Big 4 - Kinh nghiệm cho Vòng CV

[Tips] - Nâng Cấp CV Bằng Các Cụm Từ Khóa Tiếng Anh Nổi Bật

CV chính là bước đầu tiên gây ấn tượng với nhà tuyển dụng. Một trong số những lý do nhiều ứng viên vụt mất cơ hội tại vòng đầu tiên này là chưa biết cách sử dụng những TỪ KHÓA mà nhà tuyển dụng yêu thích. Cùng SAPP giải mã bộ từ khóa đó là gì nhé!

Keyword giúp CV nổi bật hơn ứng viên khác-1

 

 

1. Xác định từ khóa phù hợp

Để có những từ khóa đắt giá trong CV, bước đầu tiên chính là việc xác định các cụm từ khóa phù hợp. Vậy làm sao để biết từ khóa đó có hợp lý hay không? Cách dễ nhất mà SAPP mách bạn chính là đọc thật kỹ JD tuyển dụng của công ty tại vị trí mà bạn muốn ứng tuyển. Trong bản mô tả nghề nghiệp đã có sẵn những từ khóa thể hiện yêu cầu mà nhà tuyển dụng mong muốn tìm kiếm ở ứng viên.

Keyword giúp CV nổi bật hơn ứng viên khác-2

Thông thường, với các BIG firm, nhà tuyển dụng sẽ ưu tiên ứng viên sở hữu 5 năng lực được ACCA đề cử. Năng lực đó chính là:

  • Expertise: tính chuyên nghiệp
  • Drive: năng lực tự dẫn dắt bản thân hoặc dẫn dắt người khác
  • Collaboration: khả năng phối hợp với khách hàng và đồng đội
  • Digital: kỹ năng sử dụng thành thạo các phần mềm số, ứng dụng phục vụ cho mục đích kế toán, kiểm toán
  • Insight: Khả năng nhìn nhận dưới một góc nhìn sâu sắc dựa trên sự biến động của những con số

Sau khi xác định được các từ khóa phù hợp, chúng ta bắt đầu đối chiếu sang những kinh nghiệm của bản thân hay những dự án từng tham gia sao cho phù hợp với 5 khía cạnh trên. Từ đó xâu chuỗi CV thành một mạch thống nhất.

2. Từ Khóa Cho Từng Phần Trong CV

Sau khi đã xác định được từ khóa phù hợp, bạn có thể cân nhắc những từ khóa dưới đây cho từng cấu phần trong CV.

  • Với phần miêu tả về bản thân, bạn có thể sử dụng các từ khóa như: Collaborative, assertive, enthusiastic, determined, accountable, communication Skills, teamwork skills, adaptability, time management, problem - solving, data analysis,...
  • Với phần kỹ năng cứng, nhà tuyển dụng sẽ chú ý đến những keyword như: auditing and accounting knowledge, ACCA, VAS and IFRS knowledge, excel skill, data analysis,... Bên cạnh đó, hãy lồng ghép thêm những từ khóa mô tả kỹ năng mềm mà bản thân sở hữu như: communication and collaboration, project management, language skills, problem - solving, leadership, adaptability, attention to detail, analytical thinking, self-learning,... để giúp CV trở nên nổi bật hơn hàng ngàn hồ sơ khác.
  • Với phần kinh nghiệm làm việc, tránh dùng các cụm từ quá chung chung như: work, made, support, did,... mà thay vào đó, hãy sử dụng các cụm như: planned, organized, led, managed, achieved, collaborated, coordinated, liaised,...
  • Nếu công việc có liên quan đến số liệu, bạn có thể cân nhắc sử dụng những từ khóa như: Administered, Adjusted, Allocated, Analyzed, Appraised, Assessed, Audited, Balanced, Budgeted, Calculated, Computed, Conserved, Controlled, Corrected, Decreased, Determined, Developed, Estimated, Forecasted, Managed, Marketed, Measured, Netted, Planned, Prepared, Programmed, Projected, Qualified, Reconciled, Reduced, Researched, Retrieved.
  • Nếu bạn hỗ trợ người khác làm dự án:  adapted, advocated, aided, answered, Arranged, Assessed, Assisted, Clarified, Coached, Collaborated, Contributed, Cooperated, Counseled, Demonstrated, Diagnosed, Educated, Encouraged, Ensured, Expedited, Facilitated, Familiarized, Furthered, Guided, Helped, Insured, Intervened, Motivated, Prevented, Provided, Referred, Rehabilitated, Represented, Resolved, Simplified, Supplied, Supported, Volunteered.
  • Nếu bạn làm các công việc mang tính kỹ thuật: adapted, applied, assembled, built, calculated, computed, conserved, constructed, converted, designed, determined, developed, engineered, fortified, rectified, regulated, replaced, solved, specialized, standardized, studied, upgraded, utilized.

3. Những Lưu Ý Khi Đưa KEYWORD Vào CV

Trong quá trình chọn lọc những từ khóa, hãy chú ý liên kết chúng một cách tự nhiên và phù hợp với nội dung của từng phần trong hồ sơ cá nhân của bạn. Nên chắt lọc và sử dụng các từ khi chúng thực sự liên quan đến kỹ năng và kinh nghiệm mà bạn sở hữu. Đừng quên cung cấp số liệu, bằng chứng cụ thể để minh họa cho những cụm từ khóa mà bạn nhắc tới.

Đồng thời, tránh quá tải khi nhồi nhét quá nhiều từ khóa không đúng với bản thân và không được chứng minh trong các cấu phần khác như Education, work, experience,... Điều này sẽ khiến bạn mất điểm nghiêm trọng khi vi phạm tính trung thực và ngay thẳng - yếu tố cốt lõi được yêu cầu ở nhân sự đặc biệt với các vị trí như kiểm toán. 

Cuối cùng, đọc kỹ lại và kiểm tra CV của bạn để đảm bảo rằng các từ khóa được sử dụng một cách chính xác và hiệu quả.

Lời kết

Hi vọng bài viết này đã giúp bạn nắm được các từ khóa đắt giá nên sử dụng trong CV tiếng Anh của mình, từ đó gia tăng cơ hội "đốn tim" nhà tuyển dụng. Hãy theo dõi chuỗi bài viết tiếp theo của SAPP để có thêm nhiều kinh nghiệm bổ ích trong quá trình ứng tuyển nhé!

>> Xem thêm:

Nếu bạn cần hỗ trợ thêm về quá trình học nền tảng hoặc bất kỳ vấn đề gì về dịch vụ và trải nghiệm tại SAPP, vui lòng liên hệ qua các kênh sau:

  • Hotline: 19002225 (Phân nhánh 2)