[Pre-CFA Level II] Fixed Income

[Tổng hợp các kiến thức cơ bản] Reading 36: Credit default swap (Hợp đồng hoán đổi rủi ro tín dụng)

Tổng hợp các kiến thức quan trọng, cần lưu ý khi học Reading 36 trong chương trình CFA level 2

Credit default swap – hợp đồng hoán đổi rủi ro tín dụng là một hợp đồng giữa hai bên, trong đó một bên (A) mua sự phòng vệ rủi ro vỡ nợ của bên còn lại (B) – để đề phòng rủi ro vỡ nợ của một người đi vay nhất định.

Người học cần hiểu và mô tả được nguyên tắc hoạt động của credit default swap, đồng thời phân biệt được hai loại credit default swap cơ bản: Single-name CDS và Index CDS.

1.   Hợp đồng hoán đổi rủi ro tín dụng (CDS)

Credit default swap – hợp đồng hoán đổi tín dụng là một hợp đồng bảo hiểm rủi ro. Khi có sự kiện rủi ro xảy ra, người mua CDS (credit protection buyer) sẽ nhận được khoản thanh toán từ người bán CDS (credit protection seller).

Vốn danh nghĩa (notional principal): là khoản vốn cơ sở để phát hành CDS. Người bán và người mua không thực sự trao đổi cho nhau số vốn này.


Ví dụ: Nhà đầu tư nắm giữ trái phiếu có thể mua CDS do công ty bảo hiểm hoặc ngân hàng cung cấp để phòng vệ rủi ro nếu như người phát hành trái phiếu vỡ nợ.

2.   Hai loại hợp đồng hoán đổi rủi ro tín dụng cơ bản: single-name CDS và index CDS

2.1.      Single-name CDS (CDS cho một công ty đơn lẻ)

  • Single-name CDS: là CDS được tạo ra dựa trên rủi ro về tín dụng của chỉ một người vay tiền nhất định (one specific borrower).
  • Reference obligation: là chứng khoán cơ sở cho CDS, thường là trái phiếu.
  • Reference entity: Người phát hành chứng khoán cơ sở.
  • Protection seller phải thực hiện khoản thanh toán (CDS pay-off) khi (1) Reference entity vỡ nợ đối với reference obligation, và khi (2) Reference entity vỡ nợ đối với bất kỳ chứng khoán nợ nào mà nó phát hành có cùng seniority (thứ hạng) với reference obligation.

CDS payoff = vốn danh nghĩa (notional principal) – giá trị thị trường của cheapest-to-deliver bond

  • CDS payoff (khoản thanh toán CDS) được tính toán dựa trên giá trị thị trường của trái phiếu có giá trị thấp nhất có cùng seniority với reference obligation. Đây là nguyên tắc cheapest-to-deliver (CTD).

Ví dụ:

X mua CDS cho trái phiếu senior do công ty Alpha phát hành với mệnh giá $10 triệu. Một thời gian sau, Alpha vỡ nợ, và giá trên thị trường của các trái phiếu do Alpha phát hành đang lưu hành trên thị trường là:

  1. Trái phiếu P – subordinated unsecured có giá bằng 15% mệnh giá.
  2. Trái phiếu Q – senior unsecured kỳ hạn 5 năm có giá bằng 25% mệnh giá.
  3. Trái phiếu R – senior unsecured kỳ hạn 3 năm có giá bằng 30% mệnh giá.

Tính CDS payoff?

Đáp án:

Theo nguyên tắc cheapest-to-deliver: CDS payoff được tính toán dựa trên giá trị thị trường của trái phiếu có giá trị thấp nhất có cùng seniority với reference obligation.

  • Theo đề bài, ta có:

Hai trái phiếu có cùng seniority với reference obligation là Q và R. Trong đó, Q là trái phiếu có giá thấp hơn. Vì vậy, cheapest-to-deliver bond là trái phiếu Q.

  • Vậy CDS pay-off là:

CDS payoff = notional principal – giá trị thị trường của cheapest-to-deliver bond

= $10,000,000 – 25% $10,000,000 = $7,500,000.

2.2.      Index CDS (CDS chỉ số)

  • Index CDS: là CDS được tạo ra dựa trên rủi ro về tín dụng của một nhóm người vay tiền (một nhóm người phát hành).
  • Khoản phòng vệ cho mỗi người vay tiền trong Index CDS bằng nhau.
  • Notional principal của index CDS bằng tổng tất cả các khoản phòng vệ cho tất cả người vay tiền.

Ví dụ:

CDX-IG là một Index CDS phòng vệ rủi ro vỡ nợ của một nhóm bao gồm 125 người phát hành trong thời hạn 5 năm với tổng vốn danh nghĩa là $100 triệu. Một thời gian sau, một công ty (A) trong số 125 người phát hành vỡ nợ, và trái phiếu của A tại thời điểm vỡ nợ đang được giao dịch trên thị trường tại mức giá bằng 30% mệnh giá.

Tính CDS payoff, và vốn danh nghĩa của CDS sau khi A vỡ nợ.

Đáp án:

Tính CDS payoff:

  • Khoản phòng vệ cho mỗi người vay tiền trong Index CDS bằng nhau

→ Phần vốn danh nghĩa được phân bổ cho A = $100,000,000/125 = $800,000

  • CDS payoff = vốn danh nghĩa – giá trị thị trường của cheapest-to-deliver bond

= $800,000 – 30% $800,000 = $560,000

Tính notional principal của CDS sau khi A vỡ nợ:

  • Sau khi A vỡ nợ, A sẽ bị loại ra khỏi danh mục của Index CDS, và total principal của CDS sẽ bị giảm đi một khoản bằng với phần notional principal được phân bổ cho A.
  • Notional principal của CDS sau khi A vỡ nợ = $100,000,000 - $800,000 = $99,200,000

Nếu bạn cần thêm thông tin, đừng quên liên hệ với chúng tôi:

Bộ phận trải nghiệm học viên tại SAPP
Hotline: (+84) 971 354 969
Email: support@sapp.edu.vn
Link yêu cầu về dịch vụ: https://page.sapp.edu.vn/phieu-yeu-cau-dich-vu-cx