[ACCA PM/F5] - Từ điển môn Performance Management
  1. SAPP Knowledge Base
  2. Từ điển Chuyên ngành ACCA
  3. [ACCA PM/F5] - Từ điển môn Performance Management

[Topic 12] Budgeting and standard costing (Chi phí ngân sách và Chi phí tiêu chuẩn)

Dịch thuật và diễn giải những thuật ngữ quan trọng trong topic Chi phí ngân sách và Chi phí tiêu chuẩn.

Nếu bạn cần thêm thông tin, đừng quên liên hệ với chúng tôi:

Bộ phận trải nghiệm học viên tại SAPP
Hotline: (+84) 971 354 969
Email: support@sapp.edu.vn
Link yêu cầu về dịch vụ: https://page.sapp.edu.vn/phieu-yeu-cau-dich-vu-cx

Attainable standards

[əˈteɪnəbəl ˈstændərdz]

Hệ thống tiêu chuẩn có thể đạt được

Hệ thống tiêu chuẩn này được lập trên giả thuyết hoạt động hiệu quả: máy móc được vận hành hợp lý, NVL được sử dụng phù hợp, có các khoản dự phòng cho lãng phí, hỏng hóc…

Hệ thống tiêu chuẩn này nếu được thiết lập hợp lý sẽ mang lại sự khuyến khích làm việc cho nhân viên. Vì nếu nhân viên chăm chỉ, cố gắng thì sẽ đạt được mục tiêu đề ra.

Basic standards

[ˈbeɪsɪk ˈstændərdz]

Hệ thống tiêu chuẩn cơ bản

Hệ thống tiêu chuẩn này là một hệ thống tiêu chuẩn dài hạn, giữ nguyên trong một thời kỳ.

Hệ thống tiêu chuẩn này được sử dụng để thể hiện xu hướng qua các thời kỳ của các khoản mục như giá NVL, giá lao động, hiệu quả làm việc.

Ngoài ra, nó cũng được sử dụng để thể hiện tác động của các thay đổi trong phương pháp qua các thời kỳ.

Committed fixed costs

[kəˈmɪtəd fɪkst kɑsts]

Chi phí bất biến bắt buộc

Chi phí bất biến bắt buộc là các chi phí phát sinh nhằm tạo ra các năng lực hoạt động cơ bản của doanh nghiệp, thể hiện rõ nhất là chi phí khấu hao TSCĐ hay tiền lương nhân viên quản lý ở các phòng ban chức năng.

Bởi vì là tiền đề tạo ra năng lực hoạt động cơ bản nên các chi phí bất biến bắt buộc gắn liền với các mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp, chúng biểu hiện tính chất cố định khá vững chắc và ít chịu sự tác động của các quyết định trong quản lý ngắn hạn.

Current standards

[ˈkɜrənt ˈstændərdz]

Hệ thống tiêu chuẩn ngắn hạn

Hệ thống tiêu chuẩn này dựa trên tình trạng hoạt động hiện tại của doanh nghiệp.

Hệ thống tiêu chuẩn này không tạo nên sự khuyến khích làm việc cho nhân viên để cải thiện hoạt động hiện tại.

Discretionary fixed costs

[dɪˈskrɛʃəˌnɛri fɪkst kɑsts]

Chi phí bất biến không bắt buộc

Các chi phí bất biến không bắt buộc thường được kiểm soát theo các kế hoạch ngắn hạn và chúng phụ thuộc nhiều vào chính sách quản lý hàng năm của các nhà quản trị.

Các chi phí bất biến không bắt buộc là đối tượng được xem xét đầu tiên trong các chương trình tiết kiệm hoặc cắt giảm chi phí hàng năm của doanh nghiệp.

Ideal standards

[aɪˈdil ˈstændərdz]

Hệ thống tiêu chuẩn lý tưởng

Hệ thống tiêu chuẩn này được lập trên giả thuyết hoạt động lý tưởng: không lãng phí, không hao hụt, không thời gian rảnh rỗi,…

Hệ thống tiêu chuẩn này được sử dụng để đánh dấu các khu vực mà sự kiểm soát sát sao có thể mang lại một sự tiết kiệm lớn.

Hệ thống tiêu chuẩn lý tưởng có tác động tiêu cực đó là nhân viên cảm thấy mục tiêu không thể nào đạt được và không muốn làm việc chăm chỉ.

Responsibility accounting

[riˌspɑnsəˈbɪləti əˈkaʊntɪŋ]

Kế toán trách nhiệm

Kế toán trách nhiệm là một hệ thống kế toán tách biệt doanh thu và chi phí thành các lĩnh vực thuộc trách nhiệm cá nhân nhằm theo dõi và đánh giá hoạt động của từng bộ phận trong tổ chức.

Kế toán trách nhiệm cố gắng liên kết chi phí, doanh thu, tài sản và nợ phải trả với những người quản lý có khả năng kiểm soát chúng nhất. Do là một hệ thống kế toán, nó phân biệt giữa chi phí có thể kiểm soát và không kiểm soát được.

Standard cost

[ˈstændərd kɑst]

Chi phí tiêu chuẩn

(Chi phí định mức)

Chi phí tiêu chuẩn là chi phí được ước lượng sẵn dựa trên giá NVL và lượng NVL sử dụng tiêu chuẩn/định mức để sản xuất ra một sản phẩm hoặc dịch vụ.

Dựa vào chi phí tiêu chuẩn, kế toán quản trị viên có thể lập dự toán, kiểm soát và đánh giá chi phí trong quá trình sản xuất của đơn vị.

Standard costing

[ˈstændərd ˈkɔstɪŋ]

Kế toán chi phí định mức

(Kế toán chi phí tiêu chuẩn)

Đây là phương pháp kế toán quản trị sử dụng trong định giá hàng tồn kho, chuẩn bị ngân sách chi phí cho sản xuất và cung cấp thông tin kiểm soát (các chênh lệch phát sinh).

Phương pháp này liên quan đến việc thiết lập các ước tính định trước về chi phí của sản phẩm hoặc dịch vụ, tập hợp các chi phí thực tế và so sánh chi phí thực tế với các ước tính đã xác định trước đó.

Bạn có thể tham gia nhóm tự học ACCA tại đây

Hoặc tham khảo thêm các bài viết liên quan đến tự học ACCA tại đây

SAPP Academy