Quy tắc phân bổ thời lượng học cho các học phần được quyết định dựa trên một số yếu tố
- Dựa trên khảo sát thí sinh 2019 của viện CFA, số giờ học trung bình của các thí sinh CFA level III là 344 giờ.
- Thời lượng học của các học phần sẽ không giống nhau, do bạn nên dành nhiều thời gian hơn với những học phần phức tạp. Phân bổ thời gian học tập giữa các học phần được quyết định bởi
- Khối lượng học liệu: Một học phần sẽ được phân bổ nhiều thời gian học hơn nếu nó có khối lượng học liệu (độ dài giáo trình, số lượng LOS, số lượng câu hỏi bài tập) lớn và vì thế sẽ tốn nhiều thời gian để hoàn thành.
- Đánh giá chủ quan của người học về độ khó của học phần.
1. Phân bổ thời lượng môn học dựa trên khối lượng học liệu
Topic |
No. |
Module |
Số buổi học chia đều |
Số buổi học sau phân bổ |
Asset Allocation |
1 |
Capital Market Expectations, Part 1: Framework and Macro Considerations |
1 |
0.9 |
2 |
Capital Market Expectations, Part 2: Forecasting Asset Class Returns |
1 |
0.85 |
|
3 |
Overview of Asset Allocation |
1 |
0.9 |
|
4 |
Principles of Asset Allocation |
1 |
1.5 |
|
5 |
Asset Allocation with Real-World Constraints |
1 |
0.95 |
|
Portfolio Construction |
1 |
Overview of Equity Portfolio Management |
1 |
0.6 |
2 |
Overview of Fixed-Income Portfolio Management |
1 |
0.85 |
|
3 |
Asset Allocation to Alternative Investments |
1 |
1.35 |
|
4 |
An Overview of Private Wealth Management |
1 |
1.5 |
|
5 |
Portfolio Management for Institutional Investors |
1 |
1.7 |
|
6 |
Trading Costs and Electronic Markets |
1 |
0.55 |
|
7 |
Case Study in Portfolio Management: Institutional (SWF) |
1 |
0.95 |
|
Performance Measurement |
1 |
Portfolio Performance Evaluation |
1 |
1.15 |
2 |
Investment Manager Selection |
1 |
0.7 |
|
3 |
Overview of the Global Investment Performance Standards |
1 |
0.7 |
|
Derivatives and Risk Management |
1 |
Options Strategies |
1 |
1.15 |
2 |
Swaps, Forwards, and Futures Strategies |
1 |
0.7 |
|
3 |
Currency Management: An Introduction |
1 |
1.1 |
|
Ethical and Professional Standards |
1 |
Code of Ethics and Standards of Professional Conduct |
1 |
0.25 |
2 |
Guidance for Standards I–VII |
1 |
2.9 |
|
3 |
Application of the Code and Standards: Level III |
1 |
0.8 |
|
4 |
Asset Manager Code of Professional Conduct |
1 |
0.4 |
|
Portfolio Management Pathway |
1 |
Index-Based Equity Strategies |
1 |
0.5 |
2 |
Active Equity Investing: Strategies |
1 |
1.1 |
|
3 |
Active Equity Investing: Portfolio Construction |
1 |
1.3 |
|
4 |
Liability-Driven and Index-Based Strategies |
1 |
1 |
|
5 |
Yield Curve Strategies |
1 |
0.8 |
|
6 |
Fixed-Income Active Management: Credit Strategies |
1 |
1.25 |
|
7 |
Trade Strategy and Execution |
1 |
0.9 |
|
8 |
Case Study in Portfolio Management: Institutional |
1 |
0.7 |
|
Tổng |
30 |
30 |
30 |
Cách tính toán thời lượng học tập:
Thời lượng học phần = Số giờ học × tỉ trọng buổi học
Ví dụ: Giả sử, trong một chu kỳ ôn tập, bạn dành ra 90 giờ học.
- Khi đó, số giờ học của mỗi học phần là 90/30 = 3 giờ
- Dựa trên bảng phân bổ thời lượng học tập, bạn sẽ dành cho module 1 của môn Asset allocation: Capital Market Expectations, Part 1: Framework and Macro Considerations thời lượng học = 3 × 0.91 = 2.73 giờ
2. Phân bổ thời gian học theo độ khó của môn học
Sau khi đã phân bổ thời gian học theo khối lượng học liệu, bạn có thể tiếp tục phân bổ thời lượng học để cá nhân hóa trải nhiệm học tập. Hiển nhiên, khi một học phần có những kiến thức khó, đòi hỏi nhiều thời gian để tiếp thu và vận dụng, người học nên dành nhiều thời gian hơn cho học phần đó.
Tác giả chia các học phần thành 5 mức độ khó:
1 - Bài học ngắn, có thể mang tính giới thiệu hoặc liệt kê kiến thức. Có thể có những kiến thức đã được học ở 2 cấp học trước
2 - Bài học tương đối ngắn, kiến thức đơn giản, dễ tiếp thu. Có thể có những kiến thức đã được học ở 2 cấp học trước
3 - Mức tiêu chuẩn: Bài học tiêu chuẩn của chương trình level III
4 - Bài học có khối lượng kiến thức lớn, nặng tính toán hoặc có đa dạng các biến thể bài tập có thể được hỏi.
5 - Bài học chưa thể hoàn thành được sau khi xếp vào mức 4.
- Các bài học ở mức 1-2: Bạn nên dành ít thời gian hơn so với phân bổ dựa trên khối lượng học liệu.
- Các bài học ở mức 3: Bạn nên dành tương đương thời gian so với phân bổ dựa trên khối lượng học liệu
- Các bài học ở mức 4-5: Bạn nên dành nhiều thời gian hơn so với phân bổ dựa trên khối lượng học liệu.
Lưu ý: bảng bên dưới là mức độ khó được đánh giá theo quan điểm chủ quan và kinh nghiệm của tác giả. Các bạn có thể điều chỉnh để phù hợp với lộ trình học của cá nhân.
Topic |
No. |
Module |
Mức độ khó gợi ý |
Asset Allocation |
1 |
Capital Market Expectations, Part 1: Framework and Macro Considerations |
4 |
2 |
Capital Market Expectations, Part 2: Forecasting Asset Class Returns |
3 |
|
3 |
Overview of Asset Allocation |
2 |
|
4 |
Principles of Asset Allocation |
3 |
|
5 |
Asset Allocation with Real-World Constraints |
1 |
|
Portfolio Construction |
1 |
Overview of Equity Portfolio Management |
1 |
2 |
Overview of Fixed-Income Portfolio Management |
2 |
|
3 |
Asset Allocation to Alternative Investments |
1 |
|
4 |
An Overview of Private Wealth Management |
4 |
|
5 |
Portfolio Management for Institutional Investors |
3 |
|
6 |
Trading Costs and Electronic Markets |
3 |
|
7 |
Case Study in Portfolio Management: Institutional (SWF) |
||
Performance Measurement |
1 |
Portfolio Performance Evaluation |
2 |
2 |
Investment Manager Selection |
2 |
|
3 |
Overview of the Global Investment Performance Standards |
4 |
|
Derivatives and Risk Management |
1 |
Options Strategies |
3 |
2 |
Swaps, Forwards, and Futures Strategies |
4 |
|
3 |
Currency Management: An Introduction |
4 |
|
Ethical and Professional Standards |
1 |
Code of Ethics and Standards of Professional Conduct |
2 |
2 |
Guidance for Standards I–VII |
3 |
|
3 |
Application of the Code and Standards: Level III |
1 |
|
4 |
Asset Manager Code of Professional Conduct |
2 |
|
Portfolio Management Pathway |
1 |
Index-Based Equity Strategies |
1 |
2 |
Active Equity Investing: Strategies |
2 |
|
3 |
Active Equity Investing: Portfolio Construction |
2 |
|
4 |
Liability-Driven and Index-Based Strategies |
3 |
|
5 |
Yield Curve Strategies |
4 |
|
6 |
Fixed-Income Active Management: Credit Strategies |
2 |
|
7 |
Trade Strategy and Execution |
3 |
|
8 |
Case Study in Portfolio Management: Institutional |
||
Tổng |
30 |
30 |
Nếu bạn cần thêm thông tin, đừng quên liên hệ với chúng tôi: