[Pre-CFA Level II] Corporate finance

[Tổng hợp các kiến thức cơ bản] Reading 21: Phân tích cổ tức và mua lại cổ phần (Analysis of dividends and share repurchases)

Tổng hợp các kiến thức quan trọng, cần lưu ý khi học Reading 21 trong chương trình CFA level 2

1.   Giới thiệu về cổ tức

1.1.      Các loại cổ tức

Loại cổ tức

Đặc điểm

Cổ tức trả bằng tiền (Regular cash dividend)

Là các khoản thanh toán cổ tức định kì được trả bằng tiền. Thông thường các công ty sẽ cố gắng đạt sự ổn định trong cổ tức – tăng trường chậm và hạn chế cắt giảm.

Ở một số quốc gia, các công ty có thể có kế hoạch tái đầu tư cổ tức (dividend reinvestment plans – DRPs), trong đó 1 phần hoặc toàn bộ cổ tức trả bằng tiền được tái đầu tư vào công ty bằng cách mua thêm cổ phiếu.

Cố tức thêm (cổ tức đặc biệt) (Extra or special (irregular) dividends)

Cổ tức được trả không tuân theo lịch thanh toán thông thường hoặc những khoản tiền bổ sung vào cổ tức trả bằng tiền. Khoản cổ tức này thường được trả vào các trường hợp đặc biệt với kì vọng là sẽ không tái diễn trong tương lai.

Ví dụ: Khoản cổ tức đặc biệt 3$ được Microsoft công bố vào năm 2004, để giải tỏa một phần bảng cân đối số dư tiền mặt lớn của hãng.

Cổ tức thanh lý (Liquidating dividends)

Cổ tức được trả cho cổ đông trong trường hợp một phần hoặc toàn bộ công ty bị bán. Cổ tức thanh lý được hình thành từ cơ sở vốn (capital base) của công ty thay vì lợi nhuận hoạt động như cổ tức trả bằng tiền.

Cổ tức trả bằng cổ phiếu (Stock dividends)

Cổ tức được trả dưới hình thức cổ phiếu bổ sung (additional shares) dựa trên tỉ lệ cổ phần mà cổ đông đang nắm giữ, vì vậy không làm ảnh hưởng đến quyền sở hữu của từng cổ đông với công ty. Do số lượng cổ phiếu trên thị trường nhiều hơn làm giá cổ phiếu giảm, khuyến khích các nhà đầu tư đầu tư vào công ty hơn

Tách cổ phiếu (Stock splits)

Tương tự như cổ tức trả bằng cố phiếu nhưng với mức độ lớn hơn. Ví dụ, với two-for-one stock splits, cổ đông sẽ nhận được 1 cổ phiếu bổ sung cho mỗi cổ phiếu mà họ đang có.

Gộp cổ phiếu (Reverse stock split), ngược lại so với tách cổ phiếu, là việc hợp nhất số lượng cổ phiếu hiện có mà cổ đông đang nắm giữ thành ít cổ phiếu hơn, có giá trị theo tỉ lệ. Gộp cổ phiếu được sử dụng khi công ty muốn tăng giá cổ phiếu đến một mức giá hợp lý hơn.

1.2.      Lý thuyết về chính sách cổ tức (Dividend policy)

Lý thuyết

Diễn giải

Lý thuyết chính sách cổ tức không liên quan (Dividend irrelevance)

Cho rằng chính sách chi trả cổ tức không ảnh hưởng đến giá cổ phiếu của công ty và chi phí sử dụng vốn do cổ đông có thể tự tạo “homemade policy” bằng cách bán cổ tức họ có để chuyển thành tiền mặt hoặc mua thêm cổ tức bằng tiền mà tổng giá trị khoản đầu tư và tiền của họ không đổi.

Điều này chỉ áp dụng trong trường hợp thị trường hoàn hảo – không có thuế, chi phí môi giới và cổ tức có thể chia vô hạn

Lý thuyết Bird-in-hand

Cho rằng các khoản thanh toán cổ tức ở hiện tại ít rủi ro hơn lãi vốn tiềm năng trong tương lai, vì vậy họ sẽ ưu tiên các công ty chi trả cổ tức cao ở hiện tại hơn là lãi về vốn dự kiến thu được (expected capital gains).

Lý thuyết Tax aversion

Cho rằng các nhà đầu tư sẽ ưu tiên lãi vốn dài hạn hơn cổ tức do thuế suất trên cổ tức cao hơn thuế suất trên lãi vốn.  

Thực tế, với mỗi công ty áp dụng chính sách cổ tức khác nhau, tùy thuộc vào đặc điểm của nhà đầu tư hoặc thị trường.

1.3      Các nhân tố ảnh hưởng đến chính sách cổ tức

Nhân tố ảnh hưởng

Diễn giải

Cơ hội đầu tư

Nếu công ty có nhiều cơ hội đầu tư và cần phản ứng nhanh với các quyết định này, nghĩa là không có thời gian để huy động vốn bên ngoài doanh nghiệp, sẽ khiến tỉ lệ chi trả cổ tức thấp.

Sự biến động dự kiến của thu nhập trong tương lai (Expected volatility of future earnings )

Các công ty thận trọng hơn trong việc thay đổi cổ tức thanh toán khi có sự biến động thu nhập cao.

Tính linh hoạt về tài chính (Financial flexibility)

Doanh nghiệp có thể chọn cách mua lại cổ phiếu thay vì tăng cổ tức để giải quyết vấn đề dư thừa tiền mặt và đảm bảo được tính linh hoạt về tài chính của công ty

Cân nhắc về thuế (tax consideration)

Khi có sự chênh lệch thuế suất trên lãi về vốn (capital gain) so với cổ tức, các công ty có thể cấu trúc chính sách cổ tức của họ để tối đa hóa thu nhập sau thuế của nhà đầu tư.

Chi phí huy động vốn (Flotation costs)

Khi công ty phát hành cổ phiếu mới, chi phí huy động vốn (thường là 3%-7%) sẽ được trích từ số vốn huy động được để chi trả cho ngân hàng đầu tư, phí luật, phí kiểm toán, và các chi phí khác liên quan đến việc phát hành cổ phiếu.

Chi phí huy động vốn làm tăng chi phí vốn chủ sở hữu bên ngoài (external equity) so với lợi nhuận giữ lại, vì vậy khi chi phí chuyển đổi cao thúc đẩy các công ty chi trả ít cổ tức hơn.

Các hạn chế từ hợp đồng pháp lý (Contractual and legal restrictions)

Các công ty có thể bị hạn chế thanh toán cổ tức do các yêu cầu pháp lý ở một số quốc gia. Các hạn chế pháp lý và hợp đồng phổ biến bao gồm:

·        Sự suy yếu của luật vốn (impairment of capital rules): Yêu cầu tài sản trên bảng cân đối kế toán phải bằng một tỉ lệ nhất định của nguồn vốn. Điều này buộc công ty phải giữ lại một khoản tiền nhất định và làm hạn chế chi trả cổ tức

·        Giao ước nợ (debt covenants): Giao ước giữa người mua trái phiếu (bondholders) để bảo vệ lợi ích của người mua trái phiếu.

Giao ước nợ yêu cầu công ty phải có các chỉ số như chỉ số khả năng thanh toán (coverage ratios), chỉ số thanh khoản (liquidity ratios) hoặc các điều kiện nhất định trước khi chi trả cổ tức. Các giao ước nợ khiến công ty buộc phải duy trì tình hình tài chính của công ty và hạn chế việc chi trả cổ tức quá lớn.

2.   Giới thiệu về mua lại cổ phần

Mua lại cổ phần là một giao dịch trong đó công ty mua lại cổ phiếu của chính mình. Không giống như cổ tức trả bằng cổ phiếu và tách cổ phiếu, mua lại cổ phần sử dụng tiền của công ty. Vì thế, mua lại cổ phiếu có thể coi như một sự thay thế cho chi trả cổ tức bằng tiền.

2.1.      Các phương pháp mua lại cổ phần

Phương pháp

Đặc điểm

Giao dịch thị trường mở (Open market transactions)

Công ty có thể mua lại cổ phần của mình trên một thị trường mở với nhiều điều khoản thuận lợi.

Chào mua giá cố định (Fixed price tender offer)

Công ty mua một số lượng cổ phiếu xác định với giá cố định, thường cao hơn giá thị trường hiện tại.

Đấu giá kiểu Hà Lan (Dutch aution)

Công ty chỉ định một loạt các mức giá thay vì một mức giá cố định. Đấu giá kiểu Hà Lan sẽ xác định mức giá thấp nhất và số lượng cổ phiếu cần mua lại. Sau đó các nhà đầu tư sẽ đưa ra mức giá họ muốn bán và số lượng cổ phiếu muốn bán. Cổ phiếu sẽ được bán cho các nhà đầu tư đưa ra mức giá thấp nhất cho đến khi đủ số lượng cổ phiếu cần mua lại. Mức giá mà tất cả các nhà đầu tư nhận được sẽ là mức giá của nhà đầu tư cuối cùng mua được (nghĩa là mức giá cao nhất).

Mua lại bằng thương lượng trực tiếp (Repurchase by direct negotiation)

Mua cổ phần từ một cổ đông lớn, thường là với mức giá cao hơn giá thị trường. Phương pháp này có thể sử dụng trong trường hợp “thư xanh” (greenmail scenario) (một nhà đầu tư thù địch được cung cấp một khoản tiền để không còn là cổ đông công ty) hoặc khi công ty muốn loại bỏ một phần dư thừa lớn trên thị trường

2.2.      Ảnh hưởng của mua lại cổ phần đến tỉ suất lợi nhuận trên cổ phần

Công ty có thể mua lại cổ phần bằng cách sử dụng tiền thặng dư của công ty hoặc sử dụng các khoản nợ bổ sung. Nếu lợi tức cổ phiếu trước khi mua lại (earning yield before repurchase) (được tính bằng EPS/ giá trả mỗi cổ phiếu) lớn hơn chi phí cho khoản nợ bổ sung, EPS sẽ tăng lên (do dùng tiền mặt thặng dư của công ty không tốn chi phí nợ nên EPS luôn tăng).

Tuy nhiên tốc độ tăng của EPS trong trường hợp sử dụng nợ bổ sung sẽ nhỏ hơn do có chi phí cho khoản nợ này làm giảm lợi nhuận sau thuế của công ty. Đồng thời việc mua lại cũng khiến đòn bẩy tài chính của công ty tăng, và từ đó, tăng chi phí vốn chủ sở hữu.

2.3.      Ảnh hưởng của mua lại cổ phần đến giá trị sổ sách trên một cổ phiếu

Sau khi mua lại cổ phiếu, số lượng cổ phiếu đang lưu hành sẽ giảm và giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu (BVPS) cũng có thể thay đổi. Nếu giá phải trả cao hơn so với BVPS trước khi mua lại, BVPS sau khi mua lại giảm do tốc độ giảm của BVPS lớn hơn tốc độ giảm của số lượng cổ phiếu. Và ngược lại nếu giá phải trả nhỏ hơn BVPS trước khi mua lại, BVPS sau khi mua lại tăng.

3.   Lựa chọn giữa cổ tức và mua lại cổ phần

Có 5 lí do phổ biến cho việc mua lại cổ phần (so với cổ tức):

  • Lợi thế tiềm năng về thuế (Potencial tax advantages): Khi thuế suất đối với lãi vốn thấp hơn thuế suất về thu nhập từ cổ tức, việc mua lại cổ phiếu có lợi thế về thuế hơn so với cổ tức bằng tiền mặt.
  • Hỗ trợ/ báo hiệu giá cổ phiếu (Share price support/signaling): Công ty có thể mua lại cổ phiếu của chính mình để báo hiệu cho thị trường rằng công ty có triển vọng trong tương lai và việc đầu tư vào công ty là tốt cho tương lai.
  • Tăng thêm tính linh hoạt (added flexibility): Việc mua lại sẽ làm giảm nhu cầu về cổ tức cố định trong tương lai
  • Bù đắp sự pha loãng từ quyền chọn cổ phiếu cho nhân viên (employee stock options)
  • Tăng đòn bẩy tài chính bằng cách giảm vốn chủ sở hữu trong bảng cân đối kế toán.

Nếu bạn cần thêm thông tin, đừng quên liên hệ với chúng tôi:

Bộ phận trải nghiệm học viên tại SAPP
Hotline: (+84) 971 354 969
Email: support@sapp.edu.vn
Link yêu cầu về dịch vụ: https://page.sapp.edu.vn/phieu-yeu-cau-dich-vu-cx