Bài viết cung cấp cho người đọc kiến thức về Module 1 môn ETHICS của chương trình CFA level I
1. Định nghĩa về đạo đức của nhà tư vấn đầu tư
-
Đạo đức (Ethics) bao gồm các tiêu chuẩn đạo đức và quy tắc ứng xử xây dựng hành vi đúng đắn.
-
Tiêu chuẩn đạo đức (moral/ethical principles) là niềm tin về những hành vi đúng/chấp nhận được và những hành vi sai/không chấp nhận được. Tiêu chuẩn đạo đức có thể đến từ niềm tin cá nhân và niềm tin chung của xã hội.
-
Hành vi đạo đức (Ethical conduct) là những hành vi:
-
Tuân theo tiêu chuẩn đạo đức (moral/ethical principles) và đồng nhất với kỳ vọng về đạo đức của xã hội.
-
Mang đến và cải thiện lợi ích cho các bên liên quan (stakeholders).
-
Cân bằng giữa lợi ích của bản thân và lợi ích của các bên liên quan.
-
2. Vai trò của các quy tắc đạo đức đối trong cộng đồng chuyên môn
-
Quy tắc đạo đức (Code of ethics) là bộ các quy tắc cơ bản ghi chép lại các hành vi được chấp nhận hoặc bị nghiêm cấm trong một cộng đồng, xã hội (vd: công ty, trường học,…). Thông qua Quy tắc đạo đức, các tổ chức/hội nhóm có thể bày tỏ giá trị, nguyên tắc và kỳ vọng mà nó hướng tới.
-
Tiêu chuẩn ứng xử (Standard of Conducts) là các chuẩn mực đề cập tới những hành vi bắt buộc phải tuân thủ và được cụ thể hoá dựa trên bộ Quy tắc đạo đức.
3. Khái niệm về cộng đồng chuyên môn và xây dựng niềm tin trong ngành nghề
Cộng đồng chuyên môn (Profession) định nghĩa là nhóm ngành nghề với các yêu cầu kiến thức chuyên môn cao, chú trọng về hành vi đạo đức nghề nghiệp và phục vụ cộng đồng, xã hội. Một ngành nghề chuyên môn sẽ cần chú trọng đến các yếu tố sau:
-
Bộ Quy tắc và Chuẩn mực của hành vi
-
Cơ quan quản lý thực thi các quy tắc liên quan đến hành vi và giám sát hành vi đạo đức của thành viên
-
Sự chú trọng tới nhu cầu của khách hàng
-
Sự chú trọng vào việc phục vụ xã hội
-
Ưu tiên trong lợi ích và quyền lợi của khách hàng
-
Sự chú trọng/yêu cầu trong nâng cao kiến thức chuyên môn
Bên cạnh đó, để xây dựng niềm tin, ngành nghề chuyên môn cần:
- Yêu cầu cao về chuyên môn, kiến thức và kỹ năng
- Thiết lập các tiêu chuẩn về hành vi đạo đức
- Giám sát hoạt động nghề nghiệp
- Khuyến khích học tập nhằm duy trì và nâng cao năng lực
- Luôn chú tâm vào nhu cầu của khách hàng
- Dẫn dắt và tạo động lực cho thành viên trong ngành
4. Sự cần thiết của các chuẩn mực đạo đức đối với ngành đầu tư
Các chuẩn mực đạo đức của nhà đầu tư chuyên nghiệp cực kỳ quan trọng vì:
-
Hành động, hành vi đạo đức của nhà đầu tư gắn liền và tác động trực tiếp đến tài sản của khách hàng.
-
Các sản phẩm được cung cấp cho khách hàng trong lĩnh vực là sản phẩm vô hình và rất khó để định giá và đo lường.
-
Tác động không chỉ đến một cá nhân/khách hàng mà còn có thể tác động đến sự phát triển của cả ngành nghề.
-
Tác động đến toàn xã hội, dịch vụ tài chính đóng vai trò trung gian trong việc cung cấp nguồn lực tài chính cho xã hội, việc vi phạm chuẩn mực có thể dẫn tới việc mất đi niềm tin của các nhà đầu tư/quỹ... từ đó làm giảm đầu tư và nguồn cung tài chính, gia tăng chi phí sử dụng vốn/lãi suất.
-
Hành vi phi đạo đức có thể dẫn đến thông tin sai lệch, ảnh hưởng đến việc phân bổ nguồn vốn, khiến việc sử dụng vốn kém hiệu quả, gây tác động xấu đến các thực thể của nền kinh tế.
5. Thách thức đối với việc đảm bảo tuân thủ các quy tắc và chuẩn mực đạo đức
Các thử thách trong ứng xử đạo đức có thể xuất phát từ hai nhân tố sau:
Các nhân tố bên ngoài External/Situational influences |
Các nhân tố bên trong Internal/personal influences |
Nhân tố bên ngoài là các tác động của văn hoá và môi trường lên suy nghĩ, hành vi và quyết định của cá nhân. Nhân tố bên ngoài bao gồm áp lực xã hội (công ty, đồng nghiệp,...), lợi ích nhận được và nhu cầu ngắn hạn (lương thưởng, tiền, thăng chức,...). Nhân tố bên ngoài khiến cá nhân hành động vì lợi ích trước mắt, chú trọng vào kết quả nhận được trong ngắn hạn, từ đó, bỏ qua các rủi ro trong dài hạn. |
Nhân tố bên trong bao gồm các hành vi cá nhân như đánh giá quá cao phẩm chất và đạo đức của bản thân. Các hành vi này dẫn đến thái độ quá tự tin về bản thân, bị chủ quan khi đánh giá các vấn đề. Ở trong một số tình huống, các nhân tố bên trong khiến cá nhân bỏ qua, hành động cảm tính, xem nhẹ yếu tố cần xem xét, đơn giản hoá tình huống. |
Các nhân tố bên ngoài mang đến tác động mạnh hơn khi xác định tính đúng đắn trong ứng xử đạo đức so với nhân tố bên trong.
Nhằm tránh những rủi ro, sai lệch trong ứng xử đạo đức, các công ty thường xây dựng các quy định khắt khe và chặt chẽ. Tuy nhiên quy chuẩn đạo đức không chỉ nên dựa trên quy định, mà còn cần tầm nhìn dài hạn và linh hoạt. Từ đó, người đưa ra quyết định có thể hành động dựa trên những gì nên làm thay vì những gì được cho phép.
6. Tính chuyên nghiệp trong ngành quản lý đầu tư
Tuỳ thuộc vào các quy định của mỗi quốc gia, nhà quản lý đầu tư tuân theo các tiêu chuẩn sau:
Suitability Standard - Tiêu chuẩn phù hợp |
Fiduciary Standard - Tiêu chuẩn uỷ thác |
Nhà quản lý đầu tư đưa ra các khuyến nghị đầu tư phù hợp với khách hàng (yêu cầu về lợi nhuận, khả năng chịu đựng rủi ro,…) Tiêu chuẩn không yêu cầu nhà quản lý đầu tư phải vì lợi ích tốt nhất của khách hàng. |
Nhà quản lý đầu tư sẽ hành động với mục tiêu đem lại kết quả, lợi nhuận tốt nhất cho khách hàng. Nhà quản lý đầu tư cần đem lợi ích của khách hàng làm hàng đầu, lên trên lợi ích cá nhân và đảm bảo không có xung đột lợi ích nào ảnh hưởng đến đề xuất đầu tư. |
7. Phân biệt giữa các chuẩn mực đạo đức và quy phạm pháp luật
Các quy định, luật pháp được đề ra, tạo lập từ các tiền lệ nhằm giải quyết hành vi phi đạo đức đã xảy ra. Tuy nhiên việc tạo dựng các quy tắc pháp lý mới này có thể dẫn tới một hành vi phi đạo đức khác.
Quy tắc đạo đức thường đặt một tiêu chuẩn cao hơn so với quy tắc pháp lý (luật, quy định). Vì vậy, một quyết định có tính đạo đức cần phải được đánh giá kỹ lưỡng và xem xét những ảnh hưởng đến các bên liên quan.
Một hành vi đạo đức có thể phạm pháp và ngược lại, hành vi phạm pháp có thể hợp đạo đức. Tố giác (whistleblowing) là hành vi tố giác hoạt động sai trái của công ty chủ quản, đây được xem là hành vi tiêu biểu cho sự xung đột giữa tiêu chuẩn đạo đức và pháp lý. Việc tố giác, trong một vài trường hợp, có thể cùng lúc phù hợp đạo đức nhưng vi phạm pháp luật.
8. Mô hình ra quyết định đạo đức của nhà tư vấn đầu tư
Một mô hình quyết định đạo đức có thể giúp người quyết định nhận định được các rủi ro, vấn đề liên quan, từ đó, xây dựng tầm nhìn ngắn-dài hạn và đưa ra phương án giải quyết tối ưu cho một vấn đề. Mô hình được tạo lập dựa trên các bước dưới đây:
Để cụ thể hóa cho việc áp dụng khuôn khổ trên, chúng ta có thể lấy một ví dụ như sau:
Bạn là một nhà tư vấn tài chính và công ty của bạn đang tham gia tư vấn trong một thương vụ IPO. Công ty yêu cầu bạn đưa ra một định giá theo hướng có lợi dành cho công ty đối tác. Sau quá trình nghiên cứu, bạn nhận thấy rằng bạn không nên định giá công ty đó quá cao, do thu nhập tiềm năng trong tương không cao.
Bước 1: Xác định
- Sự kiện, thông tin trọng yếu liên quan: Nếu thương vụ IPO này thất bại, công ty của bạn có thể sẽ mất thêm nhiều các hợp đồng khác trong tương lai.
- Các bên liên quan: công ty của bạn, toàn bộ thị trường tài chính nói chung
- Nghĩa vụ của bạn đối với các bên liên quan: bạn phải giữ sự trung thành đối với công ty của bạn, nhưng đồng thời cũng cần đảm bảo uy tín đối với thị trường tài chính khi đưa ra định giá về công ty đối tác
- Các nguyên tắc được áp dụng; Chuẩn mực IV (A) – Nghĩa vụ đối với công ty chủ quản; Chuẩn mực III (A) – Luôn ưu tiên lợi ích của khách hàng và Chuẩn mực V (A) – Cơ sở hợp lý khi đưa ra các khuyến nghị
Bước 2: Xem xét và cân nhắc:
- Những ảnh hưởng mang tính chất tình huống/định kiến: sự chung thành của bạn với công ty chủ quản và các khoản thưởng bạn có thể nhận được nếu thương vụ thành công
- Các chỉ dẫn khác: sau khi tham vấn với bộ phận pháp chế, bạn được chỉ dẫn rằng cần phải đưa ra các cơ sở hợp lý khi khuyến nghị khách hàng, dựa theo Chuẩn mực V(A). Ngoài ra dựa theo các quy tắc và chuẩn mực, bạn với tư cách là một nhà tư vấn tài chính luôn phải đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu.
Bước 3: Quyết định và hành động
Dựa trên những đánh giá và nhận định trên, bạn đánh giá rằng định giá cần được xây dựng dựa trên cơ sở hợp lý, và lợi ích của khách hàng phải được đặt trên hết. Bạn cần phải từ chối yêu cầu của công ty chủ quản về việc đưa ra định giá có lợi hơn cho công ty đối tác.
Bước 4: Đánh giá kết quả