩa: Vòng quay khoản phải trả càng thấp thì càng hiệu quả trong việc thanh toán đúng hạn nhưng cũng thể hiện doanh nghiệp trả nợ quá sớm và chưa tận dụng được tối đa các điều khoản tín dụng hoặc doanh nghiệp thanh toán sớm để được hưởng chiết khấu.
Như vậy dựa trên các cấu phần tạo nên chu kỳ tiền mặt, hiệu quả của chu kỳ có thể được tối đa (chu kỳ càng ngắn càng tốt) dựa trên các cách sau đây:
Giảm DOH |
|
Giảm DSO |
|
Tăng DPO |
|
Chiết khấu thanh toán nhanh chóng (Prompt-payment discounts):
Thông thường nhà cung cấp sẽ cung cấp chính sách chiết khấu thanh toán nhanh chóng cho doanh nghiệp thông qua điều khoản tín dụng dưới dạng a/b net c.
Ví dụ: 2/10 net 30 → Được chiết khấu 2% nếu thanh toán trong vòng 10 ngày, nếu không thì phải thanh toán toàn bộ khoản nợ trong vòng 30 ngày. Như vậy nếu thanh toán trong vòng 10 ngày doanh nghiệp được giảm giá 2%, còn nếu thanh toán trong vòng 30 ngày doanh nghiệp sẽ được chiếm dụng vốn.
Tuy nhiên, doanh nghiệp có thể kết hợp cả hai lợi ích trên thông qua quy trình sau đây:
(1) Vay tiền từ bên thứ ba (ví dụ như ngân hàng) với lãi suất thấp
(2) Trả cho nhà cung cấp trong vòng 10 ngày để được ưu đãi 2%
(3) Trả nợ cho bên thứ ba
Để so sánh giữa chi phí của việc vay tiền từ bên thứ ba và lợi ích của việc trả sớm, chúng ta có thể sử dụng Lãi suất hiệu dụng hàng năm (Effective annual rate) dựa trên điều khoản tín dụng thương mại:
Trong đó:
-
a là % ưu đãi (ví dụ 2%)
-
b là khoảng thời gian cho đến khi hết ưu đãi (ví dụ 10 ngày)
-
c là khoảng thời gian phải thanh toán toàn bộ số nợ (ví dụ 30 ngày)
2. Nguồn vốn lưu động
Vốn lưu động thường được so với doanh thu theo thời gian và giữa các công ty.
Vốn lưu động có thể được đo lường dưới hai cách:
-
Tổng vốn lưu động = Tài sản lưu động – Tổng nợ ngắn hạn
-
Vốn lưu động ròng = Tài sản lưu động (Tài sản ngắn hạn liên quan đến hoạt động của công ty có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng 12 tháng tới) – Tổng nợ ngắn hạn (Nợ ngắn hạn liên quan đến hoạt động của công ty thể hiện các nghĩa vụ đến hạn trong vòng 12 tháng tới).
Vì các khoản phải thu và hàng tồn kho thường là những khoản mục chiếm tỷ trọng lớn trong tài sản lưu động; và nợ phải trả ngắn hạn cũng là khoản mục chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nợ ngắn hạn, do đó khi Chu kỳ tiền mặt càng ngắn, cũng thể hiện rằng tỷ lệ vốn lưu động trên doanh thu (working capital to sales) càng thấp và ngược lại.
II. Giải thích tính thanh khoản và so sánh vị thế thanh khoản của các tổ chức phát hành
Tính thanh khoản là mức độ mà một công ty có thể đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn của mình bằng cách sử dụng dòng tiền và những tài sản có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt.
Tính thanh khoản của một tổ chức phát hành đề cập đến khả năng đáp ứng các khoản nợ ngắn hạn của tổ chức đó.
1. Nguồn thanh khoản:
Quản lý thanh khoản đề cập đến khả năng của một công ty tạo ra tiền mặt khi cần thiết. Theo đó, để phát triển, thực hiện và duy trì chính sách thanh khoản một cách hiệu quả, Công ty phải quản lý tất cả các nguồn thanh khoản chính của mình một cách hiệu quả.
Có 2 nguồn thanh khoản chính:
Nguồn thanh khoản sơ cấp (Primary sources of liquidity) |
Nguồn thanh khoản thứ cấp (Secondary sources of liquidity) |
Đại diện cho các tài nguyên dễ tiếp cận nhất hiện có. → Việc sử dụng các nguồn sơ cấp không thay đổi hoạt động bình thường của công ty. |
Bao gồm thanh lý tài sản ngắn hạn hoặc dài hạn, thương lượng lại các thỏa thuận nợ hoặc nộp đơn xin phá sản và tổ chức lại công ty. → Việc sử dụng các nguồn thứ cấp có thể thay đổi đáng kể cơ cấu tài chính và hoạt động của công ty → Có thể báo hiệu sức khỏe tài chính đang xấu đi của một công ty. |
1.1. Nguồn thanh khoản sơ cấp
Tiền mặt và chứng khoán khả mại (Cash and marketable securities) |
Tiền mặt có sẵn trong tài khoản ngân hàng hoặc được giữ dưới dạng tiền tệ hoặc chứng khoán có thể được bán nhanh chóng mà không bị mất giá trị đáng kể. |
Các khoản vay (Borrowings) |
Các khoản vay đến từ ngân hàng, trái chủ hoặc tín dụng thương mại từ nhà cung cấp. Mặc dù nguồn này có thể mang lại tiền mặt để giải quyết các nghĩa vụ ngắn hạn nhưng nó tạo ra một nghĩa vụ khác cần phải hoàn trả trong tương lai. |
Dòng tiền từ kinh doanh (Cash flow from the business) |
Một số thước đo dòng tiền có thể được sử dụng:
|
1.2. Nguồn thanh khoản thứ cấp
Trì hoãn hoặc giảm vốn đầu tư (Delaying or reducing capital investments) |
Có thể giữ được lượng tiền mặt cần trong một thời gian ngắn nhưng có thể dẫn đến bỏ lỡ cơ hội đầu tư và ảnh hưởng đến giá trị trong dài hạn. |
Thanh lý tài sản |
Điều này phụ thuộc vào cách tài sản ngắn hạn và dài hạn có thể được thanh lý và chuyển đổi thành tiền mặt mà không làm giảm đáng kể giá trị. |
Phát hành thêm cổ phiếu |
Mặc dù việc phát hành cổ phiếu mang lại tiền mặt nhưng nó lại gây ra chi phí pha loãng cho các cổ đông hiện hữu. |
Đàm phán lại các điều khoản hợp đồng nợ |
|
Nộp đơn xin bảo hộ phá sản và tổ chức lại |
Khi một công ty nộp đơn xin bảo hộ phá sản & tổ chức lại, nó tạm thời được bảo vệ khỏi các yêu cầu của các chủ nợ về việc thanh toán đầy đủ các khoản nợ chưa thanh toán → Có thể sử dụng dòng tiền hoạt động để tiếp tục kinh doanh. |
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến tính thanh khoản: Lực cản (drags) và lực đẩy (pulls) thanh khoản
Các giao dịch dòng tiền, tức là các khoản thu và chi tiền mặt, có ảnh hưởng đáng kể đến tình trạng thanh khoản của công ty.
2.1. Lực cản thanh khoản (A drag on liquidity): Tình trạng thanh khoản bị cản trở xảy ra khi dòng tiền vào công ty bị trì hoãn, tạo ra áp lực từ việc giảm nguồn vốn khả dụng.
Những cản trở lớn đối với các khoản thu liên quan đến áp lực từ quản lý tín dụng và sự xuống cấp của các tài sản khác và bao gồm những điều sau:
-
Các khoản phải thu chưa thu được: Các khoản phải thu tồn đọng càng lâu thì rủi ro không thu được chúng càng lớn.
-
Hàng tồn kho lỗi thời: Nếu hàng tồn kho không được sử dụng trong thời gian dài, đó có thể là dấu hiệu cho thấy nó không còn sử dụng được nữa.
-
Giới hạn tín dụng: Các điều kiện kinh tế bất lợi có thể khiến các công ty gặp khó khăn trong việc thu xếp nguồn tài chính ngắn hạn.
2.2 Lực đẩy thanh khoản (A pull on liquidity): Tình trạng thiếu thanh khoản xảy ra khi dòng tiền rời khỏi công ty quá nhanh, đòi hỏi các công ty phải chi tiêu tiền trước khi họ nhận được tiền từ việc bán hàng có thể trang trải trách nhiệm pháp lý.
Các khoản thanh toán kéo dài bao gồm:
-
Thanh toán sớm: Bằng cách thanh toán cho nhà cung cấp, nhân viên hoặc những người khác trước ngày đáo hạn, các công ty từ bỏ việc sử dụng tiền.
-
Giảm giới hạn tín dụng: Nếu một công ty có lịch sử thanh toán trễ, các nhà cung cấp có thể cắt giảm số tiền tín dụng mà họ cho phép tồn đọng bất cứ lúc nào. → Bóp thanh khoản của công ty.
-
Giới hạn về hạn mức tín dụng ngắn hạn: Nếu ngân hàng của một công ty giảm hạn mức tín dụng mà họ cung cấp cho công ty, thì có thể xảy ra tình trạng siết chặt thanh khoản.
-
Vị thế thanh khoản thấp: Nhiều công ty phải đối mặt với tình trạng thiếu thanh khoản thường xuyên, thường là do ngành cụ thể của họ hoặc do tình hình tài chính yếu hơn của họ.
3. Đo lường và đánh giá vị thế thanh khoản
Nhu cầu đo lường thanh khoản: Uy tín tín dụng cho phép công ty có được:
-
Giảm chi phí đi vay.
-
Điều kiện tín dụng thương mại tốt hơn.
-
Đóng góp vào sự linh hoạt trong đầu tư của công ty, cho phép công ty khai thác các cơ hội sinh lời.
→ Chúng ta nên cân nhắc mức thanh khoản hợp lý:
Nếu thanh khoản thấp → Công ty sẽ gặp khó khăn về tài chính hoặc, trong trường hợp cực đoan, mất khả năng thanh toán hoặc phá sản.
Nếu thanh khoản cao → Công ty đã đầu tư quá nhiều vào tài sản sinh lời thấp và không sinh lời → thu nhập thấp so với dài hạn.
Chỉ số thanh khoản: Đo lường khả năng đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn của công ty đối với các chủ nợ khi chúng đáo hạn hoặc đến hạn.
Có 3 chỉ số thanh khoản điển hình bao gồm:
-
Chỉ số thanh toán ngắn hạn (Current ratio): Thể hiện mối quan hệ giữa tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn
Chỉ số thanh toán ngắn hạn = Tài sản ngắn hạn/Nợ ngắn hạn
-
Chỉ số thanh toán nhanh (Quick ratio): Thể hiện mối quan hệ giữa tài sản lưu động và nợ ngắn hạn. Tài sản lưu động không bao gồm các tài sản ngắn hạn không thể chuyển đổi thành tiền mặt nhanh chóng ví dụ như chi phí trả trước, thuế, hàng tồn kho.
Chỉ số thanh toán nhanh = (Tiền mặt + Các khoản đầu tư ngắn hạn + Khoản phải thu)/Nợ ngắn hạn
-
Chỉ số thanh toán tiền (Cash ratio): Đại diện cho một thước đo đáng tin cậy về tính thanh khoản của một doanh nghiệp trong thời kỳ khủng hoảng. Chỉ bao gồm các khoản đầu tư ngắn hạn có tính thị trường cao và tiền mặt.
Chỉ số thanh toán nhanh = (Tiền mặt + Các khoản đầu tư ngắn hạn)/Nợ ngắn hạn
Ý nghĩa: Các chỉ số này càng cao, tính thanh khoản càng tốt.
III. Mô tả mục tiêu và so sánh các phương pháp quản trị nguồn vốn và vị thế thanh khoản của các tổ chức phát hành
1. Quản trị vốn lưu động
-
Các doanh nghiệp thường xác định mức đầu tư vốn lưu động cần thiết theo thứ tự sau:
Bước 1: Xác định nhu cầu vốn lưu động tối ưu trong mối tương quan với doanh thu.
Bước 2: Dự báo mức vốn lưu động trong tương lai dựa trên dự báo doanh thu.
Bước 3: Đánh giá giữa chi phí và lợi ích của các chính sách quản lý hàng tồn kho và khoản phải thu.
Bước 4: Xác định sự kết hợp tối ưu giữa nguồn tài chính ngắn hạn và dài hạn để có được tài sản ngắn hạn cần thiết, đồng thời cung cấp đủ sự linh hoạt về tài chính trong các thời điểm khủng hoảng tài chính.
-
Các công ty áp dụng các cách tiếp cận khác nhau để quản lý vốn lưu động:
Bảo thủ (Conservative): Thường là các công ty ở vị thế nắm giữ tỷ lệ nhiều tiền mặt, khoản phải thu và hàng tồn kho so với doanh thu, và phụ thuộc nhiều hơn vào các nguồn vốn dài hạn → Linh hoạt tài chính để quản lý và ứng phó với các sự kiện không lường trước.
Mạo hiểm (Aggressive): Thường là các công ty ở vị thế nắm giữ tỷ lệ ít tài sản lưu động so với doanh thu, và phụ thuộc nhiều hơn vào các nguồn vốn ngắn hạn → Tính linh hoạt tài chính ngắn hạn thấp hơn, nhưng lợi nhuận vốn chủ sở hữu cao hơn.
Vừa phải (Moderate): Công ty giữ vị thế trung lập giữa hai cách tiếp cận.
Ưu và nhược điểm của các cách tiếp cận:
|
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Bảo thủ → phù hợp với các doanh nghiệp đang trong giai đoạn đầu phát triển do gặp hạn chế về nguồn vốn ngắn hạn |
|
|
Mạo hiểm → phù hợp với các doanh nghiệp trong các ngành có tỷ suất lợi nhuận thấp để đạt được lợi thế về chi phí so với đối thủ cạnh tranh. |
|
|
Vừa phải |
|
|
2. Quản trị vị thế thanh khoản và các nguồn vốn ngắn hạn
Mục đích vay ngắn hạn:
-
Đảm bảo có đủ năng lực để xử lý các nhu cầu tiền mặt khi cần gấp.
-
Duy trì đủ và đa dạng các nguồn tín dụng để đáp ứng các nhu cầu tiền mặt liên tục.
-
Đảm bảo tỷ lệ thanh toán cho tài chính ở mức ổn định.
-
Đảm bảo cả chi phí tài trợ tiềm ẩn và rõ ràng đều được xem xét trong chi phí đi vay hiệu quả của công ty.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược vay ngắn hạn của công ty:
-
Quy mô tín dụng: Quy mô của người vay có thể quyết định các chính sách tín dụng.
-
Uy tín tín dụng: Uy tín về khả năng trả nợ của người đi vay sẽ quyết định liệu khoản vay có được chấp thuận hay không, khoản vay có các điều khoản và điều kiện hạn chế hoạt đông của công tya không và mức lãi suất mà công ty sẽ phải trả là bao nhiêu.
-
Cân nhắc pháp lý và quy định: Một số công ty ở các thị trường mới nổi hay thị trường cận biên với hệ thống pháp luật ít chặt chẽ hơn có thể hạn chế về nguồn vốn đến từ các trung gian tài chính và thị trường tài chính. Một số quốc gia phát triển áp đặt hạn chế về số tiền một công ty có thể vay và hình thức vay mà họ có thể tiếp cận.
-
Tài sản thế chấp: Tùy thuộc vào mô hình kinh doanh, doanh nghiệp có các tài sản như hàng tồn kho, được coi là tài sản thế chấp hấp dẫn sử dụng để đảm bảo nguồn vốn ngắn hạn.