Bài viết cung cấp cho người đọc kiến thức về Module 6 môn ECON của chương trình CFA level I
[Pre.i] So sánh giữa Tổng sản phẩm quốc nội và Tổng sản phẩm quốc dân [PREREQUISITE CONTENT]
|
Tổng sản phẩm quốc nội |
Tổng sản phẩm quốc dân |
Đối tượng |
Đo lường tổng giá trị thị trường của tất cả sản phẩm và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong phạm vi một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định |
Đo lường tổng giá trị thị trường của tất cả sản phẩm và dịch vụ được sản xuất bởi người dân của một quốc gia |
Bao gồm |
Hàng hóa và dịch vụ được sản xuất bởi người ngoại quốc nhưng nằm trong phạm vi lãnh thổ quốc gia đó |
Hàng hóa và dịch vụ được sản xuất bởi người dân mang quốc tịch quốc gia đó nhưng nằm ngoài lãnh thổ quốc gia |
Không bao gồm |
Hàng hóa và dịch vụ sản xuất bởi người dân nước đó nhưng ở ngoài lãnh thổ |
Hàng hóa và dịch vụ sản xuất bởi người nước ngoài nhưng nằm trong phạm vi lãnh thổ quốc gia |
GDP thường gắn liền với các hoạt động kinh tế của một quốc gia hơn GNP.
[LOS 6.a] Mô tả lợi ích và chi phí của việc giao thương quốc tế
Lợi ích và chi phí của việc giao thương quốc tế được trình bày trong bảng sau:
|
Lợi ích |
Chi phí |
Đối với người nhập khẩu (Importer) |
Chi phí mua hàng thấp hơn cho người tiêu dùng. |
Các ngành công nghiệp nội địa phải cạnh tranh với hàng nhập khẩu → Lợi nhuận giảm. Tăng nhập khẩu → Tăng thất nghiệp cơ cấu (Structural unemployment) → Người lao động cần được tái đào tạo để thích nghi với công việc mới. |
Đối với người xuất khẩu (Exporter) |
Tăng việc làm, lương cho người lao động và lợi nhuận cho người xuất khẩu. |
|
[Pre.ii] Phân biệt lợi thế cạnh tranh tuyệt đối và lợi thế cạnh tranh tương đối [PREREQUISITE CONTENT]
1. Lợi thế cạnh tranh tuyệt đối (Absolute advantage)
Lợi thế cạnh tranh tuyệt đối là khả năng của một quốc gia trong việc sản xuất một sản phẩm với chi phí thấp hoặc sử dụng ít tài nguyên hơn so với quốc gia khác.
Theo Adam Smith thì việc chuyên môn hóa vào một sản phẩm mà quốc gia đó có lợi thế tuyệt đối và trao đổi với các quốc gia khác sẽ mang lại lợi ích cho tất cả các bên.
2. Lợi thế cạnh tranh tương đối (Comparative advantage)
Lợi thế cạnh tranh tương đối là khả năng của một quốc gia trong việc sản xuất một sản phẩm với chi phí cơ hội thấp hơn so với quốc gia khác.
Theo David Ricardo thì việc chuyên môn hóa vào một sản phẩm mà quốc gia đó có lợi thế tương đối và trao đổi với các quốc gia khác sẽ mang lại lợi ích cho tất cả các bên, dù cho có lợi thế tuyệt đối hay không.
[Pre.iii] So sánh giữa mô hình Ricardo và mô hình Heckscher - Ohlin và nguồn lợi thế cạnh tranh tương đối giữa hai mô hình [PREREQUISITE CONTENT]
So sánh giữa mô hình Ricardo và mô hình Heckscher – Ohlin được trình bày trong bảng sau:
|
Mô hình Ricardo (Ricardian model) |
Mô hình Heckscher-Ohlin (Heckscher-Ohlin model) |
Tập trung vào |
Lợi thế cạnh tranh tương đối của mỗi quốc gia |
|
Nhân tố sản xuất |
Lao động (labor) |
Lao động (labor) và vốn (capital) |
Nguồn của lợi thế tương đối |
Sự khác biệt về năng suất lao động bắt nguồn từ sự khác nhau về công nghệ |
Sự khác biệt trong mỗi nhân tố mà mỗi quốc gia đó sở hữu |
Hoạt động của các quốc gia |
Các quốc gia chuyên môn hóa trong việc sản xuất sản phẩm có lợi thế tương đối |
Các quốc gia chuyên môn hóa trong việc sản xuất sản phẩm đòi hỏi phải tận dụng một yếu tố có có sẵn dồi dào (Abundant) ở quốc gia đó |
Giá cả |
Giá của hàng nhập khẩu giảm và giá của hàng xuất khẩu tăng |
[LOS 6.b] So sánh giữa các loại hình hạn chế thương mại, kiểm soát dòng vốn và tác động của chúng đến nền kinh tế
1. Hạn chế thương mại (trade restrictions)
1.1. Nguyên nhân của hạn chế thương mại
-
Ngành công nghiệp non trẻ (infant industry): Bảo vệ những ngành công nghiệp nội địa mới xuất hiện khỏi sự cạnh tranh quốc tế.
-
Quốc phòng (national security): Bảo vệ nhà sản xuất trong nước đối với các mặt hàng thiết yếu cho quốc phòng.
-
Bảo vệ việc làm trong nước: Bảo vệ việc làm khỏi tác động tiêu cực của thương mại tự do.
-
Bảo vệ các ngành công nghiệp nội địa: Bảo vệ các doanh nghiệp trong ngành khỏi sự cạnh tranh của nước ngoài bằng cách tác động chính trị.
-
Đáp trở đối với các hạn chế thương mại từ nước ngoài.
-
Chính phủ thu thuế (thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu).
-
Chống lại tác động của trợ cấp chính phủ cho các nhà sản xuất nước ngoài.
-
Ngăn cản xuất khẩu nước ngoài với giá thấp hơn giá thành sản xuất của họ, bán phá giá (dumping).
1.2. Các loại hình hạn chế thương mại
Loại hình |
Đặc điểm |
Thuế quan |
|
Hạn ngạch |
|
Trợ cấp xuất khẩu |
|
Hàm lượng nội địa tối thiểu |
|
Hạn chế xuất khẩu tự nguyện |
|
1.3. Tổng hợp tác động của các hạn chế thương mại
|
Thuế quan (Tariff) |
Hạn ngạch (Quota) |
Trợ cấp xuất khẩu (Export subsidy) |
Hạn chế xuất khẩu tự nguyện (VER) |
Đối tượng chịu |
Người nhập khẩu |
Người nhập khẩu |
Người xuất khẩu |
Người nhập khẩu |
Giá nội địa |
Tăng |
Tăng |
Tăng |
Tăng |
Xuất nhập khẩu |
Giảm nhập khẩu |
Giảm nhập khẩu |
Tăng xuất khẩu |
Giảm nhập khẩu |
Thặng dư sản xuất nội địa |
Tăng |
Tăng |
Tăng |
Tăng |
Thặng dư tiêu dùng nội địa |
Giảm |
Giảm |
Giảm |
Giảm |
Lợi ích cho |
Tăng |
Tăng hoặc không đổi |
Giảm |
Không đổi |
Lợi ích quốc gia |
Giảm đối với nước nhỏ Tăng đối với nước lớn |
Giảm |
Giảm |
1.4. Kiểm soát vốn (capital restrictions)
Kiểm soát vốn được định nghĩa là việc điều khiển dòng vốn tài chính qua các quốc gia.
1.4.1. Thành phần
Kiểm soát giá (price controls):
-
Các loại thuế đặc biệt áp lên lợi nhuận thu được từ đầu tư quốc tế
-
Thuế áp lên một số loại giao dịch
-
Yêu cầu dự trữ bắt buộc
Kiểm soát số lượng (quantity controls)
-
Hạn chế lượng vay tối đa từ chủ nợ nước ngoài
-
Yêu cầu ủy quyền đặc biệt (special authorization) đối với các khoản vay từ các chủ nợ nước ngoài
-
Yêu cầu sự chấp thuận của chính phủ đối với một số loại giao dịch
Nghiêm cấm hoàn toàn (outright prohibitions) thương mại quốc tế đối với tài sản
1.4.2. Ảnh hưởng của kiểm soát vốn (capital restrictions) đến lợi ích kinh tế
Lợi ích ngắn hạn: Kiểm soát vốn giúp các nước phát triển tránh khỏi ảnh hưởng của dòng vốn quốc tế chảy vào ồ ạt (trong nền kinh tế mở rộng – expansionary) và dòng vốn quốc tế rút ra đột ngột và quá nhiều (trong nền kinh tế thu hẹp – contractionary)
Chi phí dài hạn:
-
Chi phí quản lý
-
Có thể làm phát sinh nhận thức tiêu cực về thị trường và khiến quốc gia đó tốn kém hơn trong việc huy động vốn nước ngoài
-
Có thể trì hoãn các điều chỉnh chính sách cần thiết hoặc cản trở sự thích ứng của khu vực tư nhân
Từ các ý trên, ta kết luận lợi ích ngắn hạn không thể bù trừ hết cho chi phí dài hạn gây ra bởi việc kiểm soát vốn → Nhìn chung là giảm lợi ích kinh tế.
[LOS 6.c] Giải thích động lực và lợi thế của các khối thương mại (trading blocs), thị trường chung (common markets) và các liên minh kinh tế (economic unions)
Mức độ hội nhập (Degrees of integration) |
Khu vực thương mại tự do |
Liên minh thuế quan |
Thị trường chung |
Liên minh kinh tế |
Liên minh tiền tệ |
Xóa bỏ rào cản xuất nhập khẩu giữa các thành viên |
✔ |
✔ |
✔ |
✔ |
✔ |
Các hạn chế thương mại phổ biến đối với quốc gia không phải là thành viên |
|
✔ |
✔ |
✔ |
✔ |
Di chuyển tự do của lao động và tư liệu sản xuất |
|
|
✔ |
✔ |
✔ |
Các thể chế chung và chính sách kinh tế cho liên minh |
|
|
|
✔ |
✔ |
Đơn vị tiền tệ chung |
|
|
|
|
✔ |
Động lực cho các khối thương mại (trading blocs), thị trường chung (common markets) và các liên minh kinh tế (economic unions): Gỡ bỏ rào cản thương mại giữa các nước thành viên, cho phép tài nguyên tại các nước được phân bố hiệu quả hơn
Lợi thế của các khối thương mại (trading blocs), thị trường chung (common markets) và các liên minh kinh tế (economic unions):
-
Các lợi ích mà thương mại tự do mang lại: chuyên môn hóa cao, chuyển giao công nghệ, …
-
Giảm nguy cơ xung đột giữa các thành viên.
-
Cho các thành viên trong liên minh quyền thương lượng (bargaining power) lớn hơn trong nền kinh tế toàn cầu khi họ hình thành một nhóm thống nhất.
-
Mang lại cơ hội mới cho thương mại và đầu tư.
-
Tăng trưởng ở một quốc gia thành viên cũng có xu hướng kéo theo các thành viên khác tăng trưởng theo.
[Pre. iv] Mô tả cấu phần của cán cân thanh toán
Cán cân thanh toán (Balance of Payments – BOP) là phương pháp các quốc gia sử dụng để giám sát tất cả các giao dịch tiền tệ quốc tế tại một thời kỳ cụ thể.
BOP bao gồm:
Tài khoản vãng lai (Current account): thể hiện dòng chảy của hàng hóa và dịch vụ
-
Giao thương hàng hóa (Merchandise trade)
-
Dịch vụ (Services)
-
Thu nhập (Income receipts)
-
Chuyển nhượng đơn phương (Unilateral transfer)
Tài khoản vốn (Capital account):
-
Chuyển giao vốn (Capital transfer)
-
Mua/bán các tài sản phi sản xuất (non-produced), phi tài chính (non-financial)
Tài khoản tài chính (Financial account): ghi lại dòng tiền đầu tư
-
Các tài sản tài chính ở nước ngoài thuộc sở hữu của Chính phủ
-
Tài sản tài chính thuộc sở hữu nước ngoài
Để giữ được cán cân thanh toán cân bằng:
-
Thặng dư cán cân thanh toán (xuất khẩu > nhập khẩu) → Thâm hụt trong tài khoản vốn và tài khoản tài chính
-
Thâm hụt cán cân thanh toán (xuất khẩu < nhập khẩu) → Thặng dư trong tài khoản vốn và tài khoản tài chính
Giải thích tác động của các chủ thể trong nền kinh tế đến cán cân thanh toán
Tác động của các chủ thế trong nền kinh tế đến cán cân thanh toán (BOP):
-
Tiêu dùng của khu vực tư nhân và chính phủ tăng cao, tiết kiệm của tư nhân và chính phủ giảm → [S + (T – G)] giảm → Thâm hụt thương mại (trade deficit) → Tăng các khoản nợ trong nước mà không làm tăng sức sản xuất trong tương lai.
-
Đầu tư trong nước tăng cao → I tăng → Thâm hụt thương mại (trade deficit) → Tăng các khoản nợ trong nước đi kèm với sự gia tăng năng suất trong tương lai.