[Level 1] Alternative Investments

[Tóm tắt kiến thức quan trọng] Module 7: Introduction to Digital assets

Bài viết cung cấp cho người đọc kiến thức về Module 7 môn AI của chương trình CFA level I

1. Mô tả các đặc điểm và ứng dụng tài chính của Công nghệ sổ cái phân tán

Sự xuất hiện của Công nghệ sổ cái: Thông thường, giữa các giao dịch phát sinh giữa 2 bên sẽ cần một bên trung gian đứng ra để ghi nhận các giao dịch và đảm bảo các giao dịch được thực hiện thành công (ví dụ: ngân hàng). Các giao dịch được ghi nhận vào sổ cái của bên trung gian sổ cái này hoạt động như một sổ cái tập trung. Tuy nhiên, việc sổ cái chỉ tập trung ở một nơi và các giao dịch không được công khai dẫn đến hai hạn chế là (1) Hạn chế việc minh bạch quy trình thực hiện các giao dịch và (2) Sổ cái dễ bị hacker xâm nhập và đánh cắp thông tin. Do đó, công nghệ sổ cái phân tán được hình thành để giải quyết hai hạn chế kể trên.

1.1. Công nghệ sổ cái phân tán (Distributed ledger technology (DLT))

Định nghĩa sổ cái phân tán: Sổ cái phân tán là một loại cơ sở dữ liệu có thể được chia sẻ giữa các chủ thể trong mạng lưới: các bút toán (giao dịch) được ghi lại, lưu trữ và phân phối trên mạng lưới những người tham gia → mỗi chủ thể tham gia sở hữu một bản sao của cơ sở dữ liệu số.

Định nghĩa công nghệ sổ cái phân tán: Công nghệ sổ cái phân tán là công nghệ dựa trên sổ cái phân tán để tạo, trao đổi và theo dõi quyền sở hữu tài sản tài chính trên cơ sở ngang hàng (peer-to-peer basis) trong lĩnh vực lưu giữ báo cáo tài chính.

Lợi ích

Hạn chế

Độ chính xác, minh bạch và bảo mật cao hơn trong việc lưu giữ hồ sơ; chuyển quyền sở hữu nhanh hơn; và các giao dịch có tính tương tác ngang hàng (peer-to-peer).

  • Không hoàn toàn an toàn và có thể vi phạm quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu.

  • Tiêu tốn nhiều năng lượng để xác minh hoạt động giao dịch.

Hình ảnh minh họa: Công nghệ sổ cái phân tán

Định nghĩa cơ chế đồng thuận (Consensus mechanism): Cơ chế đồng thuận bao gồm 2 bước: các bên tham gia (1) đồng thuận về các giao dịch mới và (2) việc cập nhật sổ cái. Do đó, việc tạo ra các giao dịch mới có các đặc điểm:

  • Bất biến (không thể thay đổi mà không có sự chấp thuận của các bên tham gia)

  • Minh bạch

  • Có thể truy cập được cho tất cả người tham gia

  • Độ trễ về thời gian rất nhỏ

Định nghĩa mật mã (Cryptography): Để cung cấp bảo mật cho mạng lưới và tính toàn vẹn của cơ sở dữ liệu, công nghệ sổ cái phân tán sử dụng mật mã để đảm bảo chỉ những người tham gia mạng lưới được ủy quyền mới có thể sử dụng dữ liệu.

Các ứng dụng tài chính của Công nghệ sổ cái phân tán:

1.1.1. Blockchain

Blockchain là một sổ cái phân tán ghi lại các giao dịch tuần tự trong các khối và liên kết các khối này thành một chuỗi.

Mỗi khối được mã hóa bằng ký tự mật mã riêng biệt (#) để liên kết nó với khối trước đó.

Cách blockchain hoạt động: 

  • Các giao dịch mới chỉ được thêm vào chuỗi sau khi có sự xác thực thông qua cơ chế đồng thuận, trong đó vấn đề về mật mã phải được giải quyết bởi một số máy tính trong mạng lưới (được gọi là “thợ mỏ” – miners) mỗi khi giao dịch diễn ra.

  • Việc khai thác đòi hỏi nguồn tài nguyên điện và năng lượng tính toán khổng lồ, khiến cho việc có một bên thứ ba thao túng dữ liệu lịch sử là rất khó khăn và cực kỳ tốn kém.

Tại bước số 4, để nhận được phần thưởng cho bằng chứng công việc, những người “thợ mỏ” phải tuân theo một bộ quy tắc quản lý cách các khổi có thể tham gia chuỗi. Bộ quy tắc này được xác định bởi giao thức đồng thuận (Consensus protocol).

Có 2 bộ quy tắc chính:

 

Bằng chứng công việc (Proof of Work)

Bằng chứng cổ phần (Proof of Stake)

Người thực hiện xác thực (Người tạo block)

Người “thợ mỏ” (miners)

Người xác thực (validators)

Để trở thành validator, node phải gửi một lượng tiền nhất định vào mạng lưới như cổ phần (stake).

Nguồn năng lượng xử lý

Rất lớn

Tương đối thấp

Phần thưởng

Là các khối

Khoản phí liên kết với mỗi giao dịch

Khả năng xâm nhập của hacker

Hacker sẽ cần 51% năng lượng tính toán

Hacker sẽ cần 51% tổng số tiền của hệ thống

Mức độ an toàn

Dễ dàng để tấn công hơn

Khó khăn để tấn công hơn

1.1.2. Hợp đồng thông minh (smart contract)

Hợp đồng thông minh là chương trình máy tính tự thực hiện dựa trên cơ sở các điều khoản và điều kiện được quy định trước mà các bên tham gia hợp đồng. Hợp đồng thông minh thực chất là một chương trình máy tính nhỏ được lưu trữ bên trong blockchain.

Ví dụ: Việc thực hiện tự động các yêu cầu bồi thường bất ngờ cho các công cụ phái sinh và chuyển giao tài sản thế chấp tức thời trong trường hợp vỡ nợ.

1.1.3. Các hình thức mạng lưới công nghệ sổ cái phân tán

Hệ thống cấp phép 

(Permissioned network)

Hệ thống không cần cấp phép 

(Permissionless network)

Các thành viên tham gia mạng lưới có thể bị hạn chế tham gia vào một số hoạt động mạng nhất định → người dùng có các cấp độ truy cập khác nhau vào sổ cái.

→ Cho phép cơ quan quản lý xem hồ sơ mà doanh nghiệp được yêu cầu lập → tăng tính minh bạch và giảm chi phí tuân thủ.

Ví dụ:

Người dùng cấp 1: Chỉ có quyền chấp thuận các giao dịch mới, thường là các cá nhân hoặc tổ chức tham gia mạng lưới.

Người dùng cấp 2: Chỉ có quyền xem tất cả các giao dịch, thường là các nhà làm luật và các nhà quản lý.

Quyền không bị phân cấp đối với các thành viên tham gia, mở cho bất kỳ người dùng nào muốn thực hiện giao dịch và tất cả người dùng trong mạng có thể thấy tất cả các giao dịch tồn tại trên blockchain.

→ Không có cơ quan tập trung (centralized authority) để xác nhận hoặc từ chối tính hợp lệ của giao dịch → các hoạt động mạng không tập trung ở một chủ thể và có thể hạn chế sai sót.

Ứng dụng: Bitcoin là ứng dụng phổ biến sử dụng hệ thống này.

 

Các đặc điểm của hai hình thức mạng lưới:

 

Hệ thống cấp phép 

(Permissioned network)

Hệ thống không cần cấp phép 

(Permissionless network)

Tốc độ xử lý

Nhanh hơn vì chỉ có một số lượng thành viên hạn chế tham gia hoặc được ủy quyền xác thực giao dịch.

Chậm hơn do số lượng lớn thành viên phải đạt được sự đồng thuận, làm giảm tốc độ và khả năng mở rộng mạng.

Chi phí

Tiết kiệm chi phí vì cần ít thành viên để xác thực mỗi giao dịch.

 

Không hiệu quả về mặt chi phí vì cần nhiều thành viên để xác thực mỗi giao dịch.

Tính phân quyền

Phân cấp một phần vì có số lượng thành viên hạn chế trong chuỗi.

Không có tính phân cấp vì tất cả thành viên đều có thể truy cập mạng.

Quyền truy cập

Các thành viên bị hạn chế về quyền.

Các thành viên không bị hạn chế về quyền.

Quản trị

Việc quản trị được xác định bởi một tổ chức tập trung.

Việc quản trị không được phân cấp, được duy trì bởi các thành viên.

 

1.2. Tài sản kỹ thuật số

Định nghĩa: Tài sản kỹ thuật số là tài sản được lưu trữ và truyền dưới dạng điện tử gắn liền với quyền sử dụng, mua hoặc bán.

Phân biệt Cryptocurrencies và Tokens

 

Cryptocurrencies

Tokens

Giống nhau

  • Được giao dịch trên thị trường phi tập trung: Một sàn giao dịch phi tập trung được thực hiện trên hệ thống không có sự phân cấp (việc quản trị không tập trung bởi một tổ chức tập trung) và nó hoạt động trên khuôn khổ phân tán.

  • Là một phương tiện giao dịch: Cả hai loại đều hoạt động như một phương tiện trao đổi điện tử cho phép các thành viên tham gia vào các giao dịch theo thời gian thực mà không cần trung gian tài chính.

Khác nhau

Sử dụng logic tích hợp trong bộ quy tắc (giao thức) của blockchain.

Sử dụng logic lập trình trong hợp đồng thông minh được triển khai trên blockchain.

 

Phân loại Tài sản kỹ thuật số:

Cryptocurrencies

Bitcoin

Đây là đồng coin đầu tiên và phổ biến nhất. Bitcoin được tạo ra bởi một người (hoặc một nhóm) giấu mặt dưới bút danh Satoshi Nakamoto vào năm 2009. Nó hoạt động trên mạng blockchain công khai và được coi là một đồng tiền kỹ thuật số phi tập trung.

Altcoins

Other cryptocurrencies

  • Được tạo ra trên hệ thống mạng lưới Ethereum. 

  • Ethereum là một nền tảng blockchain phổ biến và cũng là tên của đồng tiền kỹ thuật số của blockchain này. Ethereum có khả năng thực thi các hợp đồng thông minh và phát triển các ứng dụng phi tập trung (DApp). Đồng tiền ETH được sử dụng trong mạng lưới Ethereum để trả phí và làm đơn vị đo giá trị ngoài mục đích lưu trữ giá trị.

Ví dụ: Đồng Ether…

Stablecoins

  • Stablecoin là đồng tiền mã hóa được thiết kế để duy trì giá trị ổn định trong thị trường crypto, bằng cách gắn với một (hoặc một nhóm) tài sản ổn định hơn như tiền pháp định (fiat), hàng hoá (vàng, bạc…) hoặc các tài sản tiền điện tử khác.

  • Giá trị của stablecoin được gắn với tài sản khác để duy trì sự ổn định, nhờ đó phù hợp hơn để sử dụng làm phương tiện trao đổi và lưu trữ giá trị.

  • Tuy nhiên, chúng chưa thể được quy đổi sang tiền tệ pháp định và chúng không có sự bảo đảm về mặt pháp lý hoặc quy định.

Ví dụ: Đồng Tether USD (USDT), Tether Gold (XAUDT)…

Memecoins

Meme coin cũng là một loại tiền điện tử nhưng lại không có giá trị vốn hóa. Tiền xu này được tạo ra dựa trên nguồn cảm hứng từ Meme, mục đích chủ yếu là mang lại niềm vui và tính giải trí cho việc đầu cơ trong lĩnh vực thanh toán tiền điện tử.

Central bank digital currencies

  • Vì các chính phủ hiện nay không hỗ trợ hoặc quản lý tiền điện tử nên các ngân hàng trung ương hiện đang khai thác những lợi ích tiềm năng của các loại tiền điện tử tương đương như các lựa chọn thay thế cho tiền tệ vật lý.

  • Tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung ương (CBDC) về cơ bản là phiên bản kỹ thuật số của tiền giấy hoặc tiền xu do ngân hàng trung ương phát hành.

Tokens

Non-fungible tokens

Đây là loại token được mã hóa cho một loại tài sản độc nhất. Có rất nhiều trường hợp cần sử dụng đến NFT như: một tài sản kỹ thuật số trong game, một tác phẩm nghệ thuật được mã hóa để người dùng sưu tầm hoặc thậm chí là các vật thể trong thế giới thực. Các NFT được tạo ra đã hoàn toàn giải quyết các vấn đề về quyền và sở hữu các tài sản.

Utility token

Đây là dạng Token tiện ích, vai trò của loại token này là nhằm phục vụ cho một dự án dựa trên mục tiêu & tính năng hoạt động cụ thể. Loại token này có một số tính năng chính như tính năng thanh toán, bình chọn hoặc giảm giá,…

Security tokens

Tính năng này hoạt động tương tự như một dạng cổ phiếu điện tử ở trong lĩnh vực chứng khoán. Theo đó thì dựa trên số cổ phần đang sở hữu, người dùng sẽ nhận được cổ tức. Bên cạnh đó loại token này còn giúp người dùng có thể bầu chọn hoặc tham gia quyết định một số công việc.

Ví dụ: ICO (hình thức giống với IPO) là một quy trình không được kiểm soát, trong đó các công ty cung cấp mã thông báo tiền điện tử để đổi lấy tiền hoặc các loại tiền điện tử khác.

Các đặc điểm của ICO:

  • Chi phí thấp và gọi vốn nhanh hơn.

  • Phần lớn các ICOs không gắn liền với quyền bầu chọn, do đó nhiều cơ quan pháp lý đang xem xét điều chỉnh ICO do sự gia tăng gian lận liên quan đến các dịch vụ này.

Governance tokens

Governance Token hay Token quản trị là một loại tiền điện tử nhằm mục đích dân chủ hóa việc quản lý các ứng dụng phi tập trung (dApps) và các giao thức dựa trên blockchain khác.

  • Để các ứng dụng và nền tảng thực sự được phân cấp, các nhóm sáng lập và nhà phát triển phải trao quyền kiểm soát một phần hoặc toàn bộ dự án của họ cho cộng đồng người dùng phân bổ toàn cầu tương ứng của họ.

  • Trao quyền kiểm soát có nghĩa là cho phép cộng đồng đề xuất và/hoặc bỏ phiếu về các quyết định quan trọng ảnh hưởng đến tương lai của giao thức, chẳng hạn như cách chi tiêu quỹ kho bạc và những tính năng giao thức mới nào sẽ được triển khai.

 

2. Mô tả các đặc điểm và các phương thức đầu tư của Tài sản kỹ thuật số và so sánh chúng với các tài sản khác

Phân biệt giữa tài sản kỹ thuật số và tài sản tài chính truyền thống:

 

Tài sản kỹ thuật số

Tài sản tài chính truyền thống

Giá trị nội tại

  • Không có giá trị cơ bản hoặc tạo ra dòng tiền trong tương lai.

  • Giá được điều khiển bởi các tính năng nhất định trên blockchain.

Giá trị được xác định bởi dòng tiền trong tương lai được tạo ra từ tài sản.

Hệ thống xác thực giao dịch

Thường được lưu trữ trên sổ cái kỹ thuật số phi tập trung sử dụng mật mã và thuật toán cho các hệ thống blockchain không cần cấp phép.

Được lưu trữ trên sổ cái tư nhân duy trì bởi các trung gian.

Có được sử dụng làm phương tiện giao dịch hay không

Rất ít tài sản kỹ thuật số được sử dụng làm phương tiện trao đổi trực tiếp, chủ yếu nhắm vào mục tiêu chấp nhận tính khả thi của tài sản  về mặt thương mại ở quy mô lớn.

Không được sử dụng trực tiếp như một phương tiện trao đổi nhưng có thể dễ dàng giao dịch và trao đổi thành các loại tiền tệ truyền thống được sử dụng rộng rãi trong thế giới thực tế.

Quy định về pháp lý

  • Khuôn khổ pháp lý không rõ ràng, thường mâu thuẫn, và đang trong quá trình phát triển; nói chung không được kiểm soát với sự bảo vệ pháp lý tối thiểu.

  • Việc sử dụng tài sản này có thể là bất hợp pháp ở một số quốc gia.

Các tiêu chuẩn pháp lý, quy định được thiết lập tốt, được thử nghiệm và chứng minh rõ ràng, và các tiêu chuẩn thương mại rõ ràng, có thể dự đoán và được xác định rõ ràng trên tất cả các khu vực pháp lý.

 

3. Mô tả các công cụ và phương thức đầu tư của Tài sản kỹ thuật số

3.1. Sàn giao dịch

Tiền điện tử có thể được giao dịch trên hai loại sàn:

Sàn giao dịch tập trung 

(Centralized exchanges)

Sàn giao dịch phi tập trung

(Decentralized exchanges)

  • Được tổ chức riêng tư và cung cấp các nền tảng giao dịch để minh bạch về giá và thông tin về khối lượng.

  • Các nhà giao dịch có thể giao dịch trực tiếp và dưới hình thức điện tử trên các máy chủ riêng.

  • Một khi các máy chủ bị xâm phạm, các giao dịch có thể bị tạm dừng và thông tin người dùng có giá trị có thể bị rò rỉ, chẳng hạn như khóa mật mã của ví tiền điện tử.

  • Sàn giao dịch không có cơ quan quyền lực tập trung (centralized authority) và hoạt động trên khuôn khổ phân tán.

  • Nhiều máy tính được sử dụng để phục vụ hình thức trao đổi này, vì vậy nếu một máy tính bị tấn công, các giao dịch sẽ vẫn được lưu thông.

 

3.2. Các công cụ sử dụng trong đầu tư Tài sản kỹ thuật số

3.2.1. Đầu tư trực tiếp

Trên mạng lưới blockchain, bao gồm việc sử dụng ví tiền điện tử (cryptocurrency wallet): lưu trữ mã kỹ thuật số (digital codes) (công khai và riêng tư) cần thiết để truy cập tài sản trên trang web máy tính hoặc ứng dụng thiết bị di động. 

3.2.2. Đầu tư gián tiếp

Thông qua các sản phẩm giao dịch hoán đổi (exchange-traded products) và các quỹ phòng hộ:

  • Quỹ tín thác tiền điện tử (Cryptocurrency coin trusts): Cung cấp cổ phần của một quỹ tín thác chuyên đầu tư và nắm giữ số lượng lớn tiền điện tử. Loại hình đầu tư này giao dịch qua quầy và tương tự như quỹ đóng (closed-end fund). 

  • Hợp đồng tương lai tiền điện tử (Cryptocurrency futures contracts): Liên quan đến việc mua hoặc bán một lượng tiền điện tử cụ thể vào một ngày được xác định trước trong tương lai.

  • Sản phẩm giao dịch hoán đổi tiền điện tử (Cryptocurrency exchange-traded products): Đầu tư vào các sản phẩm này thường gắn với biến động giá tiền điện tử bằng cách sử dụng tiền mặt hoặc các công cụ phái sinh tiền điện tử.

  • Cổ phiếu tiền điện tử (Cryptocurrency stocks): Cung cấp sự đầu tư gián tiếp vào tiền điện tử cho các nhà đầu tư thông qua việc các doanh nghiệp đầu tư tài sản kỹ thuật số và phát hành cổ phiếu.

  • Các quỹ phòng hộ với chiến lược đầu tư vào tiền điện tử (Cryptocurrency hedge funds): Sử dụng đa dạng các chiến lược như mua, bán, định lượng và đa chiến lược để đầu tư gián tiếp vào tiền điện tử.

 

3.3. Đầu tư kỹ thuật số vào tài sản phi kỹ thuật số

- Token được hỗ trợ bằng tài sản (Asset-backed token):

  • Thể hiện quyền sở hữu kỹ thuật số đối với tài sản vật chất hoặc tài sản tài chính (tức là tài sản phi kỹ thuật số).

  • Những tài sản được mã hóa này được thế chấp bằng tài sản cơ bản, chẳng hạn như dầu, vàng hoặc cổ phiếu.

  • Việc đại diện cho tài sản thực dưới dạng kỹ thuật số cũng cho phép ghi nhận quyền sở hữu không thể thay đổi, giúp cải thiện tính minh bạch và giảm chi phí giao dịch.

→ Được phân loại là chứng khoán.

- Tài chính phi tập trung (Decentralized finance (DeFi)):

  • Là nền tảng tài chính phi tập trung mà trong đó các tổ chức, thị trường hoặc các công cụ tài chính được quản lý phi tập trung. Hay nói cách khác, không có sự tồn tại của tổ chức hay bất kì cơ quan chức năng nào, người dùng sẽ có quyền kiểm soát tài sản và có thể tương tác với nhau qua các ứng dụng.

  • DeFi tận dụng Blockchain để tạo nên một nền tài chính mở; nơi mọi người đều có thể truy cập ở bất kỳ lúc nào và ở đâu mà không chịu sự chi phối của bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào.

  • DeFi là thị trường của dApps (ứng dụng phi tập trung) có thể cung cấp phương tiện trao đổi, kho lưu trữ giá trị, mã hóa tài sản và ghi nhận quyền sở hữu bất biến.

 

4. Mô tả các đặc điểm về lợi nhuận, rủi ro và các lợi ích đa dạng hóa của Tài sản kỹ thuật số

4.1. Rủi ro và lợi nhuận của tài sản kỹ thuật số

Kể từ khi ra mắt vào năm 2009, hiệu suất của Bitcoin đã được đặc trưng bởi lợi nhuận cao, độ biến động cao và mối tương quan thấp với các loại tài sản truyền thống.

Mặc dù một số tài sản này được quy định là hàng hóa kỹ thuật số ở Hoa Kỳ và các quy định chính thức ở Liên minh Châu Âu đang được xây dựng, các nhà đầu tư vẫn cảnh giác do gian lận và tội phạm phát sinh từ phương thức đầu tư này. Do đó, tiền điện tử đã bị một số quốc gia hạn chế nghiêm ngặt, bao gồm cả Trung Quốc – quốc gia đã cấm hoàn toàn phương thức đầu tư này vào năm 2021.

 

4.2. Lợi ích đa dạng hóa của tài sản kỹ thuật số 

Nhìn chung, giá (hoặc lợi nhuận) của tiền điện tử bị ảnh hưởng bởi các đặc điểm chuyên biệt của loại tài sản này, bao gồm sự chấp nhận của thị trường, khẩu vị rủi ro, đổi mới công nghệ, tác động của mạng, đầu cơ và quy định.