[Level 1] Corporate Issuers

[Tóm tắt kiến thức quan trọng] Module 5: Working capital and liquidity

Các vấn đề cơ bản cần chú ý khi học Module 5 trong chương trình CFA level 1

1. Các loại nguồn vốn.

1.1. So sánh các nguồn tài trợ cho vốn lưu động

Điểm khác biệt chính giữa tài trợ từ bên trong và bên ngoài chính là nguồn gốc của nó:

  • Nguồn vốn bên trong hình thành thông qua hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

  • Nguồn vốn bên ngoài hình thành từ các nhà đầu tư bên ngoài (bao gồm cổ đông hoặc chủ nợ).

 

1.1.1. Nguồn tài trợ nội bộ (Internal Financing)

Tài trợ từ bên trong hay tài trợ nội bộ (Internal financing) là quá trình một doanh nghiệp sử dụng lợi nhuận hoặc tài sản của mình làm nguồn vốn để tài trợ cho một dự án hoặc khoản đầu tư mới của doanh nghiệp. Có 3 hình thức nguồn vốn nội bộ điển hình:

  • Tạo ra dòng tiền hoạt động sau thuế lớn hơn. Dòng tiền hoạt động sau thuế càng lớn thì khả năng tài trợ nội bộ càng tốt.

  • Tăng hiệu quả sử dụng vốn lưu động bằng cách tăng thời gian trả tiền, giảm thời gian thu tiền và rút ngắn vòng quay tài sản.

  • Chuyển đổi tài sản có tính thanh khoản cao (khoản phải thu, hàng tồn kho và chứng khoán khả mại) thành tiền mặt.

1.1.1.1. Tạo ra dòng tiền hoạt động sau thuế lớn hơn.

Dòng tiền hoạt động (Operating cash flows - OCF) là khoản tiền dùng cho hoạt động sản xuất kinh doanh trước khi đem đi đầu tư vào tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn.

OCF = Doanh thu thuần + Khấu hao - Trả cổ tức

Lưu ý: OCF trong trường hợp này không giống OCF trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.

1.1.1.2. Tăng hiệu quả sử dụng vốn lưu động

1.1.1.2.1. Tăng thời gian trả tiền

Thời gian trả tiền (Accounts payable period) là số ngày trung bình mà doanh nghiệp cần để thanh toán các khoản phải trả.

Doanh nghiệp trì hoãn thời hạn trả tiền càng lâu thì càng có khả năng tài trợ cho các hoạt động thường ngày của doanh nghiệp.

Tín dụng thương mại (Trade credit) có thể bao gồm việc trì hoãn thanh toán với chiết khấu thanh toán sớm.

Điều khoản tín dụng thương mại thường được ghi dưới dạng chiết khấu:

2/10, net 30

→ Được chiết khấu 2% nếu thanh toán trong vòng 10 ngày, nếu không thì phải thanh toán toàn bộ khoản nợ trong vòng 30 ngày.

1.1.1.2.2. Giảm thời gian thu tiền

Thời gian thu tiền (Account receivable period) là số ngày trung bình mà khách hàng thanh toán tiền hàng cho doanh nghiệp.

Doanh nghiệp thu được tiền càng sớm thì càng đỡ phải tài trợ cho hoạt động sản xuất kinh doanh bằng các hình thức khác.

1.1.1.3. Chuyển đổi tài sản lưu động

1.1.1.3.1. Chuyển đổi hàng tồn kho thành tiền mặt

Hàng tồn kho (Inventories) là hàng hóa đang đợi được bán và được nắm giữ bởi doanh nghiệp.

Việc đầu tư và nắm giữ hàng tồn kho sẽ làm tăng chi phí. Thời gian lưu kho càng dài thì tiền càng bị giữ lại và không sử dụng cho các mục đích khác được.

1.1.1.3.2. Chuyển đổi chứng khoán khả mại thành tiền mặt

Chứng khoán khả mại (Marketable securities) là các công cụ tài chính, ví dụ như cổ phiếu và trái phiếu, có tính thanh khoản cao.

Doanh nghiệp có xu hướng mua đi bán lại chứng khoán khả mại trong vòng 1 năm và kiếm được lợi nhuận cao hơn so với việc nắm giữ tiền mặt.

Doanh nghiệp có thể bán chứng khoán khả mại nếu cần vốn cho bất kỳ mục đích gì.

1.1.2. Tài trợ từ bên ngoài

1.1.2.1. Trung gian tài chính

1.1.2.1.1. Hạn mức tín dụng

Hạn mức tín dụng (Line of credit  - LOC) là hạn mức vay định sẵn mà người đi vay có thể huy động vốn thông qua vay bất cứ lúc nào.          

Phân loại

Định nghĩa

Cam kết

Thời gian

Chi phí

Không có
đảm bảo
(Uncommitted)

Hình thức vay ngân hàng trong đó ngân hàng nâng hạn mức tín dụng trong một thời gian dài nhưng có thể từ chối cho vay nếu hoàn cảnh thay đổi.

Không

Không giới hạn

Không yêu cầu bất kỳ khoản bồi thường nào ngoài tiền lãi

Có đảm bảo (Committed)

Thỏa thuận pháp lý phác thảo các điều kiện của hạn mức tín dụng giữa ngân hàng và người đi vay và không thể bị hủy ngang mà không thông báo cho người vay.

Ngắn hạn

Yêu cầu bồi thường, thường dưới hình thức phí cam kết với người cho vay.

 

Phí là một tỷ lệ phần trăm của toàn bộ số tiền hoặc số tiền chưa sử dụng của hợp đồng, tùy thuộc vào sự thương lượng của doanh nghiệp và ngân hàng.

Tín dụng
quay vòng (Revolving)

Thỏa thuận cho phép chủ tài khoản vay tiền nhiều lần đến hạn mức đã đặt trong khi hoàn trả một phần số dư hiện tại đến hạn trong các khoản thanh toán định kỳ.

Trung và dài hạn

Tương tự LOC cam kết về lãi suất vay, đền bù và lãi suất

 

Tín dụng quay vòng có thể điều chỉnh lãi suất và thường cao hơn so với lãi suất hạn mức tín dụng thông thường.

 

1.1.2.1.2. Vay và Bao thanh toán

1.1.2.1.2.1. Vay có đảm bảo

Khoản vay có đảm bảo (Secured loans) là những khoản vay mà người cho vay yêu cầu doanh nghiệp phải cung cấp tài sản thế chấp dưới dạng tài sản.

Tài sản thế chấp (Collateral) thường là tài sản cố định của doanh nghiệp hoặc các khoản phải thu và hàng tồn kho chất lượng cao.

Chuyển nhượng các khoản phải thu (Assignment of accounts receivable) là việc sử dụng các khoản phải thu tạo ra dòng tiền làm tài sản thế chấp cho một khoản vay.

Những tài sản này được dùng làm tài sản thế chấp cho khoản vay và người cho vay phải có chứng nhận quyền sở hữu tài sản.

1.1.2.1.2.2. Bao thanh toán

Bao thanh toán (Factoring) đề cập đến việc bán các khoản phải thu thực tế có chiết khấu so với mệnh giá của chúng. Bao thanh toán liên quan đến ba bên: doanh nghiệp, khách hàng và công ty bao thanh toán.

Trong một thỏa thuận bao thanh toán, doanh nghiệp chuyển quy trình cấp tín dụng và thu nợ sang công ty bao thanh toán. Chi phí của khoản tín dụng này (nghĩa là số tiền chiết khấu) phụ thuộc vào chất lượng tín dụng của các khách hàng và chi phí thu nợ.

1.1.2.1.2.3. Cho vay trên Web

Người cho vay trên Web (Web-based lenders) hoạt động chủ yếu trên internet, cung cấp các khoản vay với số tiền tương đối nhỏ, thường là cho các doanh nghiệp nhỏ cần tiền mặt.

2.1.2.4. Cho vay phi ngân hàng

Những người cho vay phi ngân hàng (Non-bank lenders) cũng cho các doanh nghiệp vay, nhưng không giống như các ngân hàng điển hình (cho vay và nhận tiền gửi), những người cho vay này chỉ cho vay.

1.1.2.2. Thị trường vốn

Doanh nghiệp có thể tìm nguồn tài trợ từ thị trường vốn thông qua 3 công cụ tài chính:

  • Công cụ nợ (Debt instruments): Thương phiếu và nợ dài hạn.

  • Công cụ vốn chủ sở hữu (Equity instruments): Cổ phiếu thường.

1.1.2.2.1. Công cụ nợ

1.1.2.2.1.1. Thương phiếu (CP)

Thương phiếu (Commercial paper) là một loại công cụ nợ ngắn hạn không có bảo đảm được sử dụng phổ biến và do các công ty phát hành, thường được sử dụng để trả lương, các khoản phải trả và hàng tồn kho, và đáp ứng các khoản nợ ngắn hạn khác.

Thương phiếu cho phép công ty huy động vốn ngắn hạn trực tiếp từ những người nắm giữ thông qua đội ngũ bán thương phiếu nội bộ hoặc thông qua các ngân hàng đại lý.

Đặc trưng của thương phiếu:

Thường được phát hành bởi doanh nghiệp lớnuy tín.

  • Là nợ ngắn hạn, phần lớn là công cụ không có tài sản đảm bảo.

  • Thời gian đáo hạn của thương phiếu nằm trong khoảng từ vài ngày đến 1 năm (ở Mỹ là 272 ngày).

  • Có thể bán trực tiếp có nhà đầu tư hoặc bán thông qua đại lý.

  • Chất lượng tín dụng của người phát hành rất quan trọng đối với nhà đầu tư (bởi vì tính không đảm bảo của thương phiếu).

  • Hạn mức tín dụng dự phòng (LOC) bảo vệ các nhà đầu tư trong trường hợp doanh nghiệp không trả được nợ được ghi rõ trên thương phiếu.

→ Cung cấp một hình thức tài trợ rẻ hơn cho công ty.

1.1.2.2.1.2. Nợ dài hạn

Nợ dài hạn (Long-term debt) là khoản nợ có thời hạn trên 1 năm.

Đặc trưng của nợ dài hạn:

  • Thời gian đáo hạn ít nhất là 1 năm hoặc 1 chu kỳ kinh doanh của doanh nghiệp.

  • Người cho vay (nhà đầu tư) và người đi vay (doanh nghiệp) đồng ý với các giao ước được thể hiện chi tiết trong hợp đồng, quy định các quyền của người cho vay và các hạn chế đối với người đi vay.

  • Thường có lãi suất cố định cho đến khi đáo hạn, có thể kéo dài hàng chục năm sau khi phát hành.

  • Lãi suất các khoản nợ của doanh nghiệp phụ thuộc vào xếp hạng tín nhiệm của doanh nghiệp, tài sản thế chấp (nếu có) và cam kết trả nợ.

Lưu ý: Các khoản nợ được ưu tiên thanh toán hơn các khoản thanh toán cho chủ sở hữu và tiền lãi vay thường được khấu trừ thuế.

Nợ dài hạn được chia thành 2 nhóm:

  • Nợ công (Public debt): Là các khoản nợ vay từ nhà nước, tiểu bang và chính quyền địa phương; Là công cụ chuyển nhượng và được mua bán trên thị trường mở.

  • Nợ tư (Private debt): Là các khoản nợ vay từ các gia đình, doanh nghiệp và tổ chức phi lợi nhuận; Không được giao dịch trên thị trường mở → Thanh khoản thấp.

Công cụ chuyển nhượng (Negotiable instrument) là một tài liệu bằng văn bản mô tả cam kết thanh toán, có thể chuyển nhượng và bán cho một bên khác.

1.1.2.2.2. Công cụ vốn chủ sở hữu

Cổ phiếu thường (Common Equity/Common stock/Common shares):

Thể hiện quyền sở hữu trong doanh nghiệp.

Được coi là nguồn vốn dài hạn.

Đặc trưng của thương phiếu:

  • Được nhận cổ tức.

  • Bầu chọn hội đồng quản trị

  • Có quyền kiểm soát công ty

  • Được hưởng giá trị còn lại sau khi đã chi trả cho chủ nợ trong trường hợp công ty phá sản

Cổ phiếu niêm yết

 

Cổ phiếu tư nhân

Công khai

Quyền sở hữu

Riêng tư

Tất cả các thông tin trọng yếu

Truy cập các thông tin của công ty

Bảo mật

Tương đối thụ động

Sự tham gia của NĐT vào doanh nghiệp

Trực tiếp tham gia vào các quyết định chính

Bị ảnh hưởng bởi các yếu tố ngắn hạn

Yếu tố quản lý

Có khả năng xem xét dài hạn

Thường là các doanh nghiệp lớn và phát triển

Giai đoạn trưởng thành

Có thể ở bất kỳ giai đoạn nào trong vòng đời

Dễ dàng giao dịch trên thị trường tập trung

Tính thanh khoản

Khó bán hơn so với cổ phiếu niêm yết

 Các doanh nghiệp thường được tài trợ dài hạn hơn bằng cách sử dụng kết hợp chứng khoán nợ và chứng khoán vốn. Sự khác biệt chính của 2 hình thức tài trợ trên bao gồm:

 

Chứng khoản nợ

Chứng khoán vốn

Thỏa thuận
pháp lý

Công ty có nghĩa vụ theo hợp đồng đối với chủ nợ

Cổ đông là chủ sở hữu của công ty

Thứ tự ưu tiên
thanh toán

Các khoản thanh toán gốc và lãi của chủ nợ được ưu tiên

Các khoản còn lại sẽ được phân phối cho các chủ sở hữu sau chủ nợ

Phân bổ
lợi nhuận

Trả lãi định kỳ theo hợp đồng và trả gốc khi đáo hạn

Các khoản thanh toán cổ tức tùy ý do Hội đồng quản trị tuyên bố

Thuế

Các khoản thanh toán lãi vay là chi phí được khấu trừ thuế

Chi trả cổ tức và mua lại cổ phần không phải là chi phí được khấu trừ thuế

Thời hạn

Đã nêu thời hạn đến ngày đáo hạn

Không có thời hạn hữu hạn

Quyền biểu quyết

Không có quyền biểu quyết

Có quyền biểu quyết

Chi phí vốn

Thấp hơn chứng khoán vốn

Cao hơn chứng khoán nợ

Rủi ro của
nhà đầu tư

Thấp hơn chứng khoán vốn

Cao hơn chứng khoán nợ

 

2. Nguồn thanh khoản và các nguồn tài trợ ngắn hạn khác

2.1. Giải thích mối quan hệ tương quan giữa vốn lưu động; tính thanh khoản và nhu cầu tài trợ ngắn hạn

Các công ty áp dụng các cách tiếp cận khác nhau để quản lý vốn lưu động:

Bảo thủ (Conservative): Thường là các công ty nắm giữ vị thế lớn hơn về tiền mặt, khoản phải thu và hàng tồn kho so với doanh thu → Linh hoạt tài chính để quản lý và ứng phó với các sự kiện không lường trước

Mạo hiểm (Aggressive): Công ty đã cam kết ít hơn đáng kể đối với tài sản lưu động → Tính linh hoạt tài chính ngắn hạn thấp hơn, nhưng lợi nhuận vốn chủ sở hữu cao hơn

Vừa phải (Moderate): Công ty giữ một vị trí ở đâu đó giữa hai cách tiếp cận

Phương pháp tiếp cận

Bảo thủ

Vừa phải

Mạo hiểm

Mức tài sản hiện tại

Cao hơn

Trung bình

Thấp hơn

Yêu cầu tài chính

Cao hơn

Trung bình

Thấp hơn

Chi phí tài chính

Cao hơn

Trung bình

Thấp hơn

Linh hoạt tài chính

Cao hơn

Trung bình

Thấp hơn

Rủi ro tài chính

Thấp hơn

Trung bình

Cao hơn

Lợi nhuận vốn chủ sở hữu

Thấp hơn

Trung bình

Cao hơn

Để đánh giá tác động tài chính của cách tiếp cận vốn lưu động của một công ty, chúng ta có thể sử dụng phương trình DuPont.

 

2.3. Mô tả các nguồn thanh khoản sơ cấp và thứ cấp và các yếu tố ảnh hưởng đến vị thế thanh khoản của công ty

2.3.1. Quản lý thanh khoản

Tính thanh khoản là mức độ mà một công ty có thể đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn của mình bằng cách sử dụng dòng tiền và những tài sản có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt.

Quản lý thanh khoản đề cập đến khả năng của một công ty tạo ra tiền mặt khi cần thiết. Theo đó, để phát triển, thực hiện và duy trì chính sách thanh khoản một cách hiệu quả, Công ty phải quản lý tất cả các nguồn thanh khoản chính của mình một cách hiệu quả.

Có 2 nguồn thanh khoản chính:

Nguồn thanh khoản sơ cấp (Primary sources of liquidity): đại diện cho các tài nguyên dễ tiếp cận nhất hiện có → Việc sử dụng các nguồn sơ cấp không thay đổi hoạt động bình thường của công ty

Nguồn thanh khoản thứ cấp (Secondary sources of liquidity): bao gồm thanh lý tài sản ngắn hạn hoặc dài hạn, thương lượng lại các thỏa thuận nợ hoặc nộp đơn xin phá sản và tổ chức lại công ty → Việc sử dụng các nguồn thứ cấp có thể thay đổi đáng kể cơ cấu tài chính và hoạt động của công ty → Có thể báo hiệu sức khỏe tài chính đang xấu đi của một công ty

2.3.1.1. Nguồn thanh khoản sơ cấp

Dòng tiền tự do

Đối với một công ty có lợi nhuận, dòng tiền tự do cung cấp tính thanh khoản đáng kể

Một công ty tăng trưởng nhanh có dòng tiền tự do ít hơn

Số dư tiền mặt có sẵn

Số dư tiền mặt sẵn sàng là tiền mặt có sẵn trong tài khoản ngân hàng, phát sinh từ:

  • Thu tiền thanh toán

  • Thu nhập đầu tư

  • Thanh lý chứng khoán gần bằng tiền mặt

  • Các dòng tiền khác.

Vốn ngắn hạn

Vốn ngắn hạn bao gồm các hạng mục như:

  • Tín dụng thương mại

  • Hạn mức tín dụng ngân hàng

  • Danh mục đầu tư ngắn hạn.

Quản lý dòng tiền

Quản lý dòng tiền là hiệu quả của công ty trong hệ thống và thông lệ quản lý tiền mặt, và mức độ phân cấp của các quy trình thu hoặc chi.

2.3.1.2. Nguồn thanh khoản thứ cấp

Đàm phán hợp đồng nợ

Giảm áp lực trả lãi vay, trả nợ gốc cao và đàm phán hợp đồng với khách hàng, nhà cung cấp.

Thanh lý tài sản

Điều này phụ thuộc vào cách cả tài sản ngắn hạn và dài hạn có thể được thanh lý và chuyển đổi thành tiền mặt mà không làm giảm đáng kể giá trị

Nộp đơn xin bảo hộ phá sản và tổ chức lại

Khi một công ty nộp đơn xin bảo hộ phá sản & tổ chức lại, nó tạm thời được bảo vệ khỏi các yêu cầu của các chủ nợ về việc thanh toán đầy đủ các khoản nợ chưa thanh toán → Có thể sử dụng CF hoạt động để tiếp tục kinh doanh.

2.3.2. Lực cản và lực đẩy thanh khoản

Các giao dịch dòng tiền, tức là các khoản thu và chi tiền mặt có ảnh hưởng đáng kể đến tình trạng thanh khoản của công ty.

2.3.2.1. Lựa cản thanh khoản (A drag on liquidity): Tình trạng thanh khoản bị cản trở xảy ra khi tiền mặt đến công ty bị chậm trễ, tạo ra áp lực từ việc giảm nguồn vốn khả dụng.

Những cản trở lớn đối với các khoản thu liên quan đến áp lực từ quản lý tín dụng và sự xuống cấp của các tài sản khác và bao gồm những điều sau:

  • Các khoản phải thu chưa thu được: Các khoản phải thu tồn đọng càng lâu thì rủi ro không thu được chúng càng lớn.

  • Hàng tồn kho lỗi thời: Nếu hàng tồn kho không được sử dụng trong thời gian dài, đó có thể là dấu hiệu cho thấy nó không còn sử dụng được nữa.

  • Tín dụng chặt chẽ: Các điều kiện kinh tế bất lợi có thể khiến các công ty gặp khó khăn trong việc thu xếp nguồn tài chính ngắn hạn

2.3.2. Lựa đẩy thanh khoản (A pull on liquidity): Tình trạng thiếu thanh khoản xảy ra khi tiền mặt rời khỏi công ty quá nhanh, đòi hỏi các công ty phải chi tiêu tiền trước khi họ nhận được tiền từ việc bán hàng có thể trang trải trách nhiệm pháp lý.

Các khoản thanh toán kéo dài bao gồm:

  • Thanh toán sớm: Bằng cách thanh toán cho nhà cung cấp, nhân viên hoặc những người khác trước ngày đáo hạn, các công ty từ bỏ việc sử dụng tiền.

  • Giảm giới hạn tín dụng: Nếu một công ty có lịch sử thanh toán trễ, các nhà cung cấp có thể cắt giảm số tiền tín dụng mà họ cho phép tồn đọng bất cứ lúc nào. → Bóp thanh khoản của công ty.

  • Giới hạn về hạn mức tín dụng ngắn hạn: Nếu ngân hàng của một công ty giảm hạn mức tín dụng mà họ cung cấp cho công ty, thì có thể xảy ra tình trạng siết chặt thanh khoản.

  • Vị thế thanh khoản thấp: Nhiều công ty phải đối mặt với tình trạng thiếu thanh khoản thường xuyên, thường là do ngành cụ thể của họ hoặc do tình hình tài chính yếu hơn của họ.

 

2.4. So sánh vị thế thanh khoản của một công ty với các công ty cùng ngành

2.4.1. Nhu cầu đo lường thanh khoản

Uy tín tín dụng cho phép công ty có được:

  • Giảm chi phí đi vay.

  • Điều kiện tín dụng thương mại tốt hơn.

  • Đóng góp vào sự linh hoạt trong đầu tư của công ty, cho phép công ty khai thác các cơ hội sinh lời.

→ Chúng ta nên cân nhắc mức thanh khoản hợp lý.

Nếu thanh khoản thấp → Công ty sẽ gặp khó khăn về tài chính hoặc, trong trường hợp cực đoan, mất khả năng thanh toán hoặc phá sản.

Nếu thanh khoản cao → Công ty đã đầu tư quá nhiều vào tài sản sinh lời thấp và không sinh lời → thu nhập thấp so với dài hạn.

2.4.2. Chỉ số thanh khoản (Liquidity ratios)

Đo lường khả năng đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn của công ty đối với các chủ nợ khi chúng đáo hạn hoặc đến hạn,

Phân tích mối quan hệ giữa:

  • Tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn.

  • Tốc độ chuyển đổi các khoản phải thu và hàng tồn kho thành tiền mặt.

Có 3 chỉ số thanh khoản điển hình bao gồm:

  • Chỉ số thanh toán ngắn hạn (Current ratio)

  • Chỉ số thanh toán nhanh (Quick ratio)

  • Chỉ số thanh toán tiền (Cash ratio)

2.4.3. Chỉ số hoạt động (Activity ratios)

Tỷ lệ hoạt động đo lường mức độ quản lý các tài sản lưu động theo thời gian. Các chỉ số hoạt động chính bao gồm:

  • Vòng quay hàng tồn kho và số ngày tồn kho

  • Vòng quay khoản phải thu và số ngày thu tiền

  • Vòng quay khoản phải trả và số ngày trả tiền

  • Chu kỳ tiền

 

2.5. Đánh giá các lựa chọn tài trợ ngắn hạn có sẵn cho một công ty

2.5.1. Mục đích vay ngắn hạn

Đảm bảo có đủ năng lực để xử lý các nhu cầu tiền mặt cao điểm.

Duy trì đủ và đa dạng các nguồn tín dụng để đáp ứng các nhu cầu tiền mặt liên tục.

Đảm bảo tỷ lệ thanh toán cho tài chính là tốt

Đảm bảo cả chi phí tài trợ tiềm ẩn và rõ ràng đều được xem xét trong chi phí đi vay hiệu quả của công ty.

2.5.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược vay ngắn hạn của công ty

Quy mô và uy tín tín dụng

Quy mô của người vay có thể quyết định các tùy chọn có sẵn.

Uy tín về khả năng trả nợ của người đi vay sẽ quyết định tỷ lệ, khoản bồi thường hoặc thậm chí liệu khoản vay có được thực hiện hay không.

Cân nhắc pháp lý và quy định

Một số quốc gia áp đặt các hạn chế về số tiền mà một công ty có thể vay và theo các điều khoản mà công ty có thể vay.

Tiếp cận đa dạng và đầy đủ

Đối tượng vay nên đa dạng hóa để có nhiều phương án phù hợp và không nên quá phụ thuộc vào một bên cho vay hoặc một hình thức cho vay nếu số tiền vay quá lớn.

Tính linh hoạt của các phương án vay

Tính linh hoạt có nghĩa là khả năng quản lý kỳ hạn hiệu quả; nghĩa là, không nên có bất kỳ ngày “trọng đại” nào, khi một lượng đáng kể các khoản vay đáo hạn.