Bài viết cung cấp cho người đọc kiến thức về Module 1 môn AI của chương trình CFA level I
1. Phân loại và phương pháp đầu tư của các công cụ đầu tư thay thế
1.1. Mô tả và phân loại các công cụ đầu tư thay thế
Các công cụ đầu tư thay thế (Alternative investments) là nhóm đầu tư không nằm trong các nhóm công cụ đầu tư truyền thống (tiền mặt, cổ phiếu, trái phiếu). Các công cụ đầu tư thay thế bao gồm các sản phẩm như:
-
Quỹ phòng vệ (Hedge funds)
-
Vốn đầu tư tư nhân (Private capital)
-
Bất động sản (Real estate)
-
Tài nguyên thiên nhiên (Natural resources)
-
Cơ sở hạ tầng (Infrastructure)
1.1.1. Đặc điểm của các công cụ đầu tư thay thế:
-
Tính thanh khoản kém.
-
Không có nhiều chuyên gia trong lĩnh vực.
-
Lợi nhuận giữa các công cụ đầu tư thay thế có mối tương quan thấp so với lợi nhuận giữa các công cụ đầu tư truyền thống.
-
Không được quản lý chặt chẽ bởi luật pháp → Thị trường kém minh bạch.
-
Dữ liệu lịch sử liên quan đến lợi nhuận và rủi ro còn hạn chế.
-
Mức phí cao.
-
Có những hạn chế nhất định trong việc thu hồi khoản đầu tư.
1.1.2. Lợi ích của đầu tư thay thế:
-
Phạm vi đa dáng hóa tài sản rộng hơn (bởi vì các công cụ đầu tư thay thế có mối tương quan thấp với công cụ đầu tư truyền thống, tuy nhiên trong giai đoạn khủng hoảng tài chính, lợi nhuận của các công cụ đầu tư thay thế có mối tương quan cao với các loại tài sản truyền thống).
-
Lợi nhuận cao hơn (đến từ việc rủi ro gia tăng).
-
Lãi suất đầu tư cao hơn so sánh với sản phẩm đầu tư truyền thống, cụ thể trong giai đoạn thị trường lãi suất thấp.
1.1.3. Phân loại các công cụ đầu tư thay thế
Quỹ phòng vệ |
Đầu tư chủ yếu vào chứng khoán hoặc phái sinh với đa dạng chiến lược đầu tư |
Vốn đầu tư tư nhân |
Quỹ đầu tư tư nhân: đầu tư vào các công ty chưa được niêm yết trên sàn hoặc công ty đã niêm yết nhưng bị hủy niêm yết |
Nợ tư nhân: cho các công ty tư nhân vay nợ |
|
Tài nguyên cơ bản |
Hàng hóa: đầu tư trực tiếp vào các sản phẩm hàng hóa như: vàng, dầu mỏ,... |
Nông nghiệp: đầu tư vào chăn nuôi gia súc hoặc cây cối và đất nông nghiệp dưới hình thứ đang canh tác hoặc đang cho thuê |
|
Lâm nghiệp: đầu tư vào rừng tự nhiên dưới hình thức đất đang canh tác hoặc đang cho thuê |
|
Bất động sản |
Đầu tư trực tiếp/gián tiếp vào bất động sản như đất đai, tòa nhà dưới hình thức là chủ sở hữu (equity investing) hoặc cho vay (debt investing) |
Cơ sở hạ tầng |
Đầu tư trực tiếp vào tài sản dài hạn với mục đích phục vụ cộng đồng hay phát triển quốc gia, hoặc đầu tư gián tiếp vào cổ phần của các doanh nghiệp hoặc quỹ đầu tư thuộc lĩnh vực cơ sở hạ tầng |
Khác |
Đầu tư vào các công cụ đầu tưu thay thế khác có thể bao gồm các tài sản hữu hình và tài sản vô hình |
1.2. Mô tả đặc điểm của phương pháp đầu tư trực tiếp, đầu tư hỗn hợp, đầu tư ủy thác cho các công cụ đầu tư thay thế
1.2.1. Các phương pháp đầu tư
Có ba phương pháp đầu tư chính:
-
Đầu tư ủy thác (Fund Investing): NĐT góp vốn vào quỹ đầu tư, quỹ chịu sự ủy thác từ NĐT và đầu tư vào các tài sản cụ thể.
-
Đầu tư trực tiếp (Direct Investing): NĐT đầu tư trực tiếp vào tài sản mà không sử dụng dịch vụ của các bên trung gian
-
Đầu tư hỗn hợp (Co-investing): NĐT vừa góp vốn vào quỹ vừa tự đầu tư trực tiếp vào tài sản dựa trên chiến lược của quỹ
1.2.2. Ưu và nhược điểm của từng phương pháp
|
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Đầu tư ủy thác |
|
|
Đầu tư trực tiếp |
|
|
Đầu tư hỗn hợp |
|
|
1.2.3. Thẩm định (Due diligence)
-
Đầu tư trực tiếp: Yêu cầu mức độ sự hiểu biết cao về tài sản đang đầu tư, các thông tin cần tìm hiểu bao gồm: đội ngũ quản lý, tệp khách hàng, khả năng cạnh tranh, khả năng tạo doanh thu, rủi ro,…
-
Đầu tư ủy thác: Không yêu cầu mức độ hiểu biết về tài sản đang đầu tư, chỉ cần thẩm định nhà quản lý quỹ, công ty quản lý quỹ.
-
Đầu tư hỗn hợp: Bao gồm đặc điểm của cả 2 phương thức trên.
2. Cấu trúc đầu tư và phí đầu tư
2.1. Mô tả cơ chế hợp tác và cấu trúc phí được sử dụng trong các công cụ đầu tư thay thế
2.1.1. Hình thức hợp tác
-
Thành viên hợp danh (General Partner - GP) (ít nhất một người) có trách nhiệm vô hạn và chịu trách nhiệm điều hành doanh nghiệp.
-
Thành viên góp vốn (Limited Partner - LPs) có trách nhiệm hữu hạn, ít có trách nhiệm kiểm soát trong quản lý doanh nghiệp, chỉ nhận phần lợi nhuận được phân chia theo thỏa thuận hợp tác kinh doanh và chỉ mất tối đa số tiền đầu tư của họ.
Quan hệ hợp tác giữa GP và LP được thỏa thuận bằng văn bản pháp lý, xác định rõ bằng các điều khoản.
2.1.2. Cấu trúc phí
Cấu trúc phí = Phí quản lý + Phí hiệu quả đầu tư |
||
Phí quản lý |
Phí hiệu quả đầu tư |
|
Khái niệm |
Phí quản lý: phí cho nhà quản lý quỹ dựa trên giá trị tổng tài sản đang quản lý hoặc vốn cam kết (khoảng 1%-2%)
|
Phí hiệu quả đầu tư: phí cho nhà quản lý quỹ dựa trên lợi nhuận tăng thêm (khoảng 10%-20%). Tỷ lệ ngưỡng (hurdle rate) là giá trị tối thiểu của lợi suất mà GP phải vượt qua để nhận được phí hiệu quả đầu tư. |
Phân loại |
Phí quản lý có thể được tính dựa trên 2 phương pháp:
|
Phí hiệu quả đầu tư có 2 loại:
|
2.1.3. Các điều khoản quy định
Catch-up clause: GP sẽ được nhận phí trên 2 khoản: phần chênh lệch giữa lợi suất kiếm được và tỷ lệ ngưỡng; và phần tỷ lệ ngưỡng (LPs và GP đều chia tỷ lệ cho dù có lợi nhuận có vượt qua tỷ lệ ngưỡng hay không – giống với Soft hurdle rate).
Waterfall thể hiện phương pháp phân phối lợi nhuận giữa GP và LP:
-
Deal by deal: GP được nhận phí hiệu quả đầu tư theo từng giao dịch, mang lại lợi ích cho GP nhiều hơn
-
Whole of fund: GP không được nhận phí hiệu quả đầu tư cho tới khi LP thu hồi được vốn ban đầu, mang lại lợi ích cho LP nhiều hơn
Clawback provision: LP có quyền được đòi lại một phần phí hiệu quả đầu tư trước đó đã chia cho GP trong trường hợp LP bị thiệt hại về lợi nhuận.
High-water mark: Giá trị cao nhất mà quỹ đầu tư đạt được trong suốt quá trình đầu tư từ vốn ban đầu, sau khi trừ đi các loại phí. GP sẽ chỉ được nhận phí hiệu quả đầu tư khi lợi nhuận kiếm được lớn hơn giá trị high-water mark → Bảo vệ NĐT tránh khỏi việc mất phí 2 lần cho cùng 1 hiệu suất đầu tư.