Tổng hợp các kiến thức quan trọng, cần lưu ý khi học Reading 18 trong chương trình CFA level 2
1.1. Khung phân tích (Framework for analysis)
Bước |
Đầu vào |
Đầu ra |
1. Thiết lập các mục tiêu |
· Góc nhìn của nhà phân tích · Các nhu cầu hoặc mối quan tâm được trao đổi bởi khách hàng hoặc người giám sát · Hướng dẫn thể chế (Institutional guidelines) |
· Tuyên bố mục đích · Các câu hỏi cụ thể cần được trả lời · Thời gian biểu và ngân sách cần sử dụng |
2. Thu thập dữ liệu |
· Báo cáo tài chính · Giao tiếp với quản lý, nhà cung cấp, khách hàng và đối thủ cạnh tranh |
Thông tin cập nhật định kỳ |
3. Xử lý dữ liệu |
Dữ liệu từ bước 2 |
· Báo cáo tài chính điều chỉnh · Các chỉ số · Dự báo |
4. Phân tích dữ liệu |
Dữ liệu từ bước 2, 3 |
Các kết quả phân tích |
5. Phát triển và công bố kết luận |
Kết quả từ phân tích Nguyên tắc báo cáo đã xuất bản |
· Báo cáo trả lời các câu hỏi được đặt ra ở Bước 1 · Các khuyến nghị |
6. Theo sát |
Thông tin cập nhật định kỳ |
Thông tin cập nhật định kỳ |
2. Nguồn và hiệu suất kiếm tiền (Earnings sources and performance)
Phân tích DuPont
Mô hình Dupont là kỹ thuật được sử dụng để phân tích khả năng sinh lời của một doanh nghiệp. Trong phân tích tài chính, người ta vận dụng mô hình Dupont để phân tích mối liên hệ giữa các chỉ tiêu tài chính. Chính nhờ sự phân tích mối liên kết giữa các chỉ tiêu tài chính, chúng ta có thể phát hiện ra những nhân tố đã ảnh hưởng đến chỉ tiêu phân tích theo một trình tự nhất định.
ROE (Return on equity) |
||||
Tax Burden |
Interest burden |
EBIT margin |
Total Asset Turnover |
Financial Leverage |
3. Cơ cấu tài sản và cơ cấu vốn (Asset base and capital structure)
Phân tích cơ sở tài sản đòi hỏi phải xem xét những thay đổi trong thành phần của tài sản trong bảng cân đối kế toán theo thời gian. Trình bày các khoản mục trong bảng cân đối kế toán theo tỷ trọng của tổng tài sản là một điểm khởi đầu hữu ích.
Bản trình bày chung về quy mô tài sản của Thunberg
$ in millions |
2016 |
2015 |
2014 |
|||
Tài sản ngắn hạn (Current assets) |
$25.039 |
31.2% |
$24,714 |
34.7% |
$29,236 |
40.7% |
Tài sản cố định (PPE) |
$15,445 |
19.2% |
$14,161 |
19.9% |
$13,293 |
18.5% |
Tài sản vô hình có thể xác định (Identifiable intangibles) |
$5,052 |
6.3% |
$2,641 |
3.7% |
$1,996 |
2.8% |
Lợi thế thương mại (Good will) |
$23,396 |
29.1% |
$19,959 |
28.0% |
$18,893 |
26.3% |
Tài sản ngắn hạn khác (Other non current assets) |
$11,329 |
14.1% |
$9,789 |
13.7% |
$8,485 |
11.8% |
Tổng Tài sản (Total assets) |
$80,261 |
$71,264 |
$71,903 |
Cấu trúc vốn của công ty phải có khả năng hỗ trợ các mục tiêu chiến lược của ban giám đốc cũng như cho phép công ty thực hiện các nghĩa vụ trong tương lai của mình.
Bản trình bày chung về quy mô vốn dài hạn của Thunberg
$ in millions |
2016 |
2015 |
2014 |
|||
Nợ dài hạn (Long term debt) |
$4,290 |
8.6% |
$4,886 |
10.0% |
$5,794 |
12.4% |
Các khoản nợ dài hạn khác (Other long term liabilities) |
7,679 |
15.4% |
6,669 |
13.7% |
6,693 |
14.2% |
Vốn cổ đông (Stockholder equity) |
37,964 |
76.0% |
36,994 |
76.2% |
34,348 |
73.4% |
Tổng vốn chủ sở hữu dài hạn (Total long term capital) |
$49,933 |
$48,529 |
$46,805 |
4. Phân tích quyết định phân bổ vốn
Báo cáo tài chính hợp nhất có thể che giấu các đặc điểm riêng lẻ của các công ty con khác nhau. Do đó, các công ty được yêu cầu phân tách thông tin tài chính theo các phân khúc để hỗ trợ người sử dụng BCTC
5. Chất lượng thu nhập và phân tích dòng tiền (Earnings quality and cashflow analysis)
Phân tích tỷ lệ lũy kế
Các tỷ số về thu nhập lũy kế |
Phương pháp tiếp cận báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cashflow statement approach) |
= NI-CFO-CFI NI : Net income CFO : Cash from operating CFI: Cash from financing |
Cách tiếp cận bảng cân đối kế toán (Balance sheet approach) |
||
NOA: Tài sản hoạt động ròng (Net operating assets) = operating assets – operating liabilities Operating assets = total assets – cash Operating liabilities = total liabilities – total debt |
Lưu ý: Để so sánh hai biện pháp này, cần phải loại trừ tiền trả lãi và thuế ra khỏi dòng tiền hoạt động bằng cách cộng ngược lại. Con số điều chỉnh này là tiền tạo ra từ hoạt động kinh doanh (CGO). CGO = EBIT + chi phí không dùng tiền mặt - tăng vốn lưu động. |
Ví dụ:
Suppose that we are provided the following financial data for MegaCo Industries:
Operating income 20,000
Net income 12,000
Cash from operations 33,000
Cash from investing (30,000)
Cash from financing (10,000)
Average total assets 90,000
Average net operating assets 180,000
Calculate MegaCo’s cash flow accruals ratio
Trả lời
Nếu bạn cần thêm thông tin, đừng quên liên hệ với chúng tôi: