Bài viết cung cấp cho người đọc kiến thức về Module 3 môn FI của chương trình CFA level I
I. Mô tả về các thị trường chứng khoán thu nhập cố định, các tổ chức phát hành và nhà đầu tư
1. Phân loại thị trường chứng khoán thu nhập cố định
Thị trường chứng khoán thu nhập cố định có thể được phân loại theo các tiêu chí:
-
Đơn vị phát hành – Issuers
-
Kỳ hạn – Maturity
-
Chất lượng tín dụng – Credit quality
-
Đơn vị tiền tệ - Currency denomination
-
Vị trí địa lý nơi mà trái phiếu được phát hành và giao dịch – Geography
-
Đặc điểm ESG
a&b. Tổ chức phát hành và kỳ hạn
Tổ chức phát hành |
Thị trường chứng khoán thu nhập cố định có thể được phân loại theo các tổ chức phát hành chính, bao gồm:
|
Kỳ hạn |
Thị trường chứng khoán thu nhập cố định có thể được phân loại theo kỳ hạn, bao gồm:
|
c. Chất lượng tín dụng
Công cụ đo lường chất lượng tín dụng phổ biến là xếp hạng tín dụng, được đánh giá bởi các cơ quan xếp hạng tín dụng.
Trái phiếu được chia thành 2 loại dựa trên chất lượng tín dụng của các đơn vị phát hành trái phiếu, tại đó đánh giá khả năng thực hiện các nghĩa vụ thanh toán nợ của tổ chức phát hành dựa trên xác suất vỡ nợ (probability of default) và tổn thất dự kiến (expected loss) trong trường hợp vỡ nợ.
Trái phiếu đầu tư Investment grade bonds |
· Trái phiếu có chất lượng tín dụng cao · Dòng tiền ổn định hơn · Xác suất vỡ nợ thấp hơn |
Trái phiếu lợi suất cao Non-investment grade/High-yield/Junk bonds |
· Trái phiếu có chất lượng tín dụng thấp · Dòng tiền kém ổn định hơn · Xác suất vỡ nợ cao hơn |
Trái phiếu lợi suất cao thường được phát hành bởi:
-
Tổ chức phát hành mới (new issuers): Nhà đầu tư thường sẽ yêu cầu tài sản thế chấp do dòng tiền từ hoạt động kinh doanh của các tổ chức này kém ổn định hơn.
-
Thiên thần sa ngã (fallen angles): Trước đây là các tổ chức phát hành trái phiếu đầu tư nhưng có chất lượng tín dụng đã xấu đi kể từ thời điểm phát hành.
d. Đơn vị tiền tệ
Trái phiếu có thể được phân loại theo đơn vị tiền tệ mà trái phiếu được phát hành. Khi đó mức giá của trái phiếu sẽ chịu tác động bởi biến động lãi suất tại quốc gia sở hữu đơn vị tiền tệ mà trái phiếu đang niêm yết theo.
e. Vị trí địa lý
Dựa trên địa điểm phát hành và giao dịch, trái phiếu có thể được phân loại như sau:
-
Trái phiếu thị trường nội địa (Domestic bond markets)
-
Trái phiếu thị trường nước ngoài (Foreign bond markets)
-
Trái phiếu thị trường Eurobond (Eurobond markets)
-
Trái phiếu thị trường các nước phát triển (Developed bond markets)
-
Trái phiếu thị trường các nước đang phát triển (Emerging bond markets)
Loại trái phiếu |
Domestic bond |
Foreign bond |
Eurobond |
Bên phát hành |
Nội địa |
Nội địa |
Bất kì |
Đơn vị tiền tệ |
Nội địa |
Nước ngoài |
Bất kì |
Thị trường phát hành và giao dịch |
Nội địa |
Nước ngoài |
Quốc tế |
Điều khoản và pháp lý |
Tuân theo quy định pháp lý của quốc gia mà trái phiếu được phát hành hành. |
Không tuân theo quy định pháp lý của bất kỳ quốc gia nào |
|
Giấy chứng nhận sở hữu |
Trái phiếu ghi danh (bên được ủy thác lưu giữ hồ sơ về thông tin của người sở hữu trái phiếu) |
|
Trái phiếu thị trường các nước đang phát triển Emerging bond markets |
Trái phiếu thị trường các nước phát triển Developed bond markets |
Quy mô |
Nhỏ hơn |
Cao hơn |
Rủi ro |
Cao hơn |
Thấp hơn |
Lợi nhuận |
Cao hơn |
Thấp hơn |
2. Các loại nhà đầu tư chứng khoán thu nhập cố định
Các nhà đầu tư trái phiếu tham gia các vị thế đầu tư có tín dụng và kỳ hạn phù hợp với nhu cầu rủi ro nhất định và phù hợp với dòng tiền từ các khoản thanh toán đã biết trong tương lai.
|
Ngắn hạn < 1 năm |
Trung hạn 1 năm – 10 năm |
Dài hạn > 10 năm |
Phi rủi ro vỡ nợ |
Trung gian tài chính |
||
Quỹ thị trường tiền tệ |
Ngân hàng trung ương |
Quỹ hưu trí |
|
Trái phiếu đầu tư |
Quỹ thị trường tiền tệ Tổ chức phát hành doanh nghiệp |
Quỹ trái phiếu và ETFs Người quản lý tài sản |
Công ty bảo hiểm |
Trái phiếu lợi suất cao |
|
Người quản lý tài sản Quỹ phòng hộ Quỹ nợ xấu |
|
Loại nhà đầu tư |
Đầu tư vào |
Mục tiêu đầu tư |
Trung gian tài chính |
Trái phiếu kho bạc trong toàn bộ kỳ hạn |
Quản lý rủi ro lãi suất và thanh khoản |
Ngân hàng trung ương |
Trái phiếu kho bạc trung hạn |
Thực hiện nghiệp vụ thị trường mở (open market operations) nhằm thực thi chính sách tiền tệ Mua bán các trái phiếu nước ngoài nhằm quản lý tỷ giá hối đoái và quỹ dự trữ ngoại hối |
Các nhà đầu tư tổ chức (quỹ hưu trí, công ty bảo hiểm, v.v.) |
Chứng khoán đầu tư dài hạn |
Phù hợp với các khoản nợ dài hạn của họ (trả lương hưu và yêu cầu bồi thường theo hợp đồng bảo hiểm). Thường bị các quy định cấm sở hữu chứng khoán có lợi tức cao. |
Tổ chức phát hành doanh nghiệp |
Thương phiếu, repos và ABCP |
Tìm kiếm lợi nhuận dựa trên thanh khoản. |
Quỹ trái phiếu và ETFs |
Chứng khoán đầu tư trung hạn |
Thực hiện trách nhiệm |
Người quản lý tài sản |
Chứng khoán trung hạn, giữa trái phiếu đầu tư và trái phiếu lợi tức cao |
Tìm kiếm lợi nhuận cao |
Quỹ phòng hộ và quỹ nợ xấu |
Chứng khoán trung hạn lợi tức cao |
Tìm kiếm lợi nhuận cao |
II. Mô tả các loại chỉ số chứng khoán thu nhập cố định
Chỉ số chứng khoán thu nhập cố định phản ánh tình hình thị trường hoặc ngành của trái phiếu đó. Vai trò của chỉ số thị trường bao gồm:
-
Theo dõi rủi ro và lợi nhuận trên diện rộng của các thị trường chứng khoán khác nhau, cho phép đánh giá hiệu quả hoạt động của thị trường.
-
Theo dõi và đánh giá hiệu quả của các khoản đầu tư và các nhà quản lý quỹ.
-
Hình thành cơ sở cho các chiến lược đầu tư chỉ số.
Sự khác biệt giữa chỉ số cổ phiếu và chỉ số chứng khoán thu nhập cố định được trình bày trong bảng dưới đây:
Phân loại |
Chỉ số cổ phiếu |
Chỉ số chứng khoán thu nhập cố định |
Số lượng chứng khoán thành phần |
Ít chứng khoán thành phần hơn |
Nhiều chứng khoán thành phần hơn Các tổ chức phát hành trái phiếu doanh nghiệp có thể có nhiều loại trái phiếu khác nhau đang lưu hành. |
Tỷ lệ thay mới chứng khoán thành phần |
Cổ phiếu có kỳ hạn vô hạn Tần suất phát hành mới ít hơn → Chứng khoán thành phần thay đổi ít hơn → Tỷ lệ turnover thấp hơn |
Chứng khoán thu nhập cố định có kỳ hạn hữu hạn Tần suất phát hành mới cao hơn → Chứng khoán thành phần thay đổi liên tục → Tỷ lệ turnover cao hơn |
Phương pháp tính tỷ trọng |
Phương pháp tính tỷ trọng đa dạng Phương pháp phổ biến là dựa trên vốn hóa thị trường của tổ chức phát hành |
Phương pháp phổ biến là dựa trên giá trị thị trường của trái phiếu đang lưu hành |
Phân loại chỉ số chứng khoán thu nhập cố định:
Aggregate indexes |
Narrowed indexes |
Bao gồm nhiều tiêu chí lựa chọn trái phiếu thành phần |
Tập trung vào một số tiêu chí nhất định như ngành, chất lượng tín dụng, kỳ hạn, ESG, v.v. |
Ví dụ: Chỉ số tổng hợp toàn cầu của Bloomberg Barclays |
Ví dụ: Chỉ số trái phiếu của thị trường mới nổi J.P. Morgan (EMBI+), Chỉ số SRI doanh nghiệp bền vững của Bloomberg Barclays MSCI Euro |
→ Chỉ số được chọn để đánh giá một nhà quản lý đầu tư hoặc quản lý quỹ phải tương ứng với chiến lược đầu tư của nhà quản lý hoặc quỹ đó.
III. So sánh thị trường trái phiếu sơ cấp và thứ cấp với thị trường cổ phiếu
|
Thị trường trái phiếu sơ cấp Primary market |
Thị trường trái phiếu thứ cấp Secondary market |
Đặc điểm |
Thị trường cho các chứng khoán được phát hành lần đầu. Tổ chức phát hành ban đầu bán trái phiếu cho các nhà đầu tư nhằm tăng vốn. |
Thị trường nơi các nhà đầu tư mua bán và trao đổi chứng khoán đã được phát hành ở thị trường sơ cấp. |
Cơ chế phát hành và giao dịch trái phiếu |
|
Thị trường giao dịch khớp giá (quote-driven markets) Thị trường chứng khoán phi tập trung (over-the-counter hay OTC markets)
|
1. Thị trường trái phiếu sơ cấp
1.1. Phát hành đại chúng (Public offerings)
a. Phát hành có bảo lãnh (Underwritten offerings)
Ngân hàng đầu tư đảm bảo bán chứng khoán ở mức giá chào bán đã được thỏa thuận với công ty phát hành; nếu khối lượng chứng khoán được nhận mua ít hơn khối lượng đã phát hành thì ngân hàng đầu tư phải mua lượng chứng khoán còn lại ở mức giá đã chào bán.
→ Ngân hàng đầu tư (underwriter) chịu rủi ro liên quan đến việc bán trái phiếu.
b. Phát hành không bảo lãnh (Best-efforts offerings)
So sánh phát hành có bảo lãnh và phát hành không bảo lãnh:
|
Phát hành không bảo lãnh |
Phát hành có bảo lãnh |
Cơ chế |
Ngân hàng đầu tư chỉ đóng vai trò môi giới và cố gắng bán trái phiếu tại mức giá chào bán đã thương lượng để nhận được hoa hồng. Nếu khối lượng chứng khoán được nhận mua ít hơn khối lượng đã phát hành thì ngân hàng đầu tư không có nghĩa vụ phải mua số còn lại. |
Ngân hàng đầu tư đảm bảo bán trái phiếu tại mức giá chào bán đã thương lượng với tổ chức phát hành. Nếu khối lượng chứng khoán được nhận mua ít hơn khối lượng đã phát hành thì ngân hàng đầu tư phải mua lượng chứng khoán còn lại ở mức giá đã chào bán |
Rủi ro |
Ngân hàng dầu tư chịu ít rủi ro hơn và có ít động lực để bán trái phiếu hơn. |
Ngân hàng đầu tư chịu nhiều rủi ro hơn. |
Việc chào bán này phổ biến hơn đối với trái phiếu có chất lượng tín dụng thấp hơn, trung gian tài chính không đảm bảo việc bán mà chỉ có thể đóng vai trò là môi giới.
c. Đăng ký phát hành từng phần (Shelf registration)
Cơ chế |
Công ty công bố cáo bạch như thường lệ khi chào bán, nhưng không phát hành toàn bộ khối lượng chứng khoán đã đăng ký ngay mà phát hành từng phần theo thời gian, khi cần huy động vốn hoặc khi có ưu thế trên thị trường. |
Yêu cầu |
Tổ chức phát hành chuẩn bị một tài liệu cung cấp đầy đủ các đợt phát hành trái phiếu trong tương lai, tất cả đều nằm trong cùng một tài liệu gọi là bản cáo bạch (master prospectus). Mỗi đợt phát hành phải kèm theo văn bản thông báo mô tả những thay đổi về tình hình tài chính của tổ chức phát hành (nếu có) kể từ khi nộp bản cáo bạch. |
Hạn chế |
Chỉ được sử dụng bởi các tổ chức phát hành có uy tín với khả năng tài chính đã được chứng minh. Ở một số khu vực pháp lý, chỉ những nhà đầu tư chuyên nghiệp (qualified investors) mới có thể mua. |
d. Đấu giá (Auction)
Trái phiếu được bán cho các nhà đầu tư thông qua quy trình đấu giá, giúp xác định giá và tỷ lệ phân bổ chứng khoán.
Việc phát hành trái phiếu chính phủ trên thị trường sơ cấp thường được thực hiện dưới hình thức đấu giá công khai do Kho bạc quốc gia hoặc Bộ tài chính chủ trì.
1.2. Phát hành riêng lẻ (Private placement)
Phân biệt phát hành riêng lẻ và phát hành đại chúng
|
Phát hành riêng lẻ |
Phát hành đại chúng |
Thành viên tham gia |
Chỉ một nhóm các nhà đầu tư đủ điều kiện được lựa chọn (thường là các nhà đầu tư tổ chức lớn) mới được phép |
Bất kỳ thành viên nào của công chúng đều có thể mua trái phiếu |
Trung gian |
Có thể theo hình thức:
|
Ngân hàng đầu tư (cung cấp nhiều loại dịch vụ tài chính) |
Tính thanh khoản |
Thanh khoản thấp hơn |
Thanh khoản cao hơn |
Hạn chế |
Có các giao ước được tùy chỉnh và hạn chế |
Có các giao ước chuẩn hóa và ít hạn chế hơn |
2. Thị trường trái phiếu thứ cấp
Nền tảng giao dịch |
|
Thị trường giao dịch khớp giá Quote-driven markets |
Thị trường chứng khoán phi tập trung Over-the-counter markets (OTC) |
Nhà đầu tư giao dịch với dealers. Các dealer niêm yết giá bao gồm giá chào mua và giá chào bán cho các đợt phát hành trái phiếu khác nhau, trong đó:
|
Lệnh giao dịch được khớp thông qua hệ thống mạng điện tử trung gian. |
Distressed debt
Định nghĩa: Distressed debt là tên gọi cho trái phiếu của các tổ chức phát hành đang hoặc dự kiến sẽ nộp đơn xin phá sản.
Nền tảng giao dịch: Thị trường thứ cấp tại mức giá thấp hơn mệnh giá khá nhiều.
Nhà đầu tư: Các quỹ phòng hộ và các nhà đầu tư cơ hội tìm kiếm lợi nhuận giống như vốn chủ sở hữu.
Đặc điểm:
-
Distressed debt được giao dịch cho đến khi tổ chức phát hành doanh nghiệp thanh lý tài sản hoặc trái phiếu hiện hành được tái cơ cấu.
-
Vào thời điểm khoản nợ của tổ chức phát hành được xem là distressed debt, cổ phiếu của tổ chức phát hành đó có thể đã bị hủy niêm yết.