Các Command words - Từ lệnh trong câu hỏi tự luận là điểm mấu chốt định hướng cho câu trả lời của thí sinh. Để hiểu, phân biệt và nắm rõ cách xử lý các từ khóa, bảng Command words được ra đời.
1. Cách sử dụng bảng tổng hợp Command words
Bảng từ lệnh được chia làm 2 phần
- Các từ lệnh đơn giản: là các từ lệnh yêu cầu câu trả lời ngắn gọn, trực tiếp, không cần phân tích sâu.
- Các từ lệnh phức tạp: là các từ lệnh yêu cầu câu trả lời chi tiết hơn (phân tích, so sánh, ...), có các quy tắc hướng dẫn để trả lời cho các câu hỏi đó. Bảng từ lệnh sẽ tập trung phân tích các từ lệnh thuộc nhóm này.
Với các từ lệnh phức tạp, bảng từ lệnh được chia làm 3 cột:
- What the question wants you to do: diễn giải ý nghĩa, yêu cầu của từ lệnh, đóng vai trò định hướng cho câu trả lời của bạn.
- Question to consider: đóng vai trò như một dàn ý cho câu trả lời, giúp bạn hoàn thiện câu trả lời của mình một cách đầy đủ, tối ưu.
- Tips: phân tích sâu hơn về những điểm dễ gây nhầm lẫn giữa các từ lệnh, các đặc điểm đặc thù của một từ lệnh.
Vậy, làm sao để bạn có thể sử dụng bảng từ lệnh nhằm phục vụ quá trình ôn tập một cách hiệu quả nhất?
- Học thuộc ý nghĩa: hãy đảm bảo rằng bạn nắm vững ý nghĩa của từng từ và biết cách áp dụng chúng trong ngữ cảnh của kỳ thi. Trong bảng từ lệnh, hãy học thuộc cột “What the question wants you to do” để học ý nghĩa của các từ lệnh, cột “Question to consider” để luôn biết phải làm gì khi trả lời câu hỏi tự luận.
- Sử dụng bảng từ lệnh trong quá trình học với tần suất giảm dần: vào giai đoạn đầu ôn tập, bạn nên sử dụng bảng từ lệnh thường xuyên để hình thành tư duy cũng như ghi nhớ các thức làm bài. Khi kiến thức đã chắc chắn hơn hoặc làm bài thi thử, bạn không nên sử dụng bảng từ lệnh nữa để có thể tự đánh giá khả năng ghi nhớ của mình.
- Thực hành với câu hỏi mẫu: sử dụng các đề thi cũ, các câu hỏi luyện tập để hiểu cách các từ lệnh được sử dụng.
- Phân tích câu trả lời mẫu: hãy đối chiếu câu trả lời của bạn (câu trả lời bạn sử dụng bảng từ lệnh để trả lời) với đáp án của câu hỏi mẫu. Việc mô hình hóa câu trả lời sẽ giúp bạn ghi nhớ và thích nghi với câu hỏi nhanh hơn, đồng thời tham khảo thêm đáp án từ các nguồn tin cậy sẽ giúp câu trả lời của bạn trở nên hay và sâu sắc hơn.
Command Words |
What the question wants you to do |
Question to consider |
Tips |
|
Analyze |
Break down a complex issue into its component parts and examine each part separately |
• What are the components? - List them out • What does each component do? |
• Mỗi cấu phần được phân tích nên nằm riêng ở một gạch đầu dòng (bullet point) • Dễ nhầm lẫn với Describe: Analyze tập trung vào các cấu phần, trong khi Describe tập trung vào tường thuật, mô tả theo một trình tự hoặc chuỗi sự kiện nào đó. |
|
Compare |
Identify similarities and differences between two or more items or concepts |
• What are the similarities? • What are the differences? • What is the conclusion? |
Compare tập trung nhiều hơn vào các điểm giống nhau (similarities) trong khi contrast tập trung nhiều hơn vào các điểm khác nhau (differences). |
|
Contrast |
Highlight the differences between two or more items or concepts. |
• What are the differences? • What is the conclusion? |
||
Describe |
Provide a detailed account or explanation of a concept process, or phenomenon |
• What are the components? • Explain the components |
Describe là sự tường thuật, trình bày quan sát về một tổng thể, một quá trình hoặc chuỗi sự kiện nào đó. Describe không yêu cầu bạn mô tả chi tiết các cấu phần (phân biệt với analyze) |
|
Discuss |
Examine the issue in detail and consider different viewpoints or arguments. |
• What are the problems stated in the question? • What is good and what is bad about them? • What is the conclusion? |
• Discuss = Desribe + arguments • Discuss không cần chi tiết như ở mức độ của describe. Yếu tố quan trọng nhất trong một câu trả lời Discuss là góc nhìn của người viết, luôn đưa ra góc nhìn (view) hoặc các quan điểm (arguments) về vấn đề được mô tả |
|
Evaluate |
Assess and form an opinion, based on given information or criteria |
• What is the value, amount, quality or importance of the topic's object? • What does that imply? • What is your opinion? |
• Evaluate là mô tả để tìm hiểu về một đối tượng nào đó, để hình thành một quan điểm về đối tượng đó. • Yêu cầu có opinion ở cuối câu trả lời |
|
Explain |
Provide a clear, detailed explanation of a concept or process |
• What is the concept? • What happened or is going to happen? |
|
|
Interpret |
To explain the meaning or implication of something, to reach a conclusion about something by application of knowledge. |
• Thông thường, câu hỏi Interpret gắn liền với bảng, dữ liệu, kết quả phân tích, ... • Cần có kết luận về những thông tin được thể hiện • Kết luận được thể hiện qua việc áp dụng kiến thức (nhắc đến những kiến thức đã được học trong phạm vi của câu hỏi) |
||
Justify |
Provide evidence or reasoning to support a claim or recommendation. |
• Claim: What are you suggesting? • Justify: Why? Or how do you justify it? |
Để chứng minh cho một luận điểm, một sự việc nào đó, hãy làm rõ những đặc điểm khiến cho luận điểm đó ưu việt hơn so với các luận điểm khác như thế nào |
|
Recommend |
Suggest a course of action or a solution based on analysis or evaluation. |
• What do you suggest to accomplish one's target? • Why do you suggest that (what are the effects of your suggestion)? |
|
|
Simple command words - nhóm từ khóa đơn giản |
||||
Calculate, Demonstrate, Determine, Estimate, Formulate |
Sử dụng công thức để tính toán và ghi kết quả |
|||
Identify |
Xác định, nhận biết theo yêu cầu đề bài |
|||
Define |
Nêu định nghĩa đơn thuần |
Nếu bạn cần thêm thông tin, đừng quên liên hệ với chúng tôi: